Mở rộng hợp tác quốc tế trong đào tạo, bồi dưỡng ở đại học: Thực trạng và kinh nghiệm của Học viện Báo chí và Tuyên truyền

CT&PT - Bài viết tập trung phân tích những vấn đề lý luận và thực tiễn về hợp tác quốc tế trong đào tạo, bồi dưỡng tại Học viện Báo chí và Tuyên truyền giai đoạn 2021 - 2025. Bên cạnh những kết quả đạt được trên nhiều phương diện, hoạt động này vẫn còn những hạn chế nhất định. Những kết quả và kinh nghiệm thực tiễn của Học viện là cơ sở quan trọng để tiếp tục hoàn thiện chiến lược mở rộng hợp tác quốc tế trong giáo dục đại học, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và uy tín học thuật trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay.

Những năm gần đây, quá trình quốc tế hóa giáo dục đại học ở Việt Nam đã có những bước tiến đáng ghi nhận, thể hiện qua việc mở rộng các chương trình liên kết đào tạo, tăng cường trao đổi giảng viên và sinh viên, tổ chức hội thảo quốc tế, cũng như thúc đẩy hợp tác nghiên cứu khoa học. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy hợp tác quốc tế trong giáo dục đại học nước ta còn thiếu tính ổn định, chưa đi vào chiều sâu, nguồn lực triển khai còn hạn chế, chính sách hỗ trợ chưa thật sự đồng bộ và hiệu quả. Trong bối cảnh đó, Học viện Báo chí và Tuyên truyền là một ví dụ tiêu biểu về nỗ lực mở rộng hợp tác quốc tế trong đào tạo, bồi dưỡng, với nhiều chương trình liên kết quốc tế, lớp học trực tuyến xuyên biên giới, các khóa bồi dưỡng dành cho đối tác nước ngoài và hội thảo học thuật quốc tế được tổ chức thường xuyên. Từ những kết quả và kinh nghiệm thực tiễn của Học viện, có thể rút ra nhiều bài học quý cho các cơ sở giáo dục đại học Việt Nam trong việc nâng cao hiệu quả hợp tác quốc tế - một nhân tố quan trọng để hiện thực hóa mục tiêu xây dựng nền giáo dục đại học hiện đại, mở và hội nhập, đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong giai đoạn mới.

1. Một số vấn đề lý luận về hợp tác quốc tế trong đào tạo, bồi dưỡng ở đại học 

Hợp tác quốc tế là quá trình phối hợp hành động, chia sẻ nguồn lực và lợi ích giữa các chủ thể thuộc các quốc gia khác nhau, bao gồm cơ quan nhà nước, tổ chức quốc tế, cơ sở giáo dục, doanh nghiệp và cá nhân nhằm thực hiện những mục tiêu chung trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục và khoa học - công nghệ. Bản chất của hợp tác quốc tế là tự nguyện, bình đẳng và cùng có lợi, hướng tới hòa bình, phát triển và tiến bộ bền vững của cộng đồng quốc tế. Trong lĩnh vực giáo dục, hợp tác quốc tế thể hiện ở việc các cơ sở đào tạo cùng phối hợp để nâng cao chất lượng giảng dạy, nghiên cứu và phát triển đội ngũ, thông qua nhiều hình thức như: liên kết đào tạo, trao đổi giảng viên - sinh viên, bồi dưỡng chuyên môn, hợp tác nghiên cứu, hội thảo khoa học, chia sẻ học liệu, chuyển giao công nghệ giáo dục, hoặc tham gia các mạng lưới học thuật quốc tế. Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD): Quốc tế hóa giáo dục đại học đã trở thành một phương thức chiến lược nhằm nâng cao chất lượng, năng lực cạnh tranh và khả năng đổi mới sáng tạo của hệ thống giáo dục quốc gia. Nói cách khác, hợp tác quốc tế và quốc tế hóa giáo dục là công cụ chiến lược giúp nâng cao chất lượng đào tạo, đổi mới phương pháp quản lý, mở rộng khả năng tiếp cận các chuẩn mực học thuật toàn cầu, đồng thời thúc đẩy năng lực cạnh tranh và hội nhập của hệ thống giáo dục mỗi quốc gia. Hợp tác quốc tế trong đào tạo và bồi dưỡng, vì thế, không chỉ là hoạt động trao đổi chuyên môn mà còn là một hình thức đầu tư cho sự phát triển nguồn nhân lực và năng lực sáng tạo của nền giáo dục hiện đại.

Mở rộng hợp tác quốc tế được hiểu không chỉ là việc tăng về số lượng chương trình hay đối tác, mà quan trọng hơn là nâng cao chất lượng, chiều sâu và hiệu quả của các hoạt động hợp tác. Mở rộng hợp tác quốc tế bao hàm việc đa dạng hóa hình thức hợp tác, mở rộng phạm vi địa lý và lĩnh vực, đồng thời tăng cường tính chuyên nghiệp, bền vững và khả năng lan tỏa học thuật. Dưới góc độ quản lý, đây là quá trình đổi mới tư duy, nâng cao năng lực nội sinh và chủ động hội nhập, hướng tới mô hình đại học hiện đại, mở và toàn cầu.
Xét về vai trò, hợp tác quốc tế trong đào tạo, bồi dưỡng mang lại nhiều giá trị thiết thực. Trước hết, nó góp phần nâng cao chất lượng đào tạo thông qua việc tiếp cận chương trình, giáo trình và phương pháp giảng dạy tiên tiến. Tiếp đó, hợp tác quốc tế tạo điều kiện để đội ngũ giảng viên và cán bộ quản lý cập nhật tri thức, nâng cao năng lực nghiên cứu, ngoại ngữ và kỹ năng hội nhập. Ngoài ra, hợp tác quốc tế còn thúc đẩy đổi mới mô hình quản trị đại học, phát triển cơ sở vật chất, nâng cao uy tín và vị thế của cơ sở giáo dục trên trường quốc tế, đồng thời cụ thể hóa chiến lược phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao của quốc gia.

Về cơ sở pháp lý, chủ trương mở rộng hợp tác quốc tế trong giáo dục và đào tạo được Đảng ta xác định nhất quán và xuyên suốt trong nhiều nghị quyết, kết luận quan trọng. Có thể kể đến Nghị quyết số 29-NQ/TW ngày 04/11/2013 của Ban Chấp hành Trung ương khóa XI về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa trong điều kiện kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế; Kết luận số 91-KL/TW ngày 12/8/2024 của Bộ Chính trị về tiếp tục thực hiện Nghị quyết 29-NQ/TW; Nghị quyết số 59-NQ/TW ngày 24/1/2025 về hội nhập quốc tế trong tình hình mới; và đặc biệt là Nghị quyết số 71-NQ/TW ngày 22/8/2025 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo. Nghị quyết số 71 nhấn mạnh nhiệm vụ “đẩy mạnh hợp tác và hội nhập quốc tế sâu rộng trong giáo dục và đào tạo”, đồng thời yêu cầu “mở rộng, đa dạng hóa và làm sâu sắc hơn các cơ chế hợp tác quốc tế trong giáo dục, đào tạo và nghiên cứu khoa học”, coi đây là một đột phá chiến lược nhằm nâng cao chất lượng và vị thế của giáo dục Việt Nam trong bối cảnh hội nhập toàn cầu. Trên cơ sở đó, Nhà nước đã cụ thể hóa các chủ trương của Đảng bằng hệ thống văn bản quy phạm pháp luật, như Luật Giáo dục (năm 2019), Luật Giáo dục đại học (năm 2012, sửa đổi năm 2018), cùng nhiều nghị định và thông tư hướng dẫn của Chính phủ và Bộ Giáo dục và Đào tạo. Các văn bản này đã tạo khung pháp lý quan trọng cho việc tổ chức, quản lý và mở rộng hợp tác quốc tế trong giáo dục đại học, bảo đảm hoạt động hợp tác diễn ra thống nhất với đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa của Việt Nam, đồng thời khuyến khích các cơ sở giáo dục chủ động hội nhập, nâng cao năng lực cạnh tranh và khẳng định vị thế trong không gian học thuật khu vực và thế giới.

2. Thực tiễn hợp tác quốc tế trong đào tạo, bồi dưỡng tại Học viện Báo chí và Tuyên truyền hiện nay

Trên cơ sở những định hướng của Đảng và Nhà nước về đẩy mạnh hợp tác, hội nhập quốc tế trong giáo dục - đào tạo, thời gian qua, Học viện Báo chí và Tuyên truyền đã chủ động triển khai nhiều hoạt động hợp tác quốc tế trong lĩnh vực đào tạo và bồi dưỡng, đạt được những kết quả quan trọng trên nhiều phương diện. Các hoạt động này vừa góp phần nâng cao chất lượng đào tạo, vừa mở rộng ảnh hưởng học thuật và vị thế của Học viện trong hệ thống giáo dục đại học Việt Nam:

Về hoạt động liên kết đào tạo và bồi dưỡng với các cơ sở giáo dục quốc tế, trong giai đoạn 2021 - 2025, Học viện Báo chí và Tuyên truyền đã triển khai nhiều chương trình hợp tác đa dạng về hình thức, quy mô và đối tác. Nổi bật là chương trình cử nhân quốc tế liên kết với Đại học Middlesex (Vương quốc Anh), được duy trì ổn định, thu hút số lượng sinh viên ngày càng tăng, đồng thời từng bước hoàn thiện khung chương trình, phương pháp giảng dạy và kiểm định chất lượng theo chuẩn quốc tế. Bên cạnh đó, Học viện còn triển khai các hình thức hợp tác linh hoạt như chương trình 2 + 2, 3 + 1, các khóa bồi dưỡng ngắn hạn và đào tạo trực tuyến xuyên biên giới với các trường đối tác ở Hàn Quốc, Trung Quốc, Đức, Áo... Một số chương trình theo mô hình hợp tác ba bên - trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp quốc tế cũng được hình thành, giúp gắn kết giữa đào tạo, nghiên cứu và thực hành nghề nghiệp, tạo điều kiện cho người học được trải nghiệm, vận dụng kiến thức ngay trong quá trình học. Các hình thức này không chỉ mở rộng phạm vi hợp tác, mà còn góp phần nâng cao chất lượng đào tạo, làm sâu sắc nội dung chương trình và từng bước quốc tế hóa môi trường học thuật của Học viện.

Về hợp tác bồi dưỡng và nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ, giảng viên, nhà quản lý giáo dục, Học viện đã đạt nhiều kết quả nổi bật thông qua việc triển khai các dự án hợp tác quốc tế dài hạn. Tiêu biểu là Dự án “Nâng cao năng lực đào tạo báo chí và truyền thông giai đoạn 2 (2020 - 2024)” và Dự án “Hỗ trợ Học viện Báo chí và Tuyên truyền nâng cao năng lực thực thi chính sách của Chính phủ”, đều do Cơ quan Hợp tác Quốc tế Hàn Quốc (KOICA) tài trợ. Trong khuôn khổ hợp tác này, hàng chục lượt cán bộ, giảng viên của Học viện đã được cử sang Hàn Quốc tập huấn, học hỏi kinh nghiệm về quản trị đại học, truyền thông hiện đại, phương pháp giảng dạy tiên tiến và ứng dụng công nghệ trong đào tạo. Đồng thời, Học viện phối hợp với KOICA tổ chức các khóa bồi dưỡng trong nước có sự tham gia của chuyên gia quốc tế, giúp đội ngũ giảng viên nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng ngoại ngữ, năng lực nghiên cứu, giảng dạy và quản lý theo chuẩn quốc tế.

Về hợp tác đào tạo và bồi dưỡng cho lưu học sinh quốc tế, đây là một trong những điểm sáng đặc trưng trong hoạt động hợp tác quốc tế của Học viện. Là trường đại học, trường Đảng trực thuộc Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh, Học viện Báo chí và Tuyên truyền luôn coi công tác đào tạo, bồi dưỡng cho lưu học sinh Lào và một số quốc gia trong khu vực không chỉ là nhiệm vụ chuyên môn, mà còn là nhiệm vụ chính trị quan trọng góp phần vun đắp mối quan hệ hữu nghị, đoàn kết đặc biệt Việt Nam - Lào và mở rộng quan hệ hợp tác giáo dục trong khu vực. Giai đoạn 2020 - 2021, mặc dù chịu ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, Học viện vẫn duy trì ổn định quy mô và chất lượng đào tạo lưu học sinh, đảm bảo tiến độ giảng dạy, đồng thời từng bước mở rộng quy mô tiếp nhận. Các chương trình đào tạo cho lưu học sinh được thiết kế phù hợp với năng lực, trình độ và nhu cầu người học; phương pháp giảng dạy linh hoạt, kết hợp giữa lý thuyết với thực hành, giữa đào tạo chuyên môn với bồi dưỡng văn hóa, tiếng Việt và kỹ năng nghề nghiệp. Nhờ đó, công tác đào tạo lưu học sinh tại

Học viện ngày càng có chiều sâu, khẳng định uy tín, năng lực và trách nhiệm của Việt Nam trong hợp tác giáo dục quốc tế.
Về hợp tác nghiên cứu khoa học và tổ chức hội thảo quốc tế, Học viện Báo chí và Tuyên truyền thường xuyên phối hợp với các đối tác nước ngoài tổ chức các hội thảo, tọa đàm quốc tế có quy mô và chất lượng ngày càng cao, thu hút nhiều nhà khoa học, chuyên gia trong và ngoài nước. Các hội thảo tập trung vào những chủ đề mang tính thời sự, gắn với các lĩnh vực nghiên cứu trọng tâm của Học viện như nghiên cứu phát triển và đào tạo, bồi dưỡng lý luận chính trị trong bối cảnh mới; truyền thông chính sách gắn với bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập quốc tế; báo chí - truyền thông trong bối cảnh AI phát triển; quản trị khủng hoảng thông tin trong đại dịch … Nhiều hội thảo được tổ chức bằng hình thức trực tuyến kết hợp trực tiếp, tạo điều kiện mở rộng mạng lưới học thuật, nâng cao khả năng chia sẻ tri thức và hợp tác nghiên cứu xuyên quốc gia. Các hoạt động này không chỉ góp phần khẳng định uy tín khoa học của Học viện, mà còn giúp giảng viên, nghiên cứu viên mở rộng cơ hội hợp tác, tiếp cận với các phương pháp nghiên cứu quốc tế, các nhà khoa học ở nhiều quốc gia và nâng cao năng lực làm việc, công tác trong môi trường đa văn hóa.

Về mở rộng và củng cố mạng lưới đối tác hợp tác quốc tế, Học viện đã duy trì và phát triển mối quan hệ hợp tác với nhiều trường đại học, viện nghiên cứu, tổ chức quốc tế có uy tín. Trong giai đoạn 2021–2025, Học viện đã ký hơn 10 biên bản ghi nhớ (MOU) và thỏa thuận hợp tác quốc tế với các đối tác đến từ Anh, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đức và Úc. Các đối tác tiêu biểu có thể kể đến như: Đại học Middlesex (Anh), Viện Friedrich Ebert Stiftung (FES), Đại học Nữ sinh Sookmyung (Hàn Quốc), Trường Đảng Thành ủy Thiên Tân (Trung Quốc), Tổ chức Hỗ trợ Đại học Thế giới của Đức, Chương trình Tình nguyện viên Úc... Các thỏa thuận này được triển khai với nội dung hợp tác cụ thể, có lộ trình rõ ràng và thời hạn từ ba đến sáu năm, tập trung vào các lĩnh vực như đào tạo báo chí – truyền thông, nghiên cứu chính trị học, chuyển đổi số trong giáo dục và phát triển nguồn nhân lực. Mạng lưới đối tác ngày càng mở rộng không chỉ giúp Học viện đa dạng hóa hình thức hợp tác, mà còn thể hiện rõ định hướng chủ động hội nhập và hợp tác sâu rộng, bền vững trong giai đoạn phát triển mới.

Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả đã đạt được, hoạt động hợp tác quốc tế trong đào tạo, bồi dưỡng ở Học viện Báo chí và Tuyên truyền vẫn còn bộc lộ một số hạn chế nhất định. Quy mô và số lượng các chương trình liên kết đào tạo tuy tăng nhưng chưa tương xứng với tiềm năng; một số chương trình triển khai chưa thật sự ổn định, thiếu tính bền vững và còn phụ thuộc nhiều vào điều kiện tài chính, sự hỗ trợ của đối tác; hình thức liên kết như đào tạo song bằng, trao đổi tín chỉ quốc tế hay hợp tác ba bên giữa nhà trường - doanh nghiệp - viện nghiên cứu mới ở mức thử nghiệm, chưa tạo được dấu ấn rõ rệt; phạm vi và hiệu quả hợp tác trong bồi dưỡng đội ngũ giảng viên, cán bộ quản lý còn hạn chế, chưa hình thành cơ chế phối hợp lâu dài với các trường đối tác, nhiều giảng viên trẻ chưa có cơ hội tham gia tập huấn, học tập ở nước ngoài; công tác đào tạo, bồi dưỡng cho lưu học sinh quốc tế vẫn gặp khó khăn do khác biệt về ngôn ngữ, văn hóa và hạn chế về cơ sở vật chất, học liệu chuyên biệt, một số chương trình chưa được thiết kế riêng phù hợp với nhu cầu người học; hoạt động hợp tác nghiên cứu khoa học và tổ chức hội thảo quốc tế tuy được duy trì thường xuyên nhưng chủ yếu mới dừng lại ở quy mô ngắn hạn, số lượng công trình đồng tác giả với chuyên gia nước ngoài còn ít, chưa hình thành nhiều dự án nghiên cứu song phương hoặc đa phương có sản phẩm ứng dụng thực tiễn; mạng lưới đối tác hợp tác quốc tế tuy ngày càng mở rộng nhưng chiều sâu hợp tác chưa cao, một số thỏa thuận mới dừng ở mức ký kết, thiếu kế hoạch hành động cụ thể và cơ chế theo dõi, đánh giá thường xuyên; công tác huy động nguồn lực xã hội hóa còn khó khăn, trong khi nhân sự chuyên trách cho lĩnh vực hợp tác quốc tế vẫn mỏng, chủ yếu kiêm nhiệm. Những hạn chế này chủ yếu bắt nguồn từ việc nguồn lực tài chính và nhân lực còn hạn chế; năng lực ngoại ngữ, kỹ năng hợp tác quốc tế của một bộ phận cán bộ, giảng viên chưa đáp ứng yêu cầu; cơ chế, chính sách quản lý hoạt động hợp tác quốc tế chưa thật sự linh hoạt, đồng bộ; quy trình đánh giá hiệu quả hợp tác còn thiếu rõ ràng. Đây là những vấn đề cần tiếp tục được quan tâm khắc phục trong thời gian tới nhằm bảo đảm cho hoạt động hợp tác quốc tế trong đào tạo, bồi dưỡng của Học viện ngày càng chuyên nghiệp, hiệu quả và bền vững hơn.

3. Kinh nghiệm, giải pháp mở rộng hợp tác quốc tế về đào tạo, bồi dưỡng ở Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Từ những kết quả đã đạt được, có thể rút ra các kinh nghiệm cũng như giải pháp nhằm tăng cường mở rộng hợp tác quốc tế về đào tạo, bồi dưỡng ở Học viện Báo chí và Tuyên truyền nói riêng, các trường đại học nói chung.

Một là, xác định rõ hợp tác quốc tế là một trụ cột chiến lược trong phát triển giáo dục đại học, được quán triệt trong mọi chủ trương và kế hoạch của nhà trường. Hoạt động này phải đặt dưới sự lãnh đạo thống nhất của Đảng ủy, Ban Giám đốc, đồng thời phát huy tính chủ động, sáng tạo của các đơn vị chuyên môn. Tư duy mở rộng hợp tác cần chuyển từ mục tiêu giao lưu học thuật đơn thuần sang mục tiêu chiến lược nâng cao chất lượng đào tạo, phát triển nguồn nhân lực và xây dựng thương hiệu học thuật quốc tế.

Hai là, mở rộng hoạt động liên kết đào tạo, bồi dưỡng với các cơ sở giáo dục quốc tế theo hướng thực chất và hiệu quả; đa dạng hóa mô hình hợp tác như đào tạo song bằng, chuyển tiếp tín chỉ, đồng tổ chức chương trình nghiên cứu sau đại học, kết hợp giữa đào tạo chính quy và ngắn hạn; chủ động lựa chọn đối tác phù hợp với lĩnh vực thế mạnh của Học viện và nhu cầu thực tiễn xã hội. Điều này giúp nâng cao tính thiết thực và khả năng lan tỏa của các chương trình hợp tác quốc tế về đào tạo, bồi dưỡng.

Ba là, chú trọng phát triển năng lực đội ngũ cán bộ, giảng viên và chuyên viên làm công tác hợp tác quốc tế; tăng cường đào tạo ngoại ngữ, kỹ năng làm việc trong môi trường đa văn hóa, kỹ năng đàm phán, quản lý dự án và xây dựng chương trình liên kết. Phát triển đội ngũ chuyên trách vừa có trình độ chuyên môn, vừa am hiểu pháp luật quốc tế là điều kiện tiên quyết để chủ động trong hợp tác với các đối tác nước ngoài.

Bốn là, gắn kết hoạt động hợp tác quốc tế với quá trình chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo trong giáo dục; tận dụng các nền tảng học trực tuyến, hội thảo quốc tế trực tuyến, hệ thống thư viện và học liệu số dùng chung để mở rộng không gian hợp tác và tiết kiệm nguồn lực. Đây là kinh nghiệm hiệu quả giúp duy trì hoạt động hợp tác trong điều kiện nguồn lực hạn chế, đồng thời thích ứng với xu thế quốc tế hóa trên nền tảng số.

Năm là, hoàn thiện cơ chế, chính sách về hợp tác quốc tế trong phạm vi Học viện và toàn hệ thống giáo dục đại học, trong đó nhấn mạnh các yếu tố: phân cấp và trao quyền chủ động cho các đơn vị chuyên môn; tăng cường phối hợp liên ngành với Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Ngoại giao, các tổ chức quốc tế; thiết lập cơ chế đánh giá định kỳ, tổng kết kinh nghiệm và khen thưởng tập thể, cá nhân có đóng góp trong hợp tác quốc tế; đồng thời đa dạng hóa nguồn lực tài chính thông qua xã hội hóa và thu hút nguồn lực quốc tế.

Sáu là, chú trọng xây dựng thương hiệu và vị thế học thuật của Học viện trong không gian giáo dục quốc tế; đẩy mạnh công bố khoa học quốc tế, tăng cường tham gia mạng lưới nghiên cứu quốc tế và tổ chức các diễn đàn, hội thảo khoa học mang tính toàn cầu. Đây vừa là giải pháp, vừa là kinh nghiệm giúp mở rộng ảnh hưởng học thuật và thúc đẩy hợp tác quốc tế ngày càng thiết thực, bền vững.

Như vậy, hợp tác quốc tế trong đào tạo, bồi dưỡng là yêu cầu tất yếu của giáo dục đại học hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy, phát triển đội ngũ nhân lực chất lượng cao và khẳng định vị thế học thuật của Việt Nam trên trường quốc tế. Thực tiễn tại Học viện Báo chí và Tuyên truyền cho thấy, khi hợp tác quốc tế được tổ chức bài bản, gắn với chiến lược phát triển và định hướng của Đảng, sẽ tạo chuyển biến rõ nét trong nghiên cứu khoa học, năng lực giảng viên và khả năng hội nhập học thuật. Những kết quả đó khẳng định tính đúng đắn của chủ trương “chủ động, tích cực hội nhập quốc tế toàn diện, sâu rộng” trong giáo dục đại học.

Quý bạn đọc đặt sách/tạp chí vui lòng để lại thông tin