Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong bối cảnh chuyển đổi số

CT&PT - Trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội, doanh nghiệp không chỉ là lực lượng chủ đạo tạo ra của cải vật chất và việc làm, mà còn là chủ thể có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các giá trị đạo đức, công bằng xã hội và phát triển bền vững. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (Corporate Social Responsibility - CSR) đã trở thành một yêu cầu khách quan trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam. Trong bối cảnh chuyển đổi số – khi công nghệ kỹ thuật số đang làm thay đổi sâu sắc mô hình kinh doanh, phương thức quản trị, cũng như quan hệ giữa doanh nghiệp với các bên liên quan - vấn đề thực thi trách nhiệm xã hội càng đặt ra nhiều thách thức và yêu cầu mới.

1. Bối cảnh chuyển đổi số và những thay đổi trong thực hành trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

1.1. Tác động của chuyển đổi số đến doanh nghiệp

Chuyển đổi số không chỉ đơn thuần là việc ứng dụng công nghệ vào hoạt động sản xuất - kinh doanh, mà là một quá trình mang tính toàn diện, sâu rộng, làm thay đổi cấu trúc, mô hình vận hành và tư duy quản trị của doanh nghiệp. Bản chất của chuyển đổi số nằm ở việc tích hợp công nghệ số vào mọi lĩnh vực hoạt động, từ quản trị, sản xuất, tiếp thị, phân phối đến chăm sóc khách hàng và đổi mới sáng tạo. Đó là sự dịch chuyển từ cách thức tổ chức truyền thống sang cách vận hành dựa trên dữ liệu, từ kinh nghiệm sang mô hình dự đoán, từ vận hành cục bộ sang hệ sinh thái mở, kết nối đa chiều.

Trong bối cảnh đó, doanh nghiệp dù ở bất kỳ quy mô hay lĩnh vực nào đều phải đối mặt với yêu cầu cấp thiết: hoặc thích nghi, thay đổi để bắt nhịp với xu thế thời đại, hoặc bị bỏ lại phía sau trong dòng chảy cạnh tranh toàn cầu. Ở chiều tích cực, chuyển đổi số mở ra không gian mới để doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất - kinh doanh, tiết kiệm chi phí, tiếp cận khách hàng mục tiêu nhanh chóng và chính xác hơn. Cùng với đó là khả năng phân tích hành vi người tiêu dùng theo thời gian thực, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược dựa trên dữ liệu thay vì cảm tính. Nhiều doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực số hóa đã tận dụng triệt để nền tảng công nghệ để đổi mới mô hình kinh doanh, tạo ra giá trị vượt trội, vượt xa các doanh nghiệp truyền thống về tốc độ mở rộng thị trường và khả năng thích ứng.

Tuy nhiên, chuyển đổi số không chỉ là quá trình mang tính kỹ thuật, mà còn đặt ra hàng loạt vấn đề về quản trị xã hội và đạo đức doanh nghiệp. Khi các quy trình vận hành được số hóa, các mô hình lao động truyền thống bị phá vỡ, làm phát sinh nguy cơ mất việc làm ở một bộ phận không nhỏ người lao động chưa được đào tạo lại hoặc không kịp thích nghi với công nghệ mới. Đồng thời, việc phụ thuộc vào hệ thống thuật toán, nền tảng trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) cũng làm nảy sinh rủi ro về định kiến công nghệ, sự thiên lệch trong quyết định của máy móc và vấn đề minh bạch trong quản trị dữ liệu. Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh mà còn tác động trực tiếp đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.

Bên cạnh đó, không gian mạng và các nền tảng số đã làm thay đổi cách thức tương tác giữa doanh nghiệp với người tiêu dùng, cộng đồng và các bên liên quan. Trước đây, doanh nghiệp có thể kiểm soát phần lớn thông tin truyền thông và định hình hình ảnh công chúng qua các kênh truyền thống. Nhưng trong thời đại số, mạng xã hội, diễn đàn trực tuyến và các nền tảng đánh giá người dùng khiến thông tin trở nên đa chiều, khó kiểm soát, đồng thời đặt doanh nghiệp dưới sự giám sát thường trực của công chúng. Một sai sót nhỏ trong quản lý dữ liệu khách hàng hay hành vi ứng xử không chuẩn mực của nhân viên cũng có thể trở thành tâm điểm chỉ trích, ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín và niềm tin của xã hội.

Chuyển đổi số cũng làm thay đổi cách thức tổ chức và triển khai các hoạt động trách nhiệm xã hội. Nếu như trước đây, CSR chủ yếu được thực hiện thông qua các chương trình từ thiện, tài trợ, thì hiện nay, với sự hỗ trợ của công nghệ, doanh nghiệp có thể phát triển các sáng kiến xã hội một cách linh hoạt, sáng tạo và đo lường được hiệu quả cụ thể. Ví dụ, thay vì trao học bổng theo hình thức truyền thống, doanh nghiệp có thể thiết lập nền tảng đào tạo trực tuyến miễn phí cho cộng đồng, qua đó lan tỏa tri thức và nâng cao kỹ năng số cho người yếu thế. Tuy nhiên, điều này cũng đòi hỏi doanh nghiệp phải thay đổi tư duy từ CSR mang tính hình thức sang CSR gắn với chiến lược kinh doanh và đổi mới bền vững.

Một khía cạnh khác không thể bỏ qua là yêu cầu minh bạch hóa và tuân thủ các tiêu chuẩn toàn cầu trong quản trị doanh nghiệp. Trong xu thế hội nhập, các doanh nghiệp muốn tham gia vào chuỗi cung ứng quốc tế buộc phải đáp ứng các tiêu chí ESG (Environmental - Social - Governance), trong đó chuyển đổi số là công cụ đắc lực để đo lường, báo cáo và kiểm soát các chỉ số này. Nhờ các hệ thống quản trị số hóa, doanh nghiệp có thể theo dõi phát thải carbon, hiệu quả sử dụng tài nguyên, mức độ an toàn lao động và tác động xã hội theo thời gian thực, từ đó minh chứng rõ ràng về cam kết phát triển bền vững của mình.

Tóm lại, chuyển đổi số không chỉ tạo ra những thay đổi về công nghệ, mà còn đặt lại vấn đề về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong một môi trường kinh doanh hoàn toàn mới. Doanh nghiệp không thể tách rời chiến lược số hóa khỏi các cam kết xã hội nếu muốn tồn tại và phát triển bền vững. Điều đó đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện, kết hợp giữa năng lực công nghệ, tư duy chiến lược và đạo đức kinh doanh.

1.2. Những thay đổi trong nội dung và hình thức thực hành trách nhiệm xã hội thời kỳ số

Trong thời kỳ số, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp không chỉ mở rộng về phạm vi nội dung mà còn biến đổi về phương thức thực thi. Nếu như trước đây CSR chủ yếu gắn liền với các hoạt động thiện nguyện, tài trợ hay chăm sóc phúc lợi người lao động, thì nay, dưới tác động của chuyển đổi số, CSR đã chuyển dịch thành một cấu phần cốt lõi trong chiến lược phát triển bền vững của doanh nghiệp. Trách nhiệm xã hội không còn đứng ngoài hệ thống sản xuất – kinh doanh, mà thâm nhập sâu vào từng quyết định quản trị, từng dòng dữ liệu, từng thuật toán mà doanh nghiệp sử dụng.

Một trong những thay đổi rõ nét nhất là sự xuất hiện của các nội dung trách nhiệm xã hội hoàn toàn mới. Trước đây, khái niệm “trách nhiệm” thường xoay quanh ba trục: kinh tế, xã hội và môi trường. Tuy nhiên, trong thời đại số, trách nhiệm của doanh nghiệp mở rộng sang các lĩnh vực mang tính công nghệ và đạo đức số như: bảo vệ dữ liệu cá nhân, đảm bảo minh bạch trong sử dụng trí tuệ nhân tạo, công bằng trong tiếp cận công nghệ, bảo vệ người tiêu dùng trước các mô hình khai thác hành vi mua sắm và tâm lý tiêu dùng. Điều đó đòi hỏi doanh nghiệp không chỉ quan tâm đến hiệu quả kinh tế mà còn phải bảo đảm sự công bằng, minh bạch và an toàn cho các nhóm lợi ích, đặc biệt là những nhóm yếu thế trong không gian số.

Sự dịch chuyển về hình thức thể hiện trách nhiệm xã hội cũng là điểm đáng lưu ý. Công nghệ số giúp doanh nghiệp dễ dàng kết nối với cộng đồng, truyền thông thông điệp xã hội, đo lường tác động CSR và nhận phản hồi nhanh chóng. Những chiến dịch CSR trước kia thường diễn ra ở quy mô địa phương, mang tính thời điểm, thì nay có thể được triển khai đa nền tảng, lan tỏa toàn cầu, với sự tham gia của hàng triệu người dùng chỉ trong vài ngày. Điều này tạo ra sức mạnh lan tỏa to lớn, nhưng cũng làm gia tăng áp lực minh bạch và tính chính danh trong mỗi hành động CSR. Một chiến dịch dù đầy thiện chí nhưng thiếu chuẩn mực đạo đức số hay sơ suất trong xử lý dữ liệu có thể nhanh chóng bị công chúng phản ứng gay gắt, dẫn đến khủng hoảng truyền thông và mất niềm tin.

Mặt khác, CSR trong kỷ nguyên số không thể tách rời khái niệm "kinh doanh có đạo đức". Khi công nghệ AI và thuật toán ngày càng được ứng dụng để đưa ra các quyết định kinh doanh, vấn đề “trách nhiệm giải trình của máy móc” trở nên cấp thiết. Doanh nghiệp phải đảm bảo rằng các quyết định tự động không gây phân biệt đối xử, không vi phạm quyền riêng tư và phải có cơ chế kiểm soát con người đối với các hệ thống thông minh. Điều đó đặt ra yêu cầu mới về minh bạch thuật toán, đạo đức lập trình và kiểm tra độc lập trong triển khai công nghệ.

Một hệ quả tích cực của thời đại số là việc đo lường trách nhiệm xã hội trở nên khả thi và chính xác hơn nhờ công nghệ. Thay vì các báo cáo CSR định kỳ, doanh nghiệp hiện có thể tích hợp báo cáo bền vững theo thời gian thực, sử dụng công nghệ blockchain để bảo đảm tính minh bạch, không thể sửa đổi. Dữ liệu lớn cũng cho phép phân tích sâu về tác động xã hội của từng hoạt động, từ đó cải thiện chiến lược và nâng cao hiệu quả thực thi CSR. Như vậy, CSR không còn là “mỹ từ đạo đức” mà được lượng hóa, đánh giá và tích hợp như một tiêu chí quản trị hiện đại.

Cuối cùng, trong thời đại số, trách nhiệm xã hội không còn là “đặc quyền” của doanh nghiệp lớn, mà trở thành xu hướng phổ biến ở mọi loại hình tổ chức. Với chi phí công nghệ ngày càng rẻ, nền tảng số mở rộng và các công cụ CSR được chia sẻ rộng rãi, các doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng có thể thực hiện CSR hiệu quả, sáng tạo và có sức lan tỏa. Chính trong môi trường đó, những mô hình kinh doanh tạo tác động xã hội (social impact business), doanh nghiệp xã hội, startup công nghệ vì cộng đồng đang nổi lên như một xu thế tiến bộ, góp phần làm mới cách tiếp cận về trách nhiệm xã hội trong thế kỷ XXI.

Tóm lại, trong thời kỳ chuyển đổi số, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp không chỉ thay đổi về hình thức mà còn mở rộng sâu sắc về nội dung, phản ánh mối quan hệ giữa đạo đức kinh doanh và công nghệ. Đây vừa là cơ hội để doanh nghiệp khẳng định giá trị, tăng cường tính bền vững, vừa là thách thức đặt ra yêu cầu đổi mới tư duy, hoàn thiện năng lực quản trị và cam kết với cộng đồng trong một thế giới số đầy biến động.

2. Một số vấn đề đặt ra đối với thực hiện trách nhiệm xã hội doanh nghiệp trong bối cảnh chuyển đổi số ở Việt Nam

Trong hành trình hội nhập quốc tế sâu rộng và thực hiện chiến lược chuyển đổi số quốc gia, cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam đang đứng trước những cơ hội phát triển chưa từng có, song song với đó là những thách thức phức tạp, đan xen, nhất là trong việc thực thi trách nhiệm xã hội. Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, nơi lợi ích kinh tế cần được cân bằng với lợi ích cộng đồng và môi trường, trách nhiệm xã hội không thể chỉ là khẩu hiệu hoặc hình thức tuyên truyền, mà phải trở thành hành vi quản trị nội tại, gắn bó hữu cơ với chiến lược phát triển dài hạn của doanh nghiệp. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi số đang làm bộc lộ rõ những vấn đề cả ở cấp độ thể chế, nhận thức lẫn năng lực thực thi của doanh nghiệp Việt Nam hiện nay.

Khoảng trống trong thể chế và thiếu vắng các tiêu chuẩn CSR gắn với chuyển đổi số

Một trong những rào cản lớn nhất trong việc thực thi hiệu quả trách nhiệm xã hội doanh nghiệp ở Việt Nam chính là sự thiếu hụt về khung khổ pháp lý và hệ thống tiêu chuẩn định hướng. Dù đã có những quy định liên quan đến bảo vệ môi trường, quyền lợi người lao động, nghĩa vụ thuế và minh bạch thông tin, song những quy phạm này vẫn mang tính chất rời rạc, thiếu hệ thống và chưa đủ sức điều chỉnh các hành vi mới phát sinh từ không gian số. Việc chưa xây dựng được bộ tiêu chí thống nhất về trách nhiệm xã hội, đặc biệt là CSR trong thời đại số với các nội dung như bảo vệ dữ liệu cá nhân, đạo đức thuật toán, kiểm soát tác động AI, công bằng trong tiếp cận công nghệ… đã khiến nhiều doanh nghiệp lúng túng, thiếu cơ sở để triển khai hoặc đánh giá hiệu quả thực hiện CSR.

Hơn nữa, CSR ở Việt Nam vẫn phần lớn mang tính khuyến khích thay vì bắt buộc, dẫn đến tình trạng không ít doanh nghiệp chỉ xem đây là hoạt động ngoài lề, thực hiện khi có điều kiện hoặc khi cần quảng bá thương hiệu. Trong khi đó, trên thế giới, nhiều quốc gia đã bắt đầu luật hóa việc công bố báo cáo bền vững, áp dụng quy định bắt buộc về minh bạch tác động xã hội, môi trường và công nghệ của doanh nghiệp. Điều này tạo nên khoảng cách lớn giữa Việt Nam và các đối tác trong chuỗi cung ứng toàn cầu nơi CSR đang là một tiêu chí cứng trong tuyển chọn đối tác chiến lược. Nếu không sớm hoàn thiện thể chế, doanh nghiệp Việt sẽ khó lòng bắt nhịp xu thế và có nguy cơ bị loại khỏi các thị trường đòi hỏi cao về trách nhiệm xã hội.

Nhận thức phiến diện và tư duy nhiệm kỳ trong triển khai CSR

Một thực tế đáng quan ngại là trong cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, nhận thức về trách nhiệm xã hội còn nhiều hạn chế. Không ít doanh nghiệp vẫn đồng nhất CSR với hoạt động từ thiện, tài trợ hoặc coi đó là “chi phí phụ trội” không mang lại giá trị cụ thể. Thậm chí, có doanh nghiệp xem CSR là công cụ PR ngắn hạn, thực hiện một cách hình thức để làm đẹp hình ảnh, mà chưa coi đó là chiến lược tạo dựng giá trị lâu dài. Tư duy nhiệm kỳ, chạy theo thành tích, hay tư duy “lấy công nghệ để che giấu trách nhiệm” đang khiến CSR bị lệch hướng trong bối cảnh chuyển đổi số.

Trong khi đó, chuyển đổi số không chỉ làm thay đổi cách thức doanh nghiệp tương tác với xã hội, mà còn đòi hỏi doanh nghiệp phải xây dựng lại hệ giá trị, chuẩn mực hành xử và chiến lược đạo đức trong môi trường số. Nếu nhận thức về CSR không theo kịp tốc độ số hóa, doanh nghiệp có thể rơi vào tình trạng “số hóa không đi kèm đạo đức hóa”, nơi mà công nghệ được triển khai để tối ưu lợi nhuận, nhưng đồng thời làm gia tăng bất bình đẳng, vi phạm quyền riêng tư hoặc bóp méo các giá trị cộng đồng.

Những vụ việc liên quan đến rò rỉ dữ liệu khách hàng, sử dụng AI để thao túng hành vi tiêu dùng, hay phân biệt đối xử trong tuyển dụng do thuật toán đều là những minh chứng rõ ràng cho thấy nếu thiếu nền tảng đạo đức và trách nhiệm xã hội, chuyển đổi số sẽ trở thành “con dao hai lưỡi”, gây tổn hại nghiêm trọng đến niềm tin xã hội và tính bền vững của doanh nghiệp. Đặc biệt, trong thời đại mà mạng xã hội trở thành “tòa án công luận”, mọi hành vi thiếu trách nhiệm có thể bị phơi bày và phản ứng dữ dội chỉ trong vài giờ, đẩy doanh nghiệp vào khủng hoảng truyền thông, mất khách hàng và suy giảm nghiêm trọng hình ảnh thương hiệu.

Hạn chế về năng lực công nghệ và thiếu nguồn lực triển khai

Phần lớn doanh nghiệp Việt Nam, nhất là trong khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa (chiếm tới 97% tổng số doanh nghiệp) đều gặp khó khăn về nguồn lực trong quá trình số hóa. Việc đầu tư cho hạ tầng công nghệ, đào tạo nhân sự, chuyển đổi quy trình quản trị và tích hợp hệ thống dữ liệu đã là một gánh nặng lớn; trong khi việc triển khai CSR trên nền tảng số lại đòi hỏi thêm một lớp năng lực quản trị mới, bao gồm hiểu biết về đạo đức công nghệ, khả năng giám sát dữ liệu xã hội, năng lực phân tích tác động phi lợi nhuận…

Nhiều doanh nghiệp không có đội ngũ chuyên trách về CSR, hoặc chỉ giao cho bộ phận truyền thông đảm nhiệm với mục tiêu chính là quảng bá hình ảnh. Điều đó khiến CSR bị lệch chức năng, không phát huy đúng vai trò định hướng giá trị và thúc đẩy phát triển bền vững. Bên cạnh đó, việc thiếu công cụ đo lường hiệu quả CSR, thiếu dữ liệu chuẩn hóa và cơ chế kiểm định bên thứ ba đã khiến việc đánh giá tác động CSR trở nên mơ hồ, thiếu tin cậy, khó tạo được sự đồng thuận từ cộng đồng và các bên liên quan.

Trong bối cảnh đó, doanh nghiệp rất cần được hỗ trợ từ Nhà nước và các tổ chức trung gian để từng bước nâng cao năng lực thực thi CSR gắn với chuyển đổi số. Cụ thể là các chương trình tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật, xây dựng nền tảng công nghệ dùng chung, hướng dẫn xây dựng báo cáo bền vững, đào tạo nhân sự về quản trị ESG, CSR và đạo đức số. Nếu không có những can thiệp chính sách kịp thời, khả năng “hai tốc độ” trong thực thi CSR giữa doanh nghiệp lớn - doanh nghiệp nhỏ sẽ ngày càng gia tăng, làm trầm trọng thêm bất bình đẳng trong cộng đồng doanh nghiệp.

Gia tăng rủi ro đạo đức và áp lực minh bạch từ môi trường số

Một hệ lụy đáng chú ý của thời đại số là doanh nghiệp bị đặt dưới áp lực minh bạch ngày càng lớn từ phía người tiêu dùng và cộng đồng. Khi các nền tảng trực tuyến mở rộng quyền lực truyền thông cho công chúng, doanh nghiệp không còn khả năng kiểm soát tuyệt đối thông tin như trước. Bất kỳ hành vi thiếu chuẩn mực nào từ việc khai thác lao động trẻ em trong chuỗi cung ứng, lách thuế, gây ô nhiễm môi trường đến vi phạm quyền riêng tư của khách hàng đều có thể trở thành “quả bom truyền thông” nếu bị công khai trên mạng xã hội. Sự lan truyền nhanh chóng, không kiểm soát của thông tin tiêu cực có thể phá hủy hình ảnh thương hiệu tích lũy hàng chục năm chỉ trong vài ngày.

Trong môi trường đó, minh bạch không còn là lựa chọn, mà trở thành bắt buộc. Doanh nghiệp muốn xây dựng niềm tin xã hội phải chấp nhận công bố dữ liệu CSR, đối thoại cởi mở với các bên liên quan và chịu trách nhiệm đến cùng với các tác động xã hội kể cả ngoài dự kiến. Điều này không dễ thực hiện nếu doanh nghiệp không có nền tảng quản trị hiện đại, cơ chế phản hồi hai chiều, hệ thống đo lường tác động rõ ràng và trên hết là một cam kết đạo đức thực chất.

Hơn nữa, đạo đức số - một lĩnh vực còn khá mới mẻ ở Việt Nam đang trở thành “điểm mù” trong nhiều quyết định công nghệ của doanh nghiệp. Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo mà không kiểm tra khả năng thiên lệch, sử dụng dữ liệu lớn mà không có sự đồng thuận của người dùng, hay khai thác hành vi tiêu dùng một cách lén lút đều tiềm ẩn nguy cơ xung đột giá trị, vi phạm quyền con người và phá vỡ tính chính danh của doanh nghiệp trong cộng đồng.

3. Một số giải pháp thúc đẩy thực hiện trách nhiệm xã hội doanh nghiệp trong thời kỳ chuyển đổi số

Để trách nhiệm xã hội thực sự trở thành một phần cốt lõi trong chiến lược phát triển của doanh nghiệp, nhất là trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra sâu rộng, cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp từ cấp thể chế, chính sách đến nâng cao năng lực nội tại và thiết lập các cơ chế giám sát hiệu quả. Trên cơ sở những vấn đề đã phân tích, có thể đề xuất một số nhóm giải pháp chủ yếu như sau:

Một là, hoàn thiện thể chế pháp lý và ban hành các chuẩn mực CSR phù hợp với bối cảnh số hóa.
Hiện nay, hệ thống văn bản pháp luật liên quan đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp ở nước ta còn phân tán, thiếu đồng bộ và chưa cập nhật kịp thời những thay đổi do chuyển đổi số mang lại. Vì vậy, cần sớm xây dựng và ban hành bộ tiêu chí trách nhiệm xã hội doanh nghiệp trong thời kỳ chuyển đổi số, bao gồm các nội dung mới như: bảo vệ dữ liệu cá nhân, minh bạch thuật toán, công bằng công nghệ, chống phân biệt đối xử bởi AI, và đạo đức số trong quản trị.

Song song với đó, cần tiến tới luật hóa việc công bố báo cáo CSR hoặc báo cáo phát triển bền vững đối với các doanh nghiệp niêm yết, doanh nghiệp lớn hoặc các doanh nghiệp có ảnh hưởng xã hội đáng kể. Việc tham khảo và nội luật hóa một số chuẩn mực quốc tế như GRI Standards, ISO 26000 hay các nguyên tắc ESG sẽ tạo nền tảng để Việt Nam hội nhập sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Hai là, phát huy vai trò định hướng và hỗ trợ của Nhà nước đối với doanh nghiệp thực hiện CSR trong chuyển đổi số.
Nhà nước cần chuyển từ vai trò quản lý đơn thuần sang vai trò kiến tạo, dẫn dắt và hỗ trợ cộng đồng doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội một cách bài bản và hiệu quả. Cụ thể, cần lồng ghép nội dung CSR và ESG gắn với chuyển đổi số vào các chiến lược phát triển kinh tế - xã hội, các chương trình mục tiêu quốc gia, cũng như các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Việc thiết kế các gói hỗ trợ tài chính, ưu đãi thuế, tín dụng xanh, hay quỹ khuyến khích đổi mới sáng tạo vì cộng đồng cũng cần được tính đến như một phần quan trọng trong chính sách thúc đẩy CSR. Nhà nước nên xây dựng các nền tảng công nghệ công cộng để doanh nghiệp có thể sử dụng chung trong việc thu thập dữ liệu, báo cáo CSR và giám sát tác động xã hội - môi trường - công nghệ.

Ba là, nâng cao nhận thức và năng lực thực thi CSR trong nội tại doanh nghiệp.
Cần nhận thức rõ rằng trách nhiệm xã hội không chỉ là một hoạt động phụ trợ, mà là một phần cấu thành chiến lược phát triển bền vững. Vì vậy, doanh nghiệp cần xây dựng văn hóa CSR từ cấp lãnh đạo cao nhất cho đến bộ phận thực thi. Đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ quản lý về đạo đức số, ESG và quản trị CSR hiện đại là yêu cầu cấp thiết.

Bên cạnh đó, việc thành lập bộ phận CSR chuyên trách, hoặc bổ nhiệm các vị trí quản trị bền vững như CSO (Chief Sustainability Officer), CTO (Chief Technology Officer có hiểu biết về đạo đức số) sẽ giúp doanh nghiệp tích hợp các yếu tố xã hội vào quá trình vận hành, từ thiết kế sản phẩm, quản trị dữ liệu, đến ứng xử với người lao động và cộng đồng.

Bốn là, phát triển hạ tầng số và các công cụ công nghệ hỗ trợ thực hiện CSR.
Trong môi trường số, việc đo lường và báo cáo CSR cần dựa trên nền tảng dữ liệu, hệ thống quản trị kỹ thuật số hiện đại. Doanh nghiệp cần đầu tư xây dựng hoặc tiếp cận các công cụ như bảng điều khiển CSR (CSR dashboards), hệ thống quản lý ESG, nền tảng phân tích tác động xã hội dựa trên dữ liệu lớn, và công nghệ blockchain nhằm minh bạch hóa thông tin.

Nhà nước có thể đóng vai trò trung gian cung cấp hạ tầng công nghệ dùng chung cho doanh nghiệp nhỏ và vừa thông qua các nền tảng mã nguồn mở, các gói phần mềm miễn phí hoặc có trợ giá. Đây sẽ là công cụ đắc lực giúp doanh nghiệp vượt qua rào cản kỹ thuật và tài chính trong quá trình thực hiện trách nhiệm xã hội số hóa.

Năm là, thúc đẩy vai trò của báo chí, mạng xã hội và công chúng trong giám sát và tạo động lực CSR.
Trong thời đại truyền thông số, người tiêu dùng và cộng đồng có thể giám sát doanh nghiệp gần như theo thời gian thực. Việc doanh nghiệp có thực sự hành xử có trách nhiệm hay chỉ “làm hình thức” dễ dàng bị phát hiện và phản ứng gay gắt. Do đó, cần khuyến khích báo chí chính thống, mạng xã hội có trách nhiệm và các tổ chức xã hội dân sự phát huy vai trò phản biện, giám sát và tạo dư luận tích cực về các hoạt động CSR chân thực.

Song song, cần xây dựng các bảng xếp hạng doanh nghiệp thực hiện tốt CSR theo ngành, theo vùng, theo mức độ đổi mới sáng tạo vì cộng đồng, từ đó tạo ra cơ chế ghi nhận và khích lệ doanh nghiệp phát huy trách nhiệm xã hội một cách tự nguyện nhưng mạnh mẽ.

Sáu là, thúc đẩy hình thành hệ sinh thái trách nhiệm xã hội trong cộng đồng doanh nghiệp.
CSR trong thời đại số không thể phát huy đầy đủ tác dụng nếu bị giới hạn trong từng doanh nghiệp riêng lẻ. Thay vào đó, cần hình thành mạng lưới liên kết các doanh nghiệp cùng ngành, các cụm công nghiệp, khu công nghệ cao, khu chế xuất… để xây dựng những sáng kiến CSR có tính hệ thống, quy mô lớn và lan tỏa cộng hưởng.

Các hiệp hội ngành nghề, liên minh doanh nghiệp hoặc các trung tâm khởi nghiệp đổi mới sáng tạo vì xã hội có thể đóng vai trò nòng cốt trong việc tổ chức đối thoại, chia sẻ kinh nghiệm và hợp tác triển khai các dự án xã hội chung. Chính trong môi trường liên kết đó, trách nhiệm xã hội sẽ được hiểu không chỉ là trách nhiệm với doanh nghiệp mình, mà còn là trách nhiệm trong việc xây dựng cộng đồng doanh nghiệp phát triển lành mạnh, văn minh và có đạo đức.

Quý bạn đọc đặt sách/tạp chí vui lòng để lại thông tin