Kinh nghiệm nâng cao năng lực cầm quyền của Đảng Cộng sản Trung Quốc - Bài học cho Việt Nam

CT&PT - Ngay từ khi ra đời và trong suốt quá lãnh đạo cách mạng Việt Nam, nhất là từ khi trở thành Đảng duy nhất cầm quyền lãnh đạo Nhà nước và xã hội, cùng với việc nâng cao năng lực lãnh đạo, sức chiến đấu, Đảng ta luôn đặc biệt chú trọng nâng cao năng lực cầm quyền nhằm đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ của từng thời kỳ cách mạng. Nhờ đó, năng lực cầm quyền của Đảng từng bước được nâng cao, trở thành nhân tố quyết định mọi thắng lợi của cách mạng nước ta.

1. Trong bài viết Đổi mới phương thức lãnh đạo của Đảng: Yêu cầu cấp bách trong giai đoạn mới, Tổng Bí thư, Chủ tịch nước Tô Lâm nhấn mạnh: “Đất nước đang đứng trước thời điểm lịch sử mới, kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình của dân tộc, yêu cầu đổi mới mạnh mẽ phương thức lãnh đạo, nâng cao năng lực lãnh đạo, năng lực cầm quyền để đưa dân tộc tiếp tục tiến lên đang đặt ra cấp bách”.

Bên cạnh năng lực lãnh đạo, năng lực cầm quyền đã được Tổng Bí thư, Chủ tịch nước đặc biệt nhấn mạnh. Năng lực cầm quyền chính là năng lực quan trọng nhất của Đảng trong mô hình một đảng cầm quyền.

Khái niệm đảng cầm quyền được V.I. Lênin đề cập từ năm 1922. Nội hàm của khái niệm này bao gồm 4 điểm chính: 1) Đảng Cộng sản là lực lượng tiên phong, đại diện cho lợi ích của giai cấp công nhân, lãnh đạo toàn bộ xã hội tiến tới chủ nghĩa xã hội và cộng sản. 2) Đảng được tổ chức theo nguyên tắc tập trung dân chủ, các quyết định từ trung ương được thực hiện nghiêm túc, thống nhất. 3) Đảng lãnh đạo việc thiết lập và bảo vệ chuyên chính vô sản, tức là chính quyền của giai cấp công nhân, thông qua kiểm soát nhà nước. 4) Đảng Cộng sản kiểm soát và chỉ đạo nhà nước, nhằm bảo đảm toàn bộ quyền lực thuộc về Đảng trong mọi lĩnh vực. (Cần nhấn mạnh, khung khái niệm đảng cầm quyền của V.I. Lênin có nhiều điểm khác với khung khái niệm đảng cầm quyền đang được áp dụng ở các nước phương Tây. Theo khung khái niệm của các nước phương Tây, nội hàm của đảng cầm quyền gồm 4 điểm chính: 1) Đảng cầm quyền là đảng có đa số trong quốc hội. 2) Đảng cầm quyền là đảng có quyền thành lập chính phủ. 3) Đảng cầm quyền là đảng có quyền quyết định và triển khai các chính sách về chính trị, kinh tế và xã hội của quốc gia. 4) Đảng cầm quyền chịu trách nhiệm trước cử tri).

Khái niệm đảng cầm quyền của V.I. Lênin tạo cơ sở cho mô hình đảng lãnh đạo trong các nước xã hội chủ nghĩa. Tuy nhiên, trong quá trình phát triển, đặc biệt sau khi Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu tan rã, một số nội dung của khái niệm đảng cầm quyền đã được vận dụng sáng tạo vào hoàn cảnh cụ thể của mỗi quốc gia và điều kiện lịch sử mới.

2. Thành công của Đảng Cộng sản Trung Quốc trong việc cầm quyền và đưa đất nước phát triển vượt bậc là di sản lý luận vô cùng quan trọng. Cụ thể là:

Một là, Đảng Cộng sản Trung Quốc rất chú trọng việc xây dựng chính quyền tài năng, trong đó, các cán bộ được thăng tiến dựa trên thành tích trong việc quản lý tăng trưởng kinh tế, ổn định xã hội, và quản lý địa phương. Hệ thống này khuyến khích các cán bộ phải đạt được kết quả cụ thể, đặc biệt là ở cấp địa phương. 

Hai là, phát triển cơ sở hạ tầng và công nghiệp hóa. Trung Quốc đặt trọng tâm vào phát triển cơ sở hạ tầng, điều này là nền tảng quan trọng cho thành công kinh tế. Đầu tư mạnh mẽ vào mạng lưới giao thông, hệ thống năng lượng, và viễn thông đã giúp tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự tăng trưởng và công nghiệp hóa.

Ba là, cân bằng giữa cải cách thị trường và kiểm soát nhà nước. Đảng Cộng sản Trung Quốc đã thành công trong việc cân bằng giữa cải cách hướng thị trường và kiểm soát nhà nước chiến lược đối với các lĩnh vực quan trọng như tài chính, năng lượng, và viễn thông. Điều này cho phép Trung Quốc hưởng lợi từ cạnh tranh thị trường trong khi vẫn bảo vệ các ngành công nghiệp cốt lõi quan trọng cho sự phát triển quốc gia.

Bốn là, đổi mới công nghệ và chính sách công nghiệp. Đảng Cộng sản Trung Quốc ưu tiên việc đổi mới công nghệ, đặc biệt thông qua các sáng kiến như Made in China 2025, với mục tiêu nâng cao vị thế Trung Quốc trong chuỗi giá trị toàn cầu thông qua việc phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo (AI), công nghệ bán dẫn, công nghệ sinh học, và năng lượng xanh.

Năm là, ổn định xã hội và phát triển bao trùm. Đảng Cộng sản Trung Quốc duy trì ổn định xã hội thông qua kiểm soát chính trị mạnh mẽ, các chương trình xóa đói, giảm nghèo, và nỗ lực liên tục để thu hẹp khoảng cách giàu nghèo. Bằng cách giải quyết bất bình đẳng và cải thiện mức sống, Đảng Cộng sản Trung Quốc đã xây dựng nền tảng cho sự hòa hợp xã hội lâu dài và sự đoàn kết quốc gia.

Sáu là, nâng cao hiệu quả công tác phòng, chống tham nhũng. Dưới sự lãnh đạo của Tổng Bí thư, Chủ tịch nước Tập Cận Bình, Đảng Cộng sản Trung Quốc đã triển khai các chiến dịch chống tham nhũng sâu rộng nhằm giảm thiểu tham nhũng trong nội bộ Đảng, khôi phục lòng tin của công chúng và củng cố tính chính danh của Đảng. Chiến dịch này đã trừng phạt nhiều quan chức cấp cao và thể hiện cam kết của Đảng đối với việc điều hành minh bạch.

Bảy là, kiểm soát quân đội, công an. Đảng Cộng sản Trung Quốc duy trì sự kiểm soát chặt chẽ đối với Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLA), bảo đảm rằng quân đội trung thành với Đảng và là một công cụ hỗ trợ sự lãnh đạo của Đảng, thay vì là một cơ quan nhà nước độc lập.

3. Tuy nhiên, hiện nay, mô hình đảng cầm quyền với đặc điểm là một đảng duy nhất lãnh đạo cũng đứng trước một số thách thức cơ bản cần xử lý kịp thời để duy trì hiệu quả lãnh đạo của Đảng và sự ổn định chính trị.

Thứ nhất, rủi ro về tham nhũng và lạm quyền. Trong mô hình đảng cầm quyền, với sự tập trung quyền lực cao, nguy cơ tham nhũng và lạm quyền luôn hiện hữu. Điều này có thể làm suy giảm lòng tin của nhân dân đối với Đảng và Nhà nước, đồng thời làm mất đi tính chính danh của Đảng. 

Thứ hai, rủi ro về quan liêu và xa rời quần chúng. Sự tập trung quyền lực có thể dẫn đến tình trạng quan liêu và xa rời cuộc sống của nhân dân. Điều này có thể làm giảm hiệu quả quản lý, khiến Đảng mất đi sự gắn kết với quần chúng. Để khắc phục, cần tăng cường các cơ chế để người dân có thể đóng góp ý kiến và giám sát các chính sách (như thông qua Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức xã hội khác).

Thứ ba, rủi ro về tình trạng thiếu đổi mới và thích ứng với thay đổi. Một trong những nguy cơ lớn của hệ thống đảng cầm quyền tập trung là sự bảo thủ và thiếu đổi mới, có thể dẫn đến việc các chính sách không bắt kịp với sự thay đổi nhanh chóng của xã hội và nền kinh tế toàn cầu. Yêu cầu đặt ra là cần đổi mới phương thức lãnh đạo, khuyến khích tư duy sáng tạo và linh hoạt trong quản lý, đồng thời cập nhật các mô hình quản trị hiện đại từ quốc tế. Bên cạnh đó, cần tăng cường các cải cách kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đồng thời bảo đảm rằng hệ thống chính trị có thể điều chỉnh kịp thời với các thay đổi lớn trong khu vực và toàn cầu. Đảng ta cũng cần tăng cường ứng dụng công nghệ số trong quản lý và điều hành, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu những rủi ro từ sự lạc hậu trong tư duy và phương thức lãnh đạo.

Ba thách thức chính của mô hình đảng cầm quyền là tham nhũng và lạm quyền, quan liêu và xa rời quần chúng, thiếu đổi mới đều cần được xử lý thông qua sự cải cách liên tục, giám sát mạnh mẽ và nâng cao năng lực của Đảng trong lãnh đạo quốc gia.

4. Từ thực tiễn kinh nghiệm của Trung Quốc và những rủi ro hiện hữu, nhằm tiếp tục nâng cao năng lực cầm quyền, Đảng ta cần tập trung thực hiện đồng bộ các giải pháp sau:

Một là, áp dụng sáng tạo và thiết thực tư tưởng đảng cầm quyền của V.I. Lênin phù hợp với đòi hỏi của hiện đại hóa kinh tế và hội nhập quốc tế, đặc biệt thông qua khái niệm “Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của dân, do dân và vì dân”. Cách tiếp cận này giúp chúng ta kết hợp các cải cách thị trường với sự kiểm soát chặt chẽ của Nhà nước, cho phép thúc đẩy tăng trưởng nhanh chóng. Có thể tiếp tục đẩy mạnh tính thực dụng trong các chính sách kinh tế, cân bằng giữa kinh tế nhà nước và sự phát triển khu vực kinh tế tư nhân và các cải cách thị trường, trong khi vẫn duy trì vai trò lãnh đạo của Đảng. 

Hai là, xây dựng kế hoạch dài hạn và tầm nhìn chiến lược. Đảng cần tiếp tục đặt ra các mục tiêu rõ ràng và dài hạn cho phát triển, bảo đảm sự nhất quán trong quản lý và mục tiêu quốc gia qua nhiều thập kỷ. Chúng ta cần tăng cường lập kế hoạch chiến lược dài hạn, đặc biệt là thiết lập các mục tiêu tham vọng hơn cho phát triển kinh tế, cơ sở hạ tầng, và tiến bộ công nghệ. 

Ba là, xây dựng chính quyền tài năng và hiệu quả. Đảng ta cần áp dụng một hệ thống dựa trên hiệu suất trong việc đánh giá và thăng tiến cán bộ. Cần bảo đảm rằng, những cán bộ có năng lực và hiệu quả trong quản lý được công nhận và thăng tiến sẽ củng cố năng lực tổng thể của Đảng trong việc quản lý đất nước. Điều này cũng giúp giảm bớt sự kém hiệu quả trong bộ máy và ngăn chặn tình trạng tham nhũng, tiêu cực.

Bốn là, Đảng ta cần tiếp tục ưu tiên phát triển cơ sở hạ tầng, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn, để tăng cường kết nối và thúc đẩy công nghiệp hóa. Mặc dù Việt Nam đã đạt được nhiều tiến bộ trong lĩnh vực này, việc đầu tư liên tục vào giao thông vận tải, hậu cần, và cơ sở hạ tầng công nghệ sẽ giúp Việt Nam tiến lên trong chuỗi cung ứng toàn cầu và duy trì đà tăng trưởng nhanh chóng.

Năm là, Đảng ta cần có các giải pháp cân bằng một cách hiệu quả giữa sự năng động của khu vực tư nhân và sự phát triển dưới sự dẫn dắt của nhà nước. Bằng cách duy trì sự kiểm soát của Nhà nước trong các ngành chiến lược, trong khi khuyến khích sáng tạo trong khu vực tư nhân, Việt Nam có thể cải thiện tính cạnh tranh kinh tế và phát triển mô hình bền vững hơn.

Sáu là, Đảng ta cần tiếp tục thúc đẩy phát triển bao trùm, giải quyết các vấn đề bất bình đẳng xã hội, đặc biệt trong các lĩnh vực giáo dục, y tế và phát triển nông thôn. Một sự tập trung bền vững vào giảm nghèo và các chương trình phúc lợi xã hội sẽ giúp đảm bảo rằng các thành tựu kinh tế của Việt Nam được chia sẻ rộng rãi, góp phần vào sự ổn định và tính chính danh của Đảng.

Đặc biệt, Đảng ta có thể đặt thêm trọng tâm vào đổi mới công nghệ như một động lực chính cho tăng trưởng kinh tế. Bằng cách đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), khuyến khích các ngành công nghệ cao, và thúc đẩy khởi nghiệp, Việt Nam có thể tăng cường năng lực cạnh tranh trong sản xuất tiên tiến và thị trường toàn cầu.

Bảy là, trong khi Đảng ta đã có những tiến bộ trong việc chống tham nhũng, chúng ta vẫn cần quan tâm hơn nữa đến sự minh bạch và cơ chế giám sát nội bộ để duy trì lòng tin của công chúng vào Đảng và ngăn ngừa sự lạm quyền.

Cần xây dựng và củng cố các cơ quan giám sát mạnh mẽ như Ủy ban Kiểm tra Trung ương và các tổ chức chống tham nhũng khác để phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi sai trái. Cần hoàn thiện hệ thống pháp luật để có cơ chế xử lý nghiêm minh và minh bạch hơn về mặt pháp lý đối với các trường hợp tham nhũng. Đồng thời, đẩy mạnh giáo dục đạo đức, liêm chính cho cán bộ, đảng viên.

Ngoài ra, cần đơn giản hóa các thủ tục hành chính, nâng cao năng lực phục vụ của bộ máy nhà nước và thúc đẩy các dịch vụ công trực tuyến; đẩy mạnh công tác dân vận, bảo đảm các đảng viên và cán bộ thường xuyên gần gũi, lắng nghe ý kiến và nguyện vọng của người dân.

Tám là, từ kinh nghiệm của Trung Quốc, Đảng ta cần tiếp tục ưu tiên việc kiểm soát quân đội và lực lượng an ninh, đảm bảo rằng họ luôn trung thành với Đảng. Điều này giúp bảo vệ sự ổn định và quyền lực của Đảng, ngăn chặn các thách thức đối với quyền lực của Đảng.

Chín là, tăng cường giáo dục chính trị - tư tưởng. Giáo dục chính trị - tư tưởng là yêu cầu đặc biệt quan trọng để củng cố tính chính danh của Đảng và duy trì lòng trung thành trong nội bộ Đảng và toàn dân. Duy trì sự đoàn kết tư tưởng là yếu tố quan trọng để Đảng tiếp tục lãnh đạo đất nước.

Tóm lại, trên cơ sở nâng cao năng lực cầm quyền, Đảng ta có thể tiếp tục dẫn dắt sự tăng trưởng kinh tế và ổn định chính trị của Việt Nam, đồng thời duy trì vai trò lãnh đạo của mình. Tuy nhiên, Đảng cũng cần xem xét kỹ lưỡng bối cảnh của Việt Nam, điều chỉnh những bài học và vượt qua những thách thức, bảo đảm phù hợp với điều kiện của đất nước và tính chất của thời đại.


TS. NGUYỄN SĨ DŨNG

Nguyên Phó Chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội

 

 

 

Link nội dung: https://chinhtrivaphattrien.vn/nang-cao-nang-luc-cam-quyen-cua-dang-cong-san-viet-nam-tu-kinh-nghiem-cua-dang-cong-san-trung-quoc-a8861.html