Mô hình phát triển kinh tế tuần hoàn ở một số quốc gia trên thế giới và khuyến nghị chính sách cho Việt Nam

CT&PT - Ở Việt Nam, phát triển kinh tế tuần hoàn đang ngày càng được Chính phủ quan tâm, với mục tiêu trọng tâm là “quản lý, khai thác, sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên; bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu”. Đây được đánh giá là xu thế tất yếu của thế giới, phù hợp với điều kiện của Việt Nam, góp phần phát triển kinh tế, gắn với bảo vệ môi trường trong tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Bài viết nghiên cứu những mô hình kinh tế tuần hoàn của một số quốc gia trên thế giới, gợi ý chính sách để Việt Nam nắm bắt cơ hội, thúc đẩy quá trình phát triển kinh tế tuần hoàn, đóng góp vào tăng trưởng kinh tế.

1. Tổng quan về kinh tế tuần hoàn

Kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) là một mô hình kinh tế hướng tới việc tái sử dụng tối đa các nguồn tài nguyên, giảm thiểu chất thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Thay vì theo mô hình kinh tế tuyến tính (linear economy) với quy trình "sản xuất - tiêu thụ - thải bỏ" truyền thống, kinh tế tuần hoàn hướng tới một vòng đời sản phẩm khép kín, nơi mà mọi thứ đều có thể tái sử dụng hoặc tái chế.

Theo nghiên cứu của Quỹ Ellen MacArthur, việc chuyển đổi sang mô hình kinh tế tuần hoàn có thể giúp các nước tiết kiệm khoảng 575 tỷ Euro mỗi năm và thu về hàng trăm tỷ Euro lợi ích kinh tế rộng hơn cho các doanh nghiệp, thành phố và công dân vào năm 2035. Đồng thời, tạo ra 4.500 tỷ USD cho nền kinh tế toàn cầu đến năm 2030 và 25.000 tỷ USD vào năm 2050. Về mặt môi trường, mô hình này giúp giảm đến 39% lượng khí thải CO₂ bằng cách giảm khai thác tài nguyên thiên nhiên và hạn chế phát sinh rác thải. Nhiều quốc gia và ngành công nghiệp đã bắt đầu áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn để đạt được mục tiêu phát triển bền vững. Tại Hà Lan, chiến lược "From Waste to Resource" (VANG) đặt mục tiêu chuyển đổi hoàn toàn sang KTTH vào năm 2050, giúp quốc gia này giảm 50% lượng khí thải CO₂ vào năm 2030.

Như vậy có thể hiểu, kinh tế tuần hoàn là một mô hình kinh tế, trong đó các hoạt động thiết kế, sản xuất và dịch vụ đặt ra mục tiêu kéo dài tuổi thọ của vật chất và hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường. Các hệ thống tuần hoàn áp dụng các quy trình tái sử dụng (Reuse), thông qua chia sẻ (Sharing), sửa chữa (Repair), tân trang (Refurbishment), tái sản xuất (Remanufacturing) và tái chế (Recycling), nhằm tạo ra các vòng lặp kín (close-loops) cho tài nguyên sử dụng trong hệ thống, nhằm giảm đến mức tối thiểu lượng tài nguyên đầu vào và lượng phế thải tạo ra, cũng như mức độ ô nhiễm môi trường. Mục đích của kinh tế tuần hoàn là nhằm kéo dài thời gian sử dụng các sản phẩm, trang bị và cơ sở hạ tầng, nhằm tăng hiệu quả sử dụng các tài nguyên, nguồn lực này. Cách tiếp cận này tương phản với mô hình mô hình kinh tế tuyến tính, khi các tài nguyên chỉ di chuyển theo một chiều, từ khai thác, sản xuất, đến thải bỏ sau tiêu thụ, dẫn đến việc lãng phí tài nguyên và tạo ra một lượng phế thải khổng lồ.

2. Kinh nghiệm phát triển kinh tế tuần hoàn ở một số quốc gia trên thế giới

Kinh nghiệm của Thụy Điển
Thụy Điển là một trong những quốc gia tiên phong trên thế giới về triển khai phát triển nền kinh tế tuần hoàn, thông qua việc xử lý và tái chế rác thải đã áp dụng chính sách tái chế thống nhất trên toàn quốc. Kể từ năm 2011, phần lớn rác thải của quốc gia này đã được xử lý, còn lại chưa đến 1% rác thải từ hộ gia đình của Thụy Điển được chuyển đến bãi đổ rác. Thụy Điển phấn đấu đến năm 2040 không sử dụng nguyên liệu hóa thạch, hướng tới một xã hội không rác thải.

Nhờ vậy, Thụy Điển đã trở thành một trong số ít các nước duy trì sự cân bằng trong quá trình tiến hành công nghiệp hóa đất nước, với tỷ lệ tăng trưởng kinh tế đang tiếp tục tăng lên cùng mức phát thải giảm đi. Theo tính toán, mức phát thải khí nhà kính tính theo đầu người của Thụy Điển là ở mức thấp nhất trong Liên minh châu Âu (EU) và các nước thuộc Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD). Năm 2013, phát thải khí nhà kính (GHG) của Thụy Điển chỉ còn là 55,8 triệu tấn CO2 so với 71,8 triệu tấn năm 1990 (giảm đến 22%). Trong khi đó, GDP của Thụy Điển đã tăng 58% trong thời gian này.

Kinh nghiệm triển khai kinh tế tuần hoàn của Thụy Điển bắt đầu bằng việc thay đổi tư duy sản xuất tiêu dùng, lập ra các kế hoạch và áp dụng khoa học - công nghệ vào các ngành xử lý rác thải, với sự chung tay hỗ trợ của Nhà nước, người dân và doanh nghiệp. Cụ thể:

- Thụy Điển thành lập các nhóm chuyên gia cố vấn về kinh tế tuần hoàn giúp Chính phủ hỗ trợ người dân và doanh nghiệp, đồng thời nghiên cứu về chất thải và môi trường. Mục đích của việc này là thống nhất tư duy phát triển kinh tế tuần hoàn trên cả nước, tạo cơ sở vững chắc cho việc triển khai sau này.

- Đổi mới sáng tạo quy trình sản xuất ở các doanh nghiệp, áp dụng công nghệ sạch trong quá trình sản xuất nhằm hướng đến một “tương lai không rác thải”.

- Xây dựng nền kinh tế tuần hoàn theo từng ngành:

+ Ngành thực phẩm: thùng giấy được chứng nhận làm gói carton. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp kinh doanh đồ uống sử dụng ống hút giấy cho các sản phẩm đồ uống.

+ Ngành nhựa: 53% nhựa tiêu dùng được tái chế. Bên cạnh đó, Thuỵ Điển nỗ lực thắt chặt các mục tiêu về sản xuất, tiêu dùng và rác thải nhựa.

+ Ngành chế tạo: các doanh nghiệp chế tạo tại Thụy Điển áp dụng khoa học, công nghệ trong quy trình sản xuất nhằm hạn chế tối đa lượng rác thải ra môi trường.

+ Ngành xây dựng: đây là ngành thải ra nhiều khí thải và gây ảnh hưởng nghiêm trọng tới môi trường nhất. Tuy nhiên, hiện nay mới chỉ có khoảng 50% chất thải xây dựng được tái chế.

- Tái chế rác thải thành điện năng: tại Thuỵ Điển, 99% chất thải sinh hoạt và hàng triệu tấn rác thải nhập khẩu mỗi năm được tái chế thành điện năng, hướng tới một xã hội không rác thải. Để làm được điều này, Chính phủ đã áp dụng nhiều biện pháp như: quy định các địa điểm tái chế rác thải, phân loại rác theo màu túi, đánh thuế cao khi sử dụng nhiên liệu hóa thạch và chuyển sang sử dụng năng lượng sinh học và năng lượng có thể tái tạo.

Singapore
Singapore là quốc gia đi đầu khu vực trong xây dựng chính sách chuyển đổi sang mô hình kinh tế tuần hoàn. Hiện nay, Singapore đang áp dụng một số chính sách và mang lại nhiều hiệu quả tích cực. Cụ thể như sau:

Một là, triển khai mô hình “Hệ thống quản lý rác thông minh tại Singapore”. Hệ thống này sử dụng công nghệ để theo dõi, thu thập và xử lý chất thải một cách hiệu quả, bao gồm việc sử dụng các công nghệ tiên tiến như cảm biến, trí tuệ nhân tạo và hệ thống quản lý thông minh để tối ưu hóa quy trình thu gom và tái chế chất thải. Theo số liệu thống kê, tỷ lệ tái chế chất thải đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây, từ khoảng 20% vào năm 2000 lên trên 60% vào năm 2020. Cơ quan Môi trường quốc gia Singapore (NEA) báo cáo mỗi ngày nước này thải ra khoảng 21.023 tấn rác các loại, trong đó 58% lượng rác được đưa đến các nhà máy tái chế, 41% chuyển đến các nhà máy đốt rác phát điện, 2% không đốt được, mang đến bãi chôn lấp Semakau xử lý. Việc đốt rác phát điện giúp Singapore giảm đến 90% lượng chất thải rắn phải chôn lấp, đáp ứng gần 3% nhu cầu điện năng cả nước (Huệ Bình, 2021).

Hai là, “Mô hình 3Rs (3R: Reduce, Reuse và Recycle)” được khuyến khích và áp dụng rộng rãi trên toàn lãnh thổ Singapore. Quốc gia này hướng đến không chỉ một bộ phận dân cư tham gia vào việc giảm thiểu chất thải và bảo vệ môi trường, mà còn muốn tác động đến yếu tố cốt lõi nhất là ý thức của người dân. Thông qua tuyên truyền, vận động và quy định hóa công tác giảm thiểu rác thải bằng mô hình 3Rs ngay từ nguồn, Singapore đã thành công giảm sức ép cho hệ thống xử lý rác và từng bước thiết lập thành công nền kinh tế tuần hoàn.

Có thể thấy cách thức thực thi chính sách kinh tế tuần hoàn tại Singapore dựa trên nền tảng khoa học kỹ thuật và nhận thức của người dân về phát triển bền vững và bảo vệ môi trường nhằm xây dựng một xã hội không còn rác thải. Tuy nhiên, Singapore vẫn chưa ban hành một luật riêng về kinh tế tuần hoàn, dẫn tới việc thực hiện còn chưa đồng bộ và đạt hiệu quả tối ưu.

Trung Quốc
Những năm 90 thế kỷ XX, Trung Quốc bắt đầu có động thái hướng đến phát triển kinh tế tuần hoàn khi nhận ra sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và mở rộng hoạt động công nghiệp chính là nguyên nhân dẫn đến tình trạng bất bình đẳng xã hội và ô nhiễm môi trường. Năm 1998, khái niệm “kinh tế tuần hoàn” lần đầu tiên được giới thiệu và các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu. Từ năm 2001 - 2005, quy trình sản xuất sạch và khu công nghiệp sinh thái bắt đầu được xây dựng. Năm 2008, Trung Quốc ban hành Luật Xúc tiến kinh tế tuần hoàn. Theo đó, Điều 2 Luật này định nghĩa kinh tế tuần hoàn là một thuật ngữ chung chỉ các hoạt động tiết giảm, tái sử dụng, tái chế (nguyên tắc 3T) trong quá trình sản xuất và tiêu thụ sản phẩm.

Trong kế hoạch phát triển kinh tế tuần hoàn, Trung Quốc rất chú trọng đến quy mô áp dụng thông qua hệ thống quản trị đa cấp. Vì vậy, Trung Quốc là quốc gia hiếm hoi thực hiện kinh tế tuần hoàn dưới 3 cấp độ: vi mô, trung gian và vĩ mô.

Ngoài ra, chính sách phát triển kinh tế tuần hoàn tại Trung Quốc được định hướng riêng cho từng vùng, tức là tích hợp các nguyên tắc kinh tế tuần hoàn vào quy hoạch sử dụng đất. Nguyên nhân của sự tích hợp này là do sự gia tăng nhanh chóng của các khu công nghiệp và đô thị mới đã đặt ra thách thức không nhỏ cho vấn đề sử dụng và quy hoạch đất.

Bên cạnh đó, chỉ định các khu vực thí điểm là công cụ thường xuyên được Trung Quốc sử dụng trong kế hoạch phát triển kinh tế tuần hoàn. Theo đó, chính quyền thành phố, quản lý doanh nghiệp và khu công nghiệp có thể nộp đơn lên Ủy ban Cải cách và Phát triển Quốc gia (NDRC) để được chỉ định thí điểm kinh tế tuần hoàn. Các thành phố và doanh nghiệp nhận được nguồn tài trợ lớn từ NDRC và các đơn vị khác. Bài học từ các khu vực được chỉ định sẽ là cơ sở cho các chính sách phát triển kinh tế sau này.

Việc triển khai kinh tế tuần hoàn đã mang lại những thay đổi đáng kể cho Trung Quốc. Nền kinh tế chia sẻ nói riêng đã đạt được những bước tiến lớn trong những năm gần đây, chiếm hơn 10% GDP vào năm 2020. Trong lĩnh vực thương mại điện tử, Trung Quốc trở thành thị trường lớn nhất thế giới, chiếm 40% giao dịch thương mại điện tử toàn cầu, sở hữu giá trị giao dịch thanh toán di động gấp 11 lần Hoa Kỳ. Điều này mở ra cơ hội phát triển kinh tế tuần hoàn trong các lĩnh vực thương mại điện tử, chia sẻ xe hơi, phát triển hạ tầng và nhà ở, thực phẩm và dinh dưỡng, dệt may và thời trang. Bên cạnh đó, phát triển kinh tế tuần hoàn sẽ giúp Trung Quốc tiết kiệm 5,1 nghìn tỷ USD (chiếm 14% GDP) vào năm 2030, và 11,2 nghìn tỷ USD (chiếm 16% GDP dự kiến) vào năm 2040.

3. Một số khuyến nghị cho Việt Nam
Trên cơ sở phân tích các mô hình kinh tế tuần hoàn đã được áp dụng tại Thụy Điển, Singapore, Trung Quốc, nhóm tác giả đề xuất một số giải pháp mà Việt Nam cần thực hiện đồng bộ để thúc đẩy phát triển kinh tế tuần hoàn, cụ thể như sau:

Thứ nhất, cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống chính sách, pháp luật. Để phát triển kinh tế tuần hoàn trước hết cần phải hoàn thiện hành lang pháp lý nhất là quy định rõ trách nhiệm của nhà sản xuất, nhà phân phối về khâu thu hồi, phân loại và tái chế sản phẩm trong Luật Bảo vệ Môi trường 2020. Bên cạnh đó, đẩy nhanh việc hoàn thiện và ban hành các cơ chế chính sách ưu đãi, hỗ trợ thúc đẩy công nghiệp môi trường, trong đó khuyến khích phát triển công nghiệp tái chế. Ban hành các quy chuẩn, tiêu chuẩn về công nghệ, môi trường, sản phẩm tái chế cũng như thúc đẩy phát triển thị trường trao đổi sản phẩm phụ, sản phẩm thải bỏ để kết nối chuỗi giữa thải bỏ - tái chế - tái sử dụng để rác thải, chất thải trở thành tài nguyên thứ cấp trong hệ thống vòng kín của chu trình sản xuất mới.

Thứ hai, tiếp tục thúc đẩy sử dụng nguồn năng lượng tái tạo. Việt Nam có tiềm năng lớn về năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện và sinh khối. Việc đầu tư và phát triển các dự án năng lượng tái tạo có thể giúp giảm sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch và giảm lượng khí thải carbon. Cần xây dựng các chính sách khuyến khích và cung cấp hỗ trợ cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này và xây dựng lộ trình chuyển đổi công nghệ dựa trên các tiêu chí tiết kiệm và hiệu quả năng lượng, giảm thiểu chất thải để tạo điều kiện cho việc hình thành và phát triển các thị trường kinh tế tuần hoàn ở Việt Nam.

Thứ ba, đặc biệt chú trọng quản lý chất thải và tái chế để giảm tác động tiêu cực lên môi trường. Theo đó, cần ban hành các chính sách và quy định về phân loại chất thải, khuyến khích và hỗ trợ các hoạt động tái chế và chế biến chất thải. Ngoài ra, cần xây dựng cơ sở hạ tầng và hệ thống quản lý chất thải hiệu quả, kết hợp công nghệ tiên tiến để tối ưu hóa quá trình quản lý và tái chế chất thải.

Thứ tư, tăng cường nhận thức và giáo dục cộng đồng thông qua xây dựng chiến lược truyền thông về kinh tế tuần hoàn. Việc nâng cao nhận thức và giáo dục cộng đồng về kinh tế tuần hoàn đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi tuần hoàn. Cần đưa ra các chương trình giáo dục, thông tin và tư vấn cho cộng đồng, nhà sản xuất và người tiêu dùng về lợi ích của kinh tế tuần hoàn và cách thức tham gia vào quá trình này nhằm nâng cao nhận thức về trách nhiệm của các bên liên quan đối với các sản phẩm tuần hoàn.

Thứ năm, mở rộng hợp tác quốc tế và đẩy mạnh hoạt động nghiên cứu. Việt Nam có thể học hỏi từ kinh nghiệm của các quốc gia khác trong việc phát triển kinh tế tuần hoàn. Hợp tác quốc tế, đẩy mạnh nghiên cứu và chuyển giao công nghệ sẽ giúp Việt Nam nắm bắt được những tiến bộ mới nhất và áp dụng chúng vào việc phát triển kinh tế tuần hoàn. Công nghệ mới sẽ giúp việc thực hiện mô hình kinh tế tuần hoàn hiệu quả, giảm thải ô nhiễm, bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học, tránh khai thác quá mức tài nguyên, đồng thời tạo được cơ hội việc làm mới.
Trong bối cảnh hiện nay, phát triển kinh tế tuần hoàn là sự lựa chọn đúng đắn để hướng đến phát triển bền vững. Việc xây dựng một khung chính sách đồng bộ, hiệu quả cao và sát với nhu cầu thực tiễn là một đòi hỏi tất yếu đối với Việt Nam. Từ kinh nghiệm của một số quốc gia, Việt Nam nên hoàn thiện khung văn bản pháp lý, thúc đẩy sử dụng năng lượng tái tạo, đổi mới hoạt động quản lý chất thải, tăng cường nhận thức của cộng đồng, cũng như hoạt động hợp tác quốc tế và nghiên cứu khoa học để góp phần phát triển kinh tế tuần hoàn như định hướng của Đảng và Nhà nước đã đề ra.


TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Ellen MacArthur Foundation: Towards the circular economy Vol. 1: an economic and business rationale for an accelerated transition, https://ellenmacarthurfoundation.org/towards-the-circular-economy-vol-1-an-economic-and-business-rationale-for-an.

2. Japan Automobile Recycling Promotion Center (2013), JARC Book [JARC Data Book].

3. Kohmei Halada: Activities of Circular Economy in Japan - Towards Global Multi-Value Circulation, https://www.jstage.jst.go.jp/article/ijat/14/6/14_867/_pdf/-char/ja?fbclid=IwAR2T-lP3nmgA0J8QaxB8fFF0CExrHB-OFI5Bq5V6CcHrlyCqVeUy3Adphis.

4. Mélanie Despeissea, Yusuke Kishitab, Masaru Nakanoc, Michael Barwood (2015): Towards a circular economy for end-of-life vehicles: A comparative study UK – Japan.

5. Nguyễn Đình Đáp: Kinh tế tuần hoàn: Những vấn đề lý luận và thực tiễn, https://tapchinganhang.gov.vn/kinh-te-tuan-hoan-nhung-van-de-ly-luan-va-thuc-tien.htm.

6. Olabode Emmanuel Ogunmakinde (2019): A Review of Circular Economy Development Models in China, Germany and Japan, retrieved from https://www.mdpi.com/2313-4321/4/3/27?fbclid=IwAR23_vjcajxB5ypo7zuaTX-kIs8qIjaTxz7BKDCfcHUH-2F-ZGTpV-Bsuh8.

7. Pearce, D. W., and Turner, R. K. (1990): Economics of Natural Resources and the Environment, Hemel Hempstead: Harvester Wheatsheaf.

8. Statista (2023): Number of end of life vehicles (ELVs) in Japan from fiscal year 2013 to 2022, https://www..com/statistics/1192938/japan-end-of-life-vehicles-number/#:~:text=In%20the%20fiscal%20year%202022,life%20vehicles%27%20(ELVs)

9. Vương Thị Minh Hiếu, Bùi Hồng Phương (2023): Phát triển khu công nghiệp sinh thái: Xu hướng tất yếu hướng tới phát triển bền vững, https://kinhtevadubao.vn/phat-trien-khu-cong-nghiep-sinh-thai-xu-huong-tat-yeu-huong-toi-phat-trien-ben-vung-25729.html

Quý bạn đọc đặt sách/tạp chí vui lòng để lại thông tin