Bảo tồn di sản văn hóa vật thể tại Thành phố Hà Nội trong bối cảnh hội nhập

CT&PT - Bài viết đánh giá thực trạng bảo tồn di sản văn hóa vật thể tại Thành phố Hà Nội, nhấn mạnh những thách thức và cơ hội trong bối cảnh hội nhập quốc tế, từ đó đề xuất các giải pháp thiết thực và đồng bộ nhằm đáp ứng yêu cầu bảo vệ bản sắc văn hóa thủ đô trong xu thế hiện đại hóa và quốc tế hóa.

1. Dẫn nhập

Khái niệm di sản văn hóa vật thể được hiểu là các công trình, địa điểm, hiện vật có giá trị nổi bật về mặt lịch sử, kiến trúc, mỹ thuật, khảo cổ học và kỹ thuật, phản ánh sự sáng tạo, truyền thống và bản sắc văn hóa của một cộng đồng, dân tộc. Di sản văn hóa vật thể bao gồm di tích lịch sử - văn hóa, danh lam thắng cảnh, di vật, cổ vật và bảo vật quốc gia. Đây là những giá trị không thể thay thế được, góp phần quan trọng vào việc nuôi dưỡng bản sắc văn hóa dân tộc và tạo lập nền tảng tinh thần của xã hội.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, vấn đề bảo tồn di sản văn hóa được đặt ra như một yêu cầu cấp thiết để không những gìn giữ ký ức lịch sử dân tộc mà còn khẳng định vị thế văn hóa của quốc gia trên trường quốc tế. Theo UNESCO (1972), di sản văn hóa cần được bảo vệ không chỉ vì giá trị lịch sử, nghệ thuật mà còn bởi vai trò to lớn trong việc giáo dục thế hệ tương lai, thúc đẩy đối thoại giữa các nền văn hóa và phát triển bền vững. Điều này được thể chế hóa trong Luật Di sản văn hóa Việt Nam năm 2001 (sửa đổi, bổ sung năm 2009), khẳng định trách nhiệm của Nhà nước, tổ chức và cá nhân trong việc gìn giữ và phát huy giá trị di sản văn hóa.

Bảo tồn di sản văn hóa vật thể là một lĩnh vực có tính liên ngành cao, đòi hỏi sự kết hợp giữa các ngành: lịch sử, kiến trúc, quy hoạch, công nghệ bảo tồn, quản lý di sản và cả ngành du lịch. Lý luận bảo tồn hiện đại không chỉ giới hạn trong việc duy trì hình thái vật chất của di sản mà còn nhấn mạnh tới tính toàn vẹn, tính xác thực và giá trị văn hóa phi vật thể gắn liền với di sản vật thể đó. Do vậy, trong quản lý di sản, các nguyên tắc về phát triển bền vững, bảo tồn gắn với cộng đồng và hài hòa giữa bảo tồn với phát triển kinh tế - xã hội cần được đặc biệt chú trọng.

Một trong những hướng tiếp cận lý luận đang được áp dụng phổ biến trên thế giới là mô hình “di sản sống” (living heritage), theo đó, di sản không chỉ là những “tàn tích” của quá khứ cần được gìn giữ, mà còn là nguồn lực có thể tái tạo, vận hành trong đời sống hiện tại, gắn liền với sinh kế cộng đồng. Quan điểm này đã mở ra khả năng mới trong việc bảo tồn di sản một cách năng động, thích ứng với bối cảnh xã hội hiện đại, đồng thời đảm bảo sự tham gia của cộng đồng như một chủ thể của di sản.

Từ những luận điểm trên, có thể thấy rằng công tác bảo tồn di sản văn hóa vật thể tại Hà Nội cần được đặt trong hệ thống lý luận toàn diện, phù hợp với bối cảnh đặc thù của Thủ đô - nơi hội tụ của lịch sử nghìn năm văn hiến, là trung tâm văn hóa lớn của cả nước và cũng là đầu tàu hội nhập, tiếp biến các giá trị văn hóa toàn cầu. Việc xác lập những định hướng lý luận vững chắc sẽ là nền tảng để phân tích đúng thực trạng, nhận diện rõ thách thức, từ đó đề xuất những giải pháp phù hợp, khả thi trong giai đoạn mới.

2. Thực trạng bảo tồn di sản văn hóa vật thể tại Hà Nội

Thành phố Hà Nội hiện là địa phương dẫn đầu cả nước về số lượng di sản văn hóa vật thể với hơn 5.900 di tích đã được kiểm kê, trong đó hơn 1.800 di tích đã được xếp hạng cấp quốc gia và cấp thành phố. Nhiều công trình tiêu biểu đã được UNESCO công nhận là di sản thế giới, như Khu Trung tâm Hoàng thành Thăng Long (2010), Văn Miếu - Quốc Tử Giám, chùa Một Cột, đền Quán Thánh, thành Cổ Loa... Điều này cho thấy Hà Nội sở hữu một kho tàng di sản đồ sộ và có giá trị to lớn về lịch sử, văn hóa, kiến trúc, góp phần định hình bản sắc đô thị đặc thù của Thủ đô.

Trong thời gian qua, Thành phố Hà Nội đã có nhiều nỗ lực đáng ghi nhận trong công tác bảo tồn di sản vật thể. Nhiều dự án trùng tu, tôn tạo di tích đã được triển khai bài bản, khoa học, tiêu biểu như: dự án bảo tồn khu di tích Hoàng thành Thăng Long, đình Kim Ngân (quận Hoàn Kiếm), chùa Bộc, đình Đại Phùng, các công trình thuộc phố cổ Hà Nội... Đồng thời, thành phố đã tích cực huy động nguồn lực xã hội hóa, đẩy mạnh hợp tác quốc tế trong bảo tồn, đặc biệt thông qua các chương trình hợp tác với các tổ chức quốc tế như JICA (Nhật Bản), UNESCO, Viện Goethe (Đức), Cơ quan hợp tác quốc tế Pháp (AFD)...

Tuy nhiên, công tác bảo tồn di sản vật thể tại Hà Nội vẫn còn tồn tại nhiều bất cập. Một số di tích bị xuống cấp nghiêm trọng do thời gian dài không được tu bổ đúng mức; tình trạng xâm hại di sản, xây dựng trái phép trong và xung quanh khu vực di tích diễn ra khá phổ biến, đặc biệt tại các quận nội đô như Hoàn Kiếm, Ba Đình, Tây Hồ. Bên cạnh đó, việc trùng tu một số di tích còn mang tính hình thức, sao chép không đúng bản gốc, làm mất tính xác thực của di sản. Đặc biệt, không ít dự án phục dựng di tích lại đặt nặng yếu tố thương mại, phục vụ du lịch mà xem nhẹ tính văn hóa - lịch sử vốn có.

Một vấn đề khác là sự thiếu đồng bộ trong công tác quản lý di sản giữa các cấp, các ngành. Quy hoạch bảo tồn đô thị chưa được tích hợp đầy đủ trong quy hoạch tổng thể phát triển thành phố, dẫn đến tình trạng di sản bị cô lập, không gắn kết hài hòa với không gian kiến trúc hiện đại. Cùng với đó, nguồn nhân lực làm công tác bảo tồn còn thiếu và yếu, cả về số lượng lẫn trình độ chuyên môn, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên sâu như khảo cổ học, kỹ thuật tu bổ, quản lý di sản theo tiêu chuẩn quốc tế.

Ngoài ra, nhận thức của cộng đồng dân cư về giá trị di sản vẫn còn hạn chế. Trong nhiều trường hợp, người dân coi di tích như tài sản vật chất để khai thác kinh tế, dẫn đến hiện tượng sử dụng sai mục đích hoặc tự ý cải tạo, sửa chữa công trình gốc. Điều này phản ánh một khoảng trống lớn trong giáo dục văn hóa cộng đồng và truyền thông về di sản.

Từ thực trạng nêu trên có thể thấy, bảo tồn di sản văn hóa vật thể tại Hà Nội tuy đã đạt được một số kết quả tích cực nhưng vẫn còn nhiều hạn chế, bất cập cần được khắc phục. Trong bối cảnh hội nhập, khi di sản không chỉ là tài sản của quốc gia mà còn là “di sản chung của nhân loại”, việc bảo tồn không thể tiếp tục theo cách làm cũ, mà đòi hỏi phải đổi mới tư duy, phương pháp và công cụ quản lý một cách toàn diện, khoa học và hiệu quả hơn.

3. Thách thức và cơ hội trong bối cảnh hội nhập

Trong tiến trình hội nhập quốc tế sâu rộng, Hà Nội - Thủ đô ngàn năm văn hiến đang đứng trước nhiều vận hội lớn để khẳng định vị thế văn hóa, đồng thời cũng phải đối mặt với những thách thức không nhỏ trong công cuộc bảo tồn di sản văn hóa vật thể. Các yếu tố như toàn cầu hóa, đô thị hóa nhanh chóng, áp lực phát triển kinh tế - xã hội, sự du nhập mạnh mẽ của các luồng văn hóa ngoại lai, hay sự thay đổi trong nhận thức cộng đồng… đều đặt ra yêu cầu cấp bách trong việc điều chỉnh tư duy và phương thức bảo tồn di sản.

Một trong những thách thức lớn hiện nay là sự xung đột giữa phát triển đô thị và bảo tồn di sản. Hà Nội đang trên đà mở rộng không gian đô thị với tốc độ nhanh, nhiều khu vực lịch sử bị thu hẹp hoặc bị biến đổi chức năng sử dụng để phục vụ yêu cầu phát triển cơ sở hạ tầng, nhà ở, thương mại và dịch vụ. Thực tế cho thấy không ít công trình cổ đã bị phá bỏ hoặc cải tạo sai nguyên bản để phục vụ các mục tiêu ngắn hạn về kinh tế. Điều này đặt ra câu hỏi về sự hài hòa giữa bảo tồn và phát triển - một mâu thuẫn cần được hóa giải thông qua quy hoạch chiến lược và chính sách bảo tồn có tầm nhìn dài hạn.

Thứ hai, thương mại hóa di sản là xu hướng phổ biến trong bối cảnh hội nhập, đặc biệt trong phát triển du lịch. Nhiều di tích được khai thác quá mức nhằm thu hút du khách, dẫn đến việc biến tướng không gian văn hóa, làm mờ nhạt yếu tố thiêng liêng và bản sắc gốc. Việc “sân khấu hóa” các lễ hội, phục dựng hình thức kiến trúc không theo chuẩn mực khoa học, biến di tích thành điểm chụp ảnh, mua sắm… khiến giá trị nguyên bản của di sản bị tổn thương, đánh mất chiều sâu văn hóa.

Thứ ba, biến đổi khí hậu và các hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng ảnh hưởng nghiêm trọng tới tuổi thọ và cấu trúc vật chất của các di sản vật thể. Những đợt mưa lớn, lũ lụt, nắng nóng kéo dài gây xói mòn, xuống cấp công trình, đặc biệt là các di tích kiến trúc bằng vật liệu truyền thống như gạch, ngói, gỗ... Trong khi đó, năng lực bảo trì và dự báo rủi ro khí hậu trong bảo tồn còn nhiều hạn chế, nhất là ở cấp cơ sở.

Bên cạnh các thách thức, bối cảnh hội nhập cũng mang lại những cơ hội đáng kể cho công tác bảo tồn di sản văn hóa vật thể tại Hà Nội. Trước hết, làn sóng hợp tác quốc tế ngày càng được mở rộng, với sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế như UNESCO, UNDP, JICA, KOICA, các viện nghiên cứu và các tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn văn hóa. Đây là nguồn lực quý báu không chỉ về tài chính mà còn về công nghệ, chuyên môn, kinh nghiệm quản lý di sản theo tiêu chuẩn quốc tế.

Sự tiến bộ vượt bậc của khoa học - công nghệ, đặc biệt trong các lĩnh vực số hóa, trí tuệ nhân tạo, vật liệu mới, kỹ thuật tu bổ truyền thống kết hợp công nghệ hiện đại. Các công nghệ như mô phỏng 3D, số hóa di tích, sử dụng vật liệu chống lão hóa... đang từng bước được ứng dụng vào công tác bảo tồn, giúp nâng cao hiệu quả trùng tu, bảo quản và quảng bá di sản mà không ảnh hưởng đến tính nguyên bản.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nhận thức xã hội về vai trò của di sản văn hóa cũng đang dần được nâng cao. Cộng đồng dân cư, đặc biệt là thế hệ trẻ, ngày càng quan tâm đến các vấn đề bảo tồn thông qua các chương trình giáo dục di sản, trải nghiệm văn hóa, hoạt động tình nguyện, nghệ thuật cộng đồng. Việc đưa di sản vào đời sống đương đại thông qua hoạt động sáng tạo, tái sử dụng công trình cũ theo tinh thần bảo tồn thích ứng… mở ra một cách tiếp cận mới, mang tính chủ động, linh hoạt và bền vững.

Ngoài ra, hội nhập cũng là cơ hội để Hà Nội khẳng định bản sắc văn hóa riêng biệt trong dòng chảy toàn cầu. Việc sở hữu hệ thống di sản phong phú, độc đáo chính là thế mạnh để Thủ đô định vị thương hiệu văn hóa, nâng cao sức cạnh tranh trong phát triển kinh tế - du lịch và thúc đẩy giao lưu quốc tế. Khi di sản được nhìn nhận không chỉ là “cái cũ cần giữ lại” mà còn là “nguồn lực phát triển mềm”, Hà Nội sẽ có điều kiện để biến văn hóa thành động lực phát triển bền vững.

Có thể thấy, trong bối cảnh hội nhập, di sản văn hóa vật thể tại Hà Nội đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng nhưng cũng đồng thời mở ra nhiều cơ hội lớn. Vấn đề cốt lõi là làm sao để nắm bắt được cơ hội, hóa giải thách thức và tạo lập được một cơ chế bảo tồn năng động, khoa học, hiệu quả. Điều đó đòi hỏi sự vào cuộc đồng bộ của các cấp chính quyền, giới chuyên môn và cộng đồng xã hội, nhằm bảo đảm sự hiện hữu bền vững và giá trị lâu dài của di sản văn hóa Thủ đô trong tiến trình phát triển quốc gia và hội nhập toàn cầu.

4. Giải pháp bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa vật thể tại Thành phố Hà Nội trong bối cảnh hội nhập

Từ thực tiễn và bối cảnh hội nhập đã phân tích, để bảo tồn hiệu quả và phát huy bền vững giá trị di sản văn hóa vật thể tại Hà Nội, cần triển khai đồng bộ một hệ thống giải pháp với sự tham gia của nhiều chủ thể từ Nhà nước đến cộng đồng, từ giới chuyên môn đến các doanh nghiệp và tổ chức quốc tế. Các giải pháp cần bảo đảm tính khoa học, thực tiễn và đặc biệt phải đặt trong mối quan hệ biện chứng giữa bảo tồn và phát triển.

Một là, hoàn thiện hệ thống thể chế, chính sách và quy hoạch bảo tồn di sản. Đây là điều kiện tiên quyết để bảo đảm hiệu lực quản lý nhà nước trong lĩnh vực bảo tồn văn hóa. Thành phố Hà Nội cần rà soát, cập nhật và tích hợp các quy hoạch bảo tồn di tích trong tổng thể quy hoạch đô thị, bảo đảm tính hài hòa giữa không gian phát triển và vùng lõi di sản. Đồng thời, xây dựng cơ chế pháp lý chặt chẽ để ngăn chặn và xử lý nghiêm các hành vi xâm hại di sản, xây dựng trái phép hoặc tu bổ sai quy chuẩn. Cần ban hành các hướng dẫn kỹ thuật chuyên sâu về trùng tu, bảo tồn di tích phù hợp với điều kiện khí hậu và chất liệu truyền thống của Hà Nội.

Hai là, tăng cường đầu tư tài chính cho công tác bảo tồn di sản, cả từ ngân sách nhà nước lẫn nguồn lực xã hội hóa. Việc phân bổ ngân sách cần dựa trên mức độ cấp thiết và giá trị lịch sử - văn hóa của di tích, ưu tiên các di sản có nguy cơ xuống cấp nghiêm trọng. Đồng thời, cần ban hành cơ chế ưu đãi và hỗ trợ nhằm khuyến khích các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân tham gia vào quá trình bảo tồn di sản như: miễn giảm thuế, hỗ trợ tín dụng, cho phép quảng bá thương hiệu gắn với di tích được đầu tư.

Ba là, ứng dụng khoa học và công nghệ hiện đại vào công tác bảo tồn và quảng bá di sản. Việc sử dụng công nghệ số hóa, mô hình 3D, bản đồ số, trí tuệ nhân tạo… sẽ góp phần quan trọng trong việc lưu trữ, phục dựng, quản lý dữ liệu di sản và tăng cường trải nghiệm của công chúng. Cần đầu tư xây dựng các nền tảng thông tin số hóa về di sản Thủ đô để phục vụ công tác giáo dục, du lịch và nghiên cứu. Việc áp dụng kỹ thuật hiện đại trong tu bổ, vật liệu mới thân thiện với môi trường và phù hợp với bản sắc truyền thống cũng cần được quan tâm.

Bốn là, nâng cao năng lực đội ngũ làm công tác bảo tồn di sản. Đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu cho cán bộ quản lý di tích, kiến trúc sư, kỹ thuật viên tu bổ, chuyên gia khảo cổ học… là yêu cầu cấp thiết hiện nay. Hà Nội cần xây dựng chương trình liên kết đào tạo với các trường đại học, viện nghiên cứu trong và ngoài nước để chuẩn hóa đội ngũ làm nghề, đồng thời tổ chức các hội thảo, tọa đàm, tập huấn về bảo tồn theo chuẩn quốc tế để nâng cao trình độ chuyên môn và cập nhật xu hướng mới.

Năm là, phát huy vai trò của cộng đồng dân cư trong bảo tồn di sản. Cộng đồng chính là chủ thể gắn bó mật thiết và lâu dài với di sản, có vai trò gìn giữ, bảo vệ và truyền bá giá trị văn hóa. Cần tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục nhằm nâng cao nhận thức cho người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ, về vai trò và trách nhiệm trong bảo tồn di sản. Đồng thời, cần tạo điều kiện để người dân được tham gia vào quá trình bảo tồn thông qua các mô hình cộng đồng tự quản, hội đồng di sản cơ sở, tổ chức các hoạt động văn hóa gắn với di tích…

Sáu là, kết nối bảo tồn di sản với phát triển du lịch bền vững. Hà Nội cần xây dựng chiến lược phát triển du lịch văn hóa dựa trên giá trị nguyên bản và chiều sâu lịch sử của các di sản, tránh lạm dụng thương mại hóa. Các sản phẩm du lịch cần được thiết kế theo hướng tôn trọng bản sắc, lồng ghép yếu tố trải nghiệm, học tập, giao lưu văn hóa. Bên cạnh đó, cần quy hoạch các tuyến du lịch văn hóa hợp lý, có sự phân vùng và kiểm soát chặt chẽ lượng khách để tránh gây áp lực lên di tích. Mô hình du lịch cộng đồng, du lịch học đường, du lịch nghiên cứu… cần được khuyến khích phát triển.

Bảy là, tăng cường hợp tác quốc tế trong bảo tồn di sản. Hà Nội cần mở rộng hợp tác với các tổ chức quốc tế như UNESCO, Viện Bảo tồn di tích quốc tế, các viện nghiên cứu và các thành phố di sản trên thế giới để học hỏi kinh nghiệm, tiếp cận công nghệ mới và tranh thủ nguồn vốn đầu tư. Các chương trình giao lưu văn hóa, triển lãm di sản, diễn đàn quốc tế về bảo tồn cần được tổ chức định kỳ nhằm quảng bá hình ảnh Thủ đô văn hiến ra thế giới và thúc đẩy trao đổi học thuật.

Tóm lại, bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa vật thể tại Hà Nội không chỉ là một nhiệm vụ cấp thiết trong giai đoạn hiện nay, mà còn là trách nhiệm lâu dài, đòi hỏi sự kiên trì, đầu tư nghiêm túc và cách tiếp cận linh hoạt, hiện đại. Nếu triển khai đồng bộ các giải pháp trên, Hà Nội không chỉ giữ gìn được những giá trị vô giá của quá khứ mà còn có thể phát huy di sản như một động lực phát triển bền vững trong kỷ nguyên hội nhập toàn cầu.

 

Quý bạn đọc đặt sách/tạp chí vui lòng để lại thông tin