1. Mở đầu
Trong tiến trình phát triển quốc gia, dân số vừa là động lực, vừa là mục tiêu của phát triển bền vững. Với quy mô hơn 100 triệu người (tính đến năm 2024), Việt Nam hiện nằm trong nhóm quốc gia có dân số trung bình lớn, song đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng: tốc độ già hóa nhanh, mất cân bằng giới tính khi sinh, chênh lệch phân bố dân cư giữa các vùng, và chất lượng dân số chưa tương xứng với yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
Nghị quyết số 21-NQ/TW, ngày 25/10/2017 của Hội nghị Trung ương 6 khóa XII nêu rõ: “Dân số là yếu tố quan trọng hàng đầu của sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, công tác dân số là nhiệm vụ chiến lược, vừa cấp thiết vừa lâu dài; là sự nghiệp của toàn Đảng, toàn dân. Tiếp tục chuyển trọng tâm chính sách dân số từ kế hoạch hóa gia đình sang dân số và phát triển… Đầu tư cho công tác dân số là đầu tư cho phát triển”. Điều này thể hiện tầm nhìn mới về quản lý dân số trong mối quan hệ biện chứng với phát triển kinh tế - xã hội, nhằm bảo đảm nguồn nhân lực chất lượng cao, cơ cấu dân số hợp lý, và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, biến đổi khí hậu và dịch bệnh toàn cầu tác động sâu sắc đến đời sống xã hội, việc hoàn thiện chính sách dân số không chỉ là yêu cầu nội tại mà còn là điều kiện tiên quyết để thực hiện các mục tiêu của Chương trình nghị sự 2030 của Liên hợp quốc về Phát triển bền vững (SDGs), đặc biệt là Mục tiêu số 3 (sức khỏe tốt), số 4 (giáo dục chất lượng), và số 8 (việc làm bền vững).
2. Tiến trình hình thành và điều chỉnh chính sách dân số ở Việt Nam
Chính sách dân số ở Việt Nam được hình thành và điều chỉnh qua nhiều giai đoạn lịch sử khác nhau, phản ánh quá trình nhận thức và ứng xử của Nhà nước đối với mối quan hệ giữa dân số và phát triển trong từng thời kỳ. Mỗi giai đoạn đều gắn với những bối cảnh kinh tế, xã hội, văn hóa và quốc tế cụ thể, đồng thời thể hiện sự vận động về tư duy chiến lược của Đảng và Nhà nước trong việc bảo đảm hài hòa giữa quy mô, cơ cấu và chất lượng dân số.
Giai đoạn thứ nhất (1961 - 1989): Chính sách kế hoạch hóa gia đình - kiểm soát quy mô dân số
Trong bối cảnh đất nước còn nghèo, dân số tăng nhanh sau chiến tranh, áp lực về lương thực, việc làm và giáo dục trở nên rất lớn. Ngay từ đầu thập niên 1960, Đảng và Nhà nước đã nhận thấy cần thiết phải kiểm soát mức sinh nhằm ổn định đời sống nhân dân và tạo điều kiện phát triển kinh tế - xã hội. Năm 1961, Việt Nam thành lập Ủy ban Dân số và Sinh đẻ có kế hoạch, đánh dấu sự khởi đầu chính thức của chính sách dân số hiện đại.
Các khẩu hiệu tuyên truyền thời kỳ này như “Mỗi gia đình chỉ nên có hai con” hay “Sinh ít để nuôi dạy cho tốt” phản ánh rõ định hướng tập trung vào giảm sinh. Nhà nước triển khai rộng rãi các chương trình tuyên truyền, cung cấp phương tiện tránh thai, và tổ chức mạng lưới cán bộ dân số từ trung ương đến cơ sở. Nhờ đó, tỷ lệ tăng dân số đã giảm đáng kể: từ 3,8% vào năm 1960 xuống còn khoảng 2,1% vào năm 1990.
Tuy nhiên, giai đoạn này chính sách dân số chủ yếu mang tính hành chính, áp đặt, tập trung vào mục tiêu giảm số lượng hơn là chú ý đến chất lượng và cơ cấu dân số. Việc thực hiện kế hoạch hóa gia đình đôi khi còn cứng nhắc, chưa gắn kết với quyền lựa chọn sinh sản của người dân và điều kiện phát triển vùng miền.
Giai đoạn thứ hai (1990 - 2010): Ổn định quy mô - nâng cao chất lượng và cơ cấu dân số.
Bước sang thời kỳ đổi mới, khi nền kinh tế chuyển từ cơ chế tập trung bao cấp sang thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, chính sách dân số cũng có những điều chỉnh căn bản. Giai đoạn này đánh dấu sự chuyển hướng từ “giảm sinh đơn thuần” sang ổn định quy mô, cơ cấu và nâng cao chất lượng dân số.
Năm 1993, Chính phủ ban hành Pháp lệnh Dân số, xác lập cơ sở pháp lý đầu tiên cho hoạt động quản lý nhà nước về dân số. Các nội dung mới được đưa vào gồm: chăm sóc sức khỏe sinh sản, nâng cao chất lượng giống nòi, và quyền tự nguyện trong sinh đẻ. Đặc biệt, công tác dân số được lồng ghép với các chương trình phát triển xã hội như xóa đói giảm nghèo, y tế cơ sở, giáo dục cộng đồng, giúp hình thành một cách tiếp cận toàn diện hơn.
Trong thời kỳ này, Việt Nam được cộng đồng quốc tế đánh giá là một trong những quốc gia thực hiện thành công chính sách dân số, với mức sinh giảm mạnh và bền vững, từ trung bình 3,8 con/phụ nữ năm 1989 xuống còn 2,1 con vào năm 2005 - đạt mức sinh thay thế. Thành tựu này góp phần giảm áp lực lên ngân sách, tạo tiền đề cho tăng trưởng kinh tế và cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.
Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả tích cực, chính sách dân số giai đoạn này cũng bộc lộ một số hạn chế: việc chú trọng giảm sinh quá mức ở một số địa phương dẫn đến mức sinh thấp, nguy cơ suy giảm lực lượng lao động; đồng thời, tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh bắt đầu xuất hiện do tâm lý ưa thích con trai.
Giai đoạn thứ ba (2011 - 2023): Từ “kế hoạch hóa gia đình” đến “dân số và phát triển”
Từ sau năm 2010, bối cảnh dân số Việt Nam thay đổi nhanh chóng: tốc độ sinh chậm lại, cơ cấu dân số bước vào thời kỳ dân số vàng, trong khi quá trình già hóa dân số diễn ra sớm hơn dự báo. Trước thực tế đó, tư duy về chính sách dân số đã có bước chuyển mang tính chiến lược: từ việc tập trung vào giảm sinh sang quản lý, điều tiết và phát huy vai trò của dân số trong phát triển.
Bước ngoặt quan trọng là Nghị quyết số 21-NQ/TW ngày 25/10/2017 của Ban Chấp hành Trung ương khóa XII về công tác dân số trong tình hình mới. Nghị quyết khẳng định phải “chuyển trọng tâm chính sách dân số từ kế hoạch hóa gia đình sang dân số và phát triển”, nhấn mạnh các nội dung mới như: duy trì mức sinh hợp lý, tận dụng cơ cấu dân số vàng, chủ động thích ứng với già hóa dân số, phân bố dân cư hợp lý và nâng cao chất lượng dân số toàn diện.
Cụ thể hóa Nghị quyết này, Chính phủ đã ban hành Chiến lược Dân số Việt Nam đến năm 2030, đặt mục tiêu duy trì mức sinh thay thế, nâng tuổi thọ trung bình lên 75 tuổi, giảm tỷ số giới tính khi sinh về mức tự nhiên, và 100% người dân được tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản. Đây là chiến lược đánh dấu sự chuyển đổi căn bản trong tư duy chính sách: dân số không còn chỉ là đối tượng quản lý, mà là nguồn lực trọng yếu của phát triển bền vững.
Bên cạnh đó, Việt Nam đã tích cực tiếp cận các mô hình và kinh nghiệm quốc tế về dân số học phát triển, hướng tới phát huy lợi thế của cơ cấu dân số vàng, đồng thời chuẩn bị sẵn sàng cho xã hội già hóa. Các chính sách mới cũng gắn kết chặt chẽ hơn với các lĩnh vực như giáo dục, lao động, an sinh, đô thị hóa, và môi trường, thể hiện cách tiếp cận liên ngành, toàn diện và nhân văn.
Nhìn tổng thể, tiến trình hình thành và điều chỉnh chính sách dân số ở Việt Nam phản ánh một quá trình chuyển đổi tư duy chính sách sâu sắc, từ “kiểm soát dân số” sang “phát triển con người”. Từ một quốc gia chịu áp lực dân số cao, Việt Nam đã bước vào giai đoạn phát triển mới, nơi dân số được xem là nguồn vốn con người - yếu tố quyết định chất lượng tăng trưởng và nền tảng của phát triển bền vững quốc gia trong thế kỷ XXI.
3. Tác động của chính sách dân số đến tình hình dân số Việt Nam
Chính sách dân số là một trong những chính sách xã hội có ảnh hưởng sâu rộng và trực tiếp nhất đến sự biến động về quy mô, cơ cấu, phân bố và chất lượng dân số của Việt Nam trong hơn sáu thập niên qua. Từ việc kiểm soát tốc độ tăng dân số quá cao trong giai đoạn sau chiến tranh, đến việc duy trì mức sinh thay thế, tận dụng cơ cấu dân số vàng và chuẩn bị cho già hóa dân số hiện nay, có thể thấy rằng chính sách dân số đã đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc định hình diện mạo nhân khẩu học quốc gia, đồng thời tạo ra những tác động đa chiều đối với phát triển kinh tế - xã hội, văn hóa và đời sống người dân.
Kiểm soát tốc độ tăng dân số - tiền đề cho ổn định xã hội và phát triển kinh tế.
Trước thập niên 1960, Việt Nam là một trong những quốc gia có tốc độ tăng dân số cao nhất châu Á, với tỷ lệ sinh bình quân 6 - 7 con/phụ nữ, khiến dân số tăng gần gấp đôi sau mỗi 25 năm. Điều này đặt ra áp lực lớn về an ninh lương thực, giáo dục, việc làm, y tế và phúc lợi xã hội. Chính sách kế hoạch hóa gia đình được thực thi từ năm 1961 đã tạo ra bước ngoặt căn bản: trong gần ba thập niên, tỷ lệ tăng dân số đã giảm mạnh từ 3,8% (năm 1960) xuống còn 2,1% (năm 1990) và tiếp tục giảm về mức 1,14% (năm 2023)2.
Nhờ kiểm soát thành công mức sinh, Việt Nam đã tiết kiệm đáng kể nguồn lực cho phát triển, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục, y tế và phúc lợi xã hội. Theo tính toán của Ngân hàng Thế giới (năm 2022), chỉ riêng việc giảm 1% tốc độ tăng dân số đã giúp Việt Nam tiết kiệm hàng chục nghìn tỷ đồng mỗi năm trong chi tiêu công cho dịch vụ xã hội cơ bản.
Sự ổn định dân số là tiền đề để chuyển dịch cơ cấu kinh tế, thúc đẩy công nghiệp hóa và mở rộng cơ hội việc làm. Các chính sách dân số, đặc biệt là trong giai đoạn 1990 - 2010, đã giúp Việt Nam giảm tỷ lệ nghèo đói từ 58% (năm 1993) xuống còn dưới 10% (năm 2020), qua đó khẳng định mối liên hệ chặt chẽ giữa chính sách dân số và tăng trưởng kinh tế bền vững.
Làm thay đổi cơ cấu dân số - hình thành và khai thác “cơ cấu dân số vàng”.
Một trong những tác động lớn nhất của chính sách dân số Việt Nam là sự chuyển biến trong cơ cấu độ tuổi. Nhờ giảm mức sinh nhanh và kéo dài tuổi thọ, từ đầu những năm 2000, Việt Nam đã bước vào giai đoạn cơ cấu dân số vàng - khi tỷ lệ người trong độ tuổi lao động (15 - 64 tuổi) chiếm trên 66% tổng dân số. Giai đoạn “vàng” này được dự báo kéo dài đến khoảng năm 2039.
Cơ cấu dân số vàng mở ra cơ hội tăng trưởng mạnh mẽ nếu được khai thác hiệu quả. Lực lượng lao động trẻ, dồi dào đã trở thành nền tảng cho phát triển các ngành sản xuất, dịch vụ và công nghệ. Theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư (năm 2023), năng suất lao động bình quân giai đoạn 2010- 2020 tăng trung bình 5,3%/năm, trong đó yếu tố nhân khẩu học đóng góp khoảng 15 - 20%.
Tuy nhiên, chính sách dân số cũng tạo ra những thách thức mới về việc tận dụng cơ cấu dân số vàng. Chất lượng lao động Việt Nam vẫn còn hạn chế: theo Báo cáo Phát triển Con người của UNDP (năm 2023), chỉ khoảng 26% lao động có trình độ kỹ năng cao. Nếu không nâng cao chất lượng giáo dục, y tế và năng lực sáng tạo, “cơ cấu vàng” có thể nhanh chóng chuyển thành “gánh nặng già hóa”.
Do đó, chính sách dân số hiện nay không chỉ tập trung vào kiểm soát mức sinh mà còn phải hướng đến phát triển nguồn nhân lực bền vững, coi con người vừa là mục tiêu vừa là động lực của phát triển.
Nâng cao chất lượng dân số - cải thiện thể lực, trí lực và tuổi thọ.
Chính sách dân số giai đoạn sau đổi mới không chỉ điều tiết quy mô mà còn chú trọng nâng cao chất lượng dân số, thông qua các chương trình chăm sóc sức khỏe sinh sản, tiêm chủng mở rộng, dinh dưỡng học đường và kế hoạch “Nâng cao tầm vóc, thể lực người Việt Nam giai đoạn 2011 - 2030”.
Kết quả, tuổi thọ trung bình của người Việt Nam đã tăng từ 66,2 tuổi (năm 1990) lên 73,7 tuổi (năm 2024), trong khi tỷ lệ tử vong mẹ giảm xuống còn 46/100.000 ca sinh sống - thấp nhất trong nhóm các nước có thu nhập trung bình thấp ở châu Á (Bộ Y tế, năm 2024). Bên cạnh đó, tỷ lệ trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi đã giảm từ 33% (năm 2000) xuống còn dưới 17% (năm 2023)3.
Chính sách dân số gắn với y tế công cộng và giáo dục sức khỏe cũng giúp nâng cao ý thức về bình đẳng giới, quyền sinh sản và trách nhiệm gia đình. Nhiều địa phương đã triển khai thành công mô hình “xã hội học tập” và “gia đình văn hóa”, góp phần xây dựng nền tảng xã hội bền vững hơn.
Tuy nhiên, mặt trái của chính sách dân số vẫn tồn tại. Việc ưu tiên giảm sinh trong thời gian dài đã dẫn đến mất cân bằng giới tính khi sinh (khoảng 112 bé trai/100 bé gái, theo UNFPA năm 2023), tạo ra nguy cơ thiếu hụt phụ nữ trong độ tuổi kết hôn trong 20 năm tới. Bên cạnh đó, chênh lệch về chất lượng dân số giữa các vùng - đặc biệt giữa đô thị và miền núi, giữa nhóm dân tộc đa số và thiểu số - vẫn là thách thức đáng kể.
Tác động đến phân bố dân cư và quá trình đô thị hóa.
Chính sách dân số kết hợp với các chương trình phát triển kinh tế - xã hội đã góp phần thay đổi mạnh mẽ phân bố dân cư. Nếu như đầu thập niên 1990, tỷ lệ dân số sống ở đô thị chỉ khoảng 19%, thì đến năm 2024 con số này đã đạt gần 41%. Quá trình đô thị hóa giúp thúc đẩy hiện đại hóa hạ tầng, tạo việc làm, nhưng đồng thời cũng làm gia tăng áp lực lên nhà ở, y tế, giáo dục và môi trường đô thị.
Chính sách khuyến khích phát triển vùng, di cư tự nguyện và định cư kinh tế mới đã giúp giảm bớt chênh lệch giữa các khu vực, nhưng chưa đủ mạnh để ngăn chặn xu hướng di cư ồ ạt về đô thị lớn. Một số vùng nông thôn và miền núi đang rơi vào tình trạng già hóa sớm, thiếu lao động trẻ, ảnh hưởng đến phát triển nông nghiệp và văn hóa cộng đồng.
Như vậy, chính sách dân số đã có tác động kép đến phân bố dân cư: một mặt, tạo điều kiện cho sự năng động kinh tế; mặt khác, đặt ra yêu cầu cấp thiết phải quy hoạch lại dân cư gắn với phát triển vùng, thích ứng với biến đổi khí hậu và đảm bảo an sinh xã hội cho người di cư.
Tác động đến già hóa dân số và hệ thống an sinh xã hội.
Một hệ quả tất yếu của chính sách giảm sinh thành công là quá trình già hóa dân số diễn ra sớm và nhanh. Việt Nam chính thức bước vào giai đoạn “già hóa” từ năm 2017, khi tỷ lệ người trên 60 tuổi đạt 12%, và dự kiến sẽ đạt 20% vào năm 2038.
Già hóa dân số tạo ra cả cơ hội và thách thức. Về mặt tích cực, đây là minh chứng cho sự tiến bộ của chính sách dân số và y tế. Tuy nhiên, về mặt kinh tế - xã hội, nó đặt ra gánh nặng lớn đối với hệ thống hưu trí, y tế và phúc lợi. Hiện nay, chỉ khoảng 40% người trong độ tuổi lao động tham gia bảo hiểm xã hội; phần còn lại sẽ đối diện rủi ro không có lương hưu khi về già.
Vì vậy, chính sách dân số hiện nay cần chuyển hướng sang thích ứng chủ động với già hóa, phát triển kinh tế tuổi già (silver economy), và mở rộng hệ thống bảo hiểm xã hội đa tầng, nhằm bảo đảm an sinh cho toàn dân.
4. Giải pháp hoàn thiện chính sách dân số đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững
Trong bối cảnh dân số Việt Nam đang chuyển đổi nhanh về quy mô, cơ cấu và chất lượng, việc hoàn thiện chính sách dân số theo hướng toàn diện và bền vững là yêu cầu tất yếu. Chính sách dân số mới không chỉ dừng lại ở việc kiểm soát mức sinh, mà phải đảm bảo hài hòa giữa phát triển con người, ổn định xã hội và tăng trưởng kinh tế. Để đạt được điều đó, cần tập trung vào một số nhóm giải pháp chủ yếu sau:
Một là, hoàn thiện thể chế và chính sách pháp luật về dân số theo hướng hiện đại, toàn diện.
Cần sớm ban hành Luật Dân số (sửa đổi) để thay thế Pháp lệnh Dân số năm 2003, mở rộng phạm vi điều chỉnh sang các lĩnh vực mới như cơ cấu dân số, di cư, phân bố dân cư, già hóa dân số, và phát triển nguồn nhân lực. Chính sách dân số phải được thiết kế như một chính sách phát triển tổng thể, gắn chặt với chiến lược quốc gia về phát triển con người, việc làm, an sinh xã hội và môi trường.
Bên cạnh đó, cần hoàn thiện các văn bản hướng dẫn thi hành đồng bộ, tránh chồng chéo giữa các cơ quan như Bộ Y tế, Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, nhằm bảo đảm tính thống nhất trong quản lý và điều hành.
Hai là, duy trì mức sinh hợp lý, khắc phục tình trạng chênh lệch vùng miền.
Ở những địa bàn mức sinh thấp (chủ yếu tại các đô thị lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Bình Dương), cần có chính sách khuyến khích sinh con hợp lý, như hỗ trợ tài chính, ưu tiên thuế thu nhập, trợ cấp sinh nở, hoặc chính sách nhà ở và chăm sóc trẻ nhỏ.
Ngược lại, tại các vùng có mức sinh cao (như miền núi phía Bắc, Tây Nguyên, đồng bằng sông Cửu Long), cần tăng cường tuyên truyền, giáo dục dân số - sức khỏe sinh sản, đồng thời mở rộng tiếp cận dịch vụ kế hoạch hóa gia đình chất lượng. Việc áp dụng linh hoạt chính sách mức sinh vùng miền sẽ giúp duy trì quy mô dân số hợp lý và ổn định dài hạn.
Ba là, nâng cao chất lượng dân số, phát triển nguồn nhân lực bền vững.
Cần triển khai Chương trình quốc gia về nâng cao chất lượng dân số giai đoạn 2025–2035, tập trung vào bốn lĩnh vực: (1) chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ em; (2) dinh dưỡng học đường và phát triển thể chất; (3) chăm sóc sức khỏe sinh sản vị thành niên; và (4) sàng lọc, chẩn đoán trước sinh và sơ sinh để giảm tỷ lệ dị tật bẩm sinh.
Song song đó, phải gắn kết chặt chẽ chính sách dân số với chiến lược phát triển giáo dục và đào tạo, nhằm tạo ra nguồn nhân lực có trình độ, kỹ năng và thể lực tốt. Mục tiêu đến năm 2030, 80% lực lượng lao động Việt Nam phải được đào tạo kỹ năng nghề, trong đó ít nhất 40% có kỹ năng trung – cao cấp.
Bốn là, chủ động ứng phó với quá trình già hóa dân số và phát triển “kinh tế tuổi già”.
Già hóa dân số là xu thế tất yếu, do đó cần thay đổi quan niệm từ “gánh nặng” sang “cơ hội phát triển mới”. Cần: Phát triển các mô hình chăm sóc người cao tuổi tại cộng đồng, kết hợp y tế và phúc lợi xã hội; Đẩy mạnh chính sách hưu trí linh hoạt, khuyến khích làm việc sau tuổi nghỉ hưu; Xây dựng hệ thống bảo hiểm xã hội đa tầng, bảo đảm bao phủ toàn dân, đặc biệt là lao động phi chính thức; Thúc đẩy kinh tế tuổi già (silver economy), phát triển các ngành dịch vụ chăm sóc, y tế, du lịch, và công nghệ phục vụ người cao tuổi, qua đó tạo thêm việc làm, tăng thu nhập và giảm áp lực an sinh xã hội.
Năm là, giảm mất cân bằng giới tính khi sinh, thúc đẩy bình đẳng giới và nâng cao vai trò phụ nữ.
Cần triển khai đồng bộ chương trình truyền thông thay đổi hành vi nhằm xóa bỏ tâm lý ưa thích con trai; đồng thời tăng cường kiểm soát kỹ thuật lựa chọn giới tính thai nhi. Các địa phương cần kết hợp biện pháp hành chính với biện pháp văn hóa - xã hội, đưa nội dung bình đẳng giới vào giáo dục phổ thông và đào tạo nghề.
Song song đó, cần mở rộng chính sách hỗ trợ phụ nữ trong chăm sóc sức khỏe sinh sản, nghỉ thai sản, cơ hội việc làm, và thăng tiến trong bộ máy công quyền, góp phần tạo môi trường sinh sản và lao động bình đẳng, nhân văn.
Sáu là, quản lý phân bố dân cư hợp lý, gắn với quy hoạch phát triển vùng và đô thị hóa bền vững.
Cần triển khai Chương trình quốc gia về phân bố dân cư đến năm 2045, trong đó: Quy hoạch lại dân cư gắn với phát triển kinh tế - xã hội vùng, đặc biệt ở Tây Bắc, Tây Nguyên và đồng bằng sông Cửu Long; Khuyến khích phát triển đô thị vệ tinh, khu kinh tế vùng, nhằm giảm áp lực di cư ồ ạt vào các đô thị lớn; Kết hợp chính sách dân số với thích ứng biến đổi khí hậu, xây dựng các vùng định cư an toàn, ổn định sinh kế cho người dân ở khu vực ven biển, ngập mặn.
Bảy là, đẩy mạnh chuyển đổi số trong quản lý và truyền thông dân số.
Ứng dụng công nghệ số, dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI) trong thu thập, cập nhật và phân tích thông tin dân số, phục vụ dự báo và hoạch định chính sách chính xác hơn. Xây dựng cơ sở dữ liệu dân cư thống nhất toàn quốc liên thông với các lĩnh vực y tế, giáo dục, bảo hiểm xã hội và việc làm.
Đồng thời, đổi mới truyền thông dân số theo hướng hiện đại, sử dụng mạng xã hội, nền tảng trực tuyến và người ảnh hưởng (influencers) để lan tỏa thông điệp tích cực về gia đình, trách nhiệm công dân, sức khỏe sinh sản và bình đẳng giới.
Tổng thể, các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, có lộ trình rõ ràng, gắn với Chiến lược Dân số Việt Nam đến năm 2030 và các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên hợp quốc. Hoàn thiện chính sách dân số không chỉ là nhiệm vụ của riêng ngành y tế hay dân số, mà là trách nhiệm chung của toàn hệ thống chính trị và toàn xã hội, nhằm hướng tới mục tiêu cao nhất: phát triển con người Việt Nam toàn diện, hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội.
1. Nghị quyết số 21-NQ/TW, ngày 25/10/2017 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XII về công tác dân số trong tình hình mới.
2. Tổng cục Thống kê: Báo cáo tình hình dân số Việt Nam năm 2023, Hà Nội, Nxb. Thống kê, Hà Nội, 2024.
3. Tổng cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình: Niên giám thống kê dân số Việt Nam 2023, Nxb. Thống kê, Hà Nội, 2024.