1. Thực trạng nguồn nhân lực số ở nước ta hiện nay
Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn diện và cách mạng công nghiệp lần thứ tư, nguồn nhân lực số trở thành yếu tố then chốt quyết định mức độ thành công trong quá trình hiện đại hóa đất nước. Tuy nhiên, thực trạng về nguồn nhân lực số tại Việt Nam hiện nay vẫn còn nhiều bất cập về số lượng, chất lượng, và tính phân bố không đồng đều giữa các khu vực địa lý.
Theo thống kê của Bộ Khoa học và Công nghệ, Việt Nam hiện có 74.000 doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghệ thông tin với hơn 1,2 triệu lao động. Dự báo đến năm 2030, con số này sẽ tăng lên 3 triệu, trong bối cảnh nền kinh tế số Việt Nam có thể đạt giá trị 74 tỷ USD. Tuy nhiên, nguồn nhân lực vẫn là bài toán nan giải, dù ngành công nghệ thông tin được coi là một ngành được trả lương tương đối cao1.
Thực trạng này khiến Việt Nam đối mặt với nguy cơ thiếu hốt nhân lực để phục vụ chuyển đổi số. Theo dự báo của Trung tâm Đổi mới sáng tạo Quốc gia (NIC), từ nay đến năm 2030 Việt Nam cần bổ sung tối thiểu 1 triệu lao động có kỹ năng số. Trong khi đó, hệ thống giáo dục và đào tạo chưa đủ năng lực đổi mới để đáp ứng nhu cầu tăng cao về chất lượng và số lượng nhân lực số. Việc thiếu hệ thống đánh giá chuẩn năng lực số, thiếu khung năng lực quốc gia về chống lại suy thoái kỹ năng số cũng gây khó khăn trong việc điều phối chính sách.
Bên cạnh đó, tính phân bố về cơ hội tiếp cận công nghệ thông tin giữa các địa phương, đối tượng trong xã hội cũng là một bài toán những nhối. Tại nhiều vùng nông thôn, miền núi, vùng đồng bào dân tộc thiểu số, hạ tầng viễn thông chưa đầy đủ, thiếu thiết bị số, giáo viên còn bỡ ngỡ về kỹ năng số cơ bản. Báo cáo của World Bank (2023) cho biết: có tới 45% người lao động trẻ chưa được tiếp cận đào tạo kỹ năng số một cách hệ thống.
Một thực trạng đáng lo ngại khác là chưa hình thành một chiến lược đồng bộ và toàn quốc về phát triển nguồn nhân lực số. Mỗi bộ, ngành đều có chương trình riêng, nhưng thiếu cơ chế phối hợp và chuẩn hóa đồng bộ. Các doanh nghiệp lớn đã bắt đầu tự đào tạo nhân sự công nghệ thông tin cho nhu cầu nội bộ, nhưng cần có cơ chế khuyến khích để hợp tác cùng nhà nước và các tổ chức xã hội.
Tổng quan, thực trạng nguồn nhân lực số ở Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức về số lượng, chất lượng, sự phân bố và đồng bộ chính sách. Điều đó đặt ra yêu cầu cấp thiế cho việc nhận diện đúng cơ hội và thách thức để xây dựng chiến lược đồng bộ và hiệu quả hơn trong giai đoạn sắp tới.
2. Cơ hội và thách thức của phát triển nguồn nhân lực số ở nước ta trong kỷ nguyên mới
Việt Nam đang đứng trước thời cơ phát triển chưa từng có trong lịch sử dân tộc khi bước vào kỷ nguyên số hóa, nơi mà công nghệ, dữ liệu và đổi mới sáng tạo trở thành những động lực phát triển trung tâm. Bối cảnh đó mở ra nhiều cơ hội lớn nhưng cũng đồng thời đặt ra những thách thức không nhỏ đối với công cuộc phát triển nguồn nhân lực số.
Về cơ hội, trước hết cần khẳng định rằng Việt Nam đang sở hữu một lực lượng lao động trẻ, năng động và nhanh chóng thích nghi với công nghệ mới. Theo Tổng cục Thống kê, khoảng 70% dân số Việt Nam ở độ tuổi lao động, trong đó thế hệ trẻ (18 - 35 tuổi) chiếm gần một nửa. Đây là lợi thế “dân số vàng” mà ít quốc gia đang phát triển nào có được. Đồng thời, thế hệ trẻ Việt Nam có tinh thần khởi nghiệp mạnh mẽ, khả năng học hỏi nhanh và khả năng thích ứng cao với sự thay đổi của công nghệ số.
Việt Nam cũng đang hội nhập sâu rộng với thế giới, đặc biệt trong các lĩnh vực kinh tế số, thương mại điện tử, và công nghệ tài chính. Việc ký kết và tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP, EVFTA đã tạo điều kiện thuận lợi để nâng cao năng lực cạnh tranh của nguồn nhân lực, đặc biệt trong các lĩnh vực đòi hỏi trình độ công nghệ cao và kỹ năng số chuyên sâu. Theo Báo cáo Kinh tế số e-Conomy SEA của Google, Temasek và Bain & Company (2023), nền kinh tế số của Việt Nam có thể đạt quy mô 49 tỷ USD vào năm 2025, với tốc độ tăng trưởng 31%/năm. Đây là điều kiện thuận lợi để mở rộng nhu cầu lao động số trên quy mô toàn quốc.
Về chính sách, Đảng và Nhà nước đã xác định rõ vai trò then chốt của nguồn nhân lực số trong các chiến lược phát triển quốc gia. Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 2021 - 2030 nêu rõ: “phát triển mạnh mẽ khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, trọng tâm là phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao phục vụ cho nền kinh tế số, xã hội số”. Chính phủ cũng ban hành nhiều chương trình quốc gia như Chương trình Chuyển đổi số quốc gia, Chiến lược phát triển giáo dục 2021 - 2030, Kế hoạch phát triển nguồn nhân lực công nghệ thông tin đến 2025, tầm nhìn 2030, góp phần tạo hành lang pháp lý và nguồn lực hỗ trợ cho phát triển nhân lực số.
Về thách thức, kỷ nguyên số cũng đồng thời đặt ra nhiều thách thức.
Trước hết là sự thay đổi nhanh chóng và khó lường của công nghệ, khiến nhiều kỹ năng sớm trở nên lỗi thời. Theo Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF), khoảng 42% kỹ năng hiện tại của người lao động sẽ thay đổi chỉ trong 5 năm tới. Điều này đặt ra yêu cầu cao về năng lực học tập suốt đời và khả năng đào tạo lại (reskilling) trong thời gian ngắn. Trong khi đó, hệ thống giáo dục của Việt Nam còn chậm cải cách, nặng về lý thuyết, thiếu đào tạo kỹ năng mềm và tư duy phản biện, chưa đáp ứng được yêu cầu linh hoạt của thị trường lao động số.
Thứ hai, là thách thức về bất bình đẳng trong tiếp cận kỹ năng số. Chênh lệch giữa khu vực đô thị và nông thôn, giữa nhóm dân cư có điều kiện kinh tế và nhóm yếu thế vẫn còn lớn. Theo Báo cáo Chỉ số Phát triển kỹ thuật số năm 2022 của Liên Hợp Quốc, tỷ lệ người dân có kỹ năng số cơ bản ở Việt Nam mới đạt khoảng 56%, trong khi ở Singapore là trên 90%. Điều này tạo ra “khoảng cách số” - digital divide ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả tổng thể của quá trình chuyển đổi số quốc gia.
Thứ ba, là sự thiếu hụt trầm trọng nguồn nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực then chốt như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), an toàn thông tin, và công nghệ chuỗi khối (blockchain). Theo Báo cáo của VietnamWorks (2023), mỗi năm Việt Nam thiếu khoảng 150.000 - 200.000 chuyên gia công nghệ thông tin trình độ cao, đặc biệt trong nhóm kỹ sư phần mềm và kỹ sư dữ liệu. Sự thiếu hụt này khiến nhiều doanh nghiệp công nghệ phải tuyển dụng nhân sự từ nước ngoài hoặc chấp nhận đào tạo lại từ đầu.
Thứ tư, thách thức không nhỏ đến từ tâm lý xã hội và văn hóa nghề nghiệp. Ở nhiều địa phương, nghề công nghệ thông tin chưa được nhìn nhận như một ngành nghề trọng yếu, dẫn đến việc thiếu đầu tư từ gia đình và cộng đồng cho việc học tập và phát triển kỹ năng số. Bên cạnh đó, nhiều lao động trẻ vẫn thiếu ý thức học tập suốt đời, ngại thay đổi, ngại thử thách và chưa thực sự sẵn sàng tham gia vào thị trường lao động số cạnh tranh cao.
Tổng hợp các yếu tố trên cho thấy, cơ hội và thách thức đối với phát triển nguồn nhân lực số ở Việt Nam trong kỷ nguyên mới đang đan xen, đặt ra yêu cầu bức thiết phải có các giải pháp căn cơ, bài bản và toàn diện nhằm huy động tối đa tiềm năng dân tộc, tận dụng xu thế công nghệ toàn cầu, và từng bước đưa Việt Nam trở thành quốc gia mạnh về kinh tế số, xã hội số.
3. Giải pháp phát triển nguồn nhân lực số của Việt Nam trong kỷ nguyên mới
Để phát triển nguồn nhân lực số đáp ứng yêu cầu của kỷ nguyên số, Việt Nam cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp mang tính chiến lược, lâu dài và toàn diện. Trước tiên, cần xác lập và triển khai một chiến lược quốc gia về phát triển nguồn nhân lực số với tầm nhìn đến năm 2045, trong đó làm rõ các mục tiêu cụ thể về quy mô, chất lượng, cơ cấu ngành nghề và kỹ năng số cốt lõi phù hợp với từng giai đoạn phát triển.
Một là, đổi mới căn bản và toàn diện hệ thống giáo dục - đào tạo theo hướng phát triển năng lực số và tư duy số cho người học. Các cơ sở giáo dục cần tích hợp các kỹ năng số cơ bản và nâng cao vào chương trình giảng dạy từ cấp phổ thông đến đại học, đồng thời tăng cường hợp tác với doanh nghiệp trong đào tạo thực hành và cập nhật công nghệ mới. Việc mở rộng các ngành đào tạo liên quan đến công nghệ mới như AI, IoT, blockchain, phân tích dữ liệu... sẽ giúp hình thành đội ngũ nhân lực chất lượng cao phục vụ nền kinh tế số.
Hai là, phát triển mạnh mẽ hệ sinh thái học tập suốt đời, học tập mở và trực tuyến để mọi người dân đều có cơ hội tiếp cận kiến thức, kỹ năng số. Nhà nước cần đầu tư phát triển các nền tảng học tập kỹ năng số miễn phí, đặc biệt hướng đến nhóm yếu thế, người lao động nông thôn và dân tộc thiểu số. Đồng thời, xây dựng hệ thống kiểm định và công nhận kỹ năng số trên toàn quốc để chuẩn hóa chất lượng nhân lực.
Ba là, cần thúc đẩy mạnh mẽ mô hình hợp tác công - tư (PPP) trong đào tạo nhân lực số. Nhà nước có thể đặt hàng đào tạo nhân lực số với các trường đại học, doanh nghiệp công nghệ lớn, trung tâm đổi mới sáng tạo; đồng thời khuyến khích doanh nghiệp tham gia thiết kế chương trình, hỗ trợ học bổng và cung cấp môi trường thực hành. Việc thành lập các liên minh ngành nghề giữa nhà nước - doanh nghiệp - học viện sẽ giúp bảo đảm tính thực tiễn và khả năng thích ứng của chương trình đào tạo.
Bốn là, đẩy nhanh việc hoàn thiện khung năng lực số quốc gia, tiêu chuẩn hóa kỹ năng nghề nghiệp cho các nhóm ngành công nghệ thông tin và liên quan. Việc này không chỉ giúp định hướng đào tạo mà còn hỗ trợ các doanh nghiệp trong tuyển dụng, đánh giá và sử dụng lao động hiệu quả hơn. Đặc biệt, nên xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về năng lực số để phục vụ hoạch định chính sách và kết nối cung - cầu lao động trong thị trường số.
Năm là, thúc đẩy văn hóa học tập số trong toàn xã hội. Cần có các chương trình truyền thông quốc gia nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò và cơ hội của nguồn nhân lực số; khuyến khích thanh niên, người lao động chủ động trang bị kỹ năng số. Vai trò của tổ chức công đoàn, đoàn thanh niên, hội phụ nữ cần được phát huy trong việc dẫn dắt phong trào học tập và thích ứng số hóa.
Sáu là, cần nâng cao năng lực quản lý nhà nước về phát triển nhân lực số. Các cơ quan quản lý cần được tăng cường về năng lực dự báo xu thế nghề nghiệp, thiết kế chính sách linh hoạt và phối hợp liên ngành hiệu quả. Bên cạnh đó, đẩy mạnh số hóa dữ liệu giáo dục - lao động - việc làm để hỗ trợ quản lý, giám sát và ra quyết định chính xác hơn.
Tóm lại, phát triển nguồn nhân lực số là điều kiện tiên quyết để Việt Nam vươn lên mạnh mẽ trong kỷ nguyên số. Muốn vậy, phải có cách tiếp cận tổng thể, tích hợp giữa giáo dục, công nghệ và thị trường lao động; huy động sự tham gia của toàn xã hội và đặc biệt là có sự dẫn dắt quyết liệt từ Nhà nước trong xây dựng chiến lược, cơ chế và nguồn lực. Đây là con đường tất yếu để khơi dậy tiềm năng con người Việt Nam, đưa dân tộc bước vào thời kỳ phát triển mới với tâm thế tự cường và hội nhập vững chắc.
1. https://vneconomy.vn/nganh-cong-nghe-thong-tin-viet-nam-dang-thieu-hut-200-000-nhan-luc-so-voi-nhu-cau.htm