Bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu trong kỷ nguyên phát triển mới

CT&PT - Bài viết nhấn mạnh vai trò thiết yếu của việc bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu trong kỷ nguyên phát triển mới của Việt Nam. Trên nền tảng mục tiêu phát triển bền vững đến năm 2045, tác giả phân tích các thách thức về khí hậu, ô nhiễm và suy thoái tài nguyên, đồng thời đề xuất giải pháp chiến lược: phát triển kinh tế xanh, giảm phát thải khí nhà kính, cải thiện hệ thống cảnh báo sớm, xây dựng hạ tầng thích ứng với biến đổi khí hậu, kết hợp sức mạnh dân tộc với công nghệ hiện đại và hợp tác quốc tế. Với tinh thần tự chủ, tự cường, bài viết kêu gọi toàn xã hội chung tay vì một tương lai phát triển hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường, khẳng định vai trò tiên phong của Việt Nam trong giải quyết các vấn đề toàn cầu.

1. Khát vọng phát triển và tinh thần tự chủ, tự tin, tự lực, tự cường trong bảo vệ môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu của Việt Nam trong kỷ nguyên phát triển mới

Trong tiến trình hiện đại hóa và hội nhập, khát vọng xây dựng một Việt Nam hùng cường, thịnh vượng, phát triển bền vững không chỉ là mục tiêu chiến lược của quốc gia mà còn phản ánh ý chí và bản lĩnh của cả dân tộc. Khát vọng đó gắn liền với trách nhiệm bảo vệ hành tinh xanh, ứng phó với biến đổi khí hậu. Mỗi bước tiến trong phát triển kinh tế cần đi đôi với bảo vệ môi trường, nhằm hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và bảo đảm quyền lợi môi trường cho các thế hệ tương lai. Từ một nền kinh tế nông nghiệp truyền thống, Việt Nam đã và đang chuyển mình mạnh mẽ, vươn lên trở thành nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, hội nhập sâu rộng với thế giới. Trong kỷ nguyên phát triển mới, tăng trưởng kinh tế không còn tách rời khỏi yêu cầu phát triển bền vững, trong đó bảo vệ môi trường và khí hậu là trụ cột thiết yếu. Việc đặt mục tiêu phát triển bền vững, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và thích ứng với biến đổi khí hậu không chỉ giúp Việt Nam bảo vệ được môi trường sống, mà còn khẳng định vị thế một quốc gia trách nhiệm trên trường quốc tế.

Chuẩn bị bước vào Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIV của Đảng, mọi người dân Việt Nam, dưới sự lãnh đạo của Đảng, đoàn kết nhất trí, chung sức đồng lòng, tranh thủ tối đa thời cơ, thuận lợi, đẩy lùi nguy cơ, thách thức, đưa đất nước phát triển nhanh, bền vững, mạnh mẽ, bứt phá và cất cánh. Việc thực hiện các mục tiêu đến năm 2030 trở thành quốc gia có công nghiệp hiện đại, thu nhập trung bình cao, và đến năm 2045 trở thành quốc gia phát triển, thu nhập cao, đòi hỏi sự tích hợp sâu sắc giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.

Tinh thần tự chủ trong bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu thể hiện ở việc Việt Nam tận dụng mọi sự giúp đỡ của quốc tế, song không vì thế mà phụ thuộc vào bên ngoài. Thay vào đó, cần chủ động xây dựng chiến lược phát triển bền vững, phù hợp với thực tiễn đất nước; không chờ đợi mà chủ động triển khai các giải pháp chuyển đổi năng lượng sạch, đẩy mạnh kinh tế tuần hoàn, tăng cường bảo vệ rừng…, từng bước thực hiện các cam kết về giảm phát thải, tiết kiệm tài nguyên, giữ vững tăng trưởng xanh và quyết tâm đưa phát thải ròng về “0” vào năm 2050.

Tinh thần tự tin thể hiện qua việc Việt Nam mạnh dạn tham gia các diễn đàn quốc tế về môi trường, đưa ra các cam kết mạnh mẽ trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu. Tại Hội nghị COP26, Việt Nam tuyên bố giảm phát thải ròng về “0” vào năm 2050, thể hiện quyết tâm ngang tầm với các quốc gia phát triển. Không chỉ dừng lại ở cam kết, Việt Nam còn tích cực nghiên cứu và áp dụng các công nghệ mới như năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió), sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường, ứng dụng AI trong nông nghiệp xanh. Các doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực môi trường ngày càng phát triển, góp phần tạo ra các sản phẩm bền vững, giúp giảm tác động tiêu cực lên hệ sinh thái.

Tinh thần tự lực trong giải quyết các vấn đề môi trường được thể hiện ở việc huy động nội lực từ Trung ương đến địa phương: đẩy mạnh các chương trình trồng rừng, các mô hình kinh tế tuần hoàn, giảm sử dụng nhựa một lần, phân loại rác tại nguồn cùng nhiều phong trào như “Chung tay làm sạch biển”, “Nói không với rác thải nhựa” đã lan tỏa rộng rãi, góp phần giảm tác động tiêu cực lên hệ sinh thái và khơi dậy ý thức trách nhiệm của mỗi công dân.

Tinh thần tự cường được thể hiện rõ nét trong cách Việt Nam chủ động thích ứng với tác động ngày càng khốc liệt của biến đổi khí hậu. Các mô hình canh tác thông minh như trồng lúa chịu mặn, xây dựng đê biển, chuyển đổi mô hình sản xuất nông nghiệp theo hướng bền vững đã giúp nhiều địa phương vượt qua khó khăn. Đồng thời, các chính sách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh, năng lượng tái tạo đã giúp Việt Nam dần giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.

Trong kỷ nguyên phát triển mới, Việt Nam không ngừng đổi mới, sáng tạo và quyết tâm hiện thực hóa mục tiêu phát triển xanh, đưa đất nước hướng tới tương lai bền vững. Bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu là nhiệm vụ vừa cấp bách, vừa lâu dài, đòi hỏi sự phối hợp giữa các cấp chính quyền, doanh nghiệp và người dân nhằm bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, giữ gìn hành tinh xanh cho các thế hệ tương lai. Việt Nam đang nỗ lực xây dựng một mô hình phát triển hài hòa mối quan hệ giữa phát triển kinh tế với bảo vệ môi trường. Chủ động giám sát, ứng phó với biến đổi khí hậu; phát triển nền kinh tế xanh, ít chất thải, giảm nhẹ phát thải khí nhà kính, cácbon thấp. Đây không chỉ là trách nhiệm quốc gia, mà còn là cơ hội để Việt Nam khẳng định vai trò tích cực trong nỗ lực toàn cầu nhằm giải quyết các vấn đề môi trường và biến đổi khí hậu.

Hướng tới năm 2045, Việt Nam không chỉ phấn đấu trở thành một quốc gia giàu mạnh, mà còn là hình mẫu về phát triển bền vững trong khu vực. Trong tầm nhìn đó, việc bảo vệ môi trường được đặt ngang hàng với tăng trưởng kinh tế và tiến bộ xã hội, nhằm bảo đảm không ai bị bỏ lại phía sau. Tinh thần tự chủ, tự tin, tự lực, tự cường tiếp tục là nền tảng tinh thần và động lực thực tiễn để Việt Nam vượt qua thách thức, hiện thực hóa khát vọng phát triển xanh, hiện đại và bền vững.

2. Bảo vệ môi trường, thích ứng với biến đổi khí hậu là nền tảng phát triển bền vững và thách thức lớn trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc Việt Nam

2.1. Môi trường và khí hậu - nền tảng cho phát triển bền vững

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng, phát triển bền vững không thể tách rời khỏi bảo vệ môi trường và thích ứng với biến đổi khí hậu. Phát triển bền vững là quá trình đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng của các thế hệ tương lai. Điều này đòi hỏi sự cân bằng giữa ba yếu tố chính: kinh tế, xã hội và môi trường. Khi môi trường được bảo vệ và tài nguyên được duy trì bền vững, Việt Nam có thể phát triển kinh tế mà không làm tổn hại đến đời sống xã hội và môi trường tự nhiên. Môi trường chính là nền tảng sống còn của con người và toàn bộ hoạt động kinh tế - xã hội. Các tài nguyên như nước sạch, không khí trong lành, đất đai màu mỡ và hệ sinh thái ổn định không chỉ là nguồn lực trực tiếp cho sản xuất, mà còn bảo đảm chất lượng cuộc sống. Một môi trường trong lành mang lại sức khỏe, an sinh xã hội và cơ hội phát triển kinh tế vững chắc.

Thích ứng với biến đổi khí hậu không chỉ là nhiệm vụ trước mắt, mà còn là hành động để bảo vệ tương lai lâu dài. Việt Nam nằm trong nhóm các quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của biến đổi khí hậu, với những thách thức như: nước biển dâng làm ngập nhiều khu vực ven biển và đe dọa sinh kế của hàng triệu người, hạn hán và lũ lụt làm thiệt hại mùa màng, cơ sở hạ tầng và đời sống dân cư, xâm nhập mặn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất nông nghiệp và nguồn nước sinh hoạt. Việc thích ứng với biến đổi khí hậu giúp bảo vệ tài nguyên hiện có, đồng thời nâng cao khả năng chống chịu của cộng đồng và thúc đẩy sự phát triển bền vững.

Bảo vệ môi trường và thích ứng với biến đổi khí hậu không chỉ là trách nhiệm, mà còn là yếu tố cốt lõi để xây dựng một nền kinh tế phát triển, một xã hội bền vững và một môi trường sống an toàn, lành mạnh. Đặt môi trường và khí hậu làm nền tảng, Việt Nam sẽ vững bước trên con đường phát triển bền vững, giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tương lai cho các thế hệ mai sau.

2.2. Bảo vệ môi trường, thích ứng với biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc Việt Nam

Một là, quá trình đô thị hóa, công nghiệp hóa nhanh chóng và khai thác tài nguyên thiếu bền vững để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế đã làm tăng lượng khí thải, rác thải và gây tổn hại môi trường. Ô nhiễm không khí đang ở mức báo động, nguồn nước ở nhiều khu vực bị ô nhiễm nặng, tài nguyên rừng suy giảm, đa dạng sinh học bị đe dọa, rác thải công nghiệp chưa được xử lý triệt để… là những vấn đề nghiêm trọng hiện nay. Theo Báo cáo thường niên về chỉ số môi trường do tổ chức Môi trường Mỹ thực hiện, Việt Nam là một trong 10 nước ô nhiễm môi trường không khí hàng đầu châu Á, tiêu biểu là ô nhiễm bụi (PM 10, PM 2.5). Nếu không có các biện pháp kịp thời và hiệu quả, các hệ sinh thái quý giá và nền tảng sống của người dân sẽ bị đe dọa nghiêm trọng.

Hai là, biến đổi khí hậu diễn biến ngày càng phức tạp, khốc liệt và khó lường, ảnh hưởng sâu sắc tới mọi lĩnh vực từ kinh tế, xã hội đến sản xuất và cuộc sống người dân, phá hủy cơ sở hạ tầng, làm suy giảm năng suất lao động. Là quốc gia có đường bờ biển dài, Việt Nam thuộc một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng trực tiếp nặng nề từ biến đổi khí hậu, đang đối mặt với các hiện tượng như nước biển dâng, xâm nhập mặn, hạn hán, bão lũ và thiên tai ngày càng khắc nghiệt, bất thường với tần suất ngày càng cao, gây tổn thất nặng nề không chỉ về người và tài sản của hàng triệu người dân, mà còn tác động sâu sắc đến kinh tế, xã hội và an ninh quốc gia. Theo báo cáo “Tăng cường khảnăng chống chịu khu vực ven biển” của Ngân hàng Thế giới và Quỹ Toàn cầu về giảm nhẹ và phục hồi thảm họa, khoảng 12 triệu người dân ở các tỉnh ven biển có nguy cơ phải gánh chịu những trận ngập lụt lớn và hơn 35% các khu dân cư nằm dọc bờ biển đang bị xói lở, thiên tai cũng gây ra thiệt hại lớn cho các ngành kinh tế và dịch vụ công trọng điểm; mỗi năm, khoảng 852 triệu đôla Mỹ (0,5% GDP của Việt Nam) và 316.000 việc làm trong các ngành nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, du lịch và công nghiệp phải hứng chịu rủi ro do lũ lụt trực tiếp gây ra. Việt Nam đứng thứ 5 về Chỉ số rủi ro khí hậu toàn cầu năm 2018 và thứ 8 về Chỉ số rủi ro khí hậu dài hạn. Theo “Báo cáo Quốc gia về Khí hậu và Phát triển cho Việt Nam” của Ngân hàng Thế giới: Nếu không có các biện pháp thích ứng và giảm thiểu phù hợp, ước tính biến đổi khí hậu sẽ khiến Việt Nam mất khoảng 12 - 14,5% GDP vào năm 2050 và có thể khiến tới một triệu người rơi vào tình trạng cùng cực vào năm 2030. Đây quả thực là những con số rất đáng báo động.

Ba là, năng lực quản lý tài nguyên, bảo vệ môi trường và khả năng ứng phó với biến đổi khí hậu, phòng, chống thiên tai còn hạn chế: Ý thức chấp hành pháp luật về bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu còn thấp; các chế tài để ngăn ngừa, xử lý các hành vi vi phạm chưa đủ sức răn đe và thiếu hiệu quả; năng lực quản lý điều phối và giám sát của các cơ quan quản lý nhà nước còn bất cập, chưa đủ yêu cầu đáp ứng xử lý các vi phạm môi trường một cách kịp thời và nghiêm minh. Việc phân cấp phối hợp giữa các ngành, các cấp trong công tác quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường còn chồng chéo, nguồn lực đầu tư cho lĩnh vực này còn hạn chế, nhất là tại cơ sở.

Bốn là, ý thức cộng đồng và trách nhiệm xã hội chưa đồng đều. Mặc dù nhận thức về bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu đã được nâng cao, nhưng nhiều nơi vẫn thiếu sự phối hợp và trách nhiệm trong hành động thực tiễn. Một bộ phận người dân, doanh nghiệp vẫn chưa nhận thức rõ tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu, dẫn đến những hành vi gây ô nhiễm hoặc khai thác tài nguyên thiếu bền vững, coi thường công tác phòng, chống thiên tai. Nhiều chính sách chưa được triển khai hiệu quả do thiếu sự đồng thuận và chủ động tham gia và giám sát từ cộng đồng.

3. Một số giải pháp góp phần bảo vệ môi trường và thích ứng với biến đổi khí hậu trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc Việt Nam

Để hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững và khẳng định vị thế trong kỷ nguyên mới, Việt Nam cần đặt việc bảo vệ môi trường, thích ứng với biến đổi khí hậu làm ưu tiên hàng đầu trong mọi chiến lược phát triển. Đó không chỉ là nhiệm vụ cấp bách, mà còn là cơ hội để Việt Nam tái cấu trúc nền kinh tế, chuyển đổi mô hình tăng trưởng theo hướng xanh và bền vững. Để đạt được mục tiêu đó, cần triển khai đồng bộ các giải pháp mang tính chiến lược sau đây:

Thứ nhất, phát triển kinh tế xanh và kinh tế tuần hoàn.

Chuyển đổi sang mô hình công nghiệp phát triển xanh là một trong những trụ cột quan trọng nhằm hướng tới mục tiêu phát triển bền vững. Điều này đòi hỏi phải cải cách toàn diện mô hình sản xuất công nghiệp theo ba hướng chính: (1) Cải cách mô hình sản xuất (các ngành công nghiệp cần chuyển đổi từ phương thức sản xuất truyền thống sang mô hình phát triển xanh, giảm thiểu phát thải khí nhà kính và ô nhiễm môi trường); (2) Ứng dụng công nghệ sạch (ưu tiên đầu tư vào các công nghệ tiên tiến nhằm nâng cao hiệu suất sản xuất, giảm lượng phát thải, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tác động xấu đến môi trường); (3) Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên (khuyến khích khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách tiết kiệm, hiệu quả và có trách nhiệm, hướng tới việc sử dụng năng lượng tái tạo, vật liệu tái chế và thiết kế quy trình sản xuất khép kín nhằm giảm thiểu lãng phí và bảo vệ tài nguyên cho các thế hệ tương lai).

Phát triển kinh tế tuần hoàn là hướng đi tất yếu nhằm tối ưu hóa tài nguyên, giảm thiểu chất thải và xây dựng một mô hình kinh tế bền vững. Trọng tâm của mô hình này bao gồm: Tái chế và tái sử dụng (xây dựng hệ thống thu gom, xử lý và tái chế chất thải để biến rác thải thành tài nguyên mới); tích hợp sản xuất tuần hoàn (áp dụng mô hình sản xuất tuần hoàn, trong đó chất thải từ quá trình sản xuất này trở thành nguyên liệu đầu vào cho quá trình khác); giảm thiểu chất thải ngay từ giai đoạn thiết kế (bằng cách lựa chọn nguyên vật liệu thân thiện với môi trường, dễ tái chế...) và sản xuất.

Thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng bền vững là điều kiện cần thiết để hiện thực hóa kinh tế xanh. Chính phủ cần ban hành các chính sách hỗ trợ sản xuất xanh (chính sách ưu đãi về tài chính, tín dụng và thuế cho các doanh nghiệp áp dụng công nghệ xanh, thân thiện với môi trường); khuyến khích tiêu dùng bền vững (ưu tiên sử dụng các sản phẩm xanh, thân thiện với môi trường); kiểm soát ô nhiễm và bảo vệ tài nguyên.

Tăng cường trách nhiệm xã hội và môi trường của doanh nghiệp: Các doanh nghiệp cần đề cao trách nhiệm xã hội, tích cực tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường, giảm phát thải và thực hành phát triển bền vững; minh bạch hóa các hoạt động môi trường, xã hội; đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để tạo ra các sản phẩm xanh, nâng cao giá trị kinh tế, tính cạnh tranh và bảo vệ môi trường.

Hoàn thiện thể chế, khung pháp lý hỗ trợ kinh tế xanh: Xây dựng hệ thống thuế carbon, cơ chế kiểm tra, đánh giá việc tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường, đồng thời xử lý nghiêm các vi phạm nhằm bảo đảm tính răn đe và hiệu lực pháp luật.

Nâng cao nhận thức cộng đồng và đào tạo nguồn nhân lực xanh: Cần đẩy mạnh giáo dục và tuyên truyền nhằm nâng cao nhận thức về kinh tế xanh và biến đổi khí hậu, khuyến khích cộng đồng tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường; phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao về công nghệ sạch, quản lý môi trường, và phát triển bền vững để đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế xanh.

Tăng cường hợp tác quốc tế, thu hút đầu tư vào kinh tế xanh: Thu hút vốn đầu tư xanh (Việt Nam cần tạo lập môi trường thuận lợi thu hút các dự án đầu tư trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, công nghệ sạch và kinh tế tuần hoàn); đồng thời đẩy mạnh hợp tác với các quốc gia và tổ chức quốc tế để tiếp cận công nghệ tiên tiến, học hỏi các mô hình phát triển kinh tế xanh thành công.

Phát triển kinh tế xanh là con đường tất yếu để Việt Nam bảo vệ môi trường, giảm phát thải và tạo nền tảng vững chắc cho phát triển bền vững.

Thứ hai, giảm phát thải khí nhà kính.

Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, tiết kiệm tài nguyên: Phát triển nguồn năng lượng sạch (tăng cường đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo hướng tới thay thế dần các nguồn năng lượng hóa thạch, góp phần giảm phát thải khí nhà kính); hỗ trợ phát triển năng lượng xanh (ưu đãi về thuế, tín dụng cho các dự án năng lượng tái tạo). Đây không chỉ là giải pháp giảm phát thải khí nhà kính, mà còn là động lực thúc đẩy công nghiệp xanh, tạo việc làm và nâng cao chất lượng sống cho người dân.

Tăng cường hiệu quả năng lượng trong các ngành kinh tế: Ứng dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng (khuyến khích sử dụng các công nghệ sản xuất hiện đại, tiêu tốn ít năng lượng và giảm phát thải khí nhà kính); quản lý năng lượng thông minh (xây dựng hệ thống giám sát, đánh giá và tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng đặc biệt tại các cơ sở sản xuất và đô thị).

Phát triển giao thông xanh: Xây dựng mạng lưới giao thông công cộng hiện đại, giảm phương tiện cá nhân sử dụng nhiên liệu hóa thạch; khuyến khích phương tiện giao thông thân thiện với môi trường (tăng cường sử dụng xe điện, xe hybrid), kết hợp với xây dựng hạ tầng sạc điện, trạm dịch vụ phù hợp.

Cải thiện quản lý chất thải: Thu gom và xử lý chất thải hợp lý (phát triển các công nghệ tiên tiến xử lý chất thải); tăng cường tái chế và tái sử dụng (thu gom và xử lý chất thải tái chế hiệu quả).

Bảo vệ và mở rộng diện tích rừng: Ngăn chặn tình trạng phá rừng, tăng cường giám sát và xử lý nghiêm các hành vi phá rừng; trồng rừng và phục hồi hệ sinh thái nhằm tăng khả năng hấp thụ CO2 tự nhiên.

Thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng bền vững: Thực hiện nông nghiệp ít phát thải, áp dụng các mô hình canh tác bền vững, chăn nuôi khép kín giảm phát thải khí nhà kính; khuyến khích tiêu dùng xanh, sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường, hạn chế tiêu thụ các sản phẩm có phát thải carbon cao.

Hoàn thiện chính sách và khung pháp lý về giảm phát thải khí nhà kính: Áp dụng cơ chế định giá carbon, triển khai thuế carbon hoặc hệ thống giao dịch phát thải phù hợp với điều kiện Việt Nam để khuyến khích doanh nghiệp giảm lượng phát thải khí nhà kính; thực hiện nghiêm các cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính.

Tăng cường nhận thức cộng đồng gồm: Cần đẩy mạnh giáo dục và truyền thông về tác động của biến đổi khí hậu và vai trò của giảm phát thải khí nhà kính; huy động cộng đồng xây dựng và lan tỏa các phong trào sống xanh, hình thành thói quen tiêu dùng bền vững.

Thực hiện đồng bộ và hiệu quả các biện pháp trên không chỉ giúp Việt Nam giảm phát thải khí nhà kính, mà còn khẳng định vai trò tiên phong trong nỗ lực toàn cầu bảo vệ môi trường và thích ứng với biến đổi khí hậu, mở ra kỷ nguyên phát triển bền vững và thịnh vượng.

Thứ ba, cải thiện hệ thống cảnh báo sớm.

Tăng cường đầu tư và ứng dụng công nghệ hiện đại: Phát triển cơ sở hạ tầng công nghệ (đầu tư vào các thiết bị quan trắc hiện đại như radar thời tiết, cảm biến địa chấn, hệ thống vệ tinh và mạng lưới đo đạc tự động để theo dõi và phân tích dữ liệu khí tượng - thủy văn); ứng dụng trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn như AI, Big Data (tích hợp các công nghệ tiên tiến để phân tích dữ liệu, dự đoán xu hướng thiên tai và đưa ra các cảnh báo kịp thời, chính xác hơn).

Phát triển hệ thống cảnh báo đa tầng, đa kênh, linh hoạt và dễ tiếp cận: Kết hợp các phương tiện truyền thống (loa phường, đài phát thanh, truyền hình) với các nền tảng số (ứng dụng di động, mạng xã hội) để tiếp cận đa dạng đối tượng; đơn giản hóa thông điệp, cảnh báo cần rõ ràng, dễ hiểu, tập trung vào hành động cụ thể để người dân nhanh chóng ứng phó.

Nâng cao nhận thức cộng đồng và xây dựng mạng lưới ứng phó địa phương: Tăng cường tuyên truyền, tổ chức các buổi tập huấn kỹ năng ứng phó thiên tai, đặc biệt là ở các khu vực dễ bị tổn thương; xây dựng và duy trì các đội nhóm tình nguyện viên địa phương với các kỹ năng cơ bản về sơ tán, cứu hộ,... tham gia hỗ trợ triển khai các biện pháp ứng phó khẩn cấp.

Tăng cường hợp tác quốc tế và chia sẻ dữ liệu: Chủ động hợp tác với các tổ chức quốc tế để tiếp cận các giải pháp và công nghệ tiên tiến; đẩy mạnh chia sẻ dữ liệu khí tượng - thủy văn với các quốc gia láng giềng để tăng khả năng dự đoán và phối hợp ứng phó thiên tai.

Đánh giá và cải tiến liên tục hệ thống cảnh báo sớm: Thường xuyên kiểm tra, đánh giá hiệu quả của hệ thống cảnh báo sớm và cập nhật công nghệ, quy trình mới; rút kinh nghiệm từ thực tiễn để phân tích các đợt thiên tai đã xảy ra nhằm tối ưu hóa hệ thống trong tương lai.

Thứ tư, xây dựng cơ sở hạ tầng có khả năng chống chịu với khí hậu.

Lồng ghép yếu tố khí hậu vào quy hoạch, các dự án hạ tầng được quy hoạch dựa trên các kịch bản biến đổi khí hậu (bao gồm nước biển dâng, nhiệt độ tăng cao và sự gia tăng của các hiện tượng thời tiết cực đoan); thiết kế linh hoạt (phát triển các công trình đa mục tiêu, như đê biển không chỉ ngăn lũ mà còn tạo không gian cho hoạt động bảo tồn và phát triển kinh tế ven biển); áp dụng công nghệ tiên tiến (ưu tiên sử dụng vật liệu xây dựng bền vững, tiết kiệm năng lượng và có khả năng chống chịu tốt trước tác động khí hậu).

Nâng cấp và bảo trì hệ thống hạ tầng hiện tại: Thường xuyên kiểm tra các công trình hạ tầng quan trọng để phát hiện và khắc phục những điểm yếu trước khi thiên tai xảy ra; nâng cấp các công trình đã xuống cấp để đáp ứng yêu cầu chống chịu với các điều kiện khí hậu mới; sử dụng hệ thống giám sát thông minh để theo dõi tình trạng của hạ tầng và thực hiện bảo trì kịp thời.

Đầu tư vào các công trình phòng, chống và giảm thiểu rủi ro thiên tai: Phát triển và gia cố các hệ thống đê điều để bảo vệ các khu vực đông dân cư và vùng sản xuất trọng điểm trước nguy cơ ngập lụt; cải thiện hệ thống thoát nước để xử lý hiệu quả lượng mưa lớn, giảm nguy cơ ngập lụt tại các khu vực đô thị; hỗ trợ xây dựng nhà ở chống lũ cho người dân tại các khu vực dễ bị tổn thương, bảo đảm an toàn sinh hoạt trong mùa mưa bão.

Đầu tư vào các vùng dễ bị tổn thương để phát triển bền vững: Hỗ trợ phát triển hạ tầng nông thôn, đầu tư vào các công trình cơ sở hạ tầng tại các vùng dễ bị tổn thương bởi biến đổi khí hậu; phát triển nông nghiệp bền vững, khuyến khích canh tác thích ứng với biến đổi khí hậu, sử dụng giống cây trồng và vật nuôi có khả năng chịu hạn, chịu mặn; xây dựng các khu vực định cư an toàn, tránh các vùng nguy cơ cao.

Thích ứng với biến đổi khí hậu dựa trên phát triển bền vững: Trồng rừng, bảo tồn rừng ngập mặn và xây dựng các công trình xanh để giảm thiểu tác động từ thiên tai; bảo đảm phát triển hạ tầng phù hợp với điều kiện khí hậu và nguy cơ thiên tai ở từng khu vực.

Xây dựng cơ sở hạ tầng có khả năng chống chịu với khí hậu là nhiệm vụ cấp bách để Việt Nam đối mặt với những thách thức từ biến đổi khí hậu. Với sự đầu tư đồng bộ vào quy hoạch, thiết kế và hỗ trợ cộng đồng, Việt Nam không chỉ bảo vệ môi trường, mà còn bảo đảm an sinh xã hội, phát triển bền vững.

Thứ năm, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.

Phát huy sức mạnh đoàn kết dân tộc: Tăng cường ý thức, trách nhiệm của cộng đồng và từng cá nhân trong việc bảo vệ môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu; kế thừa và phát huy những kinh nghiệm truyền thống sống hòa hợp với thiên nhiên như canh tác bền vững, bảo vệ rừng và sử dụng tài nguyên tiết kiệm; xây dựng các phong trào toàn dân bảo vệ môi trường xanh, sạch, đẹp.

Khai thác hiệu quả sức mạnh thời đại: Ứng dụng mạnh mẽ khoa học và công nghệ để dự báo, giám sát và quản lý các rủi ro khí hậu; chuyển đổi số trong quản lý môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.

Thúc đẩy hợp tác quốc tế, tận dụng xu thế toàn cầu hóa: Chủ động tham gia các hiệp định và cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu để tranh thủ sự hỗ trợ tài chính và kỹ thuật từ quốc tế; ký kết các thỏa thuận hợp tác để tiếp cận các công nghệ tiên tiến; gắn kết với cộng đồng quốc tế trong nỗ lực chung bảo vệ môi trường.

Trong kỷ nguyên vươn mình mạnh mẽ, Việt Nam cần kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại để xây dựng nền tảng phát triển bền vững, vừa bảo vệ môi trường, vừa thích ứng hiệu quả với biến đổi khí hậu. Sự đoàn kết của cộng đồng, sự hỗ trợ của công nghệ hiện đại và tinh thần hội nhập quốc tế sẽ là chìa khóa giúp Việt Nam vượt qua những thách thức và khẳng định vị thế của mình trong khu vực và trên thế giới.

Tóm lại, bảo vệ môi trường và thích ứng với biến đổi khí hậu không chỉ là mục tiêu, mà còn là thách thức lớn đối với Việt Nam trong hành trình phát triển. Đây chính là chìa khóa để bảo đảm đất nước phát triển bền vững, hiện đại và tiếp tục vươn mình mạnh mẽ trong kỷ nguyên mới. Kỷ nguyên phát triển mới mang theo những cơ hội và thách thức lớn lao. Với tầm nhìn dài hạn, tinh thần tự lực, tự cường và những chiến lược đúng đắn, Việt Nam không chỉ hướng tới mục tiêu trở thành một quốc gia phát triển, mà còn bảo đảm sự bền vững thông qua việc bảo vệ môi trường và ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu. Hành trình này không dễ dàng, nhưng với khát vọng, bản lĩnh và sự đoàn kết của cả dân tộc, Việt Nam quyết tâm biến thách thức thành động lực để xây dựng thành công một tương lai bền vững và thịnh vượng, khẳng định vị thế xứng đáng trong cộng đồng quốc tế.


1, 7. Xem Đảng Cộng sản Việt Nam: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2021, t. I, tr. 36, 212.

2. Xem Đảng Cộng sản Việt Nam: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, Sđd, t. II, tr. 144.

3. Xem VH: “Nguyên nhân gây tình trạng ô nhiễm môi trường không khí và giải pháp khắc phục”, Tạp chí Tài chính online, ngày 20/10/2021 tại https://tapchitaichinh.vn/nguyen-nhan-gay-tinh-trang-o-nhiem-moi-truong-khong-khi-va-giai-phap-khac-phuc.html.

4. Jun Rentschler, Sophie de Vries Robbé, Johannes Braese, Nguyễn Huy Dũng, Mathijs van Ledden, Beatriz Pozueta Mayo: “Tăng cường khả năng chống chịu khu vực ven biển - Phát triển khu vực ven biển Việt Nam - Cơ hội và rủi ro thiên taiˮ, Ngân hàng Quốc tế về Tái thiết và Phát triển, Ngân hàng Thế giới, 2020, https:// openknowledge.worldbank.org/entities/publication/7597ee8c- 95f2-582a-b362-6e15b8397717.

5. Hà Ly: “Biến đổi khí hậu có tác động như thế nào đến phát triển bền vững tại Việt Nam?”, Tạp chí điện tử Kinh tế Môi trường, ngày 15/9/2022 tại https://kinhtemoitruong.vn/bien-doi-khi-hau-co-tac-dong-nhu-the-nao-den-phat-trien-ben-vung-tai-viet-nam-71151.html.

6. Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Quốc tế, Ngân hàng Thế giới: “Báo cáo Quốc gia về Khí hậu và Phát triển cho Việt Nam”, ngày 07/01/2022, https://openknowledge.worldbank.org/

Quý bạn đọc đặt sách/tạp chí vui lòng để lại thông tin