Bối cảnh mới tác động đến thực hiện chiến lược đại đoàn kết toàn dân tộc hiện nay

CT&PT - Chiến lược đại đoàn kết toàn dân tộc là chủ trương xuyên suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam nhằm huy động sức mạnh của toàn dân trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Trong bối cảnh mới hiện nay với những biến động nhanh chóng về chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ và văn hóa, việc thực hiện chiến lược này đang đứng trước cả cơ hội và thách thức. Bài viết phân tích các yếu tố bối cảnh mới đang tác động đến chiến lược đại đoàn kết toàn dân tộc, từ đó đề xuất một số giải pháp nhằm phát huy sức mạnh đại đoàn kết dân tộc trong giai đoạn mới.

Đại đoàn kết toàn dân tộc là một trong những nguyên tắc cơ bản và chiến lược lâu dài của cách mạng Việt Nam, là tư tưởng lớn xuyên suốt trong di sản Hồ Chí Minh và đường lối lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Từ Cách mạng Tháng Tám năm 1945 đến nay, mọi thắng lợi của cách mạng Việt Nam đều gắn liền với việc xây dựng và phát huy khối đại đoàn kết toàn dân tộc.

Hiện nay, trong bối cảnh toàn cầu hóa, chuyển đổi số, biến đổi khí hậu, cạnh tranh địa chính trị và những vấn đề an ninh phi truyền thống ngày càng phức tạp, yêu cầu đặt ra là phải nhận diện đầy đủ những tác động của bối cảnh mới đối với việc củng cố và phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc.

1. Chiến lược đại đoàn kết toàn dân tộc - nền tảng sức mạnh Việt Nam

Đại đoàn kết toàn dân tộc là một trong những tư tưởng lớn, nhất quán, xuyên suốt trong đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam và là giá trị cốt lõi làm nên bản sắc văn hóa - chính trị của dân tộc Việt Nam trong suốt chiều dài lịch sử dựng nước và giữ nước. Trong bối cảnh hiện nay, chiến lược đại đoàn kết toàn dân tộc tiếp tục giữ vai trò then chốt, là nền tảng và động lực để phát triển đất nước bền vững, giữ vững ổn định chính trị, xã hội, nâng cao nội lực quốc gia và đảm bảo độc lập dân tộc gắn với chủ nghĩa xã hội.

Tư tưởng đại đoàn kết toàn dân tộc khởi nguồn từ truyền thống lịch sử và văn hóa của dân tộc Việt Nam. Trong suốt chiều dài tồn tại, dân tộc Việt Nam luôn đề cao tinh thần cố kết cộng đồng, gắn bó máu thịt giữa các thành viên trong xã hội, đặc biệt trong các giai đoạn kháng chiến chống ngoại xâm, thiên tai, mất mùa. Những giá trị như “lá lành đùm lá rách”, “một con ngựa đau cả tàu không ăn cỏ”, “bầu ơi thương lấy bí cùng”, là những minh chứng sống động cho văn hóa đoàn kết trong đời sống dân tộc.

Chủ tịch Hồ Chí Minh - người khai sáng cách mạng Việt Nam hiện đại đã kế thừa và phát triển tư tưởng đoàn kết thành lý luận mang tính chiến lược. Người khẳng định: “Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết. Thành công, thành công, đại thành công” và coi đại đoàn kết là “một chính sách lớn của Đảng và Chính phủ ta”. Theo Người, đoàn kết không chỉ là nhiệm vụ nhất thời mà là điều kiện tiên quyết cho sự thành công của cách mạng.

Kế thừa tư tưởng Hồ Chí Minh, Đảng Cộng sản Việt Nam luôn đặt đại đoàn kết toàn dân tộc là nền tảng của khối liên minh giữa các giai cấp, tầng lớp, dân tộc, tôn giáo, các thành phần kinh tế và mọi người dân Việt Nam ở trong nước và nước ngoài. Trong Cương lĩnh chính trị năm 1991 (bổ sung, phát triển năm 2011), Đảng nhấn mạnh: “Đại đoàn kết toàn dân tộc là đường lối chiến lược, nguồn sức mạnh và động lực chủ yếu của sự nghiệp cách mạng”.

Từ Đại hội VI đến Đại hội XIII của Đảng, vấn đề đại đoàn kết luôn được đặt ở vị trí trung tâm trong các chiến lược phát triển đất nước. Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng khẳng định rõ: “Khơi dậy mạnh mẽ tinh thần yêu nước, ý chí tự cường dân tộc, sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc… là nhân tố có ý nghĩa quyết định thắng lợi của sự nghiệp phát triển đất nước trong giai đoạn mới”.

Chiến lược đại đoàn kết toàn dân tộc không chỉ là lời hiệu triệu mang tính tinh thần mà được Đảng và Nhà nước cụ thể hóa thành những nội dung chiến lược, phù hợp với đặc điểm xã hội Việt Nam hiện đại. Những nội dung cốt lõi bao gồm:

Thứ nhất, xây dựng và củng cố khối liên minh giữa các giai cấp, tầng lớp trong xã hội.
Đây là nền tảng cốt lõi để tạo nên khối đại đoàn kết. Đảng xác định: “Liên minh giữa giai cấp công nhân với giai cấp nông dân và đội ngũ trí thức dưới sự lãnh đạo của Đảng là nền tảng của khối đại đoàn kết toàn dân tộc”. Trong điều kiện nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, liên minh này cần được mở rộng với sự tham gia của các doanh nhân, người lao động, người có uy tín trong cộng đồng, nhằm kết nối các nguồn lực xã hội vì mục tiêu chung.

Thứ hai, đảm bảo quyền lợi hài hòa và công bằng xã hội cho các nhóm xã hội.
Chiến lược đại đoàn kết không thể hiện thực nếu không gắn với mục tiêu công bằng, bình đẳng và phát triển bền vững. Chính sách an sinh xã hội, giảm nghèo, phát triển vùng sâu, vùng xa, hỗ trợ đồng bào dân tộc thiểu số, người yếu thế... chính là những biện pháp thiết thực để hiện thực hóa đoàn kết. Bởi đoàn kết phải đi đôi với công bằng và chia sẻ. Không có công bằng, không thể có đoàn kết bền vững”.

Thứ ba, phát huy vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội.
Mặt trận là tổ chức liên minh chính trị rộng lớn, có vai trò nòng cốt trong vận động, tập hợp các tầng lớp nhân dân. Chiến lược đoàn kết không thể thiếu vai trò của Mặt trận trong lắng nghe dân, phản ánh nguyện vọng của dân, giám sát việc thực hiện dân chủ ở cơ sở. Đại hội XIII yêu cầu: “Tiếp tục đổi mới tổ chức và hoạt động của Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội, bảo đảm thực sự là cơ sở chính trị của chính quyền nhân dân”.

Thứ tư, phát huy dân chủ, tăng cường đồng thuận xã hội.
Dân chủ vừa là mục tiêu, vừa là động lực để củng cố khối đoàn kết. Việc thể chế hóa các cơ chế dân chủ, mở rộng đối thoại xã hội, công khai minh bạch trong điều hành, chống tham nhũng, tiêu cực... sẽ tăng cường niềm tin của nhân dân vào Đảng và Nhà nước, từ đó tạo nên sự thống nhất về nhận thức, hành động - tiền đề quan trọng của khối đoàn kết.

Thứ năm, phát huy vai trò cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài.
Chiến lược đại đoàn kết phải vượt qua biên giới lãnh thổ quốc gia. Hiện có hơn 5,3 triệu người Việt Nam ở nước ngoài đang sinh sống tại hơn 130 quốc gia và vùng lãnh thổ (Ủy ban Nhà nước về người Việt Nam ở nước ngoài, 2023). Đây là bộ phận không thể tách rời của dân tộc, là cầu nối hữu hiệu giữa Việt Nam với thế giới. Việc bảo vệ quyền lợi, tôn trọng văn hóa, và khuyến khích kiều bào tham gia phát triển đất nước chính là biểu hiện sinh động của tinh thần đại đoàn kết toàn dân.

2. Bối cảnh tác động đến thực hiện chiến lược đại đoàn kết toàn dân tộc

Chiến lược đại đoàn kết toàn dân tộc không tồn tại trong môi trường tĩnh, mà luôn vận động, phát triển cùng những biến động của thời đại. Bối cảnh mới hiện nay với sự đan xen giữa những thuận lợi và khó khăn, thời cơ và thách thức đang đặt ra nhiều yêu cầu mới đối với việc thực hiện chiến lược này. Trong phần này, bài viết tập trung phân tích một số yếu tố nổi bật của bối cảnh mới và tác động cụ thể của từng yếu tố đối với khối đại đoàn kết toàn dân tộc.

2.1. Tác động của toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng

Toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế là một xu thế khách quan, không thể đảo ngược. Đối với Việt Nam, đây là một tiến trình được Đảng và Nhà nước xác định là con đường phát triển tất yếu nhằm tận dụng các nguồn lực bên ngoài để phục vụ công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Hội nhập kinh tế quốc tế, tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (như CPTPP, EVFTA, RCEP...) đã tạo điều kiện thuận lợi cho kinh tế Việt Nam tăng trưởng nhanh, thúc đẩy cải cách thể chế và nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế.

Tuy nhiên, toàn cầu hóa cũng mang theo những hệ lụy đối với sự đoàn kết trong nội bộ quốc gia. Đó là sự gia tăng phân hóa giàu - nghèo, đô thị - nông thôn, giữa các vùng, các tầng lớp, các dân tộc. Theo Báo cáo phát triển con người của Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP), chỉ số bất bình đẳng thu nhập (Gini) của Việt Nam dao động từ 0,40 đến 0,45 trong suốt hơn một thập kỷ qua cho thấy khoảng cách phân phối thu nhập tuy không quá lớn nhưng có xu hướng ổn định ở mức đáng lo ngại (UNDP, 2023).

Bên cạnh đó, hội nhập cũng khiến các giá trị truyền thống bị thử thách bởi những ảnh hưởng của lối sống thực dụng, cá nhân chủ nghĩa, chủ nghĩa tiêu dùng phương Tây. Một bộ phận không nhỏ thanh niên ngày nay thiếu lý tưởng cách mạng, giảm niềm tin vào thể chế, dễ bị chi phối bởi các trào lưu cực đoan, xa rời tinh thần yêu nước và tinh thần cộng đồng - những yếu tố cốt lõi của đại đoàn kết dân tộc.

Ngoài ra, hội nhập quốc tế cũng làm gia tăng sự hiện diện của các tổ chức nước ngoài, trong đó có một số tổ chức lợi dụng danh nghĩa văn hóa, tôn giáo, nhân quyền để tác động tiêu cực đến ổn định xã hội và đoàn kết dân tộc. Sự phức tạp trong quan hệ tôn giáo, dân tộc ở các địa bàn chiến lược như Tây Nguyên, Tây Bắc là một ví dụ điển hình cho thấy nguy cơ bị chia rẽ từ bên trong nếu thiếu bản lĩnh chính trị và thiếu cơ chế kiểm soát hiệu quả.

2.2. Chuyển đổi số và truyền thông đa nền tảng: Cơ hội và thách thức

Chuyển đổi số là xu thế toàn cầu đang tạo ra những thay đổi sâu sắc trong mọi mặt đời sống kinh tế -  xã hội. Đảng ta khẳng định: “Chuyển đổi số quốc gia là xu hướng tất yếu, là động lực cho đổi mới sáng tạo, phát triển kinh tế số, xã hội số, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia”.

Về mặt tích cực, môi trường số giúp rút ngắn khoảng cách địa lý, tăng cường kết nối giữa các cộng đồng, dân tộc, vùng miền. Nhờ công nghệ số, thông tin được lan tỏa nhanh chóng, giúp nâng cao nhận thức chính trị - xã hội, cổ vũ các phong trào đoàn kết, nhân đạo, tương thân tương ái trong cộng đồng. Hình ảnh “ATM gạo”, “chuyến xe nghĩa tình”, “đội tình nguyện số” trong đại dịch COVID-19 là minh chứng rõ nét cho khả năng gắn kết xã hội qua không gian mạng.

Tuy nhiên, truyền thông đa nền tảng, đặc biệt là mạng xã hội, cũng tạo ra những nguy cơ chia rẽ. Tình trạng lan truyền thông tin giả, thông tin sai sự thật, kích động tư tưởng cực đoan, kỳ thị vùng miền, dân tộc, tôn giáo... đang ảnh hưởng tiêu cực đến sự gắn bó, đồng thuận xã hội. Thống kê từ Trung tâm Giám sát an toàn không gian mạng quốc gia (NCSC) cho biết: chỉ trong năm 2023, có hơn 16.000 tin giả, tin sai sự thật liên quan đến chính sách dân tộc, tôn giáo, biên giới, chủ quyền được phát tán trên các nền tảng số (NCSC, 2024).

Đáng lưu ý, một bộ phận người dân, nhất là người trẻ, đang chuyển dần từ tiếp nhận thông tin chính thống sang thông tin qua mạng xã hội, tạo nên nguy cơ hình thành các “vùng trũng nhận thức”, “vùng trắng truyền thông chính sách”. Điều này nếu không được kiểm soát sẽ tác động xấu đến nhận thức, làm giảm lòng tin vào Đảng và Nhà nước, ảnh hưởng đến hiệu quả triển khai chiến lược đại đoàn kết toàn dân tộc.

2.3. Tác động của biến đổi khí hậu, dịch bệnh và an ninh phi truyền thống

Trong thập kỷ qua, Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nghiêm trọng từ biến đổi khí hậu. Biến đổi khí hậu không chỉ là vấn đề môi trường mà còn là nhân tố tác động lớn đến an ninh xã hội, kinh tế, lương thực, năng lượng, từ đó ảnh hưởng gián tiếp đến sự ổn định và đoàn kết của cộng đồng.

Các hiện tượng thời tiết cực đoan, mưa lũ, hạn hán, xâm nhập mặn, sạt lở đất… làm gia tăng nguy cơ mất sinh kế, buộc người dân di cư, hình thành những “làn sóng di dân môi trường”. Các khu vực bị ảnh hưởng nặng nề nhất như Đồng bằng sông Cửu Long, Bắc Trung Bộ, Tây Nguyên đang có tỷ lệ nghèo đói, thiếu thốn dịch vụ công, và nguy cơ chia rẽ cộng đồng cao hơn.

Dịch bệnh (như COVID-19) cũng là một dạng an ninh phi truyền thống, từng đặt ra thách thức chưa từng có cho chiến lược đại đoàn kết toàn dân. Trong thời kỳ cao điểm dịch, nhiều địa phương rơi vào tình trạng “ngăn sông cấm chợ”, “cục bộ địa phương”, khiến cho sự chia rẽ, kỳ thị giữa các cộng đồng nhen nhóm. Mặc dù tình hình đã dần được kiểm soát, nhưng bài học về tinh thần “ai ở đâu ở yên đó”, “không ai bị bỏ lại phía sau” cần tiếp tục được thể chế hóa thành chính sách xã hội bền vững.

2.4. Gia tăng bất bình đẳng và khoảng cách phát triển

Một thực tế đang hiện hữu là bất bình đẳng phát triển giữa các khu vực, dân tộc, tầng lớp xã hội đang có xu hướng gia tăng. Theo Báo cáo phân tích thực trạng thực hiện Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số và miền núi (CTMTQG), mặc dù có nhiều chính sách ưu tiên, nhưng tỷ lệ hộ nghèo vùng dân tộc vẫn cao gấp 3 - 4 lần so với mức trung bình cả nước (Ủy ban Dân tộc, 2023).

Khoảng cách phát triển này tạo ra tâm lý tự ti, mặc cảm, thậm chí phản ứng tiêu cực trong một bộ phận người dân, nhất là giới trẻ dân tộc thiểu số. Nếu không có chính sách hợp lý để khơi dậy ý chí vươn lên và đảm bảo sự công bằng phát triển, rất khó để giữ vững khối đại đoàn kết toàn dân. Nơi nào bất công kéo dài, phân biệt đối xử tồn tại, thì nơi đó đoàn kết chỉ là hình thức, không thể thực chất và bền vững.

2.5. Biến động quốc tế và tác động của cạnh tranh địa chính trị

Trong bối cảnh thế giới đang trải qua giai đoạn bất ổn kéo dài với xung đột Nga - Ukraine, cạnh tranh Mỹ - Trung, tranh chấp Biển Đông, chủ nghĩa bảo hộ, chủ nghĩa dân túy… chiến lược đại đoàn kết toàn dân tộc của Việt Nam cần được đặt trong khuôn khổ bảo đảm độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và an ninh quốc gia.

Các thế lực thù địch luôn lợi dụng tình hình quốc tế phức tạp để xuyên tạc, chống phá, chia rẽ lòng dân, đặc biệt trong các sự kiện nhạy cảm liên quan đến chủ quyền, tôn giáo, dân tộc. Việc giữ vững khối đại đoàn kết toàn dân tộc do đó không chỉ là nhiệm vụ nội tại mà còn là một “lá chắn mềm” bảo vệ đất nước trước sự can thiệp từ bên ngoài.

Có thể khẳng định rằng, bối cảnh mới của thời đại toàn cầu hóa, chuyển đổi số và biến đổi khí hậu đang tác động sâu sắc và đa chiều đến chiến lược đại đoàn kết toàn dân tộc ở Việt Nam. Những thay đổi này vừa đặt ra thách thức, vừa tạo cơ hội để Đảng, Nhà nước và toàn thể hệ thống chính trị đổi mới tư duy, phương thức vận hành khối đại đoàn kết. Vấn đề cốt lõi là nhận diện đúng, đánh giá sát và chủ động xây dựng các chính sách phù hợp để phát huy vai trò của nhân dân trong mọi điều kiện, hoàn cảnh lịch sử mới.

3. Một số giải pháp phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc trong giai đoạn mới

Trong bối cảnh tình hình thế giới, khu vực và trong nước đang biến động nhanh chóng, phức tạp và khó lường, yêu cầu đặt ra đối với chiến lược đại đoàn kết toàn dân tộc là không chỉ tiếp tục giữ vai trò nền tảng, mà còn cần được cụ thể hóa bằng những giải pháp sáng tạo, linh hoạt, phù hợp với đặc điểm thời đại. Mục tiêu không chỉ là duy trì ổn định chính trị - xã hội, mà còn khơi dậy khát vọng phát triển, tinh thần yêu nước, trách nhiệm công dân và ý chí tự lực, tự cường trong mọi tầng lớp nhân dân. Dưới đây là một số nhóm giải pháp trọng tâm:

3.1. Tiếp tục hoàn thiện thể chế, chính sách để hiện thực hóa chiến lược đại đoàn kết toàn dân tộc

Muốn phát huy đại đoàn kết toàn dân tộc trong điều kiện mới, trước hết cần phải tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật và chính sách phát triển đồng bộ, bảo đảm công bằng, dân chủ, bình đẳng, tạo điều kiện để mọi người dân đều được thụ hưởng thành quả của phát triển.

- Tăng cường thể chế hóa chủ trương, quan điểm của Đảng về đại đoàn kết thành chính sách cụ thể, nhất là đối với đồng bào dân tộc thiểu số, người nghèo, người yếu thế, cộng đồng tôn giáo, kiều bào ở nước ngoài, người lao động di cư… Những đối tượng này rất dễ bị tổn thương trong bối cảnh bất ổn, nếu không có chính sách kịp thời sẽ hình thành các “vùng trũng đoàn kết”.

- Rà soát, sửa đổi các chính sách phát triển vùng miền theo hướng công bằng, linh hoạt, gắn kết liên vùng, khắc phục tư duy “xin - cho” hay hỗ trợ ngắn hạn. Cần chuyển từ “trợ giúp” sang “trao quyền”, từ “cấp phát” sang “tạo điều kiện” để khơi dậy nội lực phát triển ở các nhóm yếu thế.

- Tăng cường thể chế giám sát và phản biện xã hội, thực hiện dân chủ thực chất, chống hình thức. Đại đoàn kết phải đi đôi với dân chủ, nếu không sẽ chỉ là khẩu hiệu. Cần quy định rõ hơn vai trò của Mặt trận Tổ quốc, các đoàn thể trong giám sát việc thực hiện chính sách đối với nhân dân.

Như Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng nhấn mạnh: “Phát huy dân chủ và tăng cường pháp chế, gắn bó máu thịt giữa Đảng với nhân dân là nguyên tắc cốt lõi để xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc vững mạnh”.

3.2. Đổi mới nội dung, phương thức hoạt động của Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội

Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các đoàn thể là cầu nối quan trọng giữa Đảng, Nhà nước với nhân dân. Tuy nhiên, trong nhiều năm qua, hoạt động của không ít tổ chức còn hình thức, thiếu gắn bó với quần chúng, chậm đổi mới phương thức vận động. Để khối đại đoàn kết phát huy vai trò thực chất, cần:

- Chuyển mạnh từ vận động theo chiều dọc sang vận động ngang - kết nối cộng đồng từ cơ sở, phát huy vai trò của các nhóm xã hội, các hội đồng nhân dân, nhóm tôn giáo, đồng bào dân tộc… theo tinh thần “dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra, dân thụ hưởng”.

- Đa dạng hóa hình thức tập hợp quần chúng, khai thác hiệu quả các nền tảng số, mạng xã hội, các mô hình cộng đồng tự quản, câu lạc bộ, nhóm sở thích… để tăng cường gắn kết xã hội theo hướng linh hoạt, mở rộng, không phụ thuộc vào tổ chức hành chính.

- Phát triển đội ngũ cán bộ Mặt trận và đoàn thể theo hướng chuyên nghiệp hóa, gần dân, hiểu dân, có kỹ năng vận động xã hội hiện đại, không hành chính hóa, không hình thức hóa công tác dân vận.

- Tăng cường phối hợp giữa Mặt trận - chính quyền - các tổ chức chính trị - xã hội trong việc tham gia xây dựng chính sách công, giám sát thực hiện các chương trình phát triển kinh tế - xã hội ở cơ sở.

3.3. Phát huy sức mạnh đoàn kết trong cộng đồng các dân tộc và tôn giáo

Đại đoàn kết không thể thiếu sự hòa hợp giữa các dân tộc và tôn giáo - những thành tố cấu thành bản sắc và chiều sâu văn hóa của khối đoàn kết dân tộc.

- Tiếp tục thực hiện hiệu quả Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi giai đoạn 2021 - 2030, bảo đảm đồng bào được tiếp cận đầy đủ các dịch vụ công cơ bản như giáo dục, y tế, giao thông, việc làm. Phát triển phải gắn với giữ gìn văn hóa, tiếng nói, tập quán, tín ngưỡng đặc trưng của các dân tộc.

- Thực hiện chính sách tôn trọng và bình đẳng giữa các tôn giáo, tạo điều kiện để các tổ chức tôn giáo hành đạo đúng pháp luật, đồng hành cùng dân tộc, tham gia tích cực vào các hoạt động thiện nguyện, từ thiện, chăm sóc người yếu thế, giáo dục đạo đức xã hội.

- Tăng cường công tác thông tin, truyền thông về chính sách dân tộc, tôn giáo, đấu tranh phản bác các luận điệu chia rẽ, xuyên tạc chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước. Phát huy vai trò người có uy tín trong cộng đồng dân tộc, tôn giáo làm cầu nối xây dựng niềm tin xã hội.

3.4. Xây dựng văn hóa đoàn kết trong môi trường số và truyền thông đa nền tảng

Không gian mạng và truyền thông số đang dần trở thành môi trường sống thứ hai của công dân. Do đó, chiến lược đại đoàn kết toàn dân tộc cũng cần được hiện diện trong môi trường này.

- Chủ động xây dựng hệ sinh thái thông tin tích cực trên không gian mạng, đẩy mạnh tuyên truyền về gương người tốt, việc tốt, tinh thần tương thân tương ái, đoàn kết trong khó khăn. Khơi dậy giá trị văn hóa Việt Nam: “thủy chung - nghĩa tình - gắn bó cộng đồng” như một nền tảng truyền thông tích cực.

- Xây dựng lực lượng “dân vận số”, “tuyên truyền viên số” có năng lực công nghệ, có uy tín xã hội, để chủ động tương tác, dẫn dắt dư luận, phản bác thông tin xấu độc, định hướng nhận thức xã hội về chính sách dân tộc, đoàn kết tôn giáo, chủ quyền, biên giới, văn hóa...

- Tăng cường giáo dục truyền thống và kỹ năng truyền thông số trong nhà trường, nhất là ở các bậc phổ thông, đại học nơi hình thành thế hệ công dân số, để họ vừa có lý tưởng cách mạng, vừa có năng lực tiếp cận và bảo vệ sự thật khách quan.

3.5. Phát huy vai trò tiên phong, gương mẫu của đội ngũ cán bộ, đảng viên

Một trong những nguyên nhân ảnh hưởng đến lòng tin của nhân dân, từ đó làm suy yếu khối đại đoàn kết, là sự suy thoái đạo đức, lối sống, vi phạm pháp luật của một bộ phận cán bộ, đảng viên. Do đó, cần:

- Nâng cao vai trò nêu gương của cán bộ, đảng viên, đặc biệt là người đứng đầu, thực sự gần dân, sát dân, tôn trọng dân, vì dân phục vụ. Như Chủ tịch Hồ Chí Minh từng dạy: “Cán bộ là cái gốc của mọi công việc. Muốn đoàn kết được dân, trước hết cán bộ phải đoàn kết với dân, sống trong dân”.

- Đẩy mạnh công tác xây dựng, chỉnh đốn Đảng gắn với xây dựng hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh, kiên quyết đấu tranh phòng, chống tham nhũng, tiêu cực, quan liêu, gây mất đoàn kết nội bộ.

- Thể chế hóa trách nhiệm giải trình của cán bộ, công chức trước nhân dân, đặc biệt là trong quản lý đất đai, tài chính công, đầu tư công… để củng cố niềm tin của nhân dân vào hệ thống chính trị.

Quý bạn đọc đặt sách/tạp chí vui lòng để lại thông tin