Sự biến đổi của độc giả Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số

CT&PT - Trong kỷ nguyên số, độc giả - với tư cách là chủ thể tiếp nhận tri thức, đang trải qua quá trình biến đổi toàn diện. Sự phổ cập internet, lan tỏa thiết bị di động thông minh, bùng nổ nền tảng trực tuyến đã mở ra không gian hoàn toàn mới, độc giả được tự do lựa chọn định dạng, thời điểm và phương thức tiếp cận. Những biến đổi này tác động sâu sắc tới cấu trúc thị trường xuất bản phẩm, đồng thời đặt ra yêu cầu tái cấu trúc chiến lược đối với đơn vị xuất bản. Việc phân tích chuyển biến về kết cấu, nhu cầu và hành vi tiêu dùng trong bối cảnh mới không chỉ giúp hiểu rõ độc giả hiện nay, mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho sự đổi mới chiến lược kinh doanh xuất bản phẩm.

1. Độc giả và sự chuyển biến cơ bản về kết cấu, nhu cầu và hành vi 

Độc giả là lực lượng trung tâm, trực tiếp sử dụng và quyết định giá trị thực tiễn của xuất bản phẩm. Khi nhu cầu của độc giả đạt đến mức cấp thiết và có khả năng chi trả sẽ chuyển hóa thành cầu thị trường. Vì vậy, sức mua của độc giả không chỉ phản ánh thị hiếu cá nhân, mà còn là chỉ báo tăng trưởng về quy mô và toàn bộ thị trường xuất bản phẩm. Theo thống kê của Cục Xuất bản, In và Phát hành, giai đoạn 2019 - 2024 ghi nhận sự mở rộng đáng kể: tổng thu nhập của ngành tăng từ 2.775,127 tỷ đồng lên 4.528,249 tỷ đồng, tức tăng 1,5 lần; số lượng xuất bản phẩm phát hành ra thị trường cũng tăng 1,3 lần, đóng góp vào mức doanh thu khoảng 4.800 tỷ đồng. Đáng chú ý, nhu cầu đối với xuất bản phẩm nhập khẩu như sách, báo, tạp chí, sách chuyên ngành… luôn duy trì ở mức cao, với khối lượng trung bình trên 20 triệu bản sách mỗi năm1. Những con số này cho thấy sự phát triển đồng bộ quá trình sản xuất và tiêu thụ, đáp ứng sự đa dạng hóa nhu cầu đọc của công chúng. Phân tích độc giả trong bối cảnh hiện nay, cần làm rõ trên một số phương diện - nhân khẩu học, nhu cầu và hành vi tiêu dùng.  Như vậy, độc giả không chỉ đơn thuần là người mua và sử dụng sản phẩm, mà còn là yếu tố then chốt định hình chiến lược phát triển nội dung, phương thức phát hành và cả mô hình kinh doanh của ngành xuất bản trong kỷ nguyên số.

Thứ nhất, dữ liệu nhân khẩu học là một trong những căn cứ quan trọng để đánh giá khả năng mở rộng hoặc giới hạn quy mô thị trường xuất bản phẩm. Các chỉ số nhân khẩu học thường dựa trên những tiêu chí cơ bản như độ tuổi, giới tính, dân tộc, trình độ học vấn, nghề nghiệp. Đây chính là nền tảng để các đơn vị xuất bản nhận diện rõ hơn đâu là nhóm độc giả mục tiêu, từ đó có định hướng đầu tư, lựa chọn thể loại và phương thức phát hành phù hợp. Tuy nhiên, trong thực tiễn kinh doanh, không có đơn vị xuất bản nào có đủ nguồn lực để thỏa mãn toàn bộ nhu cầu đa dạng của độc giả. Vì vậy, việc phân tích dữ liệu nhân khẩu học không nhằm bao quát tất cả, mà là để nhận diện thị trường theo từng phân khúc cụ thể. Từ đó, các nhà xuất bản có thể thiết lập chiến lược sản phẩm theo hướng chuyên biệt hóa, tối ưu nguồn lực, đồng thời gia tăng hiệu quả cạnh tranh. 

Xét về cơ cấu giới tính, số liệu dân số Việt Nam năm 2023 cho thấy sự cân bằng tương đối: cả nước có khoảng 50,04 triệu nam giới (chiếm 49,9%) và 50,1 triệu nữ giới (chiếm 49,73%), với tỷ lệ giới tính đạt 99,5%2. Dù sự chênh lệch không đáng kể, nhưng khác biệt về đặc điểm thể chất, tâm lý, thị hiếu và vai trò xã hội giữa nam và nữ đã tạo nên sự phân hóa trong hành vi tiếp nhận và tiêu dùng xuất bản phẩm. Nhóm độc giả nam giới thường có xu hướng lựa chọn các loại sách liên quan đến khoa học - kỹ thuật, công nghệ, kinh doanh, lịch sử… Trong khi đó, nhóm độc giả nữ giới lại có xu hướng quan tâm nhiều hơn đến văn học nghệ thuật, sách kỹ năng sống, tâm lý - giáo dục, sức khỏe, chăm sóc gia đình có yếu tố cảm xúc, thẩm mỹ. Việc khai thác hợp lý sự đa dạng giới tính trong nhu cầu đọc sẽ góp phần quan trọng vào việc mở rộng thị phần và nâng cao giá trị cạnh tranh của sản phẩm xuất bản.

Về cơ cấu lứa tuổi, dân số Việt Nam hiện đang trong quá trình chuyển dịch đáng chú ý. Theo kết quả sơ bộ về điều tra biến động dân số và kế hoạch hóa gia đình (tính đến ngày 01/4/2023), nhóm dân số từ 0 - 14 tuổi chiếm 23,9%; nhóm dân số trong độ tuổi lao động từ 15 - 59 tuổi chiếm 62,2%; nhóm dân số từ 60 tuổi trở lên chiếm 13,9%. So sánh với số liệu điều tra dân số năm 2019, có thể nhận thấy xu hướng dịch chuyển rõ rệt: tỷ lệ dân số trẻ (0 - 14 tuổi) giảm 0,4%, trong khi tỷ lệ dân số cao tuổi (từ 60 trở lên) tăng 2%3. Những biến động này phản ánh thực tế dân số Việt Nam đang bước vào giai đoạn già hóa, song vẫn duy trì một tỷ lệ dân số trẻ tương đối cao. Sự thay đổi trong cơ cấu dân số mang nhiều ý nghĩa quan trọng đối với thị trường xuất bản phẩm. Trước hết, nhóm trẻ em và thiếu niên (0 - 14 tuổi) duy trì gần 1/4 dân số là thị trường tiềm năng cho các loại sách thiếu nhi, sách giáo dục kỹ năng, truyện tranh, sách minh họa nhiều hình ảnh. Nhóm thanh thiếu niên và người trưởng thành trẻ (15 - 35 tuổi) là lực lượng có nhu cầu đọc đa dạng nhất, từ sách học thuật, sách tham khảo, tài liệu chuyên môn phục vụ học tập, đến sách giải trí, kỹ năng mềm, sách ngoại ngữ, đặc biệt là sách điện tử, sách nói. Đây cũng là nhóm dễ tiếp nhận các hình thức xuất bản phẩm số nhờ khả năng thích ứng công nghệ. Nhóm trong độ tuổi lao động trung niên (36 - 59 tuổi) tập trung nhiều hơn vào sách nghề nghiệp, sách quản trị, kinh doanh, tài chính cá nhân, cũng như các loại sách nâng cao kỹ năng sống, nuôi dạy con cái và phát triển bản thân. Nhóm người cao tuổi (từ 60 tuổi trở lên) chiếm gần 14% dân số và đang tăng nhanh, mở ra một phân khúc mới cho thị trường xuất bản phẩm. Đối tượng độc giả này có thời gian rảnh rỗi nhiều hơn để dành cho việc đọc, nhưng lại cần các ấn phẩm trình bày dễ nhìn, chữ lớn, giấy in chất lượng cao. Cơ cấu dân số Việt Nam hiện nay đặt ra yêu cầu đa dạng hóa danh mục sản phẩm và cân bằng chiến lược phát triển giữa các phân khúc độc giả. 

Trình độ học vấn là yếu tố có ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ phổ biến cũng như nhu cầu tiêu thụ xuất bản phẩm trong xã hội. Theo kết quả điều tra dân số năm 2019, tỷ lệ người dân Việt Nam biết chữ từ 15 tuổi trở lên đạt tới 95,8%. Trong cơ cấu dân số, khoảng 67% người từ 15 tuổi trở lên có trình độ trung học cơ sở trở lên, và khoảng 14% đạt trình độ cao đẳng, đại học và sau đại học4. Bên cạnh đó, chỉ số phát triển con người (HDI) của Việt Nam đạt 0,726, thuộc nhóm quốc gia có mức phát triển cao. Số liệu trên cho thấy sự cải thiện rõ rệt về chất lượng nguồn nhân lực, qua đó định hình cơ cấu nhu cầu thị trường xuất bản phẩm. Tỷ lệ dân số biết chữ gần như phổ cập cũng đồng nghĩa với việc thị trường xuất bản phẩm Việt Nam có tiềm năng mở rộng về chiều sâu. Mặt bằng dân trí ngày càng được nâng cao, nhu cầu đọc không chỉ dừng lại ở giải trí, mà còn mở rộng sang học tập, nghiên cứu, làm giàu tri thức và phục vụ phát triển cá nhân. Như vậy, sự gia tăng về trình độ học vấn và chất lượng nguồn nhân lực đã và đang thúc đẩy thị trường xuất bản phẩm theo hướng đa dạng hóa, chuyên sâu hóa và chuyển dịch mạnh sang các phân khúc độc giả có yêu cầu cao về chất lượng nội dung.

Thứ hai, nhu cầu của độc giả chi phối sự phát triển của thị trường xuất bản phẩm. Nhu cầu được hiểu là những gì con người cần đến trong đời sống vật chất và tinh thần, được định hình bởi thị hiếu cá nhân, trình độ tri thức cũng như môi trường văn hóa - xã hội. Nhu cầu đọc luôn mang tính đa dạng, phân tầng và chuyên biệt, phản ánh mức độ phát triển nhận thức và điều kiện sống của từng nhóm độc giả. 

Ở góc độ phân tầng tri thức, nhu cầu có thể xem xét theo nhiều cấp độ: Tri thức phổ cập, phổ thông chiếm tỷ trọng lớn nhất, đây là nền tảng của văn hóa đọc, duy trì tính ổn định và có độ bao phủ rộng khắp. Tri thức nghiệp vụ, kỹ năng và chuyên ngành ngày càng gia tăng, tập trung vào sách hướng dẫn kỹ năng mềm, sách nghiệp vụ chuyên môn, sách ngoại ngữ, sách khởi nghiệp, quản trị kinh doanh… Sự phát triển của nền kinh tế thị trường và yêu cầu về năng lực lao động chất lượng cao khiến phân khúc này có sức hút mạnh mẽ. Tri thức chuyên ngành, học thuật hướng tới độc giả làm việc trong môi trường học thuật khoa học. Mặc dù chiếm tỷ trọng thấp, song đây là nhóm độc giả có mức chi tiêu cao, yêu cầu khắt khe về chất lượng nội dung, ngôn ngữ và tính chính xác khoa học. 

Ở góc độ tìm kiếm và thỏa mãn nhu cầu, có thể phân chia nhu cầu đọc của độc giả Việt Nam thành các mức độ phổ biến. Nhu cầu học và nghiên cứu thuộc nhu cầu phổ biến và cần thiết, vì vậy, xuất bản phẩm phục vụ cho nhu cầu này luôn chiếm tỷ trọng cao trong cơ cấu xuất bản phẩm. Đặc biệt, khi giáo dục Việt Nam định hướng đào tạo theo năng lực, học tập suốt đời thì nhu cầu ngày càng mở rộng. Nhu cầu ứng dụng trong thực tiễn (cuộc sống, công việc) phổ quát trong nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội. Đây là phân khúc được đánh giá cao về tính ứng dụng, mang lại giá trị thiết thực cho độc giả. Nhu cầu giải trí, thẩm mỹ phản ánh nhu cầu tinh thần, góp phần định hình và nâng cao thị hiếu thẩm mỹ của công chúng.

Có thể thấy, nhu cầu của độc giả vừa phản ánh sự đa dạng của đời sống xã hội, vừa phát triển theo hướng chuyên biệt hóa. Sự phân tầng này cũng đặt ra yêu cầu cho đơn vị xuất bản phải xây dựng chiến lược xuất bản phẩm cân bằng giữa đại chúng và chuyên sâu, giữa tri thức ứng dụng và tri thức học thuật, để đáp ứng nhu cầu số đông và phát triển tri thức ở tầm cao.

Thứ ba, hành vi tiêu dùng của độc giả thay đổi rõ nét dưới tác động của công nghệ. Nếu nhu cầu của độc giả phản ánh những gì độc giả cần thì hành vi tiêu dùng phản ánh cách thức tiếp cận và tiêu thụ xuất bản phẩm. Trong bối cảnh số hóa, hành vi tiêu dùng của độc giả có những điểm nổi bật.

Trước hết, thay đổi về thói quen lựa chọn nơi mua sắm. Thói quen tiếp cận và tiêu dùng xuất bản phẩm của độc giả Việt Nam đang tồn tại song song giữa hình thức truyền thống và hình thức hiện đại. Kênh mua sắm truyền thống vẫn giữ được vị thế. Các hiệu sách nhỏ, nhà sách lớn hay hội sách thường niên vẫn thu hút đông đảo người đọc, đặc biệt là trong những dịp ra mắt sách mới hoặc giao lưu với tác giả. Sách in vẫn được xem như biểu tượng của tri thức, đồng thời mang giá trị tinh thần. Bên cạnh đó, mua sắm trực tuyến đang tăng trưởng mạnh mẽ nhờ sự phát triển của thương mại điện tử. Các nền tảng thương mại điện tử như Shopee, Tiki, Lazada, Fahasa online hay Vinabook đã tạo điều kiện thuận lợi để độc giả đặt mua sách với mức giá cạnh tranh, nhiều chương trình ưu đãi và dịch vụ giao hàng tận nơi, nhanh chóng. Hình thức này đang từng bước thay đổi căn bản thói quen mua sắm của độc giả. Ngoài ra, dịch vụ đọc số bắt đầu phổ biển ở dòng xuất bản phẩm điện tử (ebook, audiobook…). Theo thống kê của Cục Xuất bản, In và Phát hành, tỷ lệ truy cập sách điện tử liên tục tăng trưởng. Con số đạt 36.000.000 lượt truy cập năm 2023. Mặc dù, năm 2024 chỉ đạt 21.000.000 lượt truy cập, giảm 41,7% về lượt truy cập so với năm 2023, nhưng xu hướng hành vi tiêu dùng của độc giả đang có sự thay đổi về quyết định khi nào mua hàng, mua ở đâu và trải nghiệm như thế nào. Hành vi tiêu dùng mới mẻ, phản ánh quá trình hội nhập với xu hướng toàn cầu, đồng thời mở ra cơ hội mở rộng không gian tiếp cận tri thức cho độc giả.

Sự thay đổi trong hành vi lựa kênh tiếp cận thông tin xuất bản phẩm. Cách thức độc giả tiếp cận thông tin về sách đã thay đổi rõ rệt, với sự chi phối ngày càng lớn của các nền tảng trực tuyến. Trước hết, mạng xã hội trở thành kênh có ảnh hưởng trong định hướng nhu cầu và hành vi mua sắm. Các nền tảng như Facebook, TikTok, YouTube đang hình thành những cộng đồng review sách (book review, booktuber, booktok) có khả năng tác động trực tiếp đến quyết định tiêu dùng, đặc biệt là trong nhóm độc giả trẻ. Các kênh chính thống như website của các đơn vị xuất bản, nền tảng thương mại điện tử vẫn duy trì vai trò cung cấp thông tin chính xác, chuyên sâu, nhưng sức tác động đến quyết định mua dần suy giảm. Ngoài ra, sức ảnh hưởng cộng đồng đọc ngày càng rõ nét. Câu lạc bộ đọc sách, diễn đàn hay booktuber, booktoke, reveiwer… đang tạo hiệu ứng đọc lan tỏa trong cộng đồng, dễ thu hút độc giả theo nguyên lý tâm lý đám đông. Như vậy, kênh tiếp cận thông tin đã dịch chuyển mạnh từ mô hình truyền thống sang mạng xã hội và cộng đồng trực tuyến, làm thay đổi cách thức độc giả hình thành nhu cầu và đưa ra quyết định tiêu dùng. Nhìn chung, hành vi tiêu dùng xuất bản phẩm tại Việt Nam hiện nay thể hiện sự kết hợp giữa tính ổn định của thói quen truyền thống và sự đổi mới do công nghệ số mang lại, đặt ra yêu cầu cho các nhà xuất bản trong việc phát triển chiến lược sản phẩm, kênh phân phối và truyền thông phù hợp.

2. Định hình chân dung độc giả trong kỷ nguyên số 

Từ phân tích thực trạng nhân tố độc giả, có thể thấy, độc giả đang thay đổi về cấu trúc và thói quen tiếp nhận tri thức, phương thức tiêu dùng và tiêu chí lựa chọn xuất bản phẩm. Điều này cũng tạo ra cơ hội và thách thức đối với đơn vị xuất bản, tác giả và cơ quan quản lý. Cấu trúc độc giả phản ánh những đặc điểm nền tảng của thị trường xuất bản phẩm. Sự thay đổi về cấu trúc độc giả không chỉ là biến đổi về số lượng hay tỷ lệ dân số, mà còn thể hiện ở sự phức hợp trong nhu cầu tri thức và hành vi tiêu dùng. Hệ quả là sự phân mảnh thị trường, trong đó mỗi nhóm độc giả trở thành một phân khúc với đặc trưng riêng biệt. 

Từ các khía cạnh giới tính, lứa tuổi, trình độ học vấn có thể thấy rằng cấu trúc nhân khẩu học của Việt Nam vừa mang tính ổn định, vừa hàm chứa sự biến động. Sự cân bằng giới tính tạo điều kiện mở rộng thị trường một cách đồng đều nhưng vẫn hình thành những khác biệt trong thị hiếu đọc. Cơ cấu lứa tuổi phản ánh quá trình già hóa dân số, song tỷ lệ người trẻ còn cao giúp duy trì tiềm năng phát triển lâu dài. Trình độ học vấn ngày càng được nâng cao, cùng với chỉ số phát triển con người ở mức khá, góp phần thúc đẩy nhu cầu đọc theo hướng chuyên sâu, đa dạng hóa và hội nhập.

Từ khía cạnh nhu cầu, nhu cầu đang có sự chuyển biến theo hướng đa dạng trong cá nhân hóa, thể hiện ở việc đưa ra sự lựa chọn đa định dạng, đa mục đích, đa nội dung. Đa định dạng phản ánh sự mở rộng kênh tiếp nhận tri thức. Mỗi độc giả có xu hướng lựa chọn và kết hợp nhiều loại hình xuất bản phẩm. Sách in vẫn giữ vai trò quan trọng đối với nhu cầu đọc sâu, đọc suy nghĩ. Bên cạnh đó, các loại sách điện tử cho độc giả trải nghiệm mới, như sách điện tử tiện lợi, cho phép người dùng chủ động lựa chọn địa điểm và thời gian đọc hay sách nói mở rộng trải nghiệm, vừa tiếp nhận tri thức vừa kết hợp với hoạt động khác. Nhu cầu về đa định dạng phản ánh sự thay đổi về cách độc giả tiếp cận tri thức - không còn phụ thuộc vào một hình thức đơn nhất mà tận dụng công nghệ để tối ưu hóa nhu cầu cá nhân.

Đa mục đích cho thấy nhu cầu độc giả không còn chỉ tập trung vào mục đích duy nhất. Ở góc độ kinh tế học văn hóa, nhu cầu xuất bản phẩm vừa mang tính công cụ, vừa mang tính hưởng thụ. Nếu trước đây, mục đích không chỉ giới hạn trong học tập, giải trí, thì hiện nay lại hướng tới đa mục đích, dựa trên nền tảng gắn kết cá nhân, xã hội và nghề nghiệp. Có thể nhận thấy các xu hướng chính như sau: Một là, phát triển kỹ năng nghề nghiệp, nâng cao năng lực tự học, thích nghi với xã hội hiện đại. Sự nổi lên của các dòng sách kỹ năng, phát triển bản thân trong mọi lĩnh vực đang định hình cho xu hướng tiếp cận tri thức mở. Đây là xu hướng của thị trường xuất bản phẩm ở các nước phát triển - nơi coi việc đọc là học tập suốt đời, học để phát triển kỹ năng và khẳng định bản thân, gia nhập xã hội. Hai là, lựa chọn nội dung gắn với giá trị. Xu hướng này đang được định hình trên thị trường. Bên cạnh các mảng sách truyền thống, các đầu sách về nữ quyền, công bằng xã hội, đa văn hóa… được độc giả trẻ lựa chọn, bởi những phản ánh quan điểm cá nhân. Mục đích đọc để khẳng định bản sắc cá nhân có thể xem là sự trỗi dậy của xu thế cá nhân hóa trong xã hội. Ba là, xu hướng đọc để tiếp cận thông tin chất lượng và tham gia xã hội công dân. Xuất bản phẩm đóng vai trò truyền tải thông tin chính thống, khoa học. Độc giả vẫn duy trì sự quan tâm nhất định đến sách chính trị, xã hội thay vì phụ thuộc vào các nguồn thông tin không chính thống khác. Sự duy trì ổn định các mảng sách chính trị, xã hội phản ánh sự cần thiết đối với độc giả, đặc biệt là đối với độc giả làm việc trong khu vực công5. Đối với độc giả trẻ, tuy tỷ lệ đọc chưa cao nhưng đã nhận thức được vai trò quan trọng của việc đọc loại sách này6

Từ khía cạnh hành vi tiêu dùng, hành vi tiêu dùng xuất bản phẩm của độc giả Việt Nam đang dịch chuyển mạnh theo hướng số hóa, xã hội hóa và cộng đồng hóa. Quá trình tiêu dùng truyền thống chủ yếu diễn ra trong mối quan hệ cá nhân và sản phẩm, thì nay, tiêu dùng là một hoạt động gắn liền với công nghệ và tương tác. 

Số hóa, cụ thể là công nghệ xuất bản số và thương mại điện tử tạo nên chân dung người tiêu dùng hiện đại. Hành vi mua sắm của độc giả dần dịch chuyển sang sàn thương mại điện tử, nền tảng trực tuyến ưu thế về đa dạng thể loại, định dạng, giá cả cùng sự tiện lợi và tốc độ nhanh chóng. Điều này phù hợp với với lý thuyết về hành vi tiêu dùng thông minh (Philip Kotler) khi người dùng tận dụng công nghệ để tối ưu hóa chi phí và thời gian. 

Xã hội hóa làm thay đổi bản chất quyết định mua, từ hành vi thuần túy cá nhân sang hành vi bị chi phối bởi mạng lưới xã hội và thuật toán nền tảng. Sự nổi lên của booktuber, booktoker, reviewer, KOLs… trên Facebook, TikTok, YouTube đóng vai trò trung gian tạo xu hướng tiêu dùng mới. Đây là cơ chế tác động mạnh mẽ của truyền thông mạng xã hội. Hành vi mua và đọc của độc giả không chỉ nhằm thỏa mãn nhu cầu cá nhân mà gắn liền với việc tham gia vào mạng lưới xã hội tương tác, biến hành vi cá nhân trở thành một mắt xích trong chuỗi hành vi xã hội. 

Cộng đồng hóa gắn liền với sự phát triển văn hóa đọc, mang tính xã hội rộng rãi. Sự phát triển của thị trường xuất bản phẩm đã dẫn đến sự ra đời của cộng đồng sách (diễn đàn, fanpage…), không chỉ là phương thức maketing nhóm, mà đó là không gian giao tiếp, chia sẻ trải nghiệm và tạo nên hiệu ứng xã hội rộng rãi, thu hút đông đảo độc giả trẻ tham gia. Một số cộng đồng lớn như Trạm đọc, Nhã Nam Reading Club, Hội yêu sách, Hội yêu thích tác phẩm văn học kinh điển, Hội mê sách văn học… được mở rộng tạo nên giá trị tích cực, khiến việc đọc trở thành hoạt động gắn kết xã hội, trao đổi, sáng tạo và kích thích thị trường sách. Xu hướng hình thành và phát triển các cộng đồng đọc cho thấy tiêu dùng xuất bản phẩm ngày càng có tính tập thể, không chỉ thúc đẩy sự lan truyền thông tin, mà còn biến đọc sách thành một hiện tượng xã hội. 

Tóm lại, sự biến đổi độc giả không chỉ phản ánh tác động trực tiếp của công nghệ, mà còn là biểu hiện sinh động của quá trình vận động văn hóa - xã hội trong thời kỳ chuyển đổi số. Độc giả vừa thay đổi về cấu trúc nhân khẩu học, vừa dịch chuyển về nhu cầu và hành vi tiêu dùng, từ đó tạo nên thị trường xuất bản phẩm đa dạng, phân mảnh và có tính cạnh tranh cao. Để thích ứng với sự biến đổi độc giả, các đơn vị xuất bản phải có chiến lược toàn diện, vừa khai thác lợi thế công nghệ và xu hướng tiêu dùng mới, vừa phát triển giá trị tri thức và giữ gìn bản sắc văn hóa. 


1. Số liệu tác giả tổng hợp từ Báo cáo tổng kết của Cục Xuất bản, In và Phát hành những năm 2012 - 2024.

2, 3. Cục Thống kê - Bộ Tài chính: "Số liệu điều tra cập nhật đến năm 2023", Trang thông tin điện tử Cục Thống kê, https://www.nso.gov.vn/dan-so/.

4. Cục Thống kê - Bộ Tài chính: "Số liệu tổng điều tra dân số 2019", Trang thông tin điện tử Cục Thống kê https://www.nso.gov.vn/tong-dieu-tra-dan-so-va-nha-o/.

5. Trần Thị Mai Dung: "Hiệu quả xuất bản sách chính trị ở Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế", Luận án Tiến sĩ ngành Xuất bản, Học viện Báo chí và Tuyên truyền, 2024.

6. Xem "Sách lý luận, chính trị, pháp luật dạng số - xu hướng và giải pháp thu hút giới trẻ", Tạp chí điện tử Khoa học và Công nghệ Việt Nam, ngày 04/9/2022, https://vjst.vn/sach-ly-luan-chinh-tri-phap-luat-dang-so-xu-huong-va-giai-phap-thu-hut-gioi-tre-19616.html.

Quý bạn đọc đặt sách/tạp chí vui lòng để lại thông tin