Nâng cao chất lượng đội ngũ hướng dẫn viên du lịch trong bối cảnh chuyển đổi số: Thực trạng và giải pháp

CT&PT - Trong bối cảnh chuyển đổi số quốc gia diễn ra mạnh mẽ, du lịch Việt Nam đang chứng kiến những chuyển biến lớn về cách thức hoạt động, quản lý và khai thác nguồn lực. Trong đó, hướng dẫn viên du lịch đóng vai trò trọng yếu như là cầu nối trực tiếp giữa doanh nghiệp, điểm đến và du khách. Nâng cao chất lượng đội ngũ này trong bối cảnh ứng dụng công nghệ số đang trở thành nhu cầu cấp thiết, nhằm đảm bảo tăng trưởng chất lượng và nâng cao trải nghiệm du lịch.

1. Thực trạng chất lượng đội ngũ hướng dẫn viên du lịch Việt Nam hiện nay

Trong tiến trình phát triển du lịch hiện đại, đội ngũ hướng dẫn viên du lịch (HDVDL) đã có những chuyển biến rõ rệt về số lượng và bước đầu có cải thiện về chất lượng. Tuy nhiên, sự phát triển này vẫn chưa tương xứng với tốc độ tăng trưởng và yêu cầu đổi mới của ngành du lịch trong bối cảnh chuyển đổi số. Tình trạng mất cân đối giữa chất và lượng, giữa truyền thống và hiện đại, giữa yêu cầu thực tiễn và năng lực thực tế của đội ngũ HDVDL đang là một trong những điểm nghẽn cản trở quá trình nâng cao sức cạnh tranh của du lịch Việt Nam trên thị trường khu vực và quốc tế.

Nhìn chung, lực lượng HDVDL ở nước ta hiện nay có độ tuổi khá trẻ, phần lớn có trình độ học vấn đạt từ cao đẳng trở lên, có nhiệt huyết và mong muốn cống hiến cho ngành. Đây là tiền đề thuận lợi cho việc tiếp cận công nghệ mới và thích nghi với môi trường làm việc năng động. Tuy nhiên, ở chiều ngược lại, phần lớn HDVDL hiện vẫn đang bị chi phối bởi cách tiếp cận truyền thống, dựa trên mô hình thuyết minh tuyến tính, ít ứng dụng công nghệ và thiếu chiều sâu sáng tạo. Trong khi nhiều quốc gia trong khu vực đã triển khai mạnh mẽ các mô hình hướng dẫn thông minh, tích hợp dữ liệu số, sử dụng thực tế ảo tăng cường (AR/VR), bản đồ số tương tác, thì không ít HDVDL Việt Nam vẫn chủ yếu hoạt động theo hình thức "thuyết trình một chiều", chưa tạo được sự tương tác, chưa tận dụng các nền tảng số để cá nhân hóa trải nghiệm cho du khách.

Một điểm yếu nổi bật nữa là sự thiếu đồng đều trong chất lượng đội ngũ giữa các vùng, miền. Ở những trung tâm du lịch lớn như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng hay Quảng Ninh, HDVDL có xu hướng được đào tạo bài bản, có cơ hội tiếp cận công nghệ và thường xuyên được bồi dưỡng nghiệp vụ. Ngược lại, ở các địa phương miền núi, vùng sâu, vùng xa - nơi tiềm năng du lịch rất lớn thì đội ngũ này lại mỏng về số lượng, yếu về kỹ năng và còn hạn chế trong việc tiếp cận các phương pháp hướng dẫn hiện đại. Điều này tạo nên sự phân hóa rõ rệt về chất lượng dịch vụ, ảnh hưởng đến cảm nhận và mức độ hài lòng của du khách, đặc biệt là khách quốc tế - đối tượng ngày càng yêu cầu cao về trải nghiệm số hóa và tính chuyên biệt.

Tình trạng đào tạo chưa gắn với nhu cầu thực tiễn cũng là nguyên nhân quan trọng dẫn đến sự lạc hậu trong kỹ năng của nhiều HDVDL. Hệ thống đào tạo chính quy còn thiên về lý thuyết, chưa chú trọng rèn luyện năng lực số, kỹ năng giao tiếp liên văn hóa, phương pháp kể chuyện tương tác hay xử lý tình huống đa nền tảng. Trong khi đó, các chương trình đào tạo ngắn hạn, bồi dưỡng nghiệp vụ còn mang tính hình thức, thiếu tính cập nhật, chưa theo kịp những thay đổi nhanh chóng của môi trường du lịch số. Đặc biệt, ở nhiều địa phương, việc tổ chức các lớp tập huấn còn nặng về phổ biến chính sách, ít đầu tư cho kỹ năng thực hành công nghệ, dẫn đến việc HDVDL khó có thể thích nghi với các yêu cầu mới như sử dụng ứng dụng đặt lịch, quản lý nhóm khách qua nền tảng số, vận hành tour qua mạng xã hội hoặc phối hợp với các thiết bị hỗ trợ công nghệ cao.

Một thực tế khác đáng lưu ý là sự thiếu hụt những chính sách thúc đẩy học tập suốt đời, cập nhật kỹ năng liên tục cho đội ngũ HDVDL. Trong khi bản chất của chuyển đổi số là sự dịch chuyển không ngừng của tri thức và công nghệ, thì việc duy trì một nền tảng năng lực cố định là không đủ. HDVDL cần có khả năng học hỏi linh hoạt, cập nhật xu hướng, chủ động làm mới kỹ năng để thích ứng với sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng du lịch. Tuy nhiên, điều kiện học tập, rèn luyện trong thực tiễn nghề nghiệp vẫn còn nhiều rào cản, cả về tài chính, thời gian, lẫn môi trường hỗ trợ. Chưa có các nền tảng học trực tuyến chuyên biệt cho HDVDL, chưa có các kho dữ liệu mở về điểm đến du lịch kết nối với hệ thống đào tạo; điều này khiến cho việc tự học, tự trau dồi gặp nhiều khó khăn.

Bên cạnh đó, vấn đề về ngoại ngữ, đặc biệt là các ngôn ngữ ngoài tiếng Anh như Hàn, Nhật, Trung, Nga đang là thách thức lớn. Dù Việt Nam ngày càng thu hút du khách từ các quốc gia này, nhưng số lượng HDVDL thành thạo các ngôn ngữ tương ứng còn hạn chế. Ngay cả với tiếng Anh - vốn là ngôn ngữ phổ thông trong du lịch thì trình độ của nhiều HDVDL vẫn dừng ở mức giao tiếp cơ bản, chưa đủ để truyền tải những nội dung văn hóa - lịch sử phức tạp hay phản hồi một cách tinh tế những vấn đề phát sinh từ phía du khách. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ mà còn khiến hình ảnh quốc gia có thể bị hiểu sai lệch hoặc thiếu chiều sâu, nhất là khi HDVDL là kênh giao tiếp trực tiếp và duy nhất với khách tại điểm đến.

Một khía cạnh không thể không đề cập là thái độ nghề nghiệp và đạo đức hướng dẫn. Trong quá trình đổi mới ngành du lịch, vẫn còn tồn tại hiện tượng HDVDL ứng xử thiếu chuyên nghiệp, chạy theo lợi ích ngắn hạn, thậm chí liên kết với các cơ sở kinh doanh để ép mua hàng, gây bức xúc cho du khách và làm xấu hình ảnh điểm đến. Trong kỷ nguyên số, nơi mọi hành vi đều có thể bị ghi lại, chia sẻ và lan truyền tức thì trên mạng xã hội, thì việc duy trì chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp lại càng trở nên cấp thiết. Một lỗi nhỏ trong thái độ ứng xử cũng có thể dẫn đến khủng hoảng truyền thông, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hình ảnh du lịch địa phương và quốc gia.

Không thể phủ nhận, đã có những nỗ lực từ phía Nhà nước, doanh nghiệp và tổ chức nghề nghiệp trong việc nâng cao năng lực cho HDVDL. Nhiều chương trình hợp tác quốc tế đã được triển khai, các cuộc thi nghiệp vụ hướng dẫn viên được tổ chức thường niên nhằm khuyến khích sáng tạo và lan tỏa các điển hình tốt. Một số doanh nghiệp lữ hành lớn cũng đã chủ động xây dựng quy chuẩn kỹ năng và hệ thống đào tạo nội bộ nhằm chuẩn hóa chất lượng HDVDL. Tuy nhiên, các nỗ lực này vẫn còn manh mún, thiếu tính liên kết hệ thống, chưa hình thành được một khung năng lực quốc gia dành riêng cho nghề hướng dẫn viên trong bối cảnh chuyển đổi số. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu chuẩn chung về mặt kỹ năng công nghệ, kỹ năng tương tác số và tư duy số - những yếu tố đang trở thành “nền tảng bắt buộc” của đội ngũ HDVDL hiện đại.

Từ thực trạng trên, có thể khẳng định rằng nâng cao chất lượng HDVDL không chỉ là yêu cầu mang tính kỹ thuật, mà còn là một bài toán về thể chế, đào tạo, chính sách và chiến lược phát triển con người trong dài hạn. Trong khi chuyển đổi số đang diễn ra ngày càng sâu rộng, bản thân đội ngũ HDVDL cũng phải là một “sản phẩm của số hóa” - nghĩa là không chỉ biết sử dụng công nghệ, mà còn phải sống trong môi trường số, làm việc số, học tập số và lan tỏa giá trị văn hóa qua không gian số. Muốn vậy, cần có những giải pháp toàn diện, từ đổi mới phương thức đào tạo, phát triển nền tảng học liệu số, xây dựng chuẩn năng lực số, đến tạo điều kiện để HDVDL tiếp cận với thiết bị, công nghệ, và các chương trình nâng cao năng lực gắn với thực tiễn. Có như vậy, đội ngũ HDVDL mới thực sự trở thành lực lượng tiên phong, đóng vai trò trung tâm trong việc chuyển hóa lợi ích của công nghệ thành giá trị văn hóa - xã hội - kinh tế cho ngành du lịch trong thời đại số hóa toàn diện.

2. Các giải pháp nâng cao chất lượng đội ngũ hướng dẫn viên du lịch trong bối cảnh chuyển đổi số

Để đội ngũ hướng dẫn viên du lịch thực sự trở thành lực lượng nòng cốt, thích ứng hiệu quả với yêu cầu chuyển đổi số, cần có hệ thống giải pháp toàn diện, đồng bộ và liên kết giữa Nhà nước - doanh nghiệp - cơ sở đào tạo và bản thân hướng dẫn viên. Trong đó, một số nhóm giải pháp trọng tâm sau đây cần được chú trọng triển khai:

Một là, hoàn thiện hệ thống thể chế và chuẩn hóa năng lực hướng dẫn viên theo yêu cầu chuyển đổi số.
Nhà nước cần sớm ban hành bộ khung năng lực nghề hướng dẫn viên du lịch trong bối cảnh chuyển đổi số, bao gồm các tiêu chí về năng lực công nghệ, khả năng làm việc trên nền tảng số, kỹ năng tương tác ảo và quản trị dữ liệu du khách. Bộ tiêu chuẩn này cần làm căn cứ để điều chỉnh nội dung đào tạo, bồi dưỡng, tuyển dụng và đánh giá chất lượng hướng dẫn viên trên phạm vi toàn quốc. Đồng thời, cần bổ sung quy định về quyền và trách nhiệm nghề nghiệp gắn với đạo đức số, hành vi số, an toàn thông tin và truyền thông trong môi trường số hóa.

Hai là, đổi mới nội dung và phương pháp đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ hướng dẫn viên.
Các cơ sở đào tạo cần tích hợp kiến thức về chuyển đổi số, ứng dụng công nghệ trong du lịch vào chương trình giảng dạy chính quy và không chính quy. Đẩy mạnh đào tạo kỹ năng sử dụng công cụ số như phần mềm quản lý tour, ứng dụng bản đồ số, công nghệ thực tế ảo (VR/AR), livestream, chatbot, AI và các nền tảng mạng xã hội. Phương pháp giảng dạy cũng cần chuyển từ truyền thụ kiến thức sang phát triển năng lực toàn diện, lấy người học làm trung tâm, tổ chức các hoạt động học tập trải nghiệm, mô phỏng tình huống hướng dẫn số hóa để nâng cao kỹ năng thực tiễn. Các khóa bồi dưỡng định kỳ cũng cần được tổ chức theo hình thức trực tuyến linh hoạt, phù hợp với đặc thù nghề nghiệp.

Ba là, xây dựng nền tảng học tập số và cơ sở dữ liệu mở phục vụ đào tạo - tự học - cập nhật kỹ năng.
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch cần phối hợp với các đơn vị công nghệ xây dựng hệ thống học liệu số mở, bao gồm video, infographic, e-book, podcast, dữ liệu điểm đến và tình huống hướng dẫn mẫu, phục vụ cho HDVDL và sinh viên ngành du lịch. Nền tảng học tập số có thể tích hợp trí tuệ nhân tạo để cá nhân hóa lộ trình học tập, đánh giá năng lực và đưa ra khuyến nghị nâng cao kỹ năng. Cùng với đó, cần xây dựng cơ sở dữ liệu số quốc gia về HDVDL (thẻ, vùng hoạt động, năng lực ngoại ngữ, chuyên môn), kết nối với hệ thống doanh nghiệp lữ hành, tạo thuận lợi cho việc sử dụng, đánh giá và giám sát chất lượng đội ngũ.

Bốn là, đẩy mạnh hợp tác công - tư trong việc phát triển nguồn nhân lực hướng dẫn viên chất lượng cao.
Các doanh nghiệp du lịch cần chủ động phối hợp với cơ sở đào tạo và chính quyền địa phương trong việc xây dựng chương trình huấn luyện chuyên sâu, tổ chức lớp bồi dưỡng kỹ năng số, chia sẻ kinh nghiệm và cơ hội thực hành thực tế. Có thể triển khai các mô hình đào tạo kép, đưa hướng dẫn viên đi thực tế tại doanh nghiệp hoặc liên kết đào tạo theo đơn đặt hàng. Các hiệp hội nghề nghiệp như Hội HDVDL Việt Nam cần đóng vai trò trung gian thúc đẩy chuẩn hóa nghề nghiệp, tổ chức thi tay nghề, diễn đàn giao lưu kỹ năng số, kết nối cộng đồng hướng dẫn viên và lan tỏa tri thức mới trong toàn hệ thống.

Năm là, tăng cường ứng dụng công nghệ trong quản lý và giám sát hoạt động nghề nghiệp của hướng dẫn viên.
Cần thiết lập hệ thống quản lý trực tuyến thẻ hướng dẫn viên, theo dõi quá trình hoạt động, nhận phản hồi đánh giá từ du khách và các tổ chức lữ hành. Đồng thời, đẩy mạnh tích hợp dữ liệu về HDVDL trên các nền tảng du lịch số quốc gia, tạo điều kiện để du khách dễ dàng tra cứu, đánh giá, lựa chọn và phản hồi về chất lượng dịch vụ. Việc số hóa quy trình cấp thẻ, kiểm tra nghiệp vụ, cập nhật thông tin và đào tạo sẽ giúp minh bạch hóa, nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước và khuyến khích hướng dẫn viên rèn luyện liên tục.

Sáu là, có chính sách khuyến khích học tập suốt đời, nâng cao năng lực ngoại ngữ và kỹ năng liên văn hóa.
Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ tài chính hoặc miễn, giảm chi phí học tập kỹ năng số, ngoại ngữ cho HDVDL, đặc biệt ở các địa phương khó khăn, vùng sâu vùng xa. Các khóa học tiếng Anh chuyên ngành du lịch, tiếng Hàn, tiếng Nhật, tiếng Trung cần được thiết kế phù hợp với ngữ cảnh thực hành, giúp HDVDL không chỉ giao tiếp mà còn truyền đạt sinh động những giá trị văn hóa – lịch sử Việt Nam cho du khách quốc tế. Bên cạnh đó, kỹ năng giao tiếp liên văn hóa, xử lý tình huống với khách đa quốc tịch, sử dụng ngôn ngữ hình ảnh, biểu cảm và câu chuyện bằng công nghệ cần được chú trọng bồi dưỡng.

Bảy là, xây dựng văn hóa nghề nghiệp hướng dẫn viên trong không gian số.
Cùng với việc phát triển kỹ năng chuyên môn, cần chú trọng hình thành thái độ nghề nghiệp đúng đắn, đạo đức nghề nghiệp trong môi trường số, bao gồm các quy tắc ứng xử trên mạng xã hội, tuân thủ chuẩn mực khi truyền tải thông tin, hình ảnh du lịch và điểm đến. Có thể tổ chức các chiến dịch tuyên truyền, tọa đàm, hội thảo về "HDVDL với văn hóa số", thúc đẩy tinh thần trách nhiệm, tự học, sáng tạo và cam kết phát triển bền vững của người làm nghề.

Tám là, lồng ghép chuyển đổi số vào chiến lược phát triển du lịch gắn với nguồn nhân lực địa phương.
Các địa phương cần tích cực xây dựng đội ngũ HDVDL gắn với sản phẩm du lịch đặc thù như du lịch cộng đồng, du lịch nông nghiệp, du lịch di sản, du lịch xanh, trong đó HDVDL không chỉ là người thuyết minh mà còn là người quản trị trải nghiệm du khách bằng nền tảng công nghệ. Việc hỗ trợ đào tạo HDVDL bản địa có trình độ công nghệ và khả năng tiếp thị số sẽ giúp lan tỏa hình ảnh điểm đến thông minh, tạo động lực cho phát triển kinh tế du lịch bền vững từ cộng đồng.

Quý bạn đọc đặt sách/tạp chí vui lòng để lại thông tin