Điện gió ngoài khơi - động lực chiến lược để phát triển kinh tế xanh tại Việt Nam

CT&PT - Biến đổi khí hậu đã và đang trở thành thách thức toàn cầu lớn nhất của thế kỷ XXI, tác động trực tiếp đến mọi lĩnh vực kinh tế - xã hội. Tại Việt Nam, ước tính nếu mực nước biển dâng một mét thì khoảng 12% diện tích đất tự nhiên và 23% dân số sẽ bị ảnh hưởng, thiệt hại do thiên tai mỗi năm khoảng 1,5% GDP. Những con số này cho thấy mô hình phát triển dựa trên khai thác tài nguyên và năng lượng hóa thạch không còn bền vững, việc lựa chọn con đường kinh tế xanh là yêu cầu tất yếu để Việt Nam vừa ứng phó biến đổi khí hậu, vừa bảo đảm tăng trưởng dài hạn.

dien-gio-1759847467.jpg
 

 Tại Hội nghị thượng đỉnh về biến đổi khí hậu của Liên Hợp Quốc năm 2021 (COP26), Việt Nam cam kết đạt mục tiêu phát thải ròng bằng “0” (Net Zero) vào năm 2050, một cam kết mang tính bước ngoặt, mở ra tiến trình tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng xanh và bền vững hơn. Trong quá trình đó, năng lượng đóng vai trò trung tâm, bởi hơn 60% phát thải hiện nay xuất phát từ sản xuất và tiêu thụ năng lượng. Với tiềm năng khoảng 600 GW điện gió ngoài khơi - con số gấp nhiều lần tổng công suất điện hiện nay (xấp xỉ 80 GW), Việt Nam đang đứng trước cơ hội lịch sử để biến nguồn năng lượng xanh này thành động lực chiến lược: vừa giảm phát thải, vừa thúc đẩy tăng trưởng GDP, tạo ra hàng trăm nghìn việc làm xanh, thu hút hàng chục tỷ USD đầu tư và mở rộng không gian phát triển kinh tế biển gắn  với bảo đảm an ninh năng lượng cũng như chủ quyền quốc gia.

1. Năm 2022, công suất điện gió ngoài khơi toàn cầu đạt hơn 60 GW, tăng gấp 10 lần so với một thập kỷ trước. Anh hiện dẫn đầu châu Âu với hơn 13 GW và đặt mục tiêu 50 GW vào năm 2030. Đan Mạch đã xây dựng hơn 7 GW, đáp ứng khoảng 55% nhu cầu điện trong nước và xuất khẩu công nghệ tuabin, dịch vụ kỹ thuật. Đức đạt trên 8 GW, đồng thời phát triển chuỗi công nghiệp phụ trợ trở thành một ngành xuất khẩu tỷ đô. Chỉ trong một thập kỷ, Trung Quốc đã lắp đặt trên 30 GW, chiếm hơn 50% công suất toàn cầu, nhờ chính sách tín dụng ưu đãi và năng lực công nghiệp nội địa. Nhật Bản và Mỹ cũng đẩy mạnh phát triển, trong đó Mỹ đặt mục tiêu 30 GW vào năm 2030. Những con số này cho thấy điện gió ngoài khơi không chỉ khả thi về mặt công nghệ, mà còn trở thành động lực kinh tế - chính trị then chốt cho các quốc gia. Đặt trong bối cảnh đó, tiềm năng 600 GW của Việt Nam chính là một lợi thế chiến lược, mở ra cơ hội đưa đất nước trở thành trung tâm năng lượng sạch của khu vực và thế giới.

Việt Nam có hơn 3.260km đường bờ biển, lãnh hải rộng 12 hải lý, vùng đặc quyền kinh tế có chiều rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở. Lưu lượng gió trên vùng biển nước ta, đặc biệt là Biển Đông, có mật độ rất cao và liên tục.

Theo báo cáo của Trung tâm Dự báo khí tượng thủy văn, Bộ Nông nghiệp và Môi trường, vùng biển Vịnh Bắc Bộ và khu vực Ninh Thuận - Vũng Tàu, tiềm năng kỹ thuật năng lượng gió trung bình đạt khoảng 500W/m2. Nghiên cứu sơ bộ cho thấy, diện tích vùng biển đặc quyền kinh tế của nước ta (EEZ) có thể xây dựng điện gió lên tới hơn 300.000km2. Tổng công suất kỹ thuật có thể thu được hơn 1.000GW. Trong khi đó, vùng nước ven bờ (khoảng cách dưới 6 hải lý), tổng công suất có thể thu được khoảng 58GW1.

Cơ cấu hệ thống điện Việt Nam hiện nay cho thấy rõ yêu cầu cấp bách phải phát triển điện gió ngoài khơi. Năm 2023, tổng công suất nguồn điện đạt khoảng 80 GW, trong đó nhiệt điện than chiếm gần 33 GW (chiếm 41%), thủy điện khoảng 22 GW (27%), năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, sinh khối) khoảng 22 GW (chiếm  27%), còn lại là tuabin khí và nhập khẩu. Dù năng lượng tái tạo đã gia tăng nhanh trong thập kỷ qua, nhưng sản lượng chỉ chiếm 15% do tính gián đoạn. Điện gió ngoài khơi có ưu thế vượt trội, với hệ số công suất đạt 40 - 50%, cao hơn điện gió trên bờ (25 - 35%) và điện mặt trời (18 - 22%). Nghĩa là mỗi MW điện gió ngoài khơi có khả năng phát điện nhiều gấp rưỡi so với điện gió trên bờ, thậm chí gấp đôi so với điện mặt trời. Điều này không chỉ giúp ổn định cung ứng điện, mà còn giảm áp lực phải dự phòng từ nguồn nhiệt điện.

Những dự án thực tế tại các địa phương đã minh chứng cho tiềm năng phát triển điện gió ngoài khơi của Việt Nam. Tỉnh Vĩnh Long (trước đây là tỉnh Bạc Liêu) là tỉnh đi đầu trong phát triển điện gió ngoài khơi, với dự án có công suất 99 MW, vốn đầu tư hơn 5.200 tỷ đồng, trở thành biểu tượng phát triển xanh và điểm đến du lịch hấp dẫn; Dự án điện gió Đông Hải 1 có quy mô công suất 100 MW, vốn đầu tư gần 5.000 tỷ đồng, tạo ra hàng nghìn việc làm trong xây dựng và hàng trăm việc làm dài hạn trong vận hành. Thành phố Cần Thơ (tỉnh Sóc Trăng trước đây), tỉnh Lâm Đồng (tỉnh Bình Thuận trước đây) cũng được biết đến như những trung tâm năng lượng gió, trong đó tỉnh Lâm Đồng được coi là “thủ phủ năng lượng” khi có nhiều dự án phong điện kết hợp điện mặt trời. Những dự án này không chỉ bổ sung nguồn điện sạch cho hệ thống, mang lại nguồn thu cho ngân sách nhà nước, mà còn phát triển dịch vụ địa phương và nâng cao đời sống của người dân vùng ven biển.

Tác động kinh tế của điện gió ngoài khơi là rất lớn. Mỗi GW công suất cần vốn đầu tư từ 2 đến 3 tỷ USD. Nghĩa là để đạt mục tiêu 21 GW vào năm 2030, Việt Nam phải huy động từ 40 đến 60 tỷ USD, chưa kể hạ tầng truyền tải. Đây là dòng vốn khổng lồ, nhưng cũng là cơ hội thu hút FDI từ các tập đoàn năng lượng châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc. Khi dòng vốn đổ vào, nó không chỉ tạo ra nhà máy điện, mà còn kéo theo sự phát triển chuỗi cung ứng: cơ khí chế tạo, cảng biển, vận tải, logistics, dịch vụ bảo trì. Theo IRENA, 1 GW điện gió tạo ra từ 3.000 đến 5.000 việc làm; nếu đạt 21 GW, Việt Nam có thể tạo ra từ 60.000 đến 100.000 việc làm xanh, chủ yếu tập trung ở các tỉnh ven biển còn nhiều khó khăn. Đây chính là cơ hội chuyển dịch cơ cấu lao động, đào tạo nguồn nhân lực kỹ thuật cao và nâng cao thu nhập cho hàng chục nghìn hộ dân.

Không chỉ đóng góp vào GDP, điện gió ngoài khơi còn giúp giảm gánh nặng nhập khẩu năng lượng. Năm 2023, Việt Nam nhập hơn 40 triệu tấn than (chiếm gần 50% tiêu thụ) và hàng triệu tấn LNG để chạy tuabin khí. Nếu thay thế bằng điện gió ngoài khơi, mỗi năm có thể tiết kiệm hàng tỷ USD ngoại tệ, góp phần cải thiện cán cân thương mại. Thêm vào đó, trong bối cảnh Liên minh châu Âu (EU) áp dụng cơ chế điều chỉnh carbon biên giới (CBAM), các ngành xuất khẩu lớn như thép, ximăng, dệt may, da giày của Việt Nam chỉ có thể duy trì lợi thế nếu sử dụng điện sạch. Theo đó, điện gió ngoài khơi không chỉ phục vụ an ninh năng lượng, mà còn là điều kiện để duy trì khả năng cạnh tranh quốc tế của hàng hóa Việt Nam.

2. Tuy nhiên, phát triển điện gió ngoài khơi không chỉ gắn với tiềm năng mà còn đặt ra nhiều thách thức cho Việt Nam. Chi phí vốn quá lớn khiến doanh nghiệp trong nước khó tự đầu tư. Thủ tục pháp lý phức tạp, đặc biệt là cấp phép khảo sát biển, đánh giá tác động môi trường và giải phóng mặt bằng thường kéo dài. Hạ tầng truyền tải chưa theo kịp, nhiều dự án điện gió và điện mặt trời ở miền Trung và miền Nam phải cắt giảm công suất tới gần 40% do nghẽn lưới. Sau khi cơ chế giá FIT hết hiệu lực vào năm 2021, đến nay, chưa có khung đấu thầu và hợp đồng mua bán điện dài hạn rõ ràng, khiến nhiều nhà đầu tư e ngại rủi ro. Điện gió ngoài khơi còn cạnh tranh không gian với ngư nghiệp, du lịch, thậm chí là không gian của an ninh, quốc phòng. Những rào cản này đòi hỏi các cơ quan quản lý nhà nước ban hành hệ thống chính sách đồng bộ, minh bạch và đủ hấp dẫn.

Kinh nghiệm quốc tế mang lại nhiều bài học quý giá trong phát triển điện gió ngoài khơi. Đan Mạch thành công nhờ chính sách nhất quán và hỗ trợ mạnh mẽ cho nghiên cứu, phát triển công nghệ. Anh và Đức áp dụng hợp đồng chênh lệch giá (CFD), tạo sự ổn định dòng tiền cho nhà đầu tư. Trung Quốc áp dụng ưu đãi tín dụng, khuyến khích nội địa hóa thiết bị, tạo ra năng lực công nghiệp quy mô lớn nhất thế giới. Nhật Bản phát triển điện gió nổi ngoài khơi, phù hợp với địa hình biển sâu. Việt Nam có thể học hỏi để xây dựng khung pháp lý ổn định, cơ chế đấu thầu minh bạch, tín dụng xanh hấp dẫn, phát triển công nghiệp phụ trợ và đào tạo nhân lực chất lượng cao.

Quan điểm chỉ đạo của Đảng và Nhà nước luôn thể hiện sự nhất quán trong chiến lược trọng tâm về tiến trình phát triển kinh tế xanh và bền vững của Việt Nam. Nghị quyết số 55-NQ/TW ngày 11/02/2020 của Bộ Chính trị về định hướng Chiến lược phát triển năng lượng quốc gia của Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 xác định mục tiêu phát triển mạnh năng lượng tái tạo, đưa Việt Nam trở thành trung tâm năng lượng tái tạo của khu vực. Nghị quyết số 36-NQ/TW ngày 22/10/2018 Hội nghị lần thứ tám Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XII về Chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 coi năng lượng tái tạo biển là một trong sáu trụ cột phát triển. Tại Hội nghị Trung ương 8 khóa XIII, Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng nhấn mạnh: “Chuyển đổi năng lượng xanh, năng lượng sạch là yêu cầu tất yếu, gắn với mục tiêu phát triển bền vững, đồng thời là cơ hội nâng cao sức cạnh tranh”. Thủ tướng Phạm Minh Chính tại COP26 coi điện gió ngoài khơi là ưu tiên hàng đầu trong lộ trình Net Zero. Tại Diễn đàn Kinh tế xanh năm  2024, Chủ tịch nước Tô Lâm (nay là Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam) khẳng định năng lượng tái tạo là trụ cột phát triển kinh tế biển và bảo đảm chủ quyền quốc gia…

Để đưa tiềm năng điện gió ngoài khơi ở Việt Nam trở thành hiện thực, cần sự vào cuộc của tất cả các cấp để đưa ra các giải pháp đồng bộ. Thứ nhất, hoàn thiện khung pháp lý minh bạch, ổn định, tạo sự chắc chắn cho nhà đầu tư. Cơ chế đấu thầu và hợp đồng mua bán điện dài hạn phải được thiết kế đủ hấp dẫn, bảo đảm lợi nhuận hợp lý. Thứ hai, hạ tầng truyền tải phải được ưu tiên đầu tư, đặc biệt là các đường dây 500 kV Bắc - Nam. Thứ ba, tín dụng xanh và trái phiếu xanh cần được mở rộng, đồng thời có quỹ bảo lãnh rủi ro cho dự án quy mô lớn. Thứ tư, công nghiệp phụ trợ trong nước phải được chú trọng phát triển, từ chế tạo tháp, cánh quạt, móng trụ đến cảng chuyên dụng và dịch vụ kỹ thuật, tránh phụ thuộc nhập khẩu. Thứ năm, nguồn nhân lực phải được đào tạo bài bản, thông qua sự phối hợp giữa trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp. Thứ sáu, bảo đảm công bằng xã hội: người dân địa phương phải được hưởng lợi từ các dự án, tránh xung đột lợi ích với ngư nghiệp, du lịch. Thứ bảy, hợp tác quốc tế phải được tăng cường để tiếp cận vốn, công nghệ và kinh nghiệm quản lý.

Trong thế kỷ XXI, khi biến đổi khí hậu buộc các quốc gia phải xem xét việc tái cấu trúc, điện gió ngoài khơi chính là chìa khóa để Việt Nam thực hiện cam kết Net Zero, xây dựng nền kinh tế xanh bền vững và nâng cao vị thế quốc tế. Với quyết tâm chính trị, chính sách đồng bộ và sự đồng hành của doanh nghiệp, cộng đồng, Việt Nam hoàn toàn có thể biến tiềm năng 600 GW thành sức mạnh thực tiễn, để những cánh quạt gió ngoài khơi trở thành biểu tượng của một nền kinh tế xanh vươn mình ra biển lớn.


1. Trần Thường: Khai thác tiềm năng điện gió ngoài khơi, ngày 28/6/2025, Báo Nhân Dân điện tử, https://nhandan.vn/khai-thac-tiem-nang-dien-gio-ngoai-khoi-post890214.html.

Quý bạn đọc đặt sách/tạp chí vui lòng để lại thông tin