1. Kinh nghiệm một số quốc gia về chính sách khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo
Hoa Kỳ: mô hình liên bang, đầu tư nghiên cứu cơ bản và hệ sinh thái đổi mới dựa vào thị trường.
Trong hơn nửa thế kỷ, Hoa Kỳ duy trì một cấu trúc “liên bang - đa trung tâm” cho chính sách khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo: Nhà nước tài trợ mạnh cho nghiên cứu cơ bản và đào tạo nhân tài thông qua các cơ quan như Quỹ Khoa học Quốc gia (NSF), Viện Y tế Quốc gia (NIH), Bộ Năng lượng (DOE) và các cơ chế “nhà nước mạo hiểm” kiểu ARPA-E (định hướng các dự án rủi ro cao nhưng có khả năng đột phá), trong khi khuyến khích thương mại hóa qua SBIR/STTR và các chương trình huấn luyện khởi nghiệp khoa học như NSF I-Corps. Các sáng kiến này giúp rút ngắn quãng đường “từ phòng thí nghiệm ra thị trường”, tạo cầu nối giữa viện - trường và doanh nghiệp công nghệ non trẻ.
Khung pháp lý “đỡ lưng” cho đầu tư khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo là chuỗi đạo luật America COMPETES (năm 2007; tái ban hành năm 2010, 2015 và các gói mới hơn), đặt mục tiêu củng cố năng lực khoa học, giáo dục STEM, tăng cạnh tranh công nghệ và phát triển sản xuất tiên tiến. Chính các đạo luật này đã đặt ARPA-E vào quỹ đạo thực thi sau khuyến nghị “Rising Above the Gathering Storm”, đồng thời tăng cường công cụ chính sách dựa trên cạnh tranh, giải thưởng và phối hợp liên ngành.
Song song, Hoa Kỳ thúc đẩy đổi mới theo vùng (regional innovation), cụm công nghệ và công viên khoa học - tận dụng tính năng động của địa phương, mạng lưới nhà đầu tư mạo hiểm và “dòng chảy nhân tài” quanh đại học nghiên cứu. Kết quả là vị thế dẫn đầu về đổi mới được duy trì, với khả năng chuyển hóa tri thức thành doanh nghiệp công nghệ quy mô toàn cầu; mặt khác cũng nảy sinh bất cân đối vùng và rủi ro thất bại cao - hàm ý về nhu cầu đánh giá, sàng lọc và chấp nhận rủi ro có kiểm soát trong chính sách.
Hàn Quốc: chuyển từ “bắt kịp” sang “dẫn tạo” nhờ hạ tầng viện quốc gia và ưu đãi R&D.
Sau giai đoạn công nghiệp hóa dựa trên nhập khẩu công nghệ, Hàn Quốc xây dựng trụ cột đổi mới bằng viện nghiên cứu công lập nòng cốt như KIST (năm 1966) - tổ chức nghiên cứu đầu tiên do nhà nước tài trợ và ETRI (năm 1976) - đầu tàu về ICT, bán dẫn, viễn thông. Các định chế này vừa dẫn dắt nghiên cứu ứng dụng, vừa đóng vai trò “bản lề” liên kết doanh nghiệp - đại học.
Từ thập niên 1990, Hàn Quốc triển khai chương trình Brain Korea 21 (BK21) nhằm tăng chất lượng sau đại học, nuôi dưỡng đội ngũ nghiên cứu trẻ; các pha sau của BK21 tiếp tục mở rộng quy mô đào tạo tiến sĩ, gắn đánh giá hiệu quả tài trợ với kết quả nghiên cứu. Giai đoạn “Creative Economy” (2013 - 2017) thúc đẩy hình thành các trung tâm sáng tạo, vườn ươm, cơ chế phối hợp vùng - doanh nghiệp - trường đại học, kết hợp ưu đãi thuế R&D và bảo hộ SHTT để kích cầu đổi mới.
Nhờ vậy, Hàn Quốc duy trì cường độ R&D thuộc nhóm cao nhất thế giới và liên tục ghi dấu ở các công nghệ lõi (điện tử, 5G/6G, vật liệu). Dẫu vậy, bài toán “thiên lệch chaebol” và năng lực hấp thụ của doanh nghiệp vừa và nhỏ vẫn là thách thức, đòi hỏi cơ chế mở rộng tiếp cận với mạng lưới nghiên cứu công - tư và cải thiện kết nối chuyển giao ở cấp địa phương.
Israel: hệ sinh thái khởi nghiệp dày đặc, quỹ công hỗ trợ linh hoạt và quốc tế hóa mạnh.
Israel thường được gọi là “quốc gia khởi nghiệp”, với cường độ R&D/GDP cao hàng đầu OECD và mật độ startup lớn. Trọng tâm chính sách là Israel Innovation Authority - cơ quan công quyền độc lập, vận hành theo logic “bộ công cụ” (toolbox) để hỗ trợ doanh nghiệp công nghệ qua nhiều vòng đời đổi mới (từ ươm tạo đến mở rộng quy mô), chú trọng rủi ro cao - đột phá lớn, liên kết với đại học và phòng thí nghiệm quốc gia. Cấu trúc này tận dụng mạnh vốn mạo hiểm quốc tế và hướng tới thị trường toàn cầu ngay từ đầu.
Số liệu so sánh quốc tế gần đây tiếp tục cho thấy Israel dẫn đầu về cường độ R&D trong khối OECD, qua đó phản ánh tính nhất quán của đầu tư tư nhân và chính sách công trong nhiều năm. Đây là minh chứng cho tính hiệu quả của mô hình “nhà nước kiến tạo” thiên về khuyến khích và giảm rào cản hơn là “ra lệnh”, đồng thời dựa vào mạng lưới vốn - tài năng - thị trường toàn cầu để khuếch đại tác động.
Trung Quốc: chiến lược quy mô lớn, hướng tới tự chủ công nghệ trong bối cảnh cạnh tranh địa - kinh tế.
Trung Quốc triển khai các sáng kiến ở tầm quốc gia (như định hướng “Made in China 2025”, “tiêu chuẩn 2035”, các kế hoạch 5 năm gần đây) nhằm chiếm lĩnh công nghệ tương lai (AI, sinh học chế tạo, lượng tử, 6G, vật liệu mới) và nâng cấp chuỗi giá trị. Trọng tâm mới là “tự cường - tự chủ công nghệ” khi tiếp cận công nghệ lõi bị siết chặt; điều này đi kèm cải cách thể chế nghiên cứu, tăng tài chính cho đổi mới và vận dụng “toàn quốc gia” trong tổ chức hệ sinh thái công nghệ.
Năm 2025, Trung Quốc tuyên bố tăng hỗ trợ cho AI, mời gọi vốn mạo hiểm, cải thiện hạ tầng dữ liệu và thành lập quỹ hướng dẫn đầu tư mạo hiểm cấp quốc gia quy mô lớn để rót vào “công nghệ khó” (hard tech) và giai đoạn hạt giống/khởi nghiệp phản ánh nỗ lực kích hoạt kênh vốn thị trường cho các mục tiêu tự chủ. Dù vậy, các phân tích cũng lưu ý thế lưỡng nan giữa nhu cầu tự do sáng tạo và quản trị chặt; nếu không cân bằng, hiệu quả khuếch tán đổi mới có thể bị hạn chế.
Về quản trị vùng, Trung Quốc sử dụng thành phố/cụm công nghệ như “phòng thí nghiệm sống” để tăng tốc ứng dụng (ví dụ, các chương trình thúc đẩy AI nhập thể/embodied AI trong sản xuất và dịch vụ công), qua đó lan tỏa mô hình và chuẩn công nghệ. Điểm mạnh là quy mô đầu tư và tốc độ triển khai; rủi ro là can thiệp quá sâu và bảo hộ có thể làm giảm cạnh tranh và hiệu quả phân bổ.
Ấn Độ: đổi mới định hướng mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) và lan tỏa ở cấp địa phương.
Khác với cách tiếp cận “tập trung đột phá công nghệ lõi”, Ấn Độ gắn đổi mới với giải quyết bài toán phát triển (y tế, nông nghiệp, năng lượng sạch, bao trùm số) thông qua Atal Innovation Mission (AIM) do NITI Aayog chủ trì. AIM kiến tạo “hệ sinh thái từ sớm” với Atal Tinkering Labs (nuôi dưỡng tư duy sáng tạo ở trường phổ thông), Atal Incubation Centers/Innovation Hubs ở đại học - doanh nghiệp, và mạng lưới cuộc thi - nền tảng mở để thử nghiệm mô hình kinh doanh tạo tác động xã hội.
Về mặt chính sách công, NITI Aayog cũng là điểm điều phối SDGs, triển khai SDG India Index nhằm theo dõi, xếp hạng, thúc đẩy “thi đua liên bang cạnh tranh” giữa các bang/UTs; cách tiếp cận “whole-of-government” này tạo động lực thể chế hóa đổi mới ở cấp địa phương và giúp phân bổ nguồn lực gần hơn với nhu cầu.
Trên bình diện thực chứng, các nghiên cứu về vườn ươm công nghệ công ở Ấn Độ cho thấy khi mục tiêu đổi mới gắn với đo lường tác động vì SDGs, hiệu quả ươm tạo - thương mại hóa tăng lên nhờ cơ chế đánh giá định kỳ, lựa chọn danh mục ưu tiên rõ ràng và tăng cường kết nối học - làm giữa trường đại học, cơ quan nhà nước và doanh nghiệp. Điều này đặc biệt hữu ích với bối cảnh nguồn lực hạn chế và thị trường chưa hoàn thiện.
2. Bài học đối với Việt Nam
Từ kinh nghiệm của Hoa Kỳ, Hàn Quốc, Israel, Trung Quốc, Ấn Độ, có thể rút ra năm bài học lớn về cách thức thiết kế, vận hành và điều chỉnh chính sách khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo gắn với phát triển kinh tế. Đây không chỉ là những “công thức thành công” được đúc kết từ thực tiễn quốc tế, mà còn là những chỉ dẫn có giá trị tham khảo sâu sắc cho Việt Nam trong tiến trình xây dựng nền kinh tế tri thức, thúc đẩy đổi mới sáng tạo quốc gia, thực hiện Nghị quyết Đại hội XIII và các định hướng của Chiến lược phát triển khoa học - công nghệ đến năm 2030.
Thứ nhất, xây dựng tầm nhìn chiến lược quốc gia rõ ràng, có trọng tâm, trọng điểm về khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
Điểm khởi đầu của mọi thành công trong chính sách khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo là việc xác lập một tầm nhìn chiến lược nhất quán, dài hạn, có mục tiêu và ưu tiên rõ ràng. Hoa Kỳ duy trì “chính sách cạnh tranh khoa học và công nghệ” xuyên suốt nhiều đời tổng thống, luôn đặt trọng tâm vào năng lực sáng tạo, giáo dục STEM và chuyển đổi tri thức sang năng suất kinh tế. Hàn Quốc từ những năm 1980 đã kiên định định hướng “quốc gia công nghiệp hóa bằng tri thức” (knowledge-based industrialization), chọn công nghệ điện tử, chế tạo tinh vi và ICT làm trọng điểm, nhờ đó thoát khỏi “bẫy thu nhập trung bình”. Trung Quốc đặt mục tiêu tự chủ công nghệ qua các chiến lược “Made in China 2025” và “China Standards 2035”, trong khi Israel duy trì tầm nhìn “quốc gia đổi mới sáng tạo dẫn đầu” gắn với khởi nghiệp công nghệ cao. Các chiến lược này có điểm chung là tính định hướng cao và khả năng duy trì ổn định xuyên kỳ chính trị, nhờ vậy, các kế hoạch đầu tư, phát triển nhân lực, mạng lưới nghiên cứu được triển khai liên tục, không gián đoạn.
Đối với Việt Nam, bài học là phải xác định rõ đâu là các lĩnh vực công nghệ “mũi nhọn” phù hợp với lợi thế so sánh và nhu cầu phát triển dài hạn (ví dụ: công nghệ số, AI, năng lượng tái tạo, vật liệu mới, công nghệ sinh học nông nghiệp), đồng thời kiên định theo đuổi các ưu tiên này trong ít nhất 10 - 15 năm. Sự “dao động” về chính sách hoặc dàn trải đầu tư là điều cần tránh, bởi đổi mới sáng tạo đòi hỏi tầm nhìn xuyên thế hệ, không thể mang tính ngắn hạn hoặc phong trào.
Thứ hai, hoàn thiện thể chế “nhà nước kiến tạo phát triển” trong lĩnh vực khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, kết hợp vai trò định hướng của nhà nước với động lực thị trường và xã hội.
Một bài học nổi bật từ Hàn Quốc, Israel và Hoa Kỳ là vai trò trung tâm của nhà nước trong giai đoạn đầu phát triển, nhưng không phải với tư cách “người kiểm soát”, mà là người kiến tạo, khuyến khích và bảo đảm môi trường thể chế minh bạch, cạnh tranh và hỗ trợ sáng tạo. Hàn Quốc đã thành công trong giai đoạn “bắt kịp” nhờ nhà nước đầu tư mạnh vào các viện nghiên cứu công lập (KIST, ETRI), định hướng R&D cho doanh nghiệp và tạo hành lang pháp lý ưu đãi về thuế, tín dụng, sở hữu trí tuệ. Nhưng khi nền tảng đổi mới đã đủ mạnh, Chính phủ dần rút khỏi vai trò can thiệp trực tiếp, chuyển sang hỗ trợ thể chế và đánh giá hiệu quả. Israel cũng thể hiện mô hình nhà nước năng động, xây dựng Israel Innovation Authority hoạt động độc lập, trao quyền cho thị trường và doanh nghiệp tự quyết định đầu tư đổi mới.
Điều này cho thấy nhà nước cần đóng vai trò “chất xúc tác”, thay vì “người ra lệnh”. Khi chính sách quá hành chính hoặc bao cấp, đổi mới sẽ bị kìm hãm bởi thủ tục, tâm lý sợ sai, sợ rủi ro. Ngược lại, một thể chế linh hoạt, minh bạch, có cơ chế thử nghiệm (policy sandbox) và trách nhiệm giải trình rõ ràng sẽ thúc đẩy sáng tạo phát triển. Việt Nam đang đi đúng hướng với mô hình “Nhà nước kiến tạo phát triển”, song cần đẩy mạnh hơn việc phân cấp, phân quyền cho các địa phương, doanh nghiệp, viện – trường để chủ động triển khai các mô hình đổi mới sáng tạo phù hợp với đặc thù vùng miền.
Thứ ba, hình thành và phát triển hệ sinh thái đổi mới sáng tạo đa trung tâm, kết nối chặt chẽ giữa nhà nước - doanh nghiệp - viện - trường.
Kinh nghiệm từ Hoa Kỳ và Hàn Quốc cho thấy: chính đổi mới sáng tạo diễn ra hiệu quả nhất khi có “tam giác tri thức” - nhà nước kiến tạo, doanh nghiệp đầu tư, viện - trường sáng tạo - vận hành nhịp nhàng trong một hệ sinh thái chung. Hoa Kỳ có các “vùng sáng tạo” (innovation clusters) như Thung lũng Silicon, Boston, Seattle… nơi đại học, phòng thí nghiệm, quỹ đầu tư và doanh nghiệp tương tác chặt chẽ, tạo ra “hiệu ứng mạng lưới tri thức” lan tỏa. Hàn Quốc cũng xây dựng các “thành phố đổi mới” như Daejeon, Pangyo; Israel phát triển mạng lưới vườn ươm (incubator network) và các trung tâm ươm tạo công nghệ công - tư.
Hệ sinh thái đổi mới không thể hình thành chỉ bằng các khẩu hiệu. Nó cần được nuôi dưỡng bằng cơ chế tài trợ cạnh tranh minh bạch, hệ thống quỹ mạo hiểm và đầu tư hạt giống, môi trường pháp lý bảo vệ sở hữu trí tuệ và hạ tầng số -  dữ liệu mở. Việt Nam cần khắc phục tình trạng phân tán giữa các chương trình đổi mới sáng tạo hiện nay, tạo một “không gian thể chế thống nhất” cho đổi mới, nơi các bộ, ngành, viện, doanh nghiệp và địa phương có thể kết nối, chia sẻ dữ liệu và đồng đầu tư cho các dự án công nghệ có tiềm năng thương mại hóa.
Thứ tư, lấy nhân lực và văn hóa sáng tạo làm trụ cột phát triển.
Tất cả các quốc gia thành công trong đổi mới sáng tạo đều đầu tư mạnh vào giáo dục đại học, nghiên cứu và đào tạo nhân lực sáng tạo. Hàn Quốc với chương trình “Brain Korea 21” đã tạo ra một thế hệ mới các nhà khoa học, kỹ sư và doanh nhân công nghệ. Israel kết hợp đào tạo kỹ thuật cao với tinh thần khởi nghiệp, trong khi Hoa Kỳ thu hút nhân tài toàn cầu bằng hệ thống đại học và phòng thí nghiệm mở. Ấn Độ lại đi theo hướng phổ cập năng lực sáng tạo từ sớm thông qua mạng lưới Atal Tinkering Labs, gieo “gen đổi mới” ngay trong hệ thống giáo dục phổ thông.
Nhưng quan trọng hơn cả là xây dựng văn hóa sáng tạo và chấp nhận thất bại. Israel thành công vì xã hội của họ coi thất bại trong khởi nghiệp là “bài học cần thiết”, còn Việt Nam vẫn còn tâm lý e ngại rủi ro, ngại thử nghiệm. Một nền đổi mới thực sự chỉ hình thành khi con người có dũng khí thử nghiệm, dám nghĩ khác, dám làm khác. Bên cạnh chính sách nhân lực, Việt Nam cần khuyến khích tinh thần sáng tạo xã hội, tức sáng tạo không chỉ trong khoa học mà trong quản lý, trong kinh doanh, trong đời sống để đổi mới trở thành giá trị phổ quát, chứ không chỉ là khẩu hiệu của giới nghiên cứu.
Thứ năm, bảo đảm cơ chế giám sát, đánh giá và điều chỉnh chính sách dựa trên bằng chứng, gắn với trách nhiệm giải trình.
Một đặc điểm chung của các quốc gia thành công là họ không xem chính sách khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo là bất biến, mà luôn đo lường, đánh giá và điều chỉnh định kỳ. Hoa Kỳ có cơ chế đánh giá độc lập của GAO và các hội đồng khoa học liên bang; Hàn Quốc thực hiện “mid-term review” cho mọi chương trình R&D; Israel và Ấn Độ có các chỉ số đổi mới (innovation indices) và báo cáo công khai hàng năm. Nhờ vậy, chính sách luôn được cập nhật theo bối cảnh mới, tránh lãng phí nguồn lực và phát hiện kịp thời những điểm nghẽn.
Ở Việt Nam, cơ chế đánh giá hiện nay còn nặng tính hành chính, ít dựa trên kết quả đầu ra và tác động kinh tế - xã hội. Bài học rút ra là cần chuyển từ “đánh giá hình thức sang đánh giá thực chất”, từ “thủ tục sang hiệu quả”. Nhà nước cần xây dựng hệ thống chỉ số đổi mới sáng tạo quốc gia (National Innovation Metrics) thống nhất, đo lường thường xuyên các chỉ tiêu như tỷ trọng R&D trong GDP, số bằng sáng chế, doanh thu từ sản phẩm công nghệ mới, số lượng doanh nghiệp công nghệ cao, mức độ chuyển giao công nghệ, v.v. Những chỉ số đó sẽ là cơ sở cho việc điều chỉnh chính sách linh hoạt và trách nhiệm giải trình của các cơ quan quản lý.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
1. OECD: Gross Domestic Spending on R&D - Indicator.
2. SSTI: International Comparison of R&D Expenditures, 2023.
3. Reuters: China to Set Up National VC Guidance Fund…,” 6/3/2025; “China Says It Will Increase Support for AI…, 05/3/2025.
4. Kavita, Anuraag Singh, và Ambuj D. Sagar: Strengthening Science, Technology, and Innovation-Based Incubators to Help Achieve SDGs: Lessons from India,” Technological Forecasting and Social Change 157, 2020,.