Tư tưởng Hồ Chí Minh về kiểm soát quyền lực trong công tác cán bộ - Giá trị lý luận và định hướng thực tiễn

CT&PT - Trong di sản tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh, vấn đề kiểm soát quyền lực, đặc biệt là kiểm soát quyền lực trong công tác cán bộ, được xem là trọng tâm của công tác xây dựng Đảng cầm quyền, là nhân tố cốt lõi để bảo đảm Đảng luôn “là đạo đức, là văn minh”. Những quan điểm sâu sắc và toàn diện đó vẫn vẹn nguyên giá trị lý luận và thực tiễn trong công cuộc xây dựng, chỉnh đốn Đảng hiện nay.

1. Tư tưởng Hồ Chí Minh về kiểm soát quyền lực trong công tác cán bộ

Chủ tịch Hồ Chí Minh là nhà tư tưởng vĩ đại, người sáng lập và lãnh đạo cách mạng Việt Nam, đồng thời cũng là người có tư duy rất sâu sắc, toàn diện và thực tiễn về cán bộ và công tác cán bộ. Trong hệ thống quan điểm của Người, kiểm soát quyền lực, đặc biệt là trong công tác cán bộ, giữ vai trò trọng yếu để bảo đảm sự trong sạch, liêm chính của đội ngũ cán bộ, từ đó giữ vững sự lãnh đạo của Đảng và sự tin tưởng của nhân dân. Hồ Chí Minh nhận thức rõ quyền lực là “một con dao hai lưỡi”: Nếu được trao cho người có đủ phẩm chất, năng lực và được kiểm soát chặt chẽ, quyền lực sẽ trở thành động lực để phục vụ nhân dân và đất nước; ngược lại, nếu không được kiểm soát, quyền lực có thể bị lạm dụng, dẫn tới tình trạng tha hóa, biến chất, suy thoái đạo đức, làm mất uy tín của Đảng và niềm tin của nhân dân.

Ngay sau khi Cách mạng Tháng Tám năm 1945 thành công, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã lên án tệ nạn tha hóa quyền lực, nhất là lạm quyền, lộng quyền, lợi dụng quyền lực: “Thứ nhất, dân ghét các ông chủ tịch, các ông ủy viên vì cái tật ngông ngênh, cậy thế, cậy quyền. Những ông này không hiểu nhiệm vụ và chính sách của Việt Minh, nên khi nắm chút quyền trong tay vẫn hay lạm dụng…”1. Trong tác phẩm Sửa đổi lối làm việc (năm 1947), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã chỉ rõ những căn bệnh trong đội ngũ cán bộ như quan liêu, hách dịch, cửa quyền, tham ô... , và coi đó là biểu hiện của việc không kiểm soát tốt quyền lực. Người nhấn mạnh rằng, nếu không có cơ chế kiểm soát hữu hiệu thì cán bộ rất dễ “ngủ quên trên chiến thắng”, dễ sa vào chủ nghĩa cá nhân và rơi vào cạm bẫy của quyền lực.

Một trong những nội dung quan trọng và xuyên suốt trong tư tưởng Hồ Chí Minh về kiểm soát quyền lực là nguyên tắc tự phê bình và phê bình. Theo Người, “phê bình là để giúp nhau sửa chữa, tiến bộ, cũng như rửa mặt cho sạch”, còn “tự phê bình là cách để người cán bộ tự nhìn lại bản thân, phát hiện sai lầm để sửa chữa”. Hồ Chí Minh coi tự phê bình và phê bình là vũ khí sắc bén, là biện pháp quan trọng nhất để kiểm soát quyền lực trong nội bộ Đảng. Đây không chỉ là một nguyên tắc trong sinh hoạt Đảng, mà còn là phương pháp rèn luyện đạo đức cách mạng, nâng cao tính chiến đấu của tổ chức đảng, của mỗi cán bộ, đảng viên. Người phê phán lối phê bình “nể nang, né tránh”, coi đó là biểu hiện của chủ nghĩa cá nhân, không giúp người khác tiến bộ mà còn làm suy yếu tập thể. Đồng thời, Người cũng phản đối kiểu “phê bình chụp mũ”, nhằm hạ bệ nhau, gây mất đoàn kết nội bộ. Như vậy, tư tưởng của Người vừa thể hiện sự nghiêm khắc trong kiểm soát quyền lực, vừa thể hiện sự nhân văn trong cách thức thực hiện, đặt sự tiến bộ và phát triển của con người lên hàng đầu. Người viết: “Nếu Chính phủ làm hại dân thì dân có quyền đuổi Chính phủ. Nhưng khi dân dùng đày tớ làm việc cho mình, thì phải giúp đỡ Chính phủ. Nếu Chính phủ sai thì phải phê bình, phê bình nhưng không phải là chửi”2. Như vậy, phê bình cán bộ, đảng viên là trách nhiệm, nghĩa vụ và cũng là quyền lợi của nhân dân, để cho Đảng ta ngày càng hoàn thiện, phục vụ tốt hơn cho chủ thể quyền lực.

Bên cạnh tự phê bình và phê bình, Hồ Chí Minh cũng rất coi trọng việc kiểm tra, giám sát thường xuyên. Theo Người, kiểm tra là một chức năng lãnh đạo, là phương thức không thể thiếu để bảo đảm quyền lực không bị lạm dụng. Người chỉ rõ: “Có kiểm tra mới huy động được tinh thần tích cực và lực lượng to tát của nhân dân, mới biết rõ năng lực và khuyết điểm của cán bộ, mới sửa chữa và giúp đỡ kịp thời”3. Hồ Chí Minh coi trọng công tác kiểm tra, kiểm soát việc thực thi quyền lực của các cơ quan nhà nước và khuyến khích nhân dân thực hiện công việc này. Người viết: “Chính phủ ta là Chính phủ của nhân dân, chỉ có một mục đích là ra sức phụng sự lợi ích của nhân dân. Chính phủ rất mong đồng bào giúp đỡ, đôn đốc, kiểm soát và phê bình để làm trọn nhiệm vụ của mình là: người đày tớ trung thành tận tụy của nhân dân”4.

Một phương diện đặc sắc trong tư tưởng Hồ Chí Minh về kiểm soát quyền lực là nhấn mạnh vai trò của nhân dân trong việc giám sát cán bộ. Theo Hồ Chí Minh: “Dân chúng có tai, mắt khắp nơi. Họ thấy rất rõ những việc làm sai trái của cán bộ, dù là nhỏ nhất”. Hồ Chí Minh luôn tin tưởng vào trí tuệ, đạo lý và sức mạnh giám sát của nhân dân. Người cho rằng, mọi quyền lực đều thuộc về nhân dân, Đảng, và cán bộ chỉ là người “đầy tớ trung thành” của nhân dân. Vì vậy, muốn quyền lực không bị tha hóa thì phải trao cho nhân dân quyền được giám sát, kiểm tra cán bộ. Hồ Chí Minh từng đề xuất các hình thức dân chủ như: “Hòm thư góp ý”, “Ngày tiếp dân”, “Lấy ý kiến nhân dân về cán bộ”... Những hình thức này ngày nay đã được phát triển và thể chế hóa trong các quy định của Đảng, pháp luật của Nhà nước, như Quy định số 124-QĐ/TW, ngày 02/02/2018 của Ban Bí thư về giám sát Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, các tổ chức chính trị - xã hội và nhân dân đối với việc tu dưỡng, rèn luyện đạo đức, lối sống của người đứng đầu, cán bộ chủ chốt và cán bộ, đảng viên. Tư tưởng Hồ Chí Minh về kiểm soát quyền lực trong công tác cán bộ không dừng lại ở các nguyên lý mang tính lý luận, mà rất gần gũi và gắn bó với thực tiễn xây dựng bộ máy chính quyền trong sạch, vững mạnh. Người nhấn mạnh tính công khai, minh bạch trong hoạt động của tổ chức đảng và bộ máy chính quyền, đặc biệt là trong công tác cán bộ. Hồ Chí Minh yêu cầu: “Phải công khai hóa các tiêu chuẩn bổ nhiệm cán bộ, công khai hóa kết quả kiểm điểm cán bộ, công khai các hình thức khen thưởng, kỷ luật”5, từ đó tạo ra áp lực và động lực để cán bộ hành động đúng đắn, giữ gìn phẩm chất.

Điều cốt lõi trong tư tưởng của Hồ Chí Minh là gắn kiểm soát quyền lực với đạo đức cách mạng. Người cho rằng: “Muốn trọn vẹn thì phải làm cho quyền lực không có cơ hội trở thành đặc quyền”6, “quần chúng chỉ quý mến những người có tư cách, đạo đức. Muốn hướng dẫn nhân dân, mình phải làm mực thước cho người ta bắt chước”7. Do đó, kiểm soát quyền lực trước hết phải bắt đầu từ việc tu dưỡng, rèn luyện đạo đức của mỗi cán bộ, đặc biệt là người đứng đầu. Quyền lực không được sử dụng để mưu cầu cá nhân, không được biến thành đặc quyền, đặc lợi, mà phải luôn hướng tới lợi ích của nhân dân. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố chính trị - đạo đức và các thiết chế kiểm soát là một đóng góp rất riêng của tư tưởng Hồ Chí Minh vào lý luận về nhà nước pháp quyền, về kiểm soát quyền lực công.

2. Giá trị lý luận của tư tưởng Hồ Chí Minh về kiểm soát quyền lực

Tư tưởng Hồ Chí Minh về kiểm soát quyền lực trong công tác cán bộ không chỉ là những chỉ dẫn mang tính thực tiễn sâu sắc cho công tác lãnh đạo, quản lý của Đảng và Nhà nước, mà còn thể hiện những giá trị lý luận nền tảng, có ảnh hưởng lâu dài đến tư duy chính trị, quản trị nhà nước và xây dựng hệ thống chính trị ở Việt Nam. Từ những đúc kết trong thực tiễn cách mạng, Người đã phát triển thành những nguyên lý căn bản về kiểm soát quyền lực, đặt trong tổng thể tư tưởng về nhà nước của dân, do dân và vì dân. Các giá trị lý luận này không chỉ có ý nghĩa trong lịch sử, mà còn tiếp tục soi đường cho công cuộc xây dựng, chỉnh đốn Đảng, phòng, chống tham nhũng, tiêu cực và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa hiện nay.

Một trong những giá trị lý luận quan trọng trong tư tưởng Hồ Chí Minh là khẳng định tính tất yếu khách quan của việc kiểm soát quyền lực. Người cho rằng, quyền lực nếu không được kiểm soát sẽ rất dễ bị tha hóa, dẫn tới sự suy thoái về đạo đức, lối sống và hiệu lực lãnh đạo. Hồ Chí Minh từng nhấn mạnh: “Có kiểm soát như thế mới biết rõ cán bộ và nhân viên tốt hay xấu; mới biết rõ ưu điểm và khuyết điểm của các cơ quan; mới biết rõ ưu điểm và khuyết điểm của các mệnh lệnh và nghị quyết”. Nhận thức này không chỉ mang tính cảnh báo, mà còn thể hiện sự lý giải mang tính quy luật: quyền lực có khuynh hướng tự mở rộng, nếu không có cơ chế kiểm soát tương ứng thì dễ dẫn đến tình trạng lạm quyền, gây ra những hệ lụy nghiêm trọng cho bộ máy nhà nước và sự nghiệp cách mạng. Từ đó, Người đặt ra yêu cầu phải xây dựng cơ chế kiểm soát quyền lực toàn diện, chặt chẽ, khách quan và thường xuyên.

Giá trị lý luận thứ hai thể hiện trong việc Hồ Chí Minh đề cao vai trò của pháp luật, coi đây như một công cụ quan trọng trong việc kiểm soát quyền lực. Trong tư tưởng của Người, pháp luật không chỉ là công cụ quản lý nhà nước mà còn là thước đo và giới hạn của quyền lực. Người khẳng định: “Phép luật là phép luật của nhân dân, dùng để ngăn cản những hành động có hại cho nhân dân, để bảo vệ lợi ích chung của đại đa số nhân dân”8. Tư tưởng này mang đậm tinh thần pháp quyền hiện đại, trong đó đề cao sự bình đẳng trước pháp luật, khẳng định vai trò tối cao của pháp luật trong quản trị quốc gia. Pháp luật không phải là công cụ của giai cấp cầm quyền để cai trị nhân dân, mà là công cụ do nhân dân thiết lập, nhằm bảo vệ lợi ích của đông đảo quần chúng, trong đó bao gồm việc kiểm soát quyền lực của người cầm quyền. Quan điểm này cũng đặt nền móng cho tư tưởng về xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa - nơi mà mọi tổ chức, cá nhân, kể cả cán bộ lãnh đạo cao cấp, đều phải hoạt động trong khuôn khổ pháp luật, không ai được đứng trên hoặc ngoài pháp luật.

Một điểm lý luận quan trọng khác trong tư tưởng Hồ Chí Minh là xác định rõ trách nhiệm của người đứng đầu trong công tác cán bộ và trong việc bảo đảm cơ chế kiểm soát quyền lực. Theo Người, người đứng đầu không chỉ là người chịu trách nhiệm về hiệu quả lãnh đạo, điều hành, mà còn phải chịu trách nhiệm về việc bảo đảm tính liêm chính của quyền lực. Hồ Chí Minh đặc biệt nhấn mạnh rằng: nếu không quy định rõ ràng thẩm quyền và trách nhiệm, nếu để quyền lực bị “buông lỏng” hoặc “thu gom” về một cá nhân thì rất dễ dẫn đến lạm quyền, chuyên quyền, gây tổn hại nghiêm trọng đến lòng tin của quần chúng. Do đó, người đứng đầu phải làm gương trong việc chấp hành kỷ luật, tự giác chịu sự giám sát của tổ chức đảng và của nhân dân. Hơn thế, họ còn phải chủ động tạo điều kiện để cơ chế kiểm soát phát huy hiệu quả, nhất là chống chạy chức, chạy quyền, đấu tranh với các biểu hiện bè phái, cục bộ, lợi ích nhóm trong công tác cán bộ.

Tư tưởng Hồ Chí Minh cũng đóng góp vào việc hình thành lý luận về xây dựng hệ thống chính trị dân chủ và trong sạch thông qua kiểm soát quyền lực. Người coi kiểm soát quyền lực là một phần thiết yếu của dân chủ xã hội chủ nghĩa. Theo Hồ Chí Minh, dân chủ không thể chỉ dừng lại ở quyền được bầu cử hay phát biểu, mà phải được thể hiện trong việc người dân có quyền giám sát quyền lực, từ Trung ương đến cơ sở. Việc kiểm soát quyền lực phải được thiết kế theo nhiều tầng, từ nội bộ tổ chức đảng, hệ thống chính trị, cơ quan kiểm tra, thanh tra cho đến các thiết chế dân chủ trực tiếp của nhân dân. Tư tưởng này là sự kết tinh giữa truyền thống dân chủ phương Đông, đặc biệt là phương châm “ý Đảng - lòng dân” của Việt Nam, với tinh thần pháp quyền hiện đại của phương Tây, tạo nên một lý luận đặc sắc về kiểm soát quyền lực trong điều kiện xây dựng nhà nước của dân, do dân, vì dân.

Một khía cạnh đặc biệt trong tư tưởng Hồ Chí Minh là việc gắn kết giữa kiểm soát quyền lực với đạo đức cách mạng. Đây là điểm khác biệt căn bản giữa tư tưởng Hồ Chí Minh và các lý thuyết kiểm soát quyền lực thuần túy pháp lý hoặc thể chế. Người nhấn mạnh: muốn kiểm soát được quyền lực thì cán bộ phải có đạo đức cách mạng, phải “cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư”. Kiểm soát quyền lực không chỉ bằng cơ chế, luật lệ, mà còn trên cơ sở sự tự kiểm soát từ bên trong, dựa trên nền tảng đạo đức, ý thức trách nhiệm và tinh thần phục vụ nhân dân. Điều này cho thấy, tư tưởng Hồ Chí Minh không tuyệt đối hóa một công cụ nào trong kiểm soát quyền lực, mà luôn đề cao sự kết hợp giữa biện pháp chính trị, tổ chức, pháp luật và đạo đức, nhằm bảo đảm sự kiểm soát hiệu quả nhưng vẫn giữ được tính nhân văn và khơi dậy nội lực trong mỗi cán bộ.

3. Định hướng thực tiễn về kiểm soát quyền lực trong công tác cán bộ hiện nay

Tư tưởng Hồ Chí Minh về kiểm soát quyền lực không chỉ dừng lại ở giá trị lý luận mà còn là kim chỉ nam cho hành động, định hướng cho công tác xây dựng Đảng và hệ thống chính trị vững mạnh trong suốt quá trình phát triển của cách mạng Việt Nam. Đặc biệt, trong bối cảnh hiện nay, khi công cuộc xây dựng và chỉnh đốn Đảng, công tác phòng, chống tham nhũng, tiêu cực đang được Đảng ta đẩy mạnh với tinh thần quyết liệt, kiên trì, không có vùng cấm, không có ngoại lệ, thì việc kế thừa, vận dụng và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh về kiểm soát quyền lực càng trở nên cấp thiết. Những định hướng thực tiễn rút ra từ tư tưởng của Người đã và đang được thể chế hóa trong các văn kiện, chủ trương của Đảng, được thể hiện rõ trong các nhiệm kỳ đại hội gần đây: Nghị quyết Trung ương 4 khóa XII, XIII về xây dựng, chỉnh đốn Đảng; Chỉ thị số 50-CT/TW về tăng cường phát hiện, xử lý tham nhũng; Nghị quyết số 26-NQ/TW về xây dựng đội ngũ cán bộ các cấp; Quy định số 105-QĐ/TW về phân cấp quản lý cán bộ; Quy định số 205-QĐ/TW về chống chạy chức, chạy quyền; Quy định số 37-QĐ/TW về những điều đảng viên không được làm; Quy định số 69-QĐ/TW về kỷ luật đảng viên; và gần đây nhất là Quy định số 114-QĐ/TW và Quy định số 131-QĐ/TW, trong đó quy định cụ thể việc kiểm soát quyền lực và phòng, chống tiêu cực trong các lĩnh vực then chốt như công tác cán bộ, kiểm tra, giám sát, thanh tra, kiểm toán

Một trong những định hướng trọng tâm, xuyên suốt được đúc rút từ tư tưởng Hồ Chí Minh là phải phát huy vai trò của cả hệ thống chính trị và nhân dân trong việc kiểm soát quyền lực. Đây là cách tiếp cận toàn diện, đa chiều, thể hiện sự gắn kết chặt chẽ giữa Đảng, Nhà nước và Nhân dân. Người luôn tâm niệm rằng cán bộ phải là đầy tớ của nhân dân, bởi “Dễ trăm lần không dân cũng chịu, khó vạn lần dân liệu cũng xong”. “Phải lấy được lòng dân” là lời nhắn nhủ của Người tới đội ngũ cán bộ trong Hội nghị Bộ Chính trị bàn về cách mạng miền Nam ngày 02/10/1961. Điều đó cho thấy tầm quan trọng của nhân dân trong mọi hoạt động của bộ máy nhà nước. Trong công tác kiểm soát quyền lực, phát huy vai trò giám sát của nhân dân, nhất là thông qua Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, các tổ chức chính trị - xã hội và báo chí, là kênh giám sát thiết thực, hiệu quả, góp phần phát hiện và ngăn chặn những biểu hiện lạm quyền, tiêu cực trong công tác cán bộ. Định hướng này đã được thể hiện rõ trong các chỉ đạo gần đây của Đảng, đặc biệt là Quy định số 124-QĐ/TW.

Tiếp nối tinh thần đó, Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng đã nhấn mạnh việc kiểm soát quyền lực trong công tác cán bộ phải được đặt trong tổng thể hoạt động lãnh đạo, chỉ đạo và tổ chức thực hiện các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của Đảng. Việc thực hiện nghiêm túc các nguyên tắc như tập trung dân chủ, tập thể lãnh đạo - cá nhân phụ trách, tự phê bình và phê bình, kỷ luật nghiêm minh, chính là những công cụ hữu hiệu để kiểm soát quyền lực ngay từ bên trong tổ chức. Việc thực hiện đúng các nguyên tắc tổ chức là “hàng rào” đầu tiên ngăn ngừa những biểu hiện tha hóa quyền lực. Đó cũng là tiền đề quan trọng để triển khai các biện pháp kiểm tra, giám sát một cách có hiệu quả, công minh và khách quan.

Bên cạnh đó, việc tăng cường công tác kiểm tra, giám sát là một trong những định hướng thực tiễn then chốt, bắt nguồn từ tư tưởng Hồ Chí Minh. Người luôn coi trọng công tác kiểm tra như một phương thức thiết yếu để ngăn ngừa tiêu cực, giữ gìn kỷ cương, kỷ luật của Đảng. Hồ Chí Minh từng nhấn mạnh: “Muốn trừ tham ô, lãng phí, phải kiểm tra kỹ lưỡng”. Tư tưởng đó đã được kế thừa và phát triển mạnh mẽ trong các văn kiện của Đảng. Đại hội XIII xác định rõ, cần kiên quyết, kiên trì đấu tranh phòng, chống tham nhũng, tiêu cực, lãng phí, quan liêu; xây dựng đội ngũ cán bộ các cấp, nhất là cấp chiến lược, đủ phẩm chất, năng lực và uy tín, ngang tầm nhiệm vụ9. Trong đó, công tác kiểm tra, giám sát không chỉ giới hạn trong nội bộ Đảng, mà còn được mở rộng, liên kết với cơ quan thanh tra, kiểm toán, điều tra, truy tố và xét xử, tạo nên mạng lưới kiểm soát quyền lực đồng bộ, chặt chẽ và hiệu quả.

Đặc biệt, trong công tác cán bộ, Đảng ta đã chú trọng đến việc hoàn thiện cơ chế kiểm soát quyền lực gắn với ngăn chặn tình trạng chạy chức, chạy quyền. Đây là một biểu hiện điển hình của sự tha hóa quyền lực, nếu không bị ngăn chặn kịp thời sẽ dẫn đến việc bổ nhiệm sai người, tạo ra sự bất bình đẳng, làm suy yếu đội ngũ cán bộ và hệ thống chính trị. Tư tưởng Hồ Chí Minh về lựa chọn cán bộ luôn nhấn mạnh đến tiêu chuẩn đạo đức, phẩm chất, năng lực và sự tín nhiệm trong quần chúng, đồng thời lên án mạnh mẽ các hành vi bè phái, cục bộ, lợi ích nhóm. Tư tưởng đó đã được cụ thể hóa trong Quy định số 114-QĐ/TW, ngày 11/7/2023 của Bộ Chính trị về kiểm soát quyền lực và chống chạy chức, chạy quyền trong công tác cán bộ. Quy định này thể hiện rõ quyết tâm của Đảng trong việc siết chặt kỷ luật, kỷ cương, bảo đảm công tác cán bộ đúng quy trình, quy định và minh bạch, công khai.

Ngoài ra, một trong những định hướng thực tiễn có ý nghĩa chiến lược là xây dựng văn hóa kiểm soát quyền lực trong nội bộ Đảng và hệ thống chính trị. Tư tưởng Hồ Chí Minh không chỉ đề cập đến những biện pháp bên ngoài, mà còn chú trọng nuôi dưỡng văn hóa chính trị lành mạnh, trong đó đề cao đạo đức cách mạng, tinh thần phục vụ nhân dân và ý thức trách nhiệm của người cán bộ. Việc xây dựng văn hóa kiểm soát quyền lực không chỉ giới hạn ở hành vi, mà còn là sự tự giác, ý thức đạo đức và tinh thần gương mẫu trong từng hành động của người có chức vụ, quyền hạn. Đây là nhân tố nền tảng để các thiết chế kiểm soát quyền lực phát huy hiệu quả lâu dài, bền vững.

Như vậy, định hướng thực tiễn từ tư tưởng Hồ Chí Minh về kiểm soát quyền lực được thể hiện toàn diện trên nhiều phương diện, từ việc phát huy vai trò của nhân dân và hệ thống chính trị, thực hiện nghiêm các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của Đảng, tăng cường kiểm tra, giám sát, đến việc hoàn thiện thể chế và xây dựng văn hóa kiểm soát quyền lực. Những định hướng này không chỉ phù hợp với thực tiễn hiện nay mà còn là sự kế thừa, phát triển sáng tạo tư tưởng Hồ Chí Minh trong điều kiện mới, góp phần xây dựng Đảng và hệ thống chính trị thật sự trong sạch, vững mạnh, của dân, do dân và vì dân. Trong bối cảnh đất nước tiếp tục đẩy mạnh công cuộc đổi mới, xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế sâu rộng, việc vận dụng hiệu quả những định hướng từ tư tưởng Hồ Chí Minh sẽ là nền tảng để kiểm soát quyền lực một cách chặt chẽ, minh bạch, tạo dựng niềm tin trong nhân dân và bảo đảm sự phát triển bền vững của đất nước.


1. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, t. 4, tr. 51.

2, 3. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Sđd, t. 5, tr. 75, 636.

4, 5, 8. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Sđd, t. 9, tr. 81, 256, 259.

6, 7. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Sđd, t. 13, tr. 81; t. 6, tr. 16.

9.  Đảng Cộng sản Việt Nam: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2021.

Quý bạn đọc đặt sách/tạp chí vui lòng để lại thông tin