Chuyển đổi số trong doanh nghiệp nhỏ và vừa: Thực trạng và giải pháp

CT&PT - Chuyển đổi số trong doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) là xu thế tất yếu trong bối cảnh nền kinh tế tri thức và Cách mạng công nghiệp lần thứ tư phát triển mạnh mẽ. Tuy nhiên, quá trình này tại Việt Nam hiện còn gặp nhiều rào cản cả về nhận thức, nguồn lực lẫn thể chế. Bài viết phân tích thực trạng chuyển đổi số của DNNVV Việt Nam hiện nay, chỉ ra những khó khăn, thách thức và đề xuất một số nhóm giải pháp trọng tâm nhằm thúc đẩy quá trình chuyển đổi số hiệu quả và bền vững.

Chuyển đổi số đã và đang trở thành một trong những yếu tố cốt lõi thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nâng cao năng suất và khả năng cạnh tranh quốc gia. Đối với Việt Nam, chuyển đổi số không chỉ là mục tiêu chiến lược được Đảng và Nhà nước xác định rõ trong các nghị quyết và chương trình hành động, mà còn là yêu cầu cấp bách đặt ra cho các doanh nghiệp, đặc biệt là khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa -  lực lượng chiếm tới hơn 97% tổng số doanh nghiệp đang hoạt động trong cả nước (Tổng cục Thống kê, 2023).

Tuy nhiên, thực tiễn triển khai chuyển đổi số trong khu vực này đang bộc lộ nhiều bất cập. Việc xác định rõ những rào cản, phân tích nguyên nhân và đề xuất các giải pháp có tính khả thi sẽ góp phần quan trọng vào việc xây dựng một hệ sinh thái chuyển đổi số toàn diện, hiệu quả và công bằng. 

1. Thực trạng chuyển đổi số trong doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Việt Nam 

Trong bối cảnh chuyển đổi số đang trở thành một xu thế toàn cầu không thể đảo ngược, nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) ở Việt Nam đã bắt đầu tiếp cận và ứng dụng các công nghệ số vào hoạt động quản trị và kinh doanh. Đây là tín hiệu tích cực phản ánh sự chuyển động từng bước của một khu vực doanh nghiệp vốn được xem là yếu thế cả về tiềm lực tài chính, công nghệ lẫn nhân lực trong nền kinh tế. Dưới tác động lan tỏa của cách mạng công nghiệp lần thứ tư và yêu cầu cấp bách của hội nhập, chuyển đổi số không còn là khái niệm xa lạ mà đã hiện diện trong tư duy và hành động của nhiều DNNVV, nhất là tại các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng…

Những năm gần đây, một số doanh nghiệp nhỏ và vừa đã chủ động triển khai các giải pháp số hóa, từ việc sử dụng phần mềm kế toán, hóa đơn điện tử, quản trị khách hàng, đến tiếp cận thương mại điện tử và truyền thông kỹ thuật số. Mặc dù đa phần mới chỉ dừng lại ở những ứng dụng công nghệ cơ bản, nhưng chính sự thay đổi ban đầu ấy đang mở ra cơ hội để khu vực DNNVV vượt qua các rào cản truyền thống, tái cấu trúc mô hình hoạt động theo hướng linh hoạt, minh bạch và hiệu quả hơn. Đáng chú ý, một số doanh nghiệp tiên phong đã mạnh dạn đầu tư vào các nền tảng hiện đại như điện toán đám mây, trí tuệ nhân tạo, tự động hóa quy trình, qua đó không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn từng bước xây dựng năng lực cạnh tranh dài hạn trên thị trường.

Từ góc độ hạ tầng và kết nối, việc các doanh nghiệp nhỏ và vừa ngày càng phổ biến trong việc sử dụng Internet, điện thoại thông minh, thanh toán không tiền mặt, và tương tác qua nền tảng số cho thấy môi trường kỹ thuật số đã dần trở thành một phần tất yếu trong hoạt động sản xuất - kinh doanh. Theo Báo cáo chuyển đổi số quốc gia năm 2023 của Bộ Thông tin và Truyền thông, tỷ lệ doanh nghiệp có áp dụng một số công nghệ số cơ bản đã tăng đáng kể, phản ánh sự tiến bộ nhất định trong quá trình hội nhập số hóa của khu vực này.

Tuy nhiên, những thành quả bước đầu ấy vẫn chưa thể khỏa lấp những khó khăn đang hiện hữu. Trên thực tế, phần lớn DNNVV ở Việt Nam hiện vẫn đang loay hoay trong giai đoạn khởi đầu của quá trình chuyển đổi số. Sự chậm trễ không chỉ bắt nguồn từ hạn chế về nguồn lực tài chính hay kỹ thuật, mà sâu xa hơn là từ những rào cản nhận thức và mô hình quản trị vốn quen thuộc với tư duy truyền thống. Không ít doanh nghiệp còn coi chuyển đổi số là một trào lưu ngắn hạn, hoặc gắn liền với những khoản đầu tư đắt đỏ và rủi ro cao. Việc thiếu vắng tư duy chiến lược, thiếu lộ trình cụ thể và hệ thống quản trị dữ liệu phù hợp đã khiến nhiều doanh nghiệp dù có mong muốn chuyển đổi cũng gặp phải tâm lý e dè, dẫn đến tình trạng trì hoãn hoặc làm theo phong trào, thiếu định hướng rõ ràng.

Bên cạnh đó, việc tiếp cận nguồn vốn để đầu tư vào hạ tầng công nghệ vẫn là một trở ngại lớn đối với nhiều doanh nghiệp. Khả năng tự tích lũy hạn chế, cùng với khó khăn trong tiếp cận tín dụng từ các tổ chức tài chính, khiến nhiều DNNVV không đủ điều kiện đầu tư cho các giải pháp công nghệ hiện đại. Việc thuê tư vấn, đào tạo nhân lực hay triển khai các phần mềm quản trị tích hợp cũng trở thành gánh nặng, đặc biệt với các doanh nghiệp siêu nhỏ hoặc hoạt động ở vùng sâu, vùng xa. Trong khi đó, nguồn nhân lực tại chỗ lại chưa được trang bị đầy đủ kỹ năng số; tình trạng thiếu hụt đội ngũ am hiểu cả công nghệ lẫn đặc thù doanh nghiệp là một thực tế phổ biến.

Một yếu tố quan trọng khác cản trở quá trình chuyển đổi số là môi trường thể chế và chính sách chưa thật sự đồng bộ và hiệu quả. Mặc dù Nhà nước đã ban hành nhiều chương trình và văn bản định hướng, nhưng việc tổ chức thực hiện ở cấp cơ sở còn thiếu tính liên thông, phối hợp chưa chặt chẽ giữa các bộ, ngành và địa phương. Nhiều chính sách hỗ trợ còn mang tính khuyến khích chung chung, thiếu công cụ đo lường hiệu quả hoặc tiêu chí cụ thể để phân loại mức độ chuyển đổi số của từng loại hình doanh nghiệp. Thêm vào đó, hệ sinh thái công nghệ dành riêng cho DNNVV chưa phát triển tương xứng. Các nhà cung cấp giải pháp thường tập trung vào nhóm doanh nghiệp lớn, còn với DNNVV thì thiếu các công cụ tùy biến, đơn giản, chi phí thấp và có khả năng tích hợp linh hoạt vào hệ thống quản trị sẵn có. Không gian hỗ trợ tư vấn chuyên nghiệp và các trung tâm hỗ trợ chuyển đổi số cấp địa phương còn thưa thớt, thiếu kết nối và thiếu năng lực triển khai thực tiễn.

Cũng cần nhìn nhận rằng, một phần nguyên nhân sâu xa của những khó khăn hiện nay đến từ chính mô hình vận hành nội tại của nhiều DNNVV. Sự hiện diện phổ biến của lối quản trị mang tính gia đình, kinh nghiệm cá nhân hoặc thiếu hệ thống hóa đã khiến các quy trình làm việc trở nên rời rạc, dữ liệu phân tán, khó số hóa. Trong khi đó, chuyển đổi số lại đòi hỏi một nền tảng tổ chức nhất định: từ việc chuẩn hóa dữ liệu đầu vào, định hình các quy trình nghiệp vụ, cho đến xây dựng năng lực phân tích và ra quyết định dựa trên dữ liệu. Chính sự thiếu chuẩn hóa và chuyên nghiệp trong quản trị khiến việc ứng dụng công nghệ không mang lại hiệu quả như kỳ vọng, thậm chí gây ra những xáo trộn ngoài ý muốn.

Một trở ngại nữa là sự phân hóa lớn giữa các vùng, miền và lĩnh vực hoạt động. Những DNNVV ở đô thị lớn, nơi có hạ tầng số phát triển và thị trường công nghệ năng động, thường có nhiều cơ hội tiếp cận với chuyển đổi số hơn so với doanh nghiệp ở nông thôn, miền núi hoặc địa bàn kinh tế còn khó khăn. Chính sự chênh lệch này đã làm nảy sinh nguy cơ hình thành một “khoảng cách số” trong nội bộ khu vực DNNVV, đòi hỏi phải có những chính sách đặc thù để thu hẹp.

Từ những phân tích trên, có thể thấy rằng các rào cản đối với chuyển đổi số trong doanh nghiệp nhỏ và vừa không đơn thuần là những khó khăn kỹ thuật, mà phản ánh một hệ thống những vấn đề mang tính cấu trúc - từ mô hình quản trị, khả năng tiếp cận nguồn lực, môi trường thể chế đến hệ sinh thái hỗ trợ. Nếu không có cách tiếp cận toàn diện và chính sách can thiệp có trọng tâm, chuyển đổi số sẽ tiếp tục bị chậm lại, gây lãng phí nguồn lực và làm suy giảm năng lực cạnh tranh quốc gia trong dài hạn.

2. Giải pháp thúc đẩy chuyển đổi số trong doanh nghiệp nhỏ và vừa ở nước ta trong thời gian tới

Nhìn từ thực tiễn và các phân tích ở trên, có thể khẳng định rằng chuyển đổi số trong doanh nghiệp nhỏ và vừa không thể là tiến trình diễn ra một cách tự phát, đơn lẻ hay phụ thuộc hoàn toàn vào ý chí nội tại của doanh nghiệp. Để quá trình này thật sự trở thành động lực nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và thúc đẩy phát triển kinh tế số, cần thiết phải có một cách tiếp cận đồng bộ, toàn diện và bền vững, trong đó Nhà nước đóng vai trò kiến tạo, thị trường là môi trường thúc đẩy, công nghệ là công cụ dẫn dắt, còn doanh nghiệp giữ vị trí trung tâm – chủ thể quyết định sự thành bại của quá trình chuyển đổi.

Trước hết, yêu cầu đặt ra là phải tạo được một sự chuyển biến mạnh mẽ về nhận thức trong toàn bộ hệ sinh thái doanh nghiệp nhỏ và vừa, đặc biệt là trong đội ngũ lãnh đạo, người đứng đầu doanh nghiệp. Chuyển đổi số cần được nhìn nhận không chỉ là một giải pháp kỹ thuật hay phương tiện hỗ trợ kinh doanh, mà là chiến lược tái cấu trúc toàn diện nhằm thích nghi với bối cảnh số hóa và gia tăng giá trị trong dài hạn. Muốn vậy, rất cần các chiến dịch truyền thông định hướng từ cấp trung ương đến địa phương, sử dụng ngôn ngữ dễ tiếp cận, gần gũi với thực tiễn doanh nghiệp, đồng thời lồng ghép các nội dung về chuyển đổi số trong chương trình đào tạo quản trị doanh nghiệp, khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo. Các câu chuyện thành công, mô hình điểm về chuyển đổi số trong DNNVV nên được tổng kết, nhân rộng và truyền thông một cách sinh động để truyền cảm hứng, khơi dậy tinh thần chủ động, sáng tạo trong cộng đồng doanh nghiệp.

Song song với việc nâng cao nhận thức, cần có những chính sách cụ thể nhằm tăng cường năng lực nội tại của doanh nghiệp về tài chính, nhân lực và quản trị số. Thực tế cho thấy, rào cản lớn nhất khiến nhiều doanh nghiệp chưa thể triển khai chuyển đổi số không phải là thiếu động lực, mà là thiếu nguồn lực. Do đó, cần thiết kế các gói hỗ trợ tài chính có mục tiêu rõ ràng, quy trình đơn giản, linh hoạt và tiếp cận được thực tế. Các quỹ đầu tư công nghệ, quỹ đổi mới sáng tạo, hoặc các chương trình tín dụng ưu đãi có thể được thiết kế theo mô hình đối tác công - tư (PPP), nhằm huy động thêm nguồn lực xã hội cùng tham gia vào tiến trình này. Đồng thời, cần mở rộng hợp tác giữa Nhà nước và các ngân hàng thương mại, tổ chức tài chính vi mô để hình thành các sản phẩm tín dụng số phù hợp với nhu cầu và đặc thù của từng nhóm DNNVV theo ngành, nghề và khu vực địa lý.

Về nguồn nhân lực, một chiến lược dài hạn nhằm nâng cao kỹ năng số cho lao động trong doanh nghiệp nhỏ và vừa là yêu cầu không thể thiếu. Chuyển đổi số không chỉ cần các chuyên gia công nghệ cao, mà quan trọng hơn là cần xây dựng được đội ngũ lao động phổ thông có khả năng thích ứng với công việc trên nền tảng công nghệ. Các chương trình đào tạo ngắn hạn, thực hành tại chỗ, kết hợp trực tiếp với hoạt động sản xuất - kinh doanh sẽ là mô hình phù hợp với đặc điểm của DNNVV. Ở cấp độ vĩ mô, việc tích hợp kỹ năng số vào chương trình giáo dục nghề nghiệp, mở rộng đào tạo tại chỗ thông qua các trung tâm chuyển đổi số cộng đồng, trung tâm hỗ trợ doanh nghiệp tại các tỉnh, thành phố, có thể mang lại hiệu quả thiết thực trong nâng cao năng lực tiếp cận và ứng dụng công nghệ số.

Một khía cạnh không kém phần quan trọng là hoàn thiện khung thể chế và chính sách hỗ trợ phù hợp. Trong thời gian tới, cần tiếp tục rà soát, điều chỉnh và đồng bộ hóa các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến chuyển đổi số trong khu vực DNNVV theo hướng thực chất, minh bạch và thuận lợi hơn cho doanh nghiệp. Các chính sách cần được thiết kế có tính khả thi, khả năng giám sát và đo lường kết quả rõ ràng, đồng thời tạo điều kiện cho các địa phương có quyền chủ động và sáng tạo trong triển khai phù hợp với điều kiện thực tế. Ví dụ, chính quyền các cấp có thể phối hợp với các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ để xây dựng các trung tâm tư vấn, chuyển giao công nghệ, hỗ trợ số hóa quy trình và đào tạo nhân lực cho doanh nghiệp nhỏ và vừa trong phạm vi địa phương mình.

Song hành với đó là nhiệm vụ xây dựng và phát triển một hệ sinh thái chuyển đổi số toàn diện cho doanh nghiệp nhỏ và vừa. Ở đây, vai trò của các nền tảng công nghệ số dùng chung, các dịch vụ công trực tuyến, các công cụ quản trị theo mô hình thuê ngoài (SaaS) trở nên đặc biệt quan trọng. Nhà nước cần có chính sách khuyến khích các doanh nghiệp công nghệ số trong nước phát triển các giải pháp “may đo” phù hợp với đặc thù của DNNVV Việt Nam đơn giản, linh hoạt, giá thành hợp lý và dễ tích hợp. Đồng thời, việc hình thành mạng lưới liên kết giữa doanh nghiệp nhỏ và vừa với các tập đoàn lớn, doanh nghiệp đầu chuỗi, ngân hàng, tổ chức tư vấn… cũng sẽ tạo ra hệ giá trị cộng sinh, giúp DNNVV có cơ hội học hỏi, tiếp cận thị trường, công nghệ và tài chính một cách hiệu quả hơn.

Trong bối cảnh chênh lệch phát triển vùng miền còn lớn, việc thu hẹp khoảng cách số cũng cần được đặt thành một trọng tâm trong chiến lược chuyển đổi số quốc gia. Chính quyền các địa phương cần chủ động triển khai các chương trình hỗ trợ chuyển đổi số cho doanh nghiệp theo hướng ưu tiên các vùng khó khăn, vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi, kết hợp với phát triển hạ tầng số, đặc biệt là hạ tầng viễn thông và dịch vụ dữ liệu. Các trung tâm hỗ trợ DNNVV cấp tỉnh có thể đóng vai trò làm cầu nối giữa doanh nghiệp với nhà cung cấp giải pháp công nghệ, các chuyên gia tư vấn, tổ chức tài chính và cơ quan quản lý nhà nước. Ở cấp độ này, sự kết nối và chia sẻ nguồn lực giữa trung ương và địa phương là yếu tố then chốt để thúc đẩy sự lan tỏa chuyển đổi số trên quy mô toàn quốc.

Một điểm cần đặc biệt lưu ý là sự minh bạch và khả năng đo lường trong quá trình chuyển đổi số. Cần xây dựng bộ chỉ số đánh giá mức độ chuyển đổi số phù hợp với doanh nghiệp nhỏ và vừa theo từng ngành nghề, quy mô và cấp độ phát triển. Các chỉ số này không chỉ phục vụ mục tiêu quản lý nhà nước, mà còn giúp doanh nghiệp tự đánh giá năng lực hiện tại, xác định khoảng cách và xây dựng lộ trình chuyển đổi phù hợp. Các báo cáo định kỳ về chuyển đổi số, cổng thông tin doanh nghiệp số, nền tảng chia sẻ dữ liệu và kinh nghiệm tốt… sẽ là công cụ hữu hiệu để nâng cao chất lượng điều hành và phản biện chính sách.

Cuối cùng, để chuyển đổi số thật sự trở thành “cú huých” cho DNNVV, cần xây dựng được niềm tin số trong cộng đồng doanh nghiệp. Điều này không chỉ đến từ chất lượng dịch vụ và giải pháp công nghệ, mà còn đến từ sự nhất quán, hiệu lực và tính công bằng của chính sách. Một môi trường pháp lý ổn định, một hệ sinh thái hỗ trợ cởi mở, một cộng đồng công nghệ đồng hành cùng doanh nghiệp sẽ tạo nên nền tảng vững chắc cho chuyển đổi số phát triển bền vững, hiệu quả và toàn diện.

Quý bạn đọc đặt sách/tạp chí vui lòng để lại thông tin