Đổi mới quản lý nhà nước về giáo dục và đào tạo trong kỷ nguyên mới

CT&PT - Bài viết phân tích sâu sắc yêu cầu đổi mới quản lý nhà nước về giáo dục và đào tạo trong bối cảnh chuyển đổi số, kinh tế tri thức và xu thế toàn cầu hóa giáo dục. Trên cơ sở lý luận và thực tiễn, bài viết đề xuất một số giải pháp đổi mới tư duy, đổi mới công cụ, đổi mới điều phối và đổi mới đối tượng trong quản lý nhà nước về giáo dục và đào tạo.

1. Yêu cầu đổi mới quản lý nhà nước về giáo dục và đào tạo trong bối cảnh chuyển đổi số, kinh tế tri thức và xu thế toàn cầu hóa giáo dục

Trong những năm gần đây, giáo dục và đào tạo Việt Nam đã đạt được nhiều kết quả quan trọng, góp phần quyết định vào quá trình phát triển kinh tế - xã hội, củng cố độc lập, tự chủ và nâng cao vị thế quốc gia. Tuy nhiên, trong bối cảnh toàn cầu hóa, chuyển đổi số và cách mạng công nghiệp lần thứ tư, giáo dục và đào tạo đang đối diện với nhiều thách thức và yêu cầu đổi mới toàn diện. Trong đó, quản lý nhà nước đóng vai trò then chốt trong việc định hướng, quy hoạch và điều phối hệ thống giáo dục và đào tạo theo hướng tiên tiến, hiện đại, bình đẳng và bao trùm.

Ba quá trình đang diễn ra mạnh mẽ và tương tác lẫn nhau, chuyển đổi số, phát triển kinh tế tri thức và toàn cầu hóa giáo dục đã và đang tạo ra một hệ hình mới đối với hoạt động giáo dục và đào tạo, đồng thời đặt ra yêu cầu cấp thiết phải đổi mới quản lý nhà nước về giáo dục và đào tạo ở mọi cấp độ.

Chuyển đổi số và yêu cầu hiện đại hóa quản lý giáo dục.

Chuyển đổi số là quá trình ứng dụng công nghệ số để thay đổi căn bản phương thức vận hành, tổ chức, quản lý và cung ứng các dịch vụ công. Trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, chuyển đổi số không chỉ là việc đưa công nghệ vào dạy học, mà còn đòi hỏi sự cải cách toàn diện về phương pháp quản lý, kiểm tra đánh giá, kết nối dữ liệu, tổ chức bộ máy và cơ chế phối hợp giữa các bên liên quan.

Trước đây, quản lý giáo dục và đào tạo còn nặng về hành chính, thiếu tính kết nối, chậm thích ứng với thay đổi công nghệ và chưa khai thác hiệu quả dữ liệu lớn. Do đó, yêu cầu đặt ra là phải đổi mới từ tư duy quản lý sang tư duy điều hành dựa trên dữ liệu thời gian thực; từ kiểm soát sang kiến tạo, phục vụ; từ hệ thống quản lý tập trung sang quản lý mạng lưới linh hoạt, dựa trên công nghệ số.

Việc xây dựng hệ thống dữ liệu giáo dục quốc gia liên thông, mở, minh bạch; ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong đánh giá, phân tích và dự báo; triển khai các nền tảng quản trị giáo dục thông minh... sẽ góp phần nâng cao hiệu quả quản lý, giảm chi phí hành chính, đồng thời tăng khả năng tiếp cận và giám sát của xã hội.

Kinh tế tri thức và yêu cầu nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

Kinh tế tri thức là nền kinh tế dựa vào sản xuất, phân phối và sử dụng tri thức như nguồn lực chủ yếu để tăng trưởng và phát triển. Trong bối cảnh đó, giáo dục và đào tạo giữ vai trò trung tâm trong việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, sáng tạo, thích ứng và có khả năng học tập suốt đời.

Quản lý nhà nước về giáo dục và đào tạo phải được đổi mới theo hướng đặt mục tiêu phát triển năng lực con người làm trọng tâm; xây dựng chuẩn chất lượng đào tạo dựa trên năng lực đầu ra thay vì chỉ tiêu hình thức; đẩy mạnh tự chủ đại học gắn với trách nhiệm giải trình; phát triển hệ thống học tập linh hoạt, công nhận tín chỉ xuyên quốc gia và học tập ngoài chính quy.

Cơ chế quản lý cần thúc đẩy liên kết giữa nhà trường - doanh nghiệp - nhà nước trong hoạch định chương trình đào tạo, đánh giá chất lượng và hỗ trợ khởi nghiệp. Đồng thời, cần đầu tư phát triển hệ sinh thái đổi mới sáng tạo trong các cơ sở giáo dục, đặc biệt là đại học, để hình thành đội ngũ tri thức trẻ làm chủ công nghệ và giải quyết bài toán phát triển quốc gia.

Toàn cầu hóa giáo dục và yêu cầu hội nhập, cạnh tranh, hợp tác.

Toàn cầu hóa giáo dục vừa mở ra cơ hội tiếp cận tri thức, mô hình đào tạo, chuẩn đánh giá quốc tế; vừa đặt ra thách thức về cạnh tranh nguồn nhân lực, kiểm định chất lượng, bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc trong giáo dục.

Quản lý nhà nước cần chuyển từ tư duy kiểm soát sang tư duy hội nhập chủ động và sáng tạo. Điều đó bao gồm: xây dựng khung trình độ quốc gia tương thích với quốc tế; thiết lập cơ chế kiểm định chất lượng giáo dục độc lập, đạt chuẩn khu vực và toàn cầu; công nhận lẫn nhau về bằng cấp và tín chỉ học tập; tăng cường đối thoại, trao đổi học thuật và hợp tác nghiên cứu với các tổ chức quốc tế, trường đại học có uy tín.

Bên cạnh đó, quản lý giáo dục cần bảo đảm tính bao trùm và công bằng, không để quá trình toàn cầu hóa làm gia tăng bất bình đẳng trong tiếp cận giáo dục. Đặc biệt, trong môi trường số, cần có chính sách bảo vệ an ninh thông tin, bảo vệ quyền trẻ em và đảm bảo chủ quyền quốc gia về văn hóa giáo dục.

Tích hợp ba yếu tố: công nghệ, tri thức và hội nhập trong một hệ thống quản lý linh hoạt và thích ứng.

Trong kỷ nguyên mới, việc đổi mới quản lý nhà nước về giáo dục và đào tạo không thể thực hiện theo từng phần riêng rẽ mà cần tích hợp ba yếu tố then chốt: công nghệ (chuyển đổi số), tri thức (phát triển nguồn lực) và hội nhập (toàn cầu hóa). Điều này đòi hỏi thiết kế lại toàn bộ hệ thống quản trị giáo dục theo hướng thích ứng nhanh với thay đổi, lấy người học làm trung tâm, xây dựng nền quản trị thông minh dựa trên dữ liệu và công nghệ số.

Chính phủ cần xây dựng cơ chế phối hợp linh hoạt giữa các bộ, ngành, địa phương và các chủ thể giáo dục; phát triển thể chế pháp lý mở, khuyến khích đổi mới sáng tạo; đồng thời nâng cao năng lực đội ngũ công chức quản lý giáo dục trong việc tiếp cận tri thức mới và sử dụng hiệu quả công cụ công nghệ.

2. Nội dung đổi mới quản lý nhà nước về giáo dục và đào tạo trong kỷ nguyên mới

Đổi mới tư duy quản lý giáo dục và đào tạo: từ "quản lý hành chính" sang "quản trị".

Trong bối cảnh hiện đại, khái niệm "quản trị" được hiểu là quá trình định hướng, điều hành và giám sát các hoạt động nhằm đạt được mục tiêu tối ưu với hiệu quả cao nhất. Trong giáo dục, điều đó không chỉ dừng lại ở việc ban hành văn bản hay tổ chức thực hiện theo mệnh lệnh hành chính, mà còn bao hàm sự sáng tạo trong hoạch định chính sách, khuyến khích đổi mới và xây dựng môi trường phát triển toàn diện cho người học.

Việc chuyển từ tư duy quản lý hành chính sang tư duy quản trị đòi hỏi nhà nước phải tái cấu trúc vai trò từ “người kiểm soát” sang “người kiến tạo”, giảm thiểu can thiệp trực tiếp vào hoạt động chuyên môn của các cơ sở giáo dục, đồng thời tăng cường năng lực định hướng, hỗ trợ và giám sát.

Đổi mới công cụ, cách thức quản lý giáo dục và đào tạo theo hướng số hóa, minh bạch và kết nối.

Công cụ quản lý giáo dục truyền thống chủ yếu dựa trên văn bản, báo cáo thủ công, phương pháp điều hành trực tiếp và kiểm tra định kỳ. Tuy nhiên, trong kỷ nguyên số, những công cụ đó trở nên lạc hậu và thiếu hiệu quả. Vì vậy, đổi mới công cụ quản lý theo hướng ứng dụng công nghệ là yêu cầu cấp thiết.

Các nền tảng quản lý học sinh, sinh viên, cơ sở dữ liệu ngành, hệ thống kiểm định số hóa, nền tảng học tập và khảo thí trực tuyến cần được tích hợp thành một hệ sinh thái quản trị giáo dục thông minh. Việc kết nối dữ liệu giữa các cơ quan quản lý, các cấp chính quyền và các cơ sở giáo dục không chỉ giúp nâng cao tính minh bạch mà còn là cơ sở để đưa ra các quyết định chính sách chính xác, kịp thời và sát thực tiễn.

Một khía cạnh quan trọng khác là đảm bảo an toàn, bảo mật thông tin trong quá trình số hóa, xây dựng các quy chuẩn kỹ thuật, tiêu chuẩn dữ liệu thống nhất trong toàn ngành.

Đổi mới về phân cấp, phân quyền trong quản lý nhà nước về giáo dục và đào tạo.

Trong mô hình quản trị hiện đại, phân cấp và phân quyền là xu hướng tất yếu nhằm nâng cao tính chủ động, sáng tạo và trách nhiệm giải trình của các địa phương và cơ sở giáo dục. Tuy nhiên, ở Việt Nam, thực tế cho thấy việc phân cấp trong quản lý giáo dục còn chưa đồng bộ, thiếu rõ ràng về trách nhiệm và quyền hạn giữa các cấp.

Đổi mới trong phân cấp cần dựa trên nguyên tắc: (1) phân định rạch ròi chức năng giữa trung ương và địa phương; (2) trao quyền thực chất cho các cơ sở giáo dục đi kèm với yêu cầu về năng lực và cơ chế giám sát phù hợp; (3) tạo điều kiện để phát huy vai trò tự chủ, đặc biệt trong các trường đại học và các đơn vị giáo dục ngoài công lập.

Cùng với đó là xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành, liên cấp trong quản lý, thúc đẩy trao đổi thông tin, chia sẻ kinh nghiệm và điều phối nguồn lực hiệu quả.

Tăng cường điều phối với các chủ thể trong xã hội: doanh nghiệp, người dân, tổ chức xã hội.

Quản lý nhà nước hiện đại không thể vận hành hiệu quả nếu chỉ dựa trên một chiều từ cơ quan quản lý xuống các cơ sở giáo dục. Thay vào đó, cần mở rộng không gian quản lý thông qua tăng cường hợp tác và điều phối với các chủ thể ngoài nhà nước.

Doanh nghiệp giữ vai trò quan trọng trong việc định hình nhu cầu thị trường lao động, hỗ trợ thực tập, tuyển dụng và hợp tác đào tạo. Các tổ chức xã hội và cộng đồng là lực lượng giám sát và phản biện chính sách giáo dục. Phụ huynh và người học là khách thể trung tâm, cần được lắng nghe, tham vấn và tham gia vào các hoạt động quản lý giáo dục.

Do đó, đổi mới nội dung quản lý phải đồng thời thay đổi cả cơ chế phối hợp: từ thụ động sang chủ động; từ tập trung sang phân tán; từ khép kín sang mở rộng và hội nhập.

Đổi mới đối tượng quản lý: hướng tới người học là trung tâm.

Một trong những điểm then chốt trong đổi mới quản lý giáo dục là phải thay đổi cách tiếp cận: từ tập trung vào hệ thống, vào cơ sở đào tạo, chuyển sang tập trung vào người học. Điều này phù hợp với tinh thần giáo dục khai phóng và học tập suốt đời trong xã hội tri thức.

Người học cần được trao quyền lựa chọn con đường học tập linh hoạt, được hỗ trợ cá nhân hóa chương trình học phù hợp với năng lực, sở thích và mục tiêu phát triển. Việc quản lý không chỉ dừng lại ở việc theo dõi kết quả học tập, mà phải đảm bảo quyền lợi, nhu cầu và sự phát triển toàn diện của người học, đặc biệt là nhóm yếu thế, người học ở vùng khó khăn và người khuyết tật.

Quản lý nhà nước cần phát triển hệ thống thông tin phản hồi từ người học, thiết lập cơ chế đánh giá độc lập, khách quan và sử dụng kết quả đánh giá để điều chỉnh chính sách, chương trình, phương pháp dạy học một cách linh hoạt và kịp thời.

3. Giải pháp đổi mới quản lý nhà nước về giáo dục và đào tạo

Trong bối cảnh giáo dục và đào tạo đang đối diện với những thách thức và cơ hội to lớn từ chuyển đổi số, kinh tế tri thức và toàn cầu hóa, việc xác định các giải pháp đổi mới quản lý nhà nước là điều kiện tiên quyết để tạo ra sự chuyển biến mạnh mẽ và bền vững cho toàn hệ thống. Dưới đây là một số nhóm giải pháp trọng tâm:

Thứ nhất, hoàn thiện thể chế, chính sách, pháp luật về giáo dục và đào tạo theo hướng mở và thích ứng.

Thể chế là nền tảng của quản lý nhà nước. Trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, thể chế cần được thiết kế theo hướng mở, linh hoạt, đủ mạnh để kiến tạo và dẫn dắt sự phát triển. Trước hết, cần rà soát, sửa đổi và bổ sung hệ thống pháp luật về giáo dục nhằm đồng bộ hóa các quy định, tháo gỡ các rào cản về cơ chế tài chính, phân quyền, tự chủ trong các cơ sở giáo dục.

Đồng thời, cần xây dựng các quy định mới về giáo dục mở, công nhận tín chỉ xuyên quốc gia, chuẩn hóa bằng cấp trong nước theo chuẩn quốc tế, và đặc biệt là khung pháp lý cho chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo,bao gồm học liệu số, dạy học trực tuyến, kiểm định chất lượng số và bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Thứ hai, tăng cường ứng dụng công nghệ số trong toàn bộ quá trình quản lý giáo dục và đào tạo.

Việc ứng dụng công nghệ số phải được xem là chiến lược lâu dài, chứ không chỉ là giải pháp tình thế. Nhà nước cần đầu tư và xây dựng hạ tầng dữ liệu giáo dục quốc gia, kết nối các cơ sở giáo dục từ mầm non đến đại học, đồng thời bảo đảm an toàn thông tin và bảo mật dữ liệu học sinh, sinh viên, cán bộ quản lý, giảng viên.

Cần triển khai hệ thống dashboard quản trị giáo dục theo thời gian thực; số hóa toàn bộ quy trình cấp phép, kiểm định, thanh tra; triển khai các nền tảng quản trị nhà trường, hỗ trợ học tập và đánh giá năng lực cá nhân hóa.

Ngoài ra, việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (ML), dữ liệu lớn (big data) sẽ giúp dự báo nhu cầu nhân lực, phân tích hiệu quả chính sách và hỗ trợ ra quyết định kịp thời, chính xác.

Thứ ba, phát triển đội ngũ cán bộ quản lý giáo dục có tư duy hiện đại và năng lực số.

Đổi mới quản lý không thể thành công nếu thiếu một đội ngũ cán bộ có năng lực toàn diện. Do vậy, cần tổ chức đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ cán bộ quản lý từ trung ương đến cơ sở theo chuẩn quốc tế, chú trọng các năng lực về tư duy chiến lược, kỹ năng quản trị hiện đại, khả năng thích ứng và sử dụng công nghệ số.

Bên cạnh đó, cần tạo dựng môi trường làm việc minh bạch, chuyên nghiệp và khuyến khích đổi mới sáng tạo trong quản lý. Việc thi tuyển, đánh giá, luân chuyển và khen thưởng cán bộ quản lý cần dựa trên hiệu quả công việc và mức độ hài lòng của người học, cơ sở giáo dục và cộng đồng.

Thứ tư, tăng cường cơ chế giám sát, kiểm định và trách nhiệm giải trình trong giáo dục và đào tạo

Một hệ thống giáo dục và đào tạo minh bạch cần có cơ chế giám sát đa chiều, kiểm định độc lập và trách nhiệm giải trình rõ ràng. Trước hết, cần nâng cao năng lực cho hệ thống thanh tra giáo dục ở các cấp, bảo đảm hoạt động thanh tra, kiểm tra có trọng tâm, hiệu quả và minh bạch.

Cần khuyến khích phát triển các tổ chức kiểm định giáo dục ngoài công lập, xây dựng hệ thống đánh giá chất lượng giáo dục công khai, gắn kết với xếp hạng, tài trợ và tuyển sinh. Đồng thời, cần tăng cường trách nhiệm giải trình của các cơ sở giáo dục đối với xã hội, người học và nhà nước thông qua cơ chế công bố thông tin, phản hồi từ người học, báo cáo định kỳ và xử lý sai phạm nghiêm minh.

Thứ năm, đẩy mạnh hợp tác quốc tế và học hỏi mô hình quản trị tiên tiến.

Toàn cầu hóa không chỉ là thách thức mà còn là cơ hội lớn để giáo dục và đào tạo Việt Nam hội nhập và phát triển. Do đó, quản lý nhà nước cần chủ động mở rộng hợp tác quốc tế trong lĩnh vực hoạch định chính sách, kiểm định chất lượng, trao đổi học thuật và chuyển giao công nghệ quản trị giáo dục.

Cần xây dựng mạng lưới đối tác chiến lược với các tổ chức giáo dục quốc tế, các trường đại học hàng đầu và các tập đoàn công nghệ lớn, để học hỏi kinh nghiệm và áp dụng linh hoạt vào bối cảnh Việt Nam. Đồng thời, chú trọng công tác ngoại giao giáo dục, tăng cường vị thế của Việt Nam trong các diễn đàn giáo dục khu vực và toàn cầu.

Tóm lại, Việt Nam muốn phát triển nhanh và bền vững, thì nhất thiết phải coi giáo dục và đào tạo là quốc sách hàng đầu, trong đó quản lý nhà nước về giáo dục và đào tạo cần được cố đổi mới để đáp ứng được yêu cầu thực tiễn và đòi hỏi của thời đại. Bài viết cho rằng, quá trình đổi mới quản lý giáo dục và đào tạo phải đặt trong tổng thể đổi mới quản trị quốc gia, gắn với chuyển đổi số và phát triển bền vững.


TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Đảng Cộng sản Việt Nam,Văn kiện Đại hội XIII, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2021.

  2. Nguyễn Phú Trọng, Toàn đồng Toàn dân vì một nước Việt Nam hạnh phúc, cường thịnh, phồn vinh, 2022, Tạp chí Cộng sản số 1005.

  3. Nguyễn Kim Sơn, Chuyển đổi số trong giáo dục đòi hỏi quản trị giáo dục theo hướng mở, Tạp chí Giáo dục, 2023.

  4. World Bank (2023), Transforming Education in the Digital Age: Lessons from East Asia.

  5. OECD (2021), Education Policy Outlook 2021: Shaping Responsive and Resilient Education Systems in a Changing World.

Quý bạn đọc đặt sách/tạp chí vui lòng để lại thông tin