1. Vai trò của liên kết trong phát triển nông nghiệp công nghệ cao
Liên kết - động lực thúc đẩy chuyển đổi mô hình nông nghiệp truyền thống
Phát triển nông nghiệp công nghệ cao (NNCNC) là một xu thế tất yếu trong tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp, nông thôn. Tuy nhiên, NNCNC không thể hình thành và phát triển trong điều kiện sản xuất manh mún, tự phát, thiếu sự phối hợp giữa các chủ thể. Trong bối cảnh đó, liên kết được xem là động lực then chốt để thúc đẩy sự chuyển đổi căn bản mô hình sản xuất nông nghiệp từ truyền thống sang hiện đại.
Liên kết trong NNCNC không đơn thuần là sự hợp tác kinh tế giữa người nông dân và doanh nghiệp, mà là quá trình tổ chức lại sản xuất theo chuỗi giá trị, trong đó từng mắt xích - từ sản xuất, sơ chế, chế biến đến phân phối được gắn kết chặt chẽ nhằm nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh của sản phẩm nông nghiệp.
Ở cấp độ vi mô, liên kết giúp người nông dân tiếp cận với tri thức kỹ thuật, vật tư đầu vào chất lượng cao, dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và đầu ra ổn định. Ở cấp độ vĩ mô, liên kết tạo nên sức mạnh cộng hưởng để hình thành vùng sản xuất tập trung, phát triển các ngành hàng chủ lực, thúc đẩy quá trình tái cơ cấu ngành nông nghiệp theo chiều sâu.
Như vậy, liên kết đóng vai trò “cầu nối” giữa hai mô hình phát triển từ tự cung tự cấp sang sản xuất hàng hóa, từ sản xuất truyền thống sang sản xuất công nghệ cao, từ tổ chức sản xuất phân tán sang tổ chức sản xuất theo chuỗi giá trị.
Liên kết thúc đẩy ứng dụng khoa học - công nghệ vào sản xuất
Một trong những rào cản lớn đối với việc phát triển NNCNC tại các địa phương, đặc biệt là vùng trung du và miền núi như Sơn La, chính là năng lực tiếp cận và ứng dụng khoa học - công nghệ của người dân còn hạn chế. Trong điều kiện đó, liên kết là công cụ hữu hiệu để đưa khoa học - công nghệ đến gần hơn với thực tiễn sản xuất nông nghiệp.
Thông qua các mô hình hợp tác xã (HTX), tổ hợp tác, liên kết giữa doanh nghiệp và nông dân, việc chuyển giao tiến bộ kỹ thuật, công nghệ sản xuất, quy trình canh tác tiêu chuẩn (VietGAP, GlobalGAP, Organic...) trở nên khả thi hơn. Doanh nghiệp không chỉ đóng vai trò tiêu thụ sản phẩm mà còn là người tổ chức sản xuất - cung cấp giống, vật tư, đào tạo kỹ thuật, giám sát quy trình và bao tiêu đầu ra.
Nhiều mô hình tại Sơn La đã chứng minh điều này. Chẳng hạn, liên kết giữa HTX nông nghiệp Ngọc Hoàng (Mộc Châu) với các doanh nghiệp chế biến rau quả không chỉ giúp nông dân tiếp cận hệ thống tưới nhỏ giọt công nghệ Israel, mà còn ứng dụng phần mềm quản lý trang trại (farm management system), từ đó kiểm soát tốt năng suất, chất lượng và truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
Hơn nữa, sự tham gia của các viện nghiên cứu, trường đại học trong mô hình liên kết “tứ trụ” (nhà nước - nhà nông - nhà khoa học - nhà doanh nghiệp) còn mở ra khả năng nghiên cứu giống cây trồng phù hợp khí hậu địa phương, cải tiến quy trình canh tác bền vững, gắn kết giữa lý luận và thực tiễn, qua đó góp phần nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
Liên kết giúp nâng cao giá trị gia tăng và khả năng cạnh tranh của sản phẩm nông nghiệp
Trong điều kiện toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, giá trị gia tăng và khả năng cạnh tranh của sản phẩm nông nghiệp không chỉ phụ thuộc vào năng suất mà còn phụ thuộc vào chất lượng, độ an toàn, khả năng truy xuất nguồn gốc, yếu tố thương hiệu và mạng lưới phân phối.
Việc tổ chức sản xuất theo chuỗi liên kết chặt chẽ giữa các khâu sẽ giúp giảm chi phí, tăng hiệu quả và nâng cao giá trị gia tăng. Theo số liệu của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, các mô hình liên kết sản xuất - chế biến - tiêu thụ giúp giá trị sản phẩm nông sản tăng trung bình từ 20 - 25% so với sản xuất đơn lẻ1.
Tại Sơn La, mô hình liên kết sản xuất xoài theo tiêu chuẩn GlobalGAP giữa HTX nông nghiệp 19/5 (Yên Châu) với doanh nghiệp xuất khẩu đã giúp sản phẩm xoài Sơn La thâm nhập thị trường Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Đông - những thị trường có yêu cầu kỹ thuật khắt khe. Việc liên kết không chỉ tạo ra giá trị vượt trội cho sản phẩm mà còn hình thành thương hiệu nông sản vùng miền, góp phần nâng cao vị thế của nông sản địa phương trên thị trường quốc tế.
Liên kết góp phần ổn định sản xuất và bảo vệ lợi ích của người nông dân
Một trong những thách thức lớn nhất của sản xuất nông nghiệp hiện nay là tính rủi ro cao - cả về thời tiết, dịch bệnh, lẫn thị trường tiêu thụ. Trong bối cảnh đó, mô hình liên kết tạo ra cơ chế chia sẻ rủi ro, phân bổ lợi ích hợp lý giữa các bên tham gia, đặc biệt là người nông dân.
Khi tham gia vào chuỗi liên kết, nông dân không còn phải “tự bơi” trong sản xuất và thị trường. Thay vào đó, họ được hỗ trợ đầu vào, kỹ thuật, bảo đảm đầu ra, được đào tạo nâng cao nhận thức về sản xuất bền vững và tiếp cận với thị trường tiêu chuẩn. Điều này giúp ổn định sản xuất, nâng cao thu nhập và từng bước thay đổi tư duy canh tác của người nông dân theo hướng chuyên nghiệp, hiện đại.
Nhiều nghiên cứu cho thấy, các hộ nông dân tham gia mô hình liên kết có thu nhập cao hơn từ 1,3 đến 1,5 lần so với các hộ sản xuất đơn lẻ2. Hơn thế nữa, liên kết tạo điều kiện thuận lợi để nông dân tổ chức lại sản xuất, hình thành HTX kiểu mới, từ đó nâng cao tính chủ động và vai trò làm chủ của họ trong chuỗi giá trị.
Liên kết tạo nền tảng để phát triển vùng nguyên liệu tập trung và chuyển đổi số trong nông nghiệp
Một lợi ích quan trọng khác của liên kết là góp phần hình thành các vùng sản xuất nguyên liệu tập trung – một trong những điều kiện tiên quyết để áp dụng công nghệ cao trong nông nghiệp. Nhờ liên kết, việc quy hoạch vùng trồng, thống nhất giống, lịch thời vụ, phương pháp canh tác và tiêu chuẩn chất lượng trở nên khả thi. Điều này giúp doanh nghiệp yên tâm đầu tư máy móc chế biến, nhà máy bảo quản, trung tâm logistics để phục vụ vùng nguyên liệu ổn định, từ đó nâng cao hiệu quả toàn chuỗi.
Bên cạnh đó, mô hình liên kết còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai các giải pháp chuyển đổi số trong nông nghiệp, như: ứng dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc, bản đồ số vùng trồng, hệ thống quản lý dữ liệu sản xuất và tiêu thụ... Đây là nền tảng quan trọng để nâng cao năng suất, tối ưu hóa quản lý và tăng tính minh bạch của chuỗi giá trị nông sản.
Thực tiễn tại tỉnh Sơn La cho thấy, thông qua liên kết giữa HTX - doanh nghiệp - cơ quan quản lý, nhiều vùng trồng đã được cấp mã số vùng, ứng dụng phần mềm quản lý canh tác, góp phần tăng năng suất từ 15 - 20%, giảm chi phí đầu vào từ 10–15%, tăng lợi nhuận lên đến 30%3.
Liên kết thúc đẩy thực hiện mục tiêu phát triển bền vững trong nông nghiệp
Phát triển bền vững trong nông nghiệp là phát triển hài hòa giữa ba trụ cột: kinh tế - xã hội - môi trường. Các mô hình liên kết NNCNC giúp gắn sản xuất với tiêu chuẩn môi trường (hạn chế sử dụng hóa chất, thuốc bảo vệ thực vật), thúc đẩy ứng dụng công nghệ sinh học, hữu cơ, tuần hoàn, qua đó góp phần bảo vệ đất, nước, đa dạng sinh học và sức khỏe cộng đồng.
Ngoài ra, liên kết còn tạo ra việc làm, thu nhập ổn định cho người dân nông thôn, hạn chế tình trạng di cư tự phát, góp phần phát triển nông thôn mới và giữ gìn bản sắc văn hóa cộng đồng. Đặc biệt ở những địa phương vùng cao như Sơn La, liên kết còn giúp phát huy vai trò của đồng bào dân tộc thiểu số trong xây dựng mô hình nông nghiệp xanh, ứng dụng bản địa hóa tri thức vào sản xuất hiện đại.
2. Thực trạng phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở tỉnh Sơn La
Trong những năm gần đây, tỉnh Sơn La đã từng bước khẳng định vị trí là một trong những địa phương dẫn đầu vùng Trung du và miền núi phía Bắc về phát triển nông nghiệp công nghệ cao (NNCNC). Với lợi thế về khí hậu, thổ nhưỡng, diện tích canh tác lớn và đa dạng sinh học phong phú, tỉnh đã ban hành nhiều chính sách, chương trình để thúc đẩy phát triển nông nghiệp theo hướng hiện đại, bền vững.
Tính đến năm 2024, toàn tỉnh có hơn 460.000 ha đất sản xuất nông nghiệp, trong đó trên 90.000 ha cây ăn quả (gồm xoài, nhãn, mận, chanh leo, bơ, bưởi...), gần 12.000 ha rau an toàn và trên 10.000 ha chè, tạo ra sản lượng hàng năm lên tới hàng trăm nghìn tấn nông sản chất lượng cao4.
Tỉnh đã quy hoạch và hình thành nhiều vùng sản xuất tập trung ứng dụng công nghệ cao, như:
- Vùng sản xuất cây ăn quả tại các huyện Mai Sơn, Yên Châu, Mộc Châu với quy mô lớn, gắn với truy xuất nguồn gốc và tiêu chuẩn chất lượng;
- Vùng sản xuất rau sạch ở TP. Sơn La, huyện Mộc Châu áp dụng quy trình VietGAP, nhà lưới, tưới nhỏ giọt;
- Vùng chăn nuôi bò sữa, bò thịt công nghệ cao tại Mộc Châu, Vân Hồ gắn với nhà máy chế biến hiện đại của Vinamilk và TH True Milk.
Sơn La đã ứng dụng nhiều tiến bộ khoa học - công nghệ vào sản xuất như: giống cây trồng chất lượng cao, quy trình canh tác hữu cơ, hệ thống tưới tiết kiệm nước, công nghệ sấy lạnh, sơ chế hiện đại, truy xuất nguồn gốc bằng mã QR, phần mềm quản lý trang trại, qua đó giúp nâng cao năng suất, chất lượng, tăng khả năng tiếp cận thị trường trong nước và quốc tế.
Một điểm nổi bật trong thực tiễn NNCNC ở Sơn La là sự gia tăng mạnh mẽ của các mô hình liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị, đặc biệt là liên kết “4 nhà” (nhà nước - nhà nông - nhà khoa học - nhà doanh nghiệp). Liên kết không chỉ giúp thay đổi cách thức sản xuất mà còn góp phần xây dựng hệ sinh thái công nghệ cao trong nông nghiệp.
Tính đến cuối năm 2024, tỉnh có trên 180 hợp tác xã nông nghiệp hoạt động hiệu quả, trong đó 42 HTX ứng dụng công nghệ cao, gần 100 HTX có hợp đồng liên kết với doanh nghiệp chế biến và tiêu thụ sản phẩm. Nhiều doanh nghiệp lớn trong và ngoài tỉnh như Nafoods, Vinamilk, Doveco, Tập đoàn TH, Công ty Chánh Thu, Biovegi... đã đầu tư xây dựng vùng nguyên liệu, nhà máy chế biến tại chỗ và hệ thống logistics đồng bộ.
Các mô hình liên kết có tính ổn định cao, được tổ chức theo hướng doanh nghiệp - HTX - nông dân, trong đó doanh nghiệp đóng vai trò “đầu tàu”, hỗ trợ giống, kỹ thuật, giám sát quy trình sản xuất, bao tiêu sản phẩm; HTX là tổ chức trung gian điều phối sản xuất, nông dân trực tiếp canh tác theo quy trình tiêu chuẩn.
Một số mô hình tiêu biểu có thể kể đến như:
- Mô hình liên kết trồng chanh leo tại huyện Mai Sơn: Hợp tác xã Nông nghiệp Ngọc Lan liên kết với Công ty Nafoods Tây Bắc xây dựng vùng nguyên liệu hơn 120 ha; ứng dụng hệ thống tưới nhỏ giọt tự động, công nghệ sấy, bảo quản lạnh và mã số vùng trồng. Sản phẩm chanh leo đã được xuất khẩu sang EU, Trung Quốc, Nhật Bản.
- Mô hình liên kết trồng chanh leo tại huyện Mai Sơn: Các HTX như HTX 19/5, HTX Nông nghiệp Hưng Thịnh ký kết với doanh nghiệp trong và ngoài tỉnh, áp dụng quy trình sản xuất đạt tiêu chuẩn GlobalGAP, có mã số vùng trồng xuất khẩu sang Hoa Kỳ, Úc, Hàn Quốc.
- Mô hình sản xuất rau hữu cơ ở xã Hua La, TP. Sơn La: do HTX Rau an toàn Bản Mòn triển khai, phối hợp với Sở Nông nghiệp và PTNT, Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam và doanh nghiệp tiêu thụ tại Hà Nội.
Những mô hình này đã chứng minh rằng liên kết là giải pháp then chốt để tổ chức lại sản xuất, chuyển giao công nghệ, kiểm soát chất lượng, mở rộng thị trường và tăng giá trị gia tăng.
Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả tích cực, phát triển NNCNC ở Sơn La vẫn đối mặt với một số tồn tại đáng lưu ý:
Thứ nhất, liên kết chưa thực sự bền vững và đồng bộ. Nhiều mô hình liên kết vẫn mang tính tự phát, chưa có ràng buộc pháp lý chặt chẽ; tình trạng “bẻ kèo” hợp đồng vẫn diễn ra, gây rủi ro cho cả doanh nghiệp và nông dân. Một số hợp tác xã còn yếu về năng lực quản lý, thiếu kỹ năng đàm phán và giám sát hợp đồng.
Thứ hai, thiếu doanh nghiệp chế biến sâu và đầu tàu xuất khẩu quy mô lớn. Trong khi Sơn La có sản lượng nông sản lớn thì công suất chế biến mới chỉ đáp ứng khoảng 30 - 40% sản lượng thu hoạch. Nhiều nông sản vẫn xuất thô hoặc bán theo thời vụ, giá cả bấp bênh.
Thứ ba, hạ tầng phục vụ NNCNC chưa đáp ứng yêu cầu. Một số vùng sản xuất chưa được đầu tư đầy đủ về điện, nước, đường giao thông, kho lạnh, thiết bị sơ chế bảo quản sau thu hoạch; khiến chi phí sản xuất và tổn thất sau thu hoạch còn cao (10 - 15%).
Thứ tư, thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao. Phần lớn lao động nông thôn chưa được đào tạo bài bản về NNCNC, kỹ năng quản trị sản xuất, thương mại điện tử, ứng dụng công nghệ số. Đội ngũ cán bộ kỹ thuật, cán bộ HTX còn hạn chế về trình độ chuyên môn.
Thứ năm, cơ chế chính sách hỗ trợ còn chồng chéo, thiếu linh hoạt. Một số chương trình hỗ trợ ứng dụng công nghệ cao, hỗ trợ liên kết sản xuất - tiêu thụ sản phẩm triển khai còn chậm, chưa sát với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp và HTX.
3. Giải pháp thúc đẩy liên kết phát triển nông nghiệp công nghệ cao, bền vững tại tỉnh Sơn La
Thực tiễn triển khai các mô hình nông nghiệp công nghệ cao tại Sơn La trong những năm qua đã chứng minh vai trò thiết yếu của liên kết trong việc tổ chức lại sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế, đảm bảo chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường tiêu thụ. Tuy nhiên, để phát huy toàn diện vai trò của liên kết trong bối cảnh mới, việc xây dựng các giải pháp mang tính hệ thống, đồng bộ và lâu dài là yêu cầu cấp thiết, đặc biệt trong điều kiện chuyển đổi số, hội nhập quốc tế sâu rộng và mục tiêu phát triển bền vững nông nghiệp, nông thôn.
Trước hết, cần đặt trọng tâm vào việc hoàn thiện thể chế và chính sách hỗ trợ phát triển liên kết sản xuất nông nghiệp công nghệ cao. Trong đó, việc cụ thể hóa và thực thi hiệu quả Nghị định số 98/2018/NĐ-CP của Chính phủ về khuyến khích hợp tác, liên kết trong sản xuất và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp phải được xem là nhiệm vụ ưu tiên. Các chính sách hỗ trợ tài chính, tín dụng, đất đai, đào tạo kỹ thuật và hạ tầng thiết yếu cần được triển khai một cách linh hoạt, sát thực tiễn, đảm bảo tạo điều kiện thuận lợi cho cả doanh nghiệp, hợp tác xã và nông dân cùng tham gia chuỗi giá trị. Đồng thời, việc rà soát, điều chỉnh các quy định liên quan nhằm khắc phục tình trạng chồng chéo giữa các chương trình mục tiêu quốc gia, chính sách hỗ trợ sản xuất nông nghiệp công nghệ cao và các chính sách dân tộc cũng là điều kiện quan trọng để tránh phân tán nguồn lực, nâng cao hiệu quả đầu tư công.
Song hành với việc hoàn thiện thể chế, tỉnh Sơn La cần tăng cường phát triển các doanh nghiệp nông nghiệp có quy mô và năng lực làm đầu tàu trong liên kết chuỗi. Doanh nghiệp đóng vai trò trung tâm trong việc tổ chức sản xuất, chuyển giao công nghệ, kiểm soát chất lượng và mở rộng thị trường. Vì vậy, tạo dựng môi trường đầu tư thông thoáng, ổn định, minh bạch, cùng với việc thúc đẩy các cơ chế ưu đãi về thuế, tiếp cận đất đai, tín dụng ưu đãi cho doanh nghiệp tham gia xây dựng vùng nguyên liệu và chế biến sâu là điều kiện cần thiết. Mặt khác, việc phát triển đội ngũ doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo trong lĩnh vực nông nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp có khả năng ứng dụng công nghệ số, trí tuệ nhân tạo, chuỗi khối và thương mại điện tử cũng cần được khuyến khích mạnh mẽ để tạo đột phá trong giai đoạn mới.
Bên cạnh doanh nghiệp, hệ thống hợp tác xã - đặc biệt là các hợp tác xã kiểu mới giữ vai trò cầu nối quan trọng giữa nông dân và thị trường. Việc nâng cao năng lực tổ chức, quản trị và điều hành của hợp tác xã, hướng tới mô hình hợp tác xã sản xuất - dịch vụ - chế biến - tiêu thụ theo chuỗi là yêu cầu cấp thiết. Các chương trình đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng lãnh đạo, quản lý tài chính, đàm phán hợp đồng và ứng dụng công nghệ trong vận hành hợp tác xã cần được triển khai rộng khắp. Đồng thời, nên đẩy mạnh phát triển các liên hiệp hợp tác xã theo ngành hàng, nhằm tăng quy mô sản xuất, thống nhất tiêu chuẩn và tạo ra sức mạnh đàm phán với các đối tác tiêu thụ trong và ngoài nước.
Một trụ cột quan trọng không thể thiếu trong hệ sinh thái liên kết chính là khoa học - công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao. Để khắc phục tình trạng “thiếu cầu nối” giữa các trung tâm nghiên cứu, viện – trường với thực tiễn sản xuất, Sơn La cần chủ động ký kết chương trình phối hợp với các đơn vị khoa học công nghệ hàng đầu trong nước để chuyển giao kỹ thuật canh tác tiên tiến, nhân giống cây trồng phù hợp địa hình, nghiên cứu công nghệ bảo quản, chế biến sau thu hoạch và ứng dụng nông nghiệp sinh thái. Song song, nên xây dựng các trung tâm chuyển giao công nghệ cấp vùng tại các huyện trọng điểm về nông nghiệp, tạo điều kiện để nông dân được tiếp cận công nghệ ngay tại địa phương. Cùng với đó, tỉnh cần đẩy mạnh chương trình đào tạo nghề cho lao động nông thôn, kết hợp giữa thực hành và lý thuyết, phát triển đội ngũ nông dân chuyên nghiệp có tư duy thị trường và kỹ năng làm việc trong chuỗi giá trị công nghệ cao.
Một giải pháp không kém phần quan trọng là thúc đẩy mạnh mẽ chuyển đổi số trong sản xuất nông nghiệp gắn với liên kết chuỗi. Chuyển đổi số sẽ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, quản lý chất lượng, truy xuất nguồn gốc, minh bạch hóa chuỗi giá trị và kết nối hiệu quả với thị trường. Sơn La có thể triển khai thí điểm mô hình vùng sản xuất số, trong đó toàn bộ thông tin về canh tác, thời vụ, sản lượng, chất lượng, lịch sử sử dụng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật được số hóa và lưu trữ trên nền tảng dữ liệu dùng chung. Đồng thời, việc xây dựng sàn giao dịch nông sản điện tử cấp tỉnh và thúc đẩy sự tham gia của HTX, doanh nghiệp trên các sàn thương mại điện tử quốc gia, quốc tế sẽ mở rộng không gian thị trường, giảm chi phí trung gian và nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm địa phương. Để làm được điều này, việc đào tạo kỹ năng số cho nông dân trẻ, cán bộ hợp tác xã và doanh nghiệp nông nghiệp là vô cùng cần thiết, giúp họ chủ động ứng dụng công nghệ trong sản xuất và kinh doanh.
Bên cạnh các giải pháp kinh tế - kỹ thuật, vai trò điều tiết và định hướng của Nhà nước trong thiết lập khung pháp lý cho các quan hệ liên kết cũng cần được chú trọng. Chính quyền các cấp tại Sơn La cần tích cực vào cuộc trong việc xây dựng, thẩm định, giám sát và bảo vệ các hợp đồng liên kết sản xuất - tiêu thụ nông sản; kịp thời xử lý những tranh chấp phát sinh giữa các bên nhằm đảm bảo quyền lợi hài hòa và duy trì lòng tin giữa các chủ thể. Việc công khai thông tin quy hoạch vùng sản xuất, tiêu chuẩn kỹ thuật, chính sách thị trường và định hướng xuất khẩu cũng góp phần quan trọng trong việc định hướng liên kết đúng hướng, đúng tiềm năng, gắn với nhu cầu thị trường. Đặc biệt, tỉnh cần sớm xây dựng bộ tiêu chí đánh giá hiệu quả liên kết trong chuỗi giá trị NNCNC, lấy đó làm cơ sở để nhân rộng mô hình hiệu quả, điều chỉnh kịp thời những phương thức còn bất cập và từng bước chuẩn hóa quy trình tổ chức liên kết trong toàn tỉnh.
Cuối cùng, để đảm bảo tính bền vững trong liên kết, cần đặt nông dân - người sản xuất - vào trung tâm của chuỗi giá trị, không chỉ với tư cách người cung cấp nguyên liệu đầu vào mà còn là chủ thể có tiếng nói trong điều phối lợi ích, chia sẻ rủi ro và nâng cao năng lực làm chủ công nghệ. Tỉnh cần thúc đẩy các hình thức tổ chức sản xuất đa dạng, linh hoạt, phù hợp với từng điều kiện cụ thể; tôn trọng tập quán canh tác truyền thống nhưng đồng thời kiên trì chuyển đổi tư duy sản xuất sang hướng chuyên nghiệp, khoa học, thị trường. Sự đồng hành của Nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng khoa học trong việc hỗ trợ nông dân từ kỹ thuật, vốn, thông tin đến tiêu thụ sản phẩm sẽ tạo nền tảng vững chắc để liên kết trong nông nghiệp công nghệ cao thực sự trở thành động lực bền vững thúc đẩy tăng trưởng xanh và phát triển toàn diện ở Sơn La.
1. Bộ Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn (2023), Báo cáo tổng kết các mô hình liên kết chuỗi giá trị trong sản xuất nông nghiệp, Hà Nội.
2. Trần Văn Hưng (2023), “Hiệu quả kinh tế từ mô hình liên kết nông dân - doanh nghiệp - hợp tác xã”, Tạp chí Kinh tế và Dự báo, số 23 (11/2023), tr. 28 - 32.
3. Sở Nông nghiệp và PTNT tỉnh Sơn La (2024), Báo cáo kết quả triển khai mô hình sản xuất công nghệ cao theo chuỗi liên kết, UBND tỉnh Sơn La.
4. Ủy ban Nhân dân tỉnh Sơn La (2024), Báo cáo tổng kết 5 năm thực hiện chương trình phát triển nông nghiệp công nghệ cao, Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.