1. Thực trạng công tác kiểm tra, giám sát xây dựng nông thôn mới ở tỉnh Nghệ An hiện nay
Trong tiến trình triển khai chương trình xây dựng nông thôn mới (NTM), công tác kiểm tra, giám sát được ví như “mắt xích bảo đảm” để những chủ trương, chính sách của Đảng, Nhà nước được thực thi một cách nghiêm túc, hiệu quả và sát hợp với thực tiễn. Đối với một tỉnh có diện tích rộng, dân số đông, địa hình đa dạng như Nghệ An, công tác kiểm tra, giám sát càng trở nên quan trọng, là công cụ giúp các cấp ủy đảng, chính quyền địa phương nhận diện đúng những khó khăn, kịp thời điều chỉnh sai lệch, phát hiện và ngăn chặn vi phạm, từ đó nâng cao chất lượng và hiệu quả của chương trình NTM. Trong những năm qua, Nghệ An đã có nhiều nỗ lực trong việc tổ chức và thực hiện công tác này, tuy nhiên cũng còn tồn tại những hạn chế, bất cập cần được nhìn nhận và khắc phục.
Những kết quả đạt được
Trước hết, cần khẳng định rằng công tác kiểm tra, giám sát xây dựng NTM ở tỉnh Nghệ An đã được tổ chức một cách đồng bộ, bài bản và có sự vào cuộc tích cực của cả hệ thống chính trị. Cấp ủy, chính quyền từ tỉnh đến cơ sở đã thể hiện tinh thần trách nhiệm cao trong việc xây dựng kế hoạch, tổ chức triển khai các hoạt động kiểm tra, giám sát định kỳ và đột xuất, tập trung vào những vấn đề trọng tâm, trọng điểm như tiến độ thực hiện các tiêu chí NTM, công tác huy động và sử dụng nguồn lực, giải phóng mặt bằng, chất lượng công trình cơ sở hạ tầng, và việc thực hiện dân chủ ở cơ sở.
Các đoàn kiểm tra liên ngành của tỉnh đã tổ chức hàng trăm lượt kiểm tra, giám sát tại các huyện, thị, xã, đặc biệt là tại các xã đăng ký đạt chuẩn NTM, NTM nâng cao, NTM kiểu mẫu. Qua kiểm tra, đã phát hiện, kiến nghị xử lý kịp thời nhiều vấn đề bất cập trong quản lý, điều hành chương trình. Một số vụ việc sai phạm về sử dụng nguồn vốn, lựa chọn nhà thầu không đúng quy định, triển khai xây dựng công trình không đảm bảo chất lượng hoặc không đúng với nhu cầu thực tiễn của người dân đã được phát hiện và chấn chỉnh kịp thời. Từ đó, góp phần siết chặt kỷ luật, kỷ cương trong thực hiện chương trình.
Song song với hoạt động kiểm tra của các cơ quan chuyên môn, vai trò giám sát của Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị – xã hội cũng được phát huy mạnh mẽ. Nhiều địa phương đã thành lập các tổ giám sát cộng đồng, thường xuyên theo dõi quá trình thi công công trình, việc thu chi nguồn vốn huy động nhân dân đóng góp và phản ánh những vấn đề bất cập tới chính quyền các cấp. Đây là một điểm sáng trong thực hiện quy chế dân chủ cơ sở và thể hiện sự chuyển biến trong nhận thức về quyền và trách nhiệm của người dân đối với chương trình NTM.
Đặc biệt, công tác giám sát của Hội đồng nhân dân các cấp ở Nghệ An được triển khai một cách chủ động, thực chất. Nhiều cuộc giám sát chuyên đề đã được tổ chức, tập trung vào các lĩnh vực như quản lý đất đai, xây dựng kết cấu hạ tầng nông thôn, bảo vệ môi trường, phát triển sản xuất, hỗ trợ sinh kế cho người dân. Qua giám sát, nhiều kiến nghị sát thực đã được đưa ra nhằm tháo gỡ khó khăn, vướng mắc trong tổ chức thực hiện, đồng thời đề xuất sửa đổi, bổ sung cơ chế, chính sách ở cấp tỉnh, huyện để phù hợp hơn với thực tế.
Nhờ sự vào cuộc quyết liệt của các cấp, các ngành, cùng với sự giám sát tích cực từ nhân dân, đến nay, chương trình NTM của Nghệ An đã đạt được nhiều thành tựu đáng ghi nhận: 308/411 xã đạt chuẩn NTM (chiếm 74,9%), 82 xã đạt chuẩn NTM nâng cao, 15 xã đạt chuẩn NTM kiểu mẫu; nhiều mô hình sản xuất mới gắn với chuỗi giá trị hình thành; hệ thống kết cấu hạ tầng nông thôn tiếp tục được đầu tư đồng bộ, từng bước hiện đại hóa.
Một số tồn tại, hạn chế
Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả tích cực nêu trên, công tác kiểm tra, giám sát xây dựng NTM ở Nghệ An vẫn còn tồn tại một số hạn chế, bất cập, ảnh hưởng không nhỏ đến hiệu quả và chất lượng triển khai chương trình.
Thứ nhất, kế hoạch kiểm tra, giám sát ở một số địa phương chưa thực sự sát với thực tiễn. Việc xác định trọng tâm, trọng điểm kiểm tra còn mang tính hình thức, dàn trải, thiếu chọn lọc các lĩnh vực tiềm ẩn rủi ro cao như: quản lý đất đai, tài chính, đấu thầu xây dựng, phân bổ nguồn vốn. Trong nhiều trường hợp, nội dung kiểm tra còn trùng lặp, thiếu chiều sâu, chưa phát huy tính cảnh báo, dự báo và kiến nghị giải pháp thiết thực.
Thứ hai, công tác phối hợp giữa các cơ quan, đơn vị tham gia kiểm tra, giám sát chưa đồng bộ. Có hiện tượng chồng chéo nhiệm vụ, trùng lặp kế hoạch giữa các đoàn kiểm tra, trong khi một số nội dung quan trọng lại bị bỏ ngỏ. Việc chia sẻ thông tin, dữ liệu giữa các cơ quan chưa kịp thời, dẫn đến tình trạng phát hiện muộn sai phạm hoặc xử lý chưa triệt để.
Thứ ba, năng lực, bản lĩnh chính trị và trình độ chuyên môn của đội ngũ cán bộ làm công tác kiểm tra, giám sát ở cơ sở còn nhiều bất cập. Một số cán bộ chưa nắm chắc các quy định pháp luật, thiếu kỹ năng thu thập, phân tích thông tin, lập biên bản, viết báo cáo, dẫn đến việc kiểm tra chủ yếu theo “thủ tục hành chính”, chưa đáp ứng yêu cầu giám sát chuyên sâu. Thậm chí, có những biểu hiện nể nang, né tránh, ngại va chạm, làm giảm tính khách quan, minh bạch của quá trình kiểm tra.
Thứ tư, cơ chế giám sát của nhân dân mặc dù được thiết lập nhưng chưa thật sự phát huy hiệu quả ở nhiều địa phương. Tổ giám sát cộng đồng ở một số nơi còn hoạt động hình thức, thiếu kiến thức chuyên môn, chưa được cung cấp đầy đủ thông tin về quy trình, dự án, dẫn đến việc giám sát mang tính cảm tính, ít có giá trị phản biện. Trong khi đó, chính quyền cơ sở lại chưa chú trọng đúng mức đến việc tiếp nhận, xử lý phản ánh từ cộng đồng.
Thứ năm, chế tài xử lý sau kiểm tra ở nhiều trường hợp chưa đủ mạnh, dẫn đến tình trạng “phát hiện nhưng không xử lý”, gây bức xúc trong nhân dân và làm giảm hiệu lực của công tác kiểm tra. Một số sai phạm mang tính hệ thống như thiếu minh bạch trong quản lý vốn đầu tư, thất thoát ngân sách, buông lỏng chỉ đạo… đã được phát hiện nhưng chỉ dừng ở mức “rút kinh nghiệm”, chưa truy cứu trách nhiệm tập thể và cá nhân có liên quan.
Nguyên nhân của những hạn chế
Những tồn tại trên xuất phát từ nhiều nguyên nhân, cả khách quan lẫn chủ quan. Về khách quan, Nghệ An là một tỉnh có địa bàn rộng, trải dài từ đồng bằng ven biển đến miền núi cao, địa hình phức tạp, giao thông khó khăn, dân cư phân tán. Điều này tạo ra thách thức không nhỏ trong việc tổ chức kiểm tra, giám sát thường xuyên, toàn diện và sâu sát.
Về chủ quan, một bộ phận lãnh đạo, cán bộ cơ sở chưa nhận thức đầy đủ vai trò của công tác kiểm tra, giám sát, còn xem nhẹ công việc này, chưa gắn kiểm tra với đánh giá, điều chỉnh chiến lược thực hiện. Tâm lý e ngại, nể nang trong nội bộ cũng khiến hoạt động kiểm tra nhiều khi mất đi tính sắc bén, không dám chỉ rõ sai phạm hoặc kiến nghị xử lý đến cùng.
Mặt khác, cơ chế tổ chức và hoạt động của bộ máy kiểm tra, giám sát, nhất là ở cấp xã, còn nhiều bất cập. Cán bộ làm công tác này thường kiêm nhiệm, không chuyên sâu, thiếu hỗ trợ về phương tiện, nghiệp vụ và chế độ đãi ngộ. Chưa kể đến việc thiếu một hệ thống thông tin quản lý đồng bộ, khiến quá trình giám sát thiếu tính chính xác, minh bạch và kịp thời.
2. Vai trò nổi bật của công tác kiểm tra, giám sát trong quá trình xây dựng nông thôn mới ở Nghệ An
Thường trực HĐND tỉnh đã nghe và cho ý kiến về Kế hoạch, đề cương giám sát “việc thực hiện các tiêu chí quốc gia xây dựng nông thôn mới trên địa bàn tỉnh Nghệ An.
Công tác kiểm tra, giám sát không đơn thuần là hoạt động hậu kiểm hay “tìm sai phạm”, mà thực chất là một chức năng lãnh đạo, quản lý mang tính chủ động và dự báo, góp phần định hướng, điều chỉnh và thúc đẩy thực hiện hiệu quả các mục tiêu phát triển. Trong bối cảnh Nghệ An đang tiếp tục đẩy mạnh chương trình xây dựng nông thôn mới (NTM) theo hướng chất lượng, bền vững và toàn diện hơn, vai trò của công tác kiểm tra, giám sát càng trở nên nổi bật, không chỉ trên phương diện kỹ thuật - hành chính, mà còn ở cả cấp độ chính trị - xã hội, quản trị và phát triển.
Bảo đảm tính đúng đắn và hiệu quả trong tổ chức thực hiện chương trình
Một trong những vai trò quan trọng hàng đầu của công tác kiểm tra, giám sát là bảo đảm chương trình xây dựng NTM được triển khai đúng mục tiêu, định hướng, lộ trình và quy định pháp luật. Nghệ An là tỉnh có quy mô dân số lớn (trên 3,3 triệu người), địa bàn rộng (khoảng 16.500 km²), phân hóa vùng miền sâu sắc, nên nếu không có cơ chế giám sát chặt chẽ, toàn diện, rất dễ xảy ra tình trạng chệch hướng, lệch pha trong tổ chức thực hiện giữa các địa phương.
Hoạt động kiểm tra, giám sát giúp đánh giá sát thực tiến độ và chất lượng thực hiện các tiêu chí NTM tại từng địa phương, từ đó phát hiện những bất cập trong quy hoạch, đầu tư, phân bổ nguồn lực và công tác phối hợp giữa các cơ quan, ban ngành. Đặc biệt, qua giám sát, các cấp có thẩm quyền sẽ kịp thời điều chỉnh phương án tổ chức thực hiện phù hợp với điều kiện cụ thể của từng vùng (đồng bằng, trung du, miền núi), tránh việc “đồng phục hóa” các mô hình xây dựng NTM gây lãng phí nguồn lực và hiệu quả thấp.
Tăng cường kỷ luật, kỷ cương và phòng ngừa vi phạm
Công tác kiểm tra, giám sát là “tấm lưới an toàn” để ngăn ngừa từ sớm, từ xa các vi phạm trong quản lý đầu tư, sử dụng tài chính, đất đai, nhân lực và tài sản công. Với một chương trình có tổng mức đầu tư rất lớn như NTM, tổng vốn huy động toàn xã hội tại Nghệ An giai đoạn 2010 - 2023 đạt trên 120.000 tỷ đồng thì việc kiểm soát chặt chẽ tính minh bạch, công khai và tuân thủ pháp luật trong quá trình thực hiện là yêu cầu mang tính sống còn để duy trì niềm tin của người dân và nhà đầu tư.
Thực tiễn cho thấy, nhiều vụ việc sai phạm trong xây dựng NTM đã được phát hiện thông qua hoạt động kiểm tra, giám sát định kỳ hoặc đột xuất. Các hành vi như lập khống hồ sơ thanh toán, thi công công trình không đúng thiết kế, huy động đóng góp của dân không đúng quy định... đều là những biểu hiện của việc buông lỏng kiểm soát. Do đó, kiểm tra không chỉ mang tính hậu kiểm mà còn là công cụ răn đe, phòng ngừa, nhắc nhở các cấp chính quyền phải hành xử công tâm, đúng mực và có trách nhiệm với cộng đồng.
Thúc đẩy dân chủ, minh bạch và phát huy vai trò của người dân
Trong xây dựng NTM, nhân dân không chỉ là đối tượng thụ hưởng mà còn là chủ thể tham gia quyết định và thực hiện. Chính vì vậy, kiểm tra, giám sát càng phải được đặt trong mối quan hệ với việc phát huy dân chủ ở cơ sở. Thông qua hoạt động giám sát cộng đồng, các tổ chức chính trị – xã hội và người dân có điều kiện theo dõi, phản ánh, đề xuất và kiến nghị về những nội dung liên quan trực tiếp đến lợi ích thiết thân của mình. Đây là cơ sở để các quyết định của chính quyền trở nên hợp lý, sát thực và được người dân đồng thuận cao hơn.
Tại nhiều xã của tỉnh Nghệ An, đặc biệt ở các huyện như Nam Đàn, Đô Lương, Nghĩa Đàn, Quỳnh Lưu..., các tổ giám sát đầu tư của cộng đồng đã góp phần quan trọng trong việc phát hiện sai sót trong thiết kế, thi công công trình; điều chỉnh cách thức huy động đóng góp cho phù hợp với sức dân; giám sát tiến độ giải ngân và bàn giao hạ tầng đúng cam kết. Chính điều này giúp chương trình xây dựng NTM thực sự trở thành phong trào tự giác, tự chủ và có chiều sâu trong đời sống xã hội nông thôn.
Tạo kênh thông tin phản hồi, hỗ trợ điều chỉnh chính sách sát thực tiễn
Công tác kiểm tra, giám sát là một kênh thông tin hai chiều có giá trị cao đối với các cơ quan hoạch định chính sách. Thông qua các báo cáo, biên bản kiểm tra, giám sát ở cơ sở, nhiều vướng mắc thực tiễn được phản ánh kịp thời, giúp cấp ủy, chính quyền tỉnh Nghệ An nhận diện được các “nút thắt” trong cơ chế thực hiện như: cơ cấu nguồn vốn chưa phù hợp, tiêu chí NTM nâng cao còn nặng về hạ tầng, mô hình sản xuất còn thiếu tính linh hoạt với điều kiện từng vùng...
Chính từ các hoạt động kiểm tra, giám sát mà nhiều kiến nghị đã được tiếp thu và chuyển hóa thành các điều chỉnh chính sách cụ thể, như việc khoanh vùng các xã miền núi khó khăn để có cơ chế đánh giá riêng, ưu tiên hỗ trợ nhóm hộ nghèo trong mô hình sinh kế, khuyến khích hợp tác xã chuyển đổi công nghệ sản xuất gắn với thị trường. Điều này thể hiện vai trò dẫn dắt của công tác kiểm tra, giám sát đối với quá trình hoàn thiện thể chế và điều chỉnh chính sách sát với đời sống.
Góp phần nâng cao chất lượng và chiều sâu của chương trình NTM
Một đặc điểm của chương trình NTM hiện nay là chuyển từ “lượng sang chất”, từ xây dựng NTM cơ bản sang NTM nâng cao, NTM kiểu mẫu. Điều này đòi hỏi sự vào cuộc của hệ thống kiểm tra, giám sát phải ngày càng chuyên nghiệp, linh hoạt và nhạy bén. Không chỉ giám sát tiến độ xây dựng đường, trường, trạm như trước đây, mà còn cần theo dõi việc nâng cao thu nhập, giảm nghèo bền vững, bảo vệ môi trường, gìn giữ văn hóa truyền thống, xây dựng cộng đồng an toàn, hạnh phúc.
Ở Nghệ An, một số địa phương đã làm tốt việc nâng cao chất lượng tiêu chí NTM thông qua kiểm tra định kỳ kết hợp đối thoại với người dân, như các xã Kim Liên (Nam Đàn), Hưng Tây (Hưng Nguyên), Nghĩa Long (Nghĩa Đàn)... Nhờ đó, mô hình NTM không chỉ dừng lại ở hạ tầng mà đã dần trở thành lối sống mới, văn hóa mới của cộng đồng nông thôn hiện đại. Đây là kết quả trực tiếp của một quá trình kiểm tra, giám sát mang tính hỗ trợ, đồng hành thay vì áp đặt hay hành chính hóa.
3. Một số giải pháp nâng cao hiệu lực công tác kiểm tra, giám sát trong xây dựng nông thôn mới ở Nghệ An
Trước yêu cầu đẩy mạnh xây dựng nông thôn mới (NTM) theo hướng nâng cao chất lượng, toàn diện và bền vững, công tác kiểm tra, giám sát cần được đổi mới toàn diện về nhận thức, nội dung, phương pháp và tổ chức thực hiện. Đối với tỉnh Nghệ An - địa phương có địa bàn rộng, dân cư đông, địa hình phức tạp - việc nâng cao hiệu lực kiểm tra, giám sát không chỉ là yêu cầu nội tại của quá trình triển khai chương trình, mà còn là điều kiện đảm bảo sự công bằng, minh bạch và hiệu quả trong sử dụng nguồn lực, huy động cộng đồng và củng cố niềm tin của nhân dân. Trên cơ sở tổng kết thực tiễn và tham khảo kinh nghiệm của một số địa phương, có thể đề xuất một số nhóm giải pháp trọng tâm sau:
Một là, nâng cao nhận thức về vai trò, vị trí của công tác kiểm tra, giám sát trong xây dựng nông thôn mới.
Cấp ủy, chính quyền các cấp, đặc biệt là người đứng đầu, cần nhận thức rõ rằng kiểm tra, giám sát không phải là hoạt động mang tính hình thức hay áp lực, mà là công cụ lãnh đạo, quản lý thiết yếu nhằm phát hiện kịp thời bất cập, sai sót, điều chỉnh hướng đi và nâng cao chất lượng tổ chức thực hiện chương trình. Cần cụ thể hóa vai trò này trong các chỉ thị, nghị quyết, kế hoạch triển khai của từng cấp, từng ngành để bảo đảm công tác kiểm tra, giám sát được thực hiện nghiêm túc, thường xuyên, bài bản.
Hai là, kiện toàn bộ máy và nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ làm công tác kiểm tra, giám sát.
Đội ngũ cán bộ kiểm tra, giám sát từ cấp tỉnh đến xã cần được bồi dưỡng, tập huấn thường xuyên về chuyên môn, nghiệp vụ, kỹ năng giám sát cộng đồng, kỹ năng đánh giá định tính và định lượng, cũng như cập nhật các quy định pháp lý, tiêu chí NTM mới theo từng giai đoạn. Ngoài năng lực chuyên môn, cần chú trọng rèn luyện phẩm chất đạo đức, bản lĩnh chính trị và tinh thần trách nhiệm trong thực thi công vụ. Bên cạnh đó, cần có cơ chế bố trí cán bộ kiểm tra theo hướng chuyên trách hóa ở cấp huyện và bán chuyên trách ở cấp xã; đồng thời, xây dựng chính sách hỗ trợ hợp lý để khuyến khích đội ngũ này làm việc hiệu quả, lâu dài.
Ba là, đổi mới nội dung, phương pháp và quy trình kiểm tra, giám sát theo hướng toàn diện, linh hoạt, có trọng tâm, trọng điểm.
Thay vì kiểm tra dàn trải hoặc theo chu kỳ cứng nhắc, các cơ quan chức năng cần xây dựng kế hoạch kiểm tra dựa trên phân tích rủi ro, xác định rõ lĩnh vực, địa bàn trọng yếu, tiềm ẩn nguy cơ vi phạm cao như: quản lý đầu tư công, đấu thầu, chất lượng công trình, giải phóng mặt bằng, huy động đóng góp của dân. Quy trình kiểm tra cần được số hóa, ứng dụng công nghệ để tăng tính minh bạch, tiết kiệm thời gian và thuận tiện cho việc tổng hợp, phân tích dữ liệu. Việc kết hợp kiểm tra định kỳ với kiểm tra đột xuất, kiểm tra theo phản ánh của báo chí và người dân sẽ giúp phản ánh trung thực và khách quan hơn tình hình thực tế.
Bốn là, tăng cường vai trò giám sát của nhân dân, của Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội.
Thực hiện nghiêm túc các quy định của pháp luật về dân chủ cơ sở, bảo đảm để người dân được tham gia giám sát trực tiếp quá trình triển khai các dự án xây dựng NTM, đặc biệt là trong các khâu: lập quy hoạch, lựa chọn công trình, giám sát chất lượng thi công, kiểm tra thu - chi tài chính. Cần thiết lập cơ chế tiếp nhận, xử lý ý kiến phản ánh của nhân dân thông qua các kênh như: hòm thư góp ý, đường dây nóng, ứng dụng di động, hội nghị đối thoại định kỳ... Đồng thời, bồi dưỡng kiến thức pháp luật và kỹ năng giám sát cộng đồng cho các tổ giám sát đầu tư của dân cư, để đảm bảo việc giám sát mang tính xây dựng, hiệu quả và đúng quy định.
Năm là, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác kiểm tra, giám sát.
Chuyển đổi số là xu hướng tất yếu trong quản lý nhà nước hiện đại, và kiểm tra, giám sát xây dựng NTM cũng không nằm ngoài tiến trình đó. Tỉnh Nghệ An cần xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu số đồng bộ về các tiêu chí NTM, tiến độ thực hiện, nguồn lực đầu tư, tình trạng công trình... để phục vụ việc theo dõi, giám sát và đánh giá hiệu quả. Việc ứng dụng phần mềm quản lý công trình, phần mềm phân tích dữ liệu ngân sách, bản đồ số hóa tiến độ thực hiện tiêu chí… sẽ giúp nâng cao chất lượng kiểm tra, phát hiện sớm bất cập và rút ngắn chu trình điều chỉnh chính sách. Cùng với đó, cần đẩy mạnh công khai thông tin trên cổng thông tin điện tử của tỉnh, huyện, xã để tạo điều kiện cho báo chí, người dân, doanh nghiệp cùng tham gia giám sát.
Sáu là, xây dựng cơ chế phối hợp đồng bộ, rõ ràng và chặt chẽ giữa các cơ quan kiểm tra, thanh tra, giám sát trong hệ thống chính trị.
Cần xác định rõ vai trò, phạm vi, trách nhiệm của từng cơ quan trong công tác kiểm tra, giám sát NTM, tránh chồng chéo, phân tán hoặc bỏ trống nội dung. Đồng thời, thiết lập cơ chế chia sẻ thông tin giữa các đoàn kiểm tra, thanh tra, Hội đồng nhân dân, Ủy ban Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội, đảm bảo tính liên thông, tổng hợp và đồng bộ trong đánh giá tình hình. Tỉnh có thể thành lập “Tổ công tác liên ngành” cấp huyện, chuyên trách về kiểm tra, giám sát chương trình NTM, do lãnh đạo cấp ủy hoặc chính quyền trực tiếp chỉ đạo, điều hành.
Bảy là, nâng cao hiệu lực xử lý sau kiểm tra, giám sát và bảo đảm tính răn đe.
Sau mỗi cuộc kiểm tra, các kết luận cần được công khai, minh bạch; các kiến nghị phải được thực hiện nghiêm túc, có cơ chế theo dõi, giám sát việc khắc phục. Với các trường hợp sai phạm nghiêm trọng, cần xử lý dứt điểm theo đúng quy định pháp luật, bảo đảm công bằng, không có “vùng cấm”, không để tình trạng “kiểm tra rồi để đấy”. Cùng với đó, cần kịp thời biểu dương, khen thưởng những địa phương, tổ chức, cá nhân làm tốt công tác giám sát, phát hiện sai phạm hoặc có sáng kiến, mô hình kiểm tra hiệu quả, từ đó tạo động lực và lan tỏa tinh thần trách nhiệm trong toàn hệ thống.