Đồng bào dân tộc thiểu số chiếm hơn 14% dân số Việt Nam, sinh sống chủ yếu ở các khu vực miền núi, biên giới, nơi có vị trí chiến lược quan trọng về an ninh - quốc phòng và phát triển kinh tế - xã hội. Với sự đa dạng về văn hóa, ngôn ngữ và phong tục tập quán, đồng bào dân tộc thiểu số đóng góp quan trọng vào bức tranh văn hóa đa dạng, phong phú của đất nước.
Trong suốt quá trình dựng nước và giữ nước, đặc biệt là từ cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ xâm lược đến xây dựng đất nước trong thời kỳ đổi mới, đồng bào dân tộc thiểu số luôn thể hiện lòng trung thành, sự kiên cường và đoàn kết một lòng với Đảng và Nhà nước. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhiều lần nhấn mạnh: đồng bào dân tộc thiểu số là một phần không thể tách rời của cộng đồng dân tộc Việt Nam và cần được quan tâm, chăm sóc đặc biệt. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc giữ gìn và phát huy khối đại đoàn kết toàn dân tộc, đặc biệt là sự đoàn kết trong cộng đồng các dân tộc thiểu số, là nhiệm vụ cấp bách và quan trọng. Sự phát triển kinh tế và văn hóa không chỉ giúp nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của đồng bào dân tộc thiểu số mà còn góp phần củng cố vững chắc nền tảng đoàn kết toàn dân.
1. Tư tưởng Hồ Chí Minh về công tác dân tộc
Trong tư tưởng Hồ Chí Minh, công tác dân tộc không chỉ đơn thuần là việc quan tâm, chăm sóc cho các dân tộc thiểu số mà còn là một chiến lược quan trọng trong việc xây dựng và phát triển đất nước. Những quan điểm cốt lõi của Hồ Chí Minh về công tác dân tộc bao gồm:
- Bình đẳng dân tộc
Hồ Chí Minh luôn nhấn mạnh rằng, mọi dân tộc, dù lớn hay nhỏ, đều có quyền bình đẳng. Bình đẳng dân tộc không chỉ là quyền lợi mà còn là nghĩa vụ của mỗi dân tộc trong việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Người cho rằng, sự bình đẳng dân tộc là yếu tố then chốt để xây dựng một xã hội công bằng, văn minh và tiến bộ. Cộng đồng các dân tộc thiểu số là một bộ phận không thể tách rời và là “máu - thịt” của dân tộc Việt Nam. Chủ tịch Hồ Chí Minh cũng đã nhắc nhở chúng ta: “Đồng bào Kinh hay Thổ, Mường hay Mán, Gia Rai hay Ê Đê, Xê Đăng hay Ba Na và các dân tộc thiểu số khác, đều là con cháu Việt Nam, đều là anh em ruột thịt. Chúng ta sống chết có nhau, sướng khổ cùng nhau, no đói giúp nhau...”1.
- Tôn trọng và bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc
Chủ tịch Hồ Chí Minh rất coi trọng việc bảo vệ và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số. Người nhấn mạnh rằng, mỗi dân tộc đều có những giá trị văn hóa riêng biệt, đóng góp vào sự phong phú, đa dạng của nền văn hóa Việt Nam. Người cho rằng, việc bảo vệ và phát triển bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số không chỉ là trách nhiệm của Đảng và Nhà nước, mà còn là trách nhiệm của mỗi người dân. Người khẳng định, phải biết tôn trọng phong tục, tập quán của các dân tộc thiểu số, phải làm cho văn hóa của các dân tộc thiểu số ngày càng phong phú và đa dạng trong đại gia đình các dân tộc Việt Nam.
- Phát triển kinh tế - xã hội cho các dân tộc thiểu số
Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển kinh tế - xã hội cho các dân tộc thiểu số. Người cho rằng, phát triển kinh tế - xã hội là điều kiện tiên quyết để nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của đồng bào dân tộc thiểu số. Đảng và Nhà nước cần có những chính sách đặc biệt để hỗ trợ các dân tộc thiểu số phát triển kinh tế, xóa đói, giảm nghèo, cải thiện điều kiện sống và tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản.
- Đoàn kết và xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc
Đoàn kết là nguyên tắc cơ bản trong tư tưởng Hồ Chí Minh về công tác dân tộc. Người luôn khẳng định, sự đoàn kết giữa các dân tộc là yếu tố quan trọng nhất để giữ vững độc lập, tự do và xây dựng đất nước phồn vinh. Trong bài nói chuyện của Người với đồng bào và cán bộ tỉnh Cao Bằng (ngày 21/2/1961), nhân dịp kỷ niệm 20 năm ngày Bác đặt chân về Cao Bằng sau hơn 30 năm bôn ba tìm đường cứu nước, Người nêu rõ: “Đồng bào tất cả các dân tộc, không phân biệt lớn nhỏ, phải thương yêu giúp đỡ lẫn nhau, phải đoàn kết chặt chẽ như anh em một nhà...”2. Sự đoàn kết dân tộc không chỉ là sự gắn kết về mặt tình cảm mà còn là sự phối hợp chặt chẽ trong hành động, trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh về công tác dân tộc là kim chỉ nam cho mọi hành động của Đảng và Nhà nước trong việc thực hiện công tác dân tộc. Những quan điểm cốt lõi đó không chỉ định hướng cho các chính sách, chương trình phát triển kinh tế - xã hội cho đồng bào dân tộc thiểu số, mà còn góp phần xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc, tạo nên sức mạnh tổng hợp để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Tại Hội nghị lần thứ bảy Ban Chấp hành Trưng ương Đảng khóa IX đã khẳng định: “Dựa trên những quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề dân tộc, Đảng ta đã đề ra các chủ trương, chính sách dân tộc, với những nội dung cơ bản là: Bình đẳng, đoàn kết, tương trợ giúp nhau cùng phát triển. Trải qua các thời kỳ cách mạng, công tác dân tộc đã đạt được những thành tựu to lớn góp phần quan trọng vào sự nghiệp cách mạng chung của đất nước”3.
2. Thành tựu và thách thức trong công tác dân tộc
2.1. Những thành tựu nổi bật
Trong những năm qua, công tác dân tộc đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật, góp phần cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của đồng bào dân tộc thiểu số.
Thứ nhất, về phát triển kinh tế: Chương trình 135, Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số và miền núi đã hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội cho các vùng đồng bào dân tộc thiểu số. Các chương trình này tập trung vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng như đường giao thông, điện, nước sạch và trường học. Nhờ đó, nhiều xã, thôn, bản đã thoát khỏi tình trạng đói nghèo, kinh tế phát triển rõ rệt; cải thiện đáng kể cuộc sống của hơn 2,3 triệu người thuộc 3.276 xã đặc biệt khó khăn.
Thứ hai, về giáo dục và đào tạo: Chính sách giáo dục cho đồng bào dân tộc thiểu số đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể. Các chương trình như học bổng, xây dựng trường học, và đào tạo giáo viên dân tộc thiểu số đã góp phần nâng cao trình độ học vấn của con em các dân tộc thiểu số. Tỷ lệ trẻ em dân tộc thiểu số đi học đúng độ tuổi ngày càng tăng, tỷ lệ mù chữ giảm. Tính đến năm 2020, tất cả các tỉnh vùng dân tộc thiểu số, miền núi đã vượt chỉ tiêu học sinh hoàn thành chương trình tiểu học. Nếu tính chung cả nước thì tỷ lệ hoàn thành chương trình tiểu học đối với học sinh dân tộc thiểu số đạt 99,3%, vượt 5,3% so với chỉ tiêu đề ra là 94%. Cùng với đó, chỉ tiêu đến năm 2020 có 92% số người dân tộc thiểu số từ 15 - 60 tuổi biết chữ thì đã có 6 vùng đạt và vượt chỉ tiêu, 2 vùng chưa đạt chỉ tiêu4.
Thứ ba, về chăm sóc sức khỏe: Công tác chăm sóc sức khỏe cho đồng bào dân tộc thiểu số cũng đã có những bước tiến quan trọng. Các chương trình y tế cộng đồng, xây dựng trạm y tế, và đào tạo y bác sĩ đã được triển khai rộng rãi. Nhờ đó, sức khỏe và tuổi thọ của đồng bào dân tộc thiểu số được cải thiện đáng kể. Đến năm 2020, tỷ lệ trẻ em suy dinh dưỡng ở các vùng dân tộc thiểu số đã giảm xuống còn 15%, so với mức 30% của năm 2010.
Thứ tư, về bảo tồn văn hóa: Nhiều hoạt động bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của đồng bào dân tộc thiểu số đã được thực hiện. Các lễ hội truyền thống, phong tục, tập quán và ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số được bảo tồn và phát huy, góp phần làm phong phú thêm nền văn hóa đa dạng của Việt Nam. Các dự án bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể đã được triển khai, giúp duy trì và phát triển các giá trị văn hóa đặc sắc của các dân tộc thiểu số.
2.2. Những thách thức hiện nay
Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, song công tác dân tộc cũng đang đối mặt với nhiều thách thức lớn. Cụ thể là:
Thứ nhất, về kinh tế: Một số khu vực dân tộc thiểu số vẫn đang phải đối mặt với tình trạng nghèo đói. Cơ sở hạ tầng ở nhiều nơi còn hạn chế, điều kiện kinh tế chưa được cải thiện toàn diện. Sự chênh lệch về mức sống giữa các vùng dân tộc thiểu số và các vùng phát triển khác vẫn còn khá lớn. Việc phát triển bền vững vẫn còn gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là ở các khu vực miền núi, vùng sâu, vùng xa.
Thứ hai, về giáo dục: Mặc dù tỷ lệ trẻ em đi học đã tăng, nhưng chất lượng giáo dục ở các vùng dân tộc thiểu số vẫn còn nhiều hạn chế. Thiếu giáo viên, cơ sở vật chất không đầy đủ, chương trình giáo dục chưa phù hợp với điều kiện thực tế của đồng bào dân tộc thiểu số là những thách thức cần được giải quyết. Việc tiếp cận giáo dục đại học và sau đại học của đồng bào dân tộc thiểu số vẫn còn hạn chế.
Thứ ba, về y tế: Việc tiếp cận các dịch vụ y tế cơ bản ở các vùng dân tộc thiểu số vẫn còn nhiều khó khăn. Các trạm y tế thường thiếu trang thiết bị, thuốc men và nhân lực. Đồng bào dân tộc thiểu số còn gặp khó khăn trong việc tiếp cận với các dịch vụ y tế chuyên sâu và hiện đại. Sự thiếu thốn về cơ sở vật chất và nhân lực y tế dẫn đến tình trạng sức khỏe của đồng bào dân tộc thiểu số chưa được cải thiện một cách toàn diện.
Thứ tư, bảo tồn văn hóa: Quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa đang đặt ra những thách thức lớn đối với việc bảo tồn văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số. Nhiều phong tục, tập quán, lễ hội và ngôn ngữ đang dần bị mai một. Việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống cần được quan tâm và đầu tư nhiều hơn. Đặc biệt, việc giáo dục và truyền bá văn hóa truyền thống cho thế hệ trẻ còn gặp nhiều khó khăn, khi xu hướng hội nhập và tiếp nhận văn hóa ngoại lai ngày càng phổ biến.
3. Một số giải pháp nâng cao hiệu quả vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh trong công tác dân tộc giai đoạn hiện nay
3.1. Giải pháp nâng cao nhận thức và giáo dục
Thứ nhất, tăng cường giáo dục tư tưởng Hồ Chí Minh trong các trường học và cơ sở đào tạo.
Để tư tưởng Hồ Chí Minh về công tác dân tộc thấm nhuần trong thế hệ trẻ, cần có các biện pháp giáo dục cụ thể và hiệu quả. Các trường học và cơ sở đào tạo nên chú trọng vào những nội dung sau:
- Chương trình giảng dạy: Xây dựng các chương trình giảng dạy chuyên sâu về tư tưởng Hồ Chí Minh, đặc biệt là về công tác dân tộc. Những chương trình này nên được lồng ghép vào các môn học lịch sử, chính trị và giáo dục công dân.
- Tổ chức hội thảo và buổi nói chuyện: Tổ chức các hội thảo, tọa đàm và buổi nói chuyện chuyên đề, với sự tham gia của các chuyên gia, nhà nghiên cứu và các cán bộ làm công tác dân tộc. Những hoạt động này sẽ giúp học sinh, sinh viên hiểu rõ hơn về tầm quan trọng và giá trị của tư tưởng Hồ Chí Minh.
- Tài liệu học tập: Phát triển và phát hành các tài liệu học tập, sách, báo, video về tư tưởng Hồ Chí Minh. Các tài liệu này nên được biên soạn dưới dạng dễ hiểu, sinh động và gần gũi với đời sống thực tế của học sinh, sinh viên.
Thứ hai, phổ biến tư tưởng Hồ Chí Minh trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
Phương tiện truyền thông đại chúng là công cụ hữu hiệu để lan tỏa tư tưởng Hồ Chí Minh đến mọi tầng lớp nhân dân. Cần sử dụng các phương tiện truyền thông một cách sáng tạo và hiệu quả để phổ biến tư tưởng này.
- Truyền hình và phát thanh: Xây dựng các chương trình truyền hình và phát thanh chuyên đề về tư tưởng Hồ Chí Minh, đặc biệt là về công tác dân tộc. Các chương trình này nên được phát sóng vào các khung giờ phù hợp để tiếp cận được với đông đảo khán giả.
- Báo chí: Đăng tải các bài viết, phỏng vấn và nghiên cứu về tư tưởng Hồ Chí Minh trên các tờ báo và tạp chí uy tín. Những bài viết này nên được viết một cách dễ hiểu, hấp dẫn để thu hút sự quan tâm của độc giả.
- Mạng xã hội: Sử dụng các nền tảng mạng xã hội như Facebook, youtube và tiktok để truyền tải các thông điệp về tư tưởng Hồ Chí Minh. Tạo ra các nội dung đa dạng như video, infographic và bài viết ngắn gọn để dễ dàng tiếp cận và lan tỏa.
- Ứng dụng công nghệ thông tin: Phát triển các ứng dụng di động và trang web chuyên về tư tưởng Hồ Chí Minh. Các ứng dụng này có thể cung cấp các tài liệu, bài giảng và các hoạt động tương tác để người dùng có thể học tập và tìm hiểu một cách thuận tiện.
Bằng cách tăng cường giáo dục tư tưởng Hồ Chí Minh trong các trường học và cơ sở đào tạo cũng như phổ biến rộng rãi trên các phương tiện truyền thông, chúng ta có thể nâng cao nhận thức của người dân về công tác dân tộc, từ đó góp phần xây dựng một xã hội đoàn kết và phát triển bền vững.
3.2. Giải pháp phát triển kinh tế - xã hội ở vùng dân tộc thiểu số và miền núi
Đề xuất giải pháp phát huy vai trò của đồng bào dân tộc thiểu số
Thứ nhất, tăng cường giáo dục và đào tạo: Giáo dục và đào tạo là nền tảng quan trọng để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Theo đó, cần tăng cường đầu tư vào giáo dục, xây dựng nhiều trường học, ký túc xá và các cơ sở giáo dục phù hợp với điều kiện của đồng bào dân tộc thiểu số. Đặc biệt, cần chú trọng đào tạo giáo viên là người dân tộc thiểu số để họ có thể truyền đạt kiến thức một cách hiệu quả và gần gũi hơn với học sinh.
Thứ hai, phát triển kinh tế địa phương: Phát triển kinh tế địa phương là giải pháp quan trọng để nâng cao đời sống của đồng bào dân tộc thiểu số. Cần khuyến khích và hỗ trợ đồng bào dân tộc thiểu số tham gia các hoạt động kinh tế, sản xuất nông nghiệp, tiểu thủ công nghiệp và du lịch cộng đồng. Điều này không chỉ giúp tăng thu nhập, mà còn tạo điều kiện cho đồng bào giữ gìn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
Thứ ba, chăm sóc sức khỏe và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế: Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế là một trong những giải pháp thiết yếu để cải thiện đời sống của đồng bào dân tộc thiểu số. Cần xây dựng nhiều cơ sở y tế hiện đại, trang bị đầy đủ thiết bị y tế và đào tạo đội ngũ y bác sĩ chuyên nghiệp. Đồng thời, cần tăng cường các chương trình y tế cộng đồng, phổ biến kiến thức về chăm sóc sức khỏe cho đồng bào dân tộc thiểu số.
Thứ tư, bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống: Việc bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số không chỉ giúp gìn giữ bản sắc văn hóa, mà còn tạo điều kiện phát triển du lịch cộng đồng, nâng cao thu nhập cho đồng bào. Cần có các chính sách hỗ trợ và khuyến khích đồng bào dân tộc thiểu số tổ chức các lễ hội truyền thống, bảo tồn các di sản văn hóa phi vật thể và phát triển các sản phẩm văn hóa đặc trưng.
Các chính sách cụ thể để hỗ trợ phát triển bền vững cho các dân tộc thiểu số
Thứ nhất, chính sách đất đai: Chính sách đất đai cần bảo đảm quyền sở hữu và sử dụng đất của đồng bào dân tộc thiểu số, giúp họ yên tâm sản xuất và sinh sống. Cần có các biện pháp hỗ trợ về mặt pháp lý và tài chính để đồng bào có thể tiếp cận đất đai một cách công bằng và bền vững.
Thứ hai, chính sách hỗ trợ kinh tế: Cần triển khai các chương trình hỗ trợ tài chính, vay vốn ưu đãi và đào tạo nghề cho đồng bào dân tộc thiểu số. Đồng thời, cần tạo điều kiện thuận lợi để họ tham gia vào các chuỗi giá trị sản xuất và kinh doanh, phát triển các mô hình kinh tế hợp tác, liên kết sản xuất và tiêu thụ sản phẩm.
Thứ ba, chính sách giáo dục và đào tạo: Cần đầu tư vào hệ thống giáo dục từ cấp mầm non đến đại học, đặc biệt là các chương trình đào tạo nghề, kỹ thuật phù hợp với nhu cầu phát triển của đồng bào dân tộc thiểu số. Các chương trình học bổng, hỗ trợ học phí và chi phí sinh hoạt cho học sinh, sinh viên là người dân tộc thiểu số cần được duy trì và mở rộng.
Thứ tư, chính sách y tế: Cần xây dựng các trạm y tế, bệnh viện ở các vùng dân tộc thiểu số, bảo đảm mọi người dân đều được tiếp cận với dịch vụ y tế chất lượng. Ngoài ra, cần tăng cường các chương trình phòng, chống dịch bệnh, nâng cao nhận thức về vệ sinh và chăm sóc sức khỏe cho đồng bào.
Thứ năm, chính sách văn hóa: Cần có các chương trình bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống, hỗ trợ đồng bào dân tộc thiểu số trong việc tổ chức các lễ hội, giữ gìn và phát triển các nghề thủ công truyền thống. Đồng thời, cần khuyến khích và hỗ trợ các sáng kiến phát triển du lịch văn hóa, tạo cơ hội phát triển kinh tế từ văn hóa.
1. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2021, t. 4, tr. 249.
2. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Sđd, t. 13, tr. 44.
3. Đảng Cộng sản Việt Nam: Văn kiện Hội nghị lần thứ bảy Ban Chấp hành Trung ương khóa IX, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2003, tr. 29-30.
4. Phát triển bền vững giáo dục và đào tạo vùng đồng bào dân tộc thiểu số, https://moet.gov.vn/
giaoducquocdan/giao-duc-dan-toc/Pages/tin-tuc.aspx?ItemID=7536.
ThS. HOÀNG THỊ HIỀN
Đại học Vinh